EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
英语 | 越南语 |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN Spectrum can be configured with a few clicks right from the dashboard or API
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
英语 | 越南语 |
---|---|
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
with | bằng |
from | trên |
or | hoặc |
be | được |
EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API
VI Spectrum có tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm có thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
英语 | 越南语 |
---|---|
ip | ip |
configured | cấu hình |
api | api |
the | điều |
or | hoặc |
with | bằng |
from | phần |
be | được |
EN Easy setup through dashboard UI or API
VI Cài đặt dễ dàng trên giao diện bảng điều khiển hoặc bằng API
英语 | 越南语 |
---|---|
easy | dễ dàng |
through | trên |
or | hoặc |
api | api |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
英语 | 越南语 |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
英语 | 越南语 |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN Details about this data are available in the state dashboard.
VI Thông tin chi tiết về dữ liệu này hiện có tại bảng tổng kết tiểu bang.
英语 | 越南语 |
---|---|
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
details | chi tiết |
this | này |
EN SEO Dashboard Integrations manual - Semrush Integrations | Semrush
VI SEO Dashboard Integrations hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN Click on the Dashboard and connect your Binance Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Binance Smart Chain của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Click on the Dashboard and connect your Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Smart Chain của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
英语 | 越南语 |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN You can verify this when you register for free and look at the conversion history on your user dashboard.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
look | xem |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
on | trên |
user | dùng |
you | bạn |
this | này |
EN We are currently building your LiveAgent dashboard...
VI Chúng tôi đang xây dựng bảng điều khiển LiveAgent của bạn...
英语 | 越南语 |
---|---|
building | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
英语 | 越南语 |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
英语 | 越南语 |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Via a system that interconnects and visualizes data into a single dashboard interface.
VI Thông qua một hệ thống kết nối và trực quan hóa dữ liệu các loại năng lượng trên một ứng dụng điều khiển duy nhất.
英语 | 越南语 |
---|---|
system | hệ thống |
data | dữ liệu |
via | qua |
and | các |
EN Online payment links hosted securely on Unlimint servers and created through your Dashboard.
VI Đường dẫn thanh toán trực tuyến được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Unlimint và được tạo qua Bảng điều khiển của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
created | tạo |
your | của bạn |
securely | an toàn |
on | trên |
through | qua |
and | của |
EN We are currently building your LiveAgent dashboard...
VI Chúng tôi đang xây dựng bảng điều khiển LiveAgent của bạn...
英语 | 越南语 |
---|---|
building | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN Click on the Dashboard and connect your Binance Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Binance Smart Chain của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Click on the Dashboard and connect your Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Smart Chain của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN You can easily list, delete, update, and monitor your Lambda functions using the dashboard in the AWS Lambda console
VI Bạn có thể dễ dàng liệt kê, xóa, cập nhật và giám sát các hàm Lambda bằng bảng thông tin trong bảng điều khiển AWS Lambda
英语 | 越南语 |
---|---|
easily | dễ dàng |
update | cập nhật |
monitor | giám sát |
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
in | trong |
the | điều |
and | các |
you | bạn |
EN Open the Amazon EC2 dashboard and choose “Launch Instance” to create your virtual machine.
VI Trên Bảng thông tin Amazon EC2, chọn “Launch Instance” (Khởi chạy phiên bản) để tạo và cấu hình máy ảo của bạn.
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
英语 | 越南语 |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN Filter by hostnames, or see a list of top URLs that missed cache using intuitive drill-down graphs right from the dashboard.
VI Lọc theo tên máy chủ hoặc xem danh sách các URL hàng đầu không đi qua bộ nhớ đệm bằng cách sử dụng đồ thị chi tiết trực quan ngay từ bảng điều khiển.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
see | xem |
list | danh sách |
top | hàng đầu |
by | qua |
using | sử dụng |
英语 | 越南语 |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN SEO Dashboard Integrations manual - Semrush Integrations | Semrush
VI SEO Dashboard Integrations hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
seo | seo |
manual | hướng dẫn |
EN More details about hospitalized and ICU patients, including patients suspected of having COVID-19, are available in the hospitalization dashboard.
