将 "stems from having" 翻译成 越南语

显示短语 "stems from having" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

stems from having 的翻译

英语 中的 "stems from having" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

having bạn cho chúng các có thể cần của khi không không phải một người những phải sẽ trong tôi tốt về với điều đây đây là đã được đổi

stems from having 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì rau hẹ

EN The first, Cold Beet Soup, is popular on warm days, and features soured milk, young beet stems, cucumbers, thickened red beetroot juice and lemon juice, and is seasoned with dill and chives

VI Đầu tiên món súp lạnh “Chłodnik” độc đáo được chế biến từ củ dền non, nấm sữa, dưa leo, nước ép củ dền, nước cốt chanh, rau thì rau hẹ

EN Faire is a verb which is conjugated in the present tense with 4 phonetic stems:  

VI Faire động từ được chia thì hiện tại với 4 gốc ngữ âm:

英语 越南语
present hiện tại

EN Is having a website better than just having a Facebook page for my business?

VI Việc doanh nghiệp của tôi một trang web tốt hơn chỉ một trang Facebook không?

英语 越南语
facebook facebook
my của tôi
business doanh nghiệp
better hơn

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Having problems using our service? Our Support Team is eager to help you with any service-related questions.

VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.

英语 越南语
using sử dụng
help giúp
you bạn

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

英语 越南语
the nhận
with với

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

英语 越南语
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

英语 越南语
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

英语 越南语
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.

VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.

英语 越南语
september tháng
after sau
times lần
in trong

EN They plan to do this by having a better economic model and higher scalability

VI Họ dự định làm điều này bằng cách tạo ra một mô hình kinh tế tốt hơn khả năng mở rộng cao hơn

英语 越南语
they
model mô hình
and bằng
better hơn

EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.

VI Người dùng thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần kiến thức trước về các mạng phân tán.

英语 越南语
users người dùng
easily dễ dàng
develop phát triển
previous trước
knowledge kiến thức
networks mạng
can cần
without không
of dịch
through thông qua

EN We also moved from having regular lights to motion sensor lights.

VI Chúng tôi cũng đã chuyển từ sử dụng bóng đèn thông thường sang bóng đèn cảm biến chuyển động.

英语 越南语
we chúng tôi
also cũng
regular thường

EN We can save a lot of energy by having events near public transportation or that are in walkable and bikeable locations.

VI Chúng ta thể tiết kiệm được khá nhiều năng lượng bằng việc tổ chức các sự kiện gần phương tiện giao thông công cộng hoặc những địa điểm thể đi bộ đi xe đạp đến.

英语 越南语
save tiết kiệm
lot nhiều
energy năng lượng
events sự kiện
near gần
or hoặc
and các

EN It’s just like having a beer and talking to somebody about theater or food or recipes

VI Giống như việc uống bia chém gió với ai đó về nhà hát hay thực phẩm hoặc công thức nấu ăn vậy

英语 越南语
and như
or hoặc
to với

EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.

VI Chúng ta rất quen những bãi cỏ đẹp, đó kiểu người Mỹ.

英语 越南语
very rất
are chúng

EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..

VI Bạn muốn một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..

英语 越南语
and của

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo nhữngbạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo nhữngbạn làm

英语 越南语
decision quyết định
follow làm theo
people người
you bạn
do làm
the không

EN Having a compelling resume is just like a piece of cake!

VI Giờ đây, việc sở hữu bản CV xịn dễ như ăn bánh!

英语 越南语
of đây
like như

EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.

VI Đây lý do tại sao dự án này, phần lớn công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.

英语 越南语
project dự án
large lớn
part phần
frequently thường
of của
why tại sao
our chúng tôi
having với

EN As a result, you can immediately access your favorite audio section without having to search or filter content.

VI Nhờ đó, bạn thể truy cập ngay vào mục âm thanh yêu thích của mình mà không cần phải tìm kiếm hoặc lọc nội dung.

英语 越南语
favorite yêu
section của
without không
search tìm kiếm
or hoặc
access truy cập
can cần
your bạn

EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.

VI Bạn thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.

英语 越南语
apk apk
files file
computer máy tính
programming lập trình
quite khá
to làm
with dùng
or không

EN *This is for those who having ?No activity found to handle intent? error.

VI Ad ơi e làm y như hướng dẫn mà nó bắt tải data từ nguồn chính thức

英语 越南语
to làm
is

EN A good part that everyone enjoys when playing this game is having player options

VI Một phần khá hay mà ai cũng thích khi chơi thể thao chính được tùy chọn tuyển thủ

英语 越南语
part phần
options chọn
game chơi

EN Both deep editing and having a variety of options, there are not many games to do this.

VI Vừa chỉnh sâu lại vừa đa dạng sự lựa chọn, làm được điều này không nhiều game lắm đâu.

