EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Finally, the Premium version is a paid plan, it costs $ 99.9 a year. Ads are completely removed and you can access all of your favorite content.
VI Cuối cùng, phiên bản Premium là gói trả phí, nó có giá 99.9 đô la một năm. Quảng cáo được loại bỏ hoàn toàn và bạn có thể truy cập toàn bộ nội dung yêu thích.
Engels | Vietnamees |
---|---|
version | phiên bản |
plan | gói |
year | năm |
ads | quảng cáo |
completely | hoàn toàn |
access | truy cập |
favorite | yêu |
your | bạn |
EN Finally, Arena Duel ? a true arena where you can challenge and compete with other players around the world
VI Cuối cùng là Arena Duel ? một đấu trường thực thụ khi bạn có thể thách đấu và cạnh tranh với những người chơi khác trên toàn thế giới
Engels | Vietnamees |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
world | thế giới |
you | bạn |
around | trên |
EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.
VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc và được toàn thế giới công nhận.
Engels | Vietnamees |
---|---|
life | sống |
family | gia đình |
world | thế giới |
get | nhận |
and | riêng |
EN It is now finally possible to go on a parental leave of education, remunerated over a short period of time
VI Và các bậc cha mẹ có thể được nghỉ để đi học có trả lương trong một thời gian ngắn
Engels | Vietnamees |
---|---|
education | học |
EN “Finally I can find lots of videos I want to watch and I have the tools to help me understand all of the dialogue”
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
EN Finally, restarting your app and refreshing your browser also will help improve your security when connecting to a DApp.
VI Cuối cùng, khởi động lại ứng dụng của bạn và refresh trình duyệt để cải thiện bảo mật của bạn khi kết nối với DApp.
Engels | Vietnamees |
---|---|
browser | trình duyệt |
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
dapp | dapp |
your | bạn |
and | của |
EN Finally, press the Submit request button, and we will transfer the website to your new hosting account within 24 hours.
VI Cuối cùng, nhấn nút Gửi yêu cầu và chúng tôi sẽ chuyển trong web đến tài khoản hosting mới của bạn trong vòng 24 giờ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
request | yêu cầu |
website | web |
new | mới |
account | tài khoản |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Thanks to marketing automation, I can finally focus on strategic solutions rather than manual execution.
VI Nhờ tự động hóa tiếp thị, tôi cuối cùng cũng có thể tập trung vào các giải pháp chiến lược thay vì thực hiện thủ công.
Engels | Vietnamees |
---|---|
solutions | giải pháp |
EN "My life is complete now," Max joked on Thursday. "Finally I can retire!
VI "Cuộc sống của tôi bây giờ đã hoàn thành," Max nói đùa hôm thứ Năm. “Cuối cùng thì tôi cũng có thể giải nghệ!
Engels | Vietnamees |
---|---|
my | của tôi |
life | sống |
complete | hoàn thành |
EN That meant starting all over again – from the internship to the apprenticeship to the master’s degree and finally to having his own salon
VI Điều đó có nghĩa là anh phải làm lại từ đầu – từ thực tập đến học nghề cho đến lấy bằng chứng chỉ cao cấp nghề và cuối cùng là đến salon làm tóc riêng
EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Engels | Vietnamees |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Engels | Vietnamees |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN You build the app, we handle the rest.
VI Bạn xây dựng ứng dụng, chúng tôi xử lý phần còn lại.
Engels | Vietnamees |
---|---|
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Engels | Vietnamees |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN Design your shirt, set a price, add a goal and start selling. Teespring handles the rest - production, shipping, and customer service - and you keep the profit!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
Engels | Vietnamees |
---|---|
start | bắt đầu |
production | sản xuất |
price | giá |
customer | khách hàng |
a | đầu |
you | bạn |
the | nhận |
EN Our powerful web application firewall is integrated with the rest our our leading cloud-delivered application security portfolio.
VI Tường lửa cho ứng dụng web mạnh mẽ của chúng tôi được tích hợp với phần còn lại của danh mục bảo mật ứng dụng được phân phối qua đám mây hàng đầu của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
web | web |
integrated | tích hợp |
security | bảo mật |
is | được |
cloud | mây |
with | với |
our | chúng tôi |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Engels | Vietnamees |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
Engels | Vietnamees |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN So, pleae rest assured and enjoy MOD apps shared by APKMODY.
