将 "junk" 翻译成 越南语

显示短语 "junk" 从 英语 到 越南语 的 5 个翻译的 5

junk 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

英语 越南语
or hoặc
emails email

EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail

VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác

英语 越南语
click nhấp
options tùy chọn
more nhiều

EN If they are not archived in some way, you may not find junk or useless files

VI Nếu chúng không được tổ chức lưu trữ theo một cách thức nào đó, bạn không thể tìm thấy những tập tin rác hoặc không còn sử dụng đến nữa

英语 越南语
if nếu
not không
way cách
find tìm thấy
or hoặc
files tập tin
you bạn
they chúng

EN Sending or receiving unsolicited and/or commercial emails, promotional materials, “junk mail,” “spam,” “chain letters,” or “pyramid schemes”.

VI Gửi hoặc nhận email không được yêu cầu và / hoặc thương mại, tài liệu quảng cáo, "thư rác", "thư rác", "thư dây chuyền" hoặc "kế hoạch kim tự tháp".

英语 越南语
or hoặc
emails email

EN An email with a link to verify your account is now on its way. Check your inbox or SPAM/junk folder.

VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.

英语 越南语
email email
link liên kết
account tài khoản
on trên
check kiểm tra
or hoặc
its của
your bạn

显示了 5 个翻译的 5