EN available for tips and troubleshooting.
EN available for tips and troubleshooting.
VI có sẵn để tìm các mẹo và khắc phục sự cố.
英语 | 越南语 |
---|---|
available | có sẵn |
and | các |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
英语 | 越南语 |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN If you couldn’t get your vaccine record, you may need to correct or add some information. Follow the troubleshooting tips at cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin. Làm theo những gợi ý về xử lý sự cố tại địa chỉ cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
add | thêm |
information | thông tin |
at | tại |
cdph | cdph |
need | cần |
get | nhận |
follow | theo |
your | là |
some | của |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
英语 | 越南语 |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
英语 | 越南语 |
---|---|
can | có thể làm |
in | trong |
begin | bắt đầu |
energy | năng lượng |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
first | là |
one | các |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
英语 | 越南语 |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
英语 | 越南语 |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
英语 | 越南语 |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà
英语 | 越南语 |
---|---|
home | nhà |
EN Latest tips and online commerce industry insights.
VI Những lời khuyên cập nhật nhất và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.
英语 | 越南语 |
---|---|
online | trực tuyến |
commerce | thương mại |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
英语 | 越南语 |
---|---|
home | nhà |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN 4 tips for an effective email marketing strategy
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
insights | thông tin |
EN Read more Software Engineer resume tips
VI Đọc thêm Software Engineer mẹo về CV
英语 | 越南语 |
---|---|
more | thêm |
EN Job Search Tips Resources & Tutorials | CakeResume
VI Bí quyết tìm việc Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
英语 | 越南语 |
---|---|
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
英语 | 越南语 |
---|---|
to | trên |
EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.
VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.
英语 | 越南语 |
---|---|
next | tiếp theo |
in | trong |
is | là |
follow | theo |
these | các |
EN So, I will share with you the tips to earn as many coins as possible when playing Homescapes.
VI Vì vậy, tôi sẽ chia sẻ với các bạn những mẹo để có thể kiếm được nhiều tiền xu nhất có thể khi chơi Homescapes.
英语 | 越南语 |
---|---|
playing | chơi |
will | được |
to | tiền |
with | với |
the | khi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
英语 | 越南语 |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Johnson Winter & Slattery Speaks About 5 Top Tips for Running VMware Cloud on AWS
VI Johnson Winter & Slattery trò chuyện về 5 mẹo hàng đầu khi vận hành VMware Cloud on AWS
英语 | 越南语 |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
top | hàng đầu |
英语 | 越南语 |
---|---|
insights | thông tin |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英语 | 越南语 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
英语 | 越南语 |
---|---|
home | nhà |
EN Read more Software Engineer resume tips
VI Đọc thêm Software Engineer mẹo về CV
英语 | 越南语 |
---|---|
more | thêm |
EN Tips for fast compensation support
VI Bí quyết lựa chọn sản phẩm phù hợp
EN Tips for choosing the right product
VI Bí quyết để được hỗ trợ chi trả bồi thường nhanh chóng
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
or | hoặc |
reported | báo cáo |
on | trên |
of | của |
your | và |
英语 | 越南语 |
---|---|
reported | báo cáo |
form | mẫu |
if | nếu |
to | tiền |
in | trong |
with | với |
EN An analysis of hyper casual’s high ATT opt-in rate: Learnings and tips for mobile marketers
VI Báo cáo đã phát hành! Xu hướng Ứng dụng Di động 2022: Benchmark toàn cầu về hiệu suất của ứng dụng
英语 | 越南语 |
---|---|
analysis | báo cáo |
of | của |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
英语 | 越南语 |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
英语 | 越南语 |
---|---|
to | trên |
EN Try our tips for better understanding French videos.
VI Hãy thử các mẹo của chúng tôi để hiểu rõ hơn các video bằng tiếng Pháp.
英语 | 越南语 |
---|---|
understanding | hiểu |
videos | video |
try | thử |
french | pháp |
our | chúng tôi |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
英语 | 越南语 |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
显示了 50 个翻译的 50