EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
英语 中的 "sending them perfectly timed" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
EN Convince people to complete the orders they left behind by sending them perfectly-timed emails you don’t even have to set up.
VI Thuyết phục mọi người hoàn thành đơn hàng chưa thanh toán bằng cách gửi cho họ email vào thời điểm phù hợp bạn thậm chí không phải thiết lập chúng.
英语 | 越南语 |
---|---|
complete | hoàn thành |
sending | gửi |
emails | |
set | thiết lập |
people | người |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
英语 | 越南语 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
英语 | 越南语 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
英语 | 越南语 |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Unlimint drives your expansion – fast, safe, and perfectly convenient.
VI Unlimint giúp thúc đẩy mở rộng kinh doanh của bạn – nhanh chóng, an toàn và vô cùng tiện lợi.
EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
define | xác định |
system | hệ thống |
payment | thanh toán |
plan | gói |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
you | bạn |
with | với |
EN Perfectly poised sky-high on the city’s picturesque, tree-lined, pedestrian boulevard Nguyen Hue – replete with panoramic views of the city and the Saigon River – the hotel offers an imitable perch from which to soak in Ho Chi Minh City.
VI Với không gian thoáng đãng trên đại lộ Nguyễn Huệ, cùng quang cảnh thành phố và sông Sài Gòntuyệt đẹp, khách sạn là một nơi lưu trú lý tưởng tại thành phố Hồ Chí Minh.
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
EN Discover our job openings worldwide and find the job that perfectly fits you.
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng của chúng tôi trên toàn cầu và tìm kiếm công việc phù hợp với bạn nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
job | công việc |
find | tìm |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Find the terms that are perfectly tailored to your target audience.
VI Tìm các thuật ngữ hoàn toàn phù hợp với đối tượng mục tiêu của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
target | mục tiêu |
find | tìm |
your | của bạn |
EN Choose an application that works perfectly on every device. SimpleFX WebTrader is the fastest, the most intuitive trading tool.
VI Chọn một ứng dụng hoạt động hoàn hảo trên mọi thiết bị. SimpleFX WebTrader là công cụ giao dịch nhanh nhất, trực quan nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
choose | chọn |
on | trên |
every | mọi |
fastest | nhanh |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
英语 | 越南语 |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN After receiving the subscription request, the Lambda service streams logs to the extension via HTTP or TCP in addition to sending them to CloudWatch.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
英语 | 越南语 |
---|---|
receiving | nhận |
request | yêu cầu |
lambda | lambda |
http | http |
or | hoặc |
tcp | tcp |
sending | gửi |
them | chúng |
via | qua |
after | sau |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
英语 | 越南语 |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
英语 | 越南语 |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN There was a problem sending your report.
VI Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
sending | gửi |
report | báo cáo |
your | của bạn |
there | bạn |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying
VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt
英语 | 越南语 |
---|---|
sending | gửi |
or | hoặc |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
英语 | 越南语 |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
英语 | 越南语 |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN Email Marketing Best Practices for Sending Better Emails
VI Các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email để gửi email tốt hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
sending | gửi |
best | tốt |
better | tốt hơn |
for | các |
EN You can cancel your account at any time by sending us an email or letter stating that you wish to close your account
VI Bạn có thể hủy tài khoản của mình bất kỳ lúc nào bằng cách gửi cho chúng tôi email hoặc thư cho biết rằng bạn muốn đóng tài khoản của mình
英语 | 越南语 |
---|---|
account | tài khoản |
sending | gửi |
or | hoặc |
an | thể |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
英语 | 越南语 |
---|---|
and | của |
you | các |
EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.
VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
emails |
EN Q: Does using the Runtime Logs API disable sending logs to Amazon CloudWatch Logs?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
英语 | 越南语 |
---|---|
api | api |
sending | gửi |
amazon | amazon |
using | sử dụng |
the | không |
to | đến |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
英语 | 越南语 |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
英语 | 越南语 |
---|---|
and | của |
you | các |
EN We’ve been successfully sending employees around the world for over 100 years with full-service support - for you and your family
VI Chúng tôi đã và đang cử nhân viên đến khắp nơi trên thế giới đầy thành công trong hơn 100 năm với hỗ trợ toàn diện - cho bạn và gia đình bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
employees | nhân viên |
world | thế giới |
family | gia đình |
full | đầy |
with | với |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN Delight your users with deep links — increase conversion rates by sending app users to specific locations in your app.
VI Làm hài lòng người dùng với deep link — tăng tỷ lệ chuyển đổi nhờ điều hướng người dùng đến vị trí nhất định trong ứng dụng.
EN Sending or posting hurtful content is a form of bullying
VI Gửi hoặc đăng tải những nội dung gây tổn thương cho người khác là một hình thức bắt nạt
英语 | 越南语 |
---|---|
sending | gửi |
or | hoặc |
EN Don’t try to interfere with people on Pinterest or our hosts or networks, such as sending a virus, overloading, spamming or mail-bombing.
VI Không cố gắng gây ảnh hưởng tới mọi người trên Pinterest hoặc các máy chủ hay mạng lưới của chúng tôi, như gửi vi rút, làm quá tải, gửi spam hay bom thư.
英语 | 越南语 |
---|---|
try | cố gắng |
networks | mạng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
people | người |
as | như |
on | trên |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
英语 | 越南语 |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Learn about the best practices you should follow when sending your email blasts and examples for you to get inspired by.
