EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
Engels | Vietnamees |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN Additionally you can select digital effects to enhance the image.
VI Ngoài ra, bạn có thể chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh.
Engels | Vietnamees |
---|---|
select | chọn |
enhance | nâng cao |
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
EN Additionally apply digital filters to enhance your image.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
enhance | nâng cao |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Create videos optimized for Apple iPad devices with this free online iPad converter. Additionally you can change settings to further enhance the video.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
create | tạo |
video | video |
you | bạn |
this | này |
EN Generate a Haval-128 hash with this free online hash generator. Additionally upload a file to create a Haval-128 checksum.
VI Tạo hàm băm Haval-128 với trình tạo hàm băm trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn còn có thể tải lên file và tạo tổng kiểm tra Haval-128
Engels | Vietnamees |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
this | này |
a | bạn |
file | file |
create | tạo |
with | với |
EN Calculate a SHA-256 hash with this free online converter. Additionally create a checksum of your file.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
calculate | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
with | bằng |
create | tạo |
this | này |
EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
Engels | Vietnamees |
---|---|
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
high | cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
Engels | Vietnamees |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN Additionally, you can seamlessly swap your pegged ether tokens (ETH) into other BEP20 assets directly within Trust Wallet.
VI Ngoài ra, bạn có thể hoán đổi liền mạch mã thông báo ether (ETH) đã neo giá với đồng tiền mã hóa gốc của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust .
Engels | Vietnamees |
---|---|
tokens | mã thông báo |
other | khác |
assets | tài sản |
directly | trực tiếp |
wallet | với |
into | các |
you | bạn |
EN Additionally, each subscription to the Runtime Logs API could consume additional memory to store logs, on top of what the extension containing it consumes.
VI Ngoài ra, mỗi lần đăng ký API Runtime Logs có thể tiêu tốn thêm bộ nhớ để lưu trữ nhật ký ngoài bộ nhớ mà tiện ích mở rộng chứa nó tiêu tốn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
api | api |
each | mỗi |
EN Additionally, a locked-down security model prohibits all administrative access, including those of Amazon employees, eliminating the possibility of human error and tampering
VI Ngoài ra, một mô hình bảo mật khóa cứng sẽ cấm tất cả các quyền truy cập quản trị, bao gồm cả quyền của các nhân viên Amazon, loại trừ khả năng xảy ra lỗi do con người và giả mạo
Engels | Vietnamees |
---|---|
security | bảo mật |
model | mô hình |
including | bao gồm |
amazon | amazon |
employees | nhân viên |
error | lỗi |
of | của |
human | người |
access | truy cập |
all | tất cả các |
EN Additionally, we have industry leading encryption services that give our customers a range of options to encrypt data in-transit and at rest
VI Chúng tôi triển khai các biện pháp khắt khe về mặt kỹ thuật và tổ chức để bảo vệ tính bí mật, toàn vẹn và độ sẵn sàng cao bất kể khách hàng chọn Khu vực AWS nào
Engels | Vietnamees |
---|---|
options | chọn |
we | chúng tôi |
customers | khách |
and | các |
EN Additionally, you can use deep learning frameworks like Apache MXNet with your Spark applications
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các khung về deep learning như Apache MXNet với các ứng dụng Spark của bạn
Engels | Vietnamees |
---|---|
apache | apache |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
like | như |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Create videos optimized for Apple iPad devices with this free online iPad converter. Additionally you can change settings to further enhance the video.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
Engels | Vietnamees |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
online | trực tuyến |
enhance | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | bằng |
create | tạo |
video | video |
you | bạn |
this | này |
EN Generate a Haval-128 hash with this free online hash generator. Additionally upload a file to create a Haval-128 checksum.
VI Tạo hàm băm Haval-128 với trình tạo hàm băm trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn còn có thể tải lên file và tạo tổng kiểm tra Haval-128
Engels | Vietnamees |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
this | này |
a | bạn |
file | file |
create | tạo |
with | với |
EN Calculate a SHA-256 hash with this free online converter. Additionally create a checksum of your file.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
Engels | Vietnamees |
---|---|
calculate | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
file | file |
converter | chuyển đổi |
with | bằng |
create | tạo |
this | này |
EN Convert your image to the SVG format with this free online image converter. Additionally add effects to obtain high quality images.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng SVG bằng công cụ chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, thêm hiệu ứng để có được hình ảnh chất lượng cao.
Engels | Vietnamees |
---|---|
online | trực tuyến |
effects | hiệu ứng |
high | cao |
quality | chất lượng |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
to | thêm |
this | này |
EN Additionally, shared customers of Cloudflare partners are entitled to significantly discounted cloud egress fees with the Bandwidth Alliance.
VI Ngoài ra, khách hàng của các đối tác của Cloudflare được hưởng chiết khấu đáng kể phí đầu ra đám mây với Liên minh băng thông .