VI Các thông tin chi tiết về bệnh nhân nhập viện và bệnh nhân ICU, bao gồm các bệnh nhân nghi mắc COVID-19, có sẵn trong trang tổng quan nhập viện.
英语 | 越南语 |
---|---|
including | bao gồm |
available | có sẵn |
in | trong |
details | chi tiết |
and | các |
EN Optimize your campaigns at scale from one dashboard
VI Tối ưu hóa chiến dịch chỉ từ một dashboard duy nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
campaigns | chiến dịch |
one | dịch |
EN Powerful aggregate insights from the Adjust dashboard
VI Thông tin tổng hợp đến từ Adjust dashboard
英语 | 越南语 |
---|---|
insights | thông tin |
the | đến |
EN Everything we report on our dashboard - both aggregated and cohorted - is reported in real-time
VI Mọi dữ liệu chúng tôi báo về dashboard - cả dữ liệu tổng hợp (aggregate) và Cohort - đều được cập nhật theo thời gian thực
英语 | 越南语 |
---|---|
real-time | thời gian thực |
is | được |
real | thực |
we | chúng tôi |
everything | mọi |
EN Unlimited lookback of your dashboard data for the most advanced analysis
VI Xem lại không giới hạn dữ liệu dashboard với bộ phân tích nâng cao
英语 | 越南语 |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
data | dữ liệu |
advanced | nâng cao |
analysis | phân tích |
EN Set up your first SEO Dashboard to track website’s visibility improvement over time
VI Thiết lập Bảng điều khiển SEO đầu tiên của bạn để theo dõi sự cải thiện hiển thị của website theo thời gian
英语 | 越南语 |
---|---|
set | thiết lập |
seo | seo |
improvement | cải thiện |
time | thời gian |
your | của bạn |
track | theo dõi |
to | đầu |
EN The Assists Dashboard: visibility into your whole customer journey
VI Adjust Ad Revenue tích hợp thêm nhiều đối tác mới!
英语 | 越南语 |
---|---|
the | thêm |
EN Never had an issue, the dashboard is top-notch. I use Hostinger for my digital marketing agency, with 100+ clients hosted on their servers.
VI Chưa bao giờ gặp vấn đề, đây là bảng điều khiển hàng đầu. Tôi dùng Hostinger cho công ty tiếp thị số của mình, với hơn 100 khách hàng host trên máy chủ của họ.
英语 | 越南语 |
---|---|
clients | khách hàng |
with | với |
use | dùng |
on | trên |
EN All you have to do is purchase a Hostinger web hosting plan through your 000webhost dashboard, and your website will migrate automatically.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là mua gói web hosting của Hostinger thông qua trang tổng quan của 000webhost và trang web của bạn sẽ tự động di chuyển.
英语 | 越南语 |
---|---|
purchase | mua |
plan | gói |
is | là |
through | qua |
your | bạn |
website | trang |
web | web |
EN Monitor order history and revenue in one intuitive dashboard.
VI Theo dõi lịch sử đơn hàng và doanh thu trên báo cáo chi tiết.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trên |
EN One dashboard – all your data
VI Một bảng điều khiểu – toàn bộ dữ liệu của bạn
EN In the dedicated Contacts dashboard, you can find and act on detailed information about a particular contact, list, and segment.
VI Hiện thị trên bảng điều khiển Contacts, bạn sẽ tìm và tùy chỉnh thông tin từ các liên hệ của khách hàng cụ thể, danh sách địa chỉ email cũng như phân khúc.
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
list | danh sách |
find | tìm |
and | thị |
on | trên |
you | bạn |
EN When you open your GetResponse dashboard, go to Reports and choose the Contacts tab
VI Khi bạn mở bảng điều khiển của GetResponse, tới Reports - Báo Cáo và chọn tab Contracts - Địa chỉ liên hệ
英语 | 越南语 |
---|---|
reports | báo cáo |
choose | chọn |
you | bạn |
the | khi |
EN Access comprehensive reports in an intuitive dashboard. Track critical metrics for opportunities to improve.
VI Truy cập báