EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside
VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
time | năm |
its | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
health | sức khỏe |
new | mới |
research | nghiên cứu |
if | nếu |
but | nhưng |
you | bạn |
while | khi |
into | của |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị có thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì và bên nào sẽ bao trả?
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
for | đầu |
EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs
VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt và tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi và chi phí vận chuyển
英语 | 越南语 |
---|---|
name | tên |
report | báo cáo |
everything | mọi |
related | liên quan đến |
cash | tiền |
direct | trực tiếp |
of | của |
EN If you're a new customer of one of the services below, we encourage you to read through the relevant articles.
VI Nếu là khách hàng mới của một trong các dịch vụ nêu bên dưới, thì bạn nên đọc hết các bài viết liên quan.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
new | mới |
of | của |
you | bạn |
below | dưới |
customer | khách |
articles | các |
EN Measure the performance of your articles published on external resources
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
英语 | 越南语 |
---|---|
performance | hiệu suất |
resources | nguồn |
your | của bạn |
on | trên |
external | ngoài |
articles | các |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
英语 | 越南语 |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
EN Other articles about Semrush Integrations
VI Các bài viết khác về Semrush Integrations
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Semrush Data & Metrics
VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Backlink Audit
VI Các bài viết khác về Backlink Audit
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about SEO Toolkit
VI Các bài viết khác về SEO Toolkit
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
articles | các |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
英语 | 越南语 |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
英语 | 越南语 |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Include articles, comments, reviews …
VI Bao gồm bài viết, bình luận, đánh giá?
英语 | 越南语 |
---|---|
articles | bài |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
英语 | 越南语 |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible
VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là có thể
英语 | 越南语 |
---|---|
articles | các |
this | này |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN It is stipulated in the articles of incorporation.
VI Nó được quy định trong các điều khoản của công ty.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN That is stipulated in the articles of incorporation
VI Điều đó được quy định trong các điều khoản của công ty
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
英语 | 越南语 |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN Recent publications and articles
VI Ấn bản và bài viết gần đây
英语 | 越南语 |
---|---|
and | đây |
articles | bài viết |
EN More Articles you might be interested in
VI Các bài viết khác bạn có thể quan tâm
英语 | 越南语 |
---|---|
more | khác |
you | bạn |
articles | các |
EN Feature articles for company interview
VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
EN Where will the company interview articles be published?
VI Các bài báo phỏng vấn về công ty sẽ được đăng ở đâu?
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
be | được |
the | bài |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
英语 | 越南语 |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
EN Create and share traffic-driving articles that resonate with your audience
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
your | của bạn |
with | với |
articles | các |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
英语 | 越南语 |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible
VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là có thể
英语 | 越南语 |
---|---|
articles | các |
this | này |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN It is stipulated in the articles of incorporation.
VI Nó được quy định trong các điều khoản của công ty.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN That is stipulated in the articles of incorporation
VI Điều đó được quy định trong các điều khoản của công ty
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
英语 | 越南语 |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
英语 | 越南语 |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN Feature articles for company interview
VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
EN Where will the company interview articles be published?
VI Các bài báo phỏng vấn về công ty sẽ được đăng ở đâu?
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
be | được |
the | bài |
EN Grammar: nouns in the plural form and indefinite articles (un, une)
VI Ngữ pháp: số nhiều của danh từ và mạo từ không xác định (un, une)
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
英语 | 越南语 |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
显示了 50 个翻译的 50