Engels | Vietnamees |
---|---|
cloud | mây |
fees | phí |
customers | khách hàng |
are | được |
to | đầu |
with | với |
the | của |
EN Additionally, in general, the expenses claimed may not exceed the smaller of your earned income or your spouse's earned income
VI Ngoài ra, nói chung, các chi phí được yêu cầu không được vượt quá số nhỏ hơn của thu nhập kiếm được của quý vị hoặc thu nhập kiếm được của người phối ngẫu
Engels | Vietnamees |
---|---|
general | chung |
income | thu nhập |
may | được |
or | hoặc |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, the importance of the SP500 is highlighted by its use as an economic indicator of the health of the United States economy.
VI Ngoài ra, tầm quan trọng của SP500 được nhấn mạnh bằng việc sử dụng nó như một chỉ số kinh tế về sức khỏe của nền kinh tế Hoa Kỳ.
Engels | Vietnamees |
---|---|
use | sử dụng |
health | sức khỏe |
of | của |
EN Additionally, you’ll also receive a free subdomain, which is presented as yourwebsite.000webhostapp.com. However, you can use your own domain from another registrar or register a top-level domain through us.
VI Bạn sẽ nhận subdomain miễn phí có dạng như ten-website.000webhostapp.com. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể dùng domain riêng từ nhà đăng ký khác hoặc đăng ký domain cấp cao nhất tại công ty chúng tôi.
Engels | Vietnamees |
---|---|
however | tuy nhiên |
use | dùng |
another | khác |
top | cao |
as | như |
or | hoặc |
also | nhà |
you | bạn |
your | chúng tôi |
own | riêng |
EN Additionally, Zoom may terminate this Agreement, for any reason or no reason, upon thirty (30) business days? advance notice.
VI Ngoài ra, Zoom có thể chấm dứt Thỏa thuận này vì bất kỳ lý do gì hoặc không có lý do gì sau khi thông báo trước ba mươi (30) ngày làm việc.
Engels | Vietnamees |
---|---|
days | ngày |
or | hoặc |
this | này |
may | là |
EN Forms W-2 are additionally required to be furnished to employees by January 31.
VI Để biết về các thay đổi của yêu cầu e-
Engels | Vietnamees |
---|---|
required | yêu cầu |
EN Did you know that by 2022, digital coupon redemptions may surpass $90 billion? Additionally, emails with promo codes have a 48% increase in revenue per email!
VI Bạn có biết rằng tới năm 2022, mã khuyến mãi điện tử có giá trị vượt 90 tỉ đô la? Thêm vào đó, email kèm mã khuyến mãi cũng giúp gia tăng tới 48% doanh thu cho doanh nghiệp với mỗi email được gửi!
Engels | Vietnamees |
---|---|
codes | mã |
increase | tăng |
with | với |
know | biết |
a | năm |
EN Additionally, you can use tools such as heat maps and session recordings to understand how customers are interacting with your website, and make changes to improve the user experience
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ như heat map và bản ghi phiên để hiểu cách khách hàng tương tác với trang web của bạn và thực hiện các thay đổi để cải thiện trải nghiệm người dùng
Engels | Vietnamees |
---|---|
improve | cải thiện |
session | phiên |
use | sử dụng |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
user | dùng |
you | bạn |
and | như |
with | với |
EN Additionally, you should promote your lead magnet through your website, social media, and email marketing efforts
VI Ngoài ra, bạn nên quảng bá lead magnet thông qua trang web, mạng xã hội và email marketing
Engels | Vietnamees |
---|---|
media | mạng |
marketing | marketing |
should | nên |
your | bạn |
through | qua |
website | trang |
EN Additionally, you can ask for feedback from your leads and use it to make further improvements to your lead magnet and lead generation efforts.
VI Ngoài ra, bạn có thể yêu cầu phản hồi từ khách hàng tiềm năng và sử dụng phản hồi đó để cải thiện lead magnet và cách tạo khách hàng tiềm năng của bạn.
Engels | Vietnamees |
---|---|
feedback | phản hồi |
leads | khách hàng tiềm năng |
use | sử dụng |
ask | yêu cầu |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Additionally, when you choose the GetResponse MAX package, you get:
VI Ngoài ra, khi chọn GetResponse MAX, bạn nhận được:
Engels | Vietnamees |
---|---|
choose | chọn |
you | bạn |
EN Additionally, we attribute sales based on the last click referred.
VI Ngoài ra, chúng tôi ghi nhận doanh số dựa trên lượt nhấp gần nhất được giới thiệu.
Engels | Vietnamees |
---|---|
based | dựa trên |
click | nhấp |
we | chúng tôi |
on | trên |
the | nhận |
EN Additionally, a refund is not necessarily a trigger for an audit.
VI Ngoài ra, tiền hoàn thuế không nhất thiết là nguyên nhân bị kiểm xét.
Engels | Vietnamees |
---|---|
for | tiền |
not | không |
Wys 42 van 42 vertalings