英语 越南语
deep sâu
not không
variety nhiều
there
this này
options lựa chọn
to làm

EN In addition to having to consider carefully, you will fight extremely intense zombies

VI Ngoài việc phải căng não tính toán kỹ lưỡng, cân nhắc trước sau này nọ thì Dead Age cũng không quên “bổ thêm vài nhát” chiến đấu zombie cực căng

英语 越南语
having phải
consider cân nhắc
you

EN Having an entrepreneurial mindset, our experts are passionate for fintech innovations

VI Với tư duy kinh doanh, các chuyên gia của chúng tôi say mê những đổi mới về công nghệ tài chính

英语 越南语
experts các chuyên gia
our chúng tôi
for với

EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.

VI Trường hợp này bạn thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô tô (Cavet) đóng mộc của ngân hàng biên nhận thế chấp.

英语 越南语
use sử dụng
copy bản sao
car xe
bank ngân hàng
of của
your bạn

EN ecoligo is already having a massive impact around the globe

VI ecoligo đã đang một tác động lớn trên toàn cầu

英语 越南语
ecoligo ecoligo
around trên

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

英语 越南语
staff nhân viên
only
also mà còn
work làm việc
so rất
and các
i tôi

EN Book our Breakfast Inclusive rate for the room or suite category of your choice and enjoy Café Cardinal’s daily breakfast buffet without having to give your first meal of the day a second thought.

VI Đặt gói Bao gồm Điểm tâm cho loại phòng hoặc dãy phòng bạn mong muốn thưởng thức bữa sáng tự chọn hàng ngày Café Cardinal mà không phải đắn đo về bữa ăn đầu tiên trong ngày.

英语 越南语
room phòng
choice chọn
day ngày
or hoặc
to đầu
your bạn
the không

EN Having slogged hard all year long, you deserve a nice break over Tet Holidays. Time to get cracking on your festive plans! From January 20...

VI Tết Nguyên Đán năm nay, hãy dành tặng cho bản thân người thương yêu món quà ngọt ngào nhất tới từ Metropole Hanoi. Từ 20/1 đến 13/2/2022, tạm gá[...]

英语 越南语
all người

EN You can quickly see the average utilization of all of your scalable resources without having to navigate to other consoles

VI Bạn thể xem nhanh mức sử dụng trung bình của tất cả các tài nguyên thể thay đổi quy mô mà không phải di chuyển sang các bảng điều khiển khác

英语 越南语
quickly nhanh
resources tài nguyên
other khác
all tất cả các
can phải

EN Any Travala.com customer having a registered account can participate in the Invite Program. Don’t have an account? Create one account here.

VI Bất kỳ khách hàng nào của Travala.com đã tài khoản đều thể tham gia vào Chương trình Giới thiệu. Bạn chưa tài khoản? Đăng ký đây.

英语 越南语
account tài khoản
program chương trình
an thể
customer khách hàng
create
in vào
the của

EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details

VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp

英语 越南语
enables cho phép
developers nhà phát triển
having phải
implementation triển khai
details chi tiết
low thấp
build xây dựng

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

英语 越南语
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.

VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.

英语 越南语
network mạng
different khác
can phải
the không
to đổi
two hai

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN “I have the fun job of having all of AWS to play with and building .NET SDK and Tools for AWS

VI Tôi đang làm một công việc thú vị, qua đó tôi thể sử dụng mọi dịch vụ của AWS cũng như xây dựng SDK công cụ .NET cho AWS

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa , bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

英语 越南语
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments

VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật tầm quan trọng của việc các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn

英语 越南语
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
features tính năng
enable cho phép
environments môi trường
of của
customers khách
and
them các
create tạo

EN Does HIA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Alberta or outside of Canada?

VI HIA nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu bên ngoài Alberta hoặc Canada không?

英语 越南语
aws aws
data dữ liệu
canada canada
or hoặc
customer khách hàng

EN Does PHIPA prohibit an AWS customer from having data in transit or at rest outside of Ontario or outside of Canada?

VI PHIPA nghiêm cấm khách hàng của AWS truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu bên ngoài Ontario hoặc Canada không?

英语 越南语
aws aws
data dữ liệu
canada canada
or hoặc
customer khách hàng

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN This prevents you from having to throttle access until the cache is repopulated to avoid brownouts.

VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.

英语 越南语
access truy cập
you bạn

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN Our content team, in contrast, runs activities with Semrush without having an army of people specialized in SEO.”

VI Ngược lại, điều hành các hoạt động với Semrush mà không cần một đội ngũ chuyên về SEO."

EN I am so proud and lucky to work for PN and to work not only with local staff but having exchange and work also with foreigners.

VI Tôi rất tự hào may mắn khi làm việc cho PN làm việc không chỉ với các nhân viên trong nước mà còn trao đổi, làm việc với những người bạn nước ngoài.

英语 越南语
staff nhân viên
only
also mà còn
work làm việc
so rất
and các
i tôi

显示了 50 个翻译的 50