VI Tìm hiểu về các phương pháp hay nhất bạn nên làm theo khi gửi email blast và các ví dụ truyền cảm hứng.
英语 | 越南语 |
---|---|
learn | hiểu |
sending | gửi |
follow | làm theo |
should | nên |
to | làm |
the | khi |
you | bạn |
EN START SENDING SMARTER EMAILS ›
VI BẮT ĐẦU GỬI EMAIL THÔNG MINH HƠN ›
EN Get a custom solution and pricing based on your monthly sending needs.
VI Nhận một giải pháp tùy chỉnh và chính sách giá dựa trên nhu cầu gửi thư hàng tháng của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
get | nhận |
custom | tùy chỉnh |
solution | giải pháp |
based | dựa trên |
on | trên |
sending | gửi |
needs | nhu cầu |
and | của |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN The package also includes a custom sending infrastructure and premium tools, not available in standard plans:
VI Gói này cũng bao gồm cơ sở hạ tầng gửi tùy chỉnh và công cụ cao cấp, không có sẵn trong các gói tiêu chuẩn:
英语 | 越南语 |
---|---|
also | cũng |
includes | bao gồm |
sending | gửi |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
available | có sẵn |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
package | gói |
premium | cao cấp |
standard | tiêu chuẩn |
and | các |
the | này |
EN Gradient permalinks for sending and sharing
VI Permalinks gradient để gửi và chia sẻ
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
英语 | 越南语 |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
英语 | 越南语 |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN Monsters that have emerged from hell have appeared and carried them away, only the energy balls have enough power to bring them back.
VI Những con quái vật trỗi dậy từ địa ngục đã xuất hiện và mang họ đi, chỉ có những quả bóng năng lượng kia mới đủ khả năng để đưa họ trở lại.
英语 | 越南语 |
---|---|
energy | năng lượng |
the | những |
英语 | 越南语 |
---|---|
programme | chương trình |
provided | cung cấp |
skills | kỹ năng |
training | học |
develop | phát triển |
the | trường |
their | họ |
workplace | nơi làm việc |
in | trong |
and | các |
EN When we identify requests that are threats, we log them and block them
VI Khi chúng tôi xác định các yêu cầu là mối đe dọa, chúng tôi ghi nhật ký và chặn chúng
英语 | 越南语 |
---|---|
identify | xác định |
requests | yêu cầu |
threats | mối đe dọa |
block | chặn |
we | chúng tôi |
when | khi |
and | các |
EN ※ If pets are brought to the airport without a reservation or confirmation, you will not be able to bring them on board or transport them as checked baggage.
VI ※ Nếu mang theo thú cưng mà không đặt chỗ hoặcxác nhận, quý khách sẽ không thể mang thúcưng lên máy bay hoặc vận chuyển như hành lý ký gửi
EN If the customer comes to us, they usually want us to give them the best solution. When that happens, 99% of the time, we build a WordPress site for them on Hostinger.
VI Khi khách hàng đến với chúng tôi, họ luôn muốn nhận được giải pháp tốt nhất. Khi đó, 99% là chúng tôi xây dựng một trang web WordPress cho họ ở Hostinger.
英语 | 越南语 |
---|---|
want | muốn |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
build | xây dựng |
give | cho |
best | tốt |
customer | khách |
site | trang |
EN Invite them to a free webinar that puts a face to your offer and convinces them that your knowledge is worth paying for.
VI Mời họ tham gia hội thảo trên web miễn phí để giới thiệu với họ ưu đãi của bạn và thuyết phục họ rằng những hiểu biết của bạn là xứng đáng với số tiền bỏ ra.
英语 | 越南语 |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Discover our library of over 200 free predesigned templates designed to convert. You can put them to work right away or customize them to suit your brand and content.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
templates | mẫu |
customize | tùy chỉnh |
brand | thương hiệu |
of | của |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
over | hơn |
them | chúng |
EN Trigger welcome emails that start a conversation with your prospects. Thank them for signing up, add a unique promo code to keep them hooked.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, thu hút họ với những ưu đãi và mã khuyến mãi đặc biệt.
英语 | 越南语 |
---|---|
emails | |
start | bắt đầu |
prospects | tiềm năng |
code | mã |
your | bạn |
EN Use essential lead generation tools to attract people to your offer and encourage them them to sign up.
VI Hãy dùng các công cụ tạo khách hàng tiềm năng thiết yếu để thu hút mọi người tới với ưu đãi của bạn và khuyến khích họ đăng ký.
英语 | 越南语 |
---|---|
use | dùng |
your | của bạn |
people | người |
EN Promote your venture, share special offers, and invite them to your webinar. Set up an autoresponder series to keep them engaged.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
英语 | 越南语 |
---|---|
set | thiết lập |
your | bạn |
and | của |
them | các |
EN Let your brand shine on Instagram. Create eye-catching images and share them on Facebook and Instagram at once to get more people to see them.
VI Chỉ phải thanh toán cho những lượt nhấp và khách hàng tiềm năng bạn đã đấu thầu. Chúng tôi sẽ cho bạn thấy chính xác số tiền bạn đã kiếm được dựa trên mức chi tiêu cho quảng cáo của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
your | của bạn |
get | được |
see | bạn |
to | tiền |
on | trên |
create | cho |
and | của |
显示了 50 个翻译的 50