VI Vì vậy, hãy yên tâm và tận hưởng các ứng dụng MOD được chia sẻ bởi APKMODY.
Engels | Vietnamees |
---|---|
apps | các ứng dụng |
and | các |
EN So, if your device has not been restored, you can rest assured with this application.
VI Như vậy, nếu thiết bị của bạn chưa bị khôi phục, bạn hoàn toàn có thể yên tâm với ứng dụng này.
Engels | Vietnamees |
---|---|
if | nếu |
this | này |
so | như |
your | của bạn |
you | bạn |
been | của |
EN In addition, each of them has different health points. For Fangs it is four, the rest are mostly five.
VI Ngoài ra, mỗi người trong số họ còn có chỉ số sức khỏe khác nhau. Đối với Fangs là bốn, hầu hết là năm.
Engels | Vietnamees |
---|---|
health | sức khỏe |
four | bốn |
in | trong |
five | năm |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
Engels | Vietnamees |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Engels | Vietnamees |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN You can also define a custom API using Amazon API Gateway and invoke your Lambda functions through any REST compatible client
VI Bạn cũng có thể xác định một API tùy chỉnh bằng Amazon API Gateway và gọi ra các hàm Lambda thông qua bất kỳ máy khách nào tương thích với REST
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
define | xác định |
api | api |
amazon | amazon |
invoke | gọi |
lambda | lambda |
functions | hàm |
compatible | tương thích |
client | khách |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
through | qua |
using | với |
and | các |
EN This gives you an endpoint for your function which can respond to REST calls like GET, PUT, and POST
VI Thao tác này cung cấp cho bạn một điểm cuối cho hàm có thể phản hồi với các lệnh gọi REST như GET, PUT và POST
Engels | Vietnamees |
---|---|
function | hàm |
respond | phản hồi |
your | bạn |
EN Customers can provision Amazon EFS to encrypt data at rest
VI Khách hàng có thể cung cấp Amazon EFS để mã hóa dữ liệu ở trạng thái lưu trữ
Engels | Vietnamees |
---|---|
provision | cung cấp |
amazon | amazon |
efs | efs |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
customers | khách hàng |
EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications
VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi và được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình
Engels | Vietnamees |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
is | được |
while | trong khi |
have | phải |
you | bạn |
at | khi |
read | đọc |
EN How does a CJIS customer satisfy the Encryption at Rest Requirements?
VI Làm cách nào để khách hàng CJIS thỏa mãn điều kiện về Mã hóa ở trạng thái lưu trữ?
Engels | Vietnamees |
---|---|
does | là |
encryption | mã hóa |
a | làm |
the | điều |
customer | khách hàng |
EN Customers should ensure S3 storage buckets for Snowball and Storage Gateway in AWS are configured in accordance with CJIS requirements, including encryption at rest.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
configured | cấu hình |
encryption | mã hóa |
storage | lưu |
requirements | yêu cầu |
should | phải |
customers | khách hàng |
in | trong |
accordance | theo |
and | các |
are | được |
for | cho |
EN Additionally, we have industry leading encryption services that give our customers a range of options to encrypt data in-transit and at rest
VI Chúng tôi triển khai các biện pháp khắt khe về mặt kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và độ sẵn sàng cao bất kể khách hàng chọn Khu vực AWS nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
options | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | các |
EN Does HIA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Alberta or outside of Canada?
VI HIA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Alberta hoặc Canada không?
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
canada | canada |
or | hoặc |
customer | khách hàng |
EN Does PHIPA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Ontario or outside of Canada?
VI PHIPA có nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada không?
Engels | Vietnamees |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
canada | canada |
or | hoặc |
customer | khách hàng |
EN Encouraged by our successes with Semrush software, I was asked to rollout Semrush to the rest of the university including all the faculties
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
Engels | Vietnamees |
---|---|
software | phần mềm |
all | tất cả các |
EN Q: Does Amazon Aurora encrypt my data in transit and at rest?
VI Câu hỏi: Amazon Aurora mã hóa dữ liệu của tôi trong quá trình di chuyển hay khi đang lưu trữ?
Engels | Vietnamees |
---|---|
amazon | amazon |
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
my | của tôi |
at | hay |
in | trong |
and | của |
EN You write code, we handle the rest
VI Bạn viết code, chúng tôi xử lý phần còn lại.
Engels | Vietnamees |
---|---|
write | viết |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
Wys 50 van 50 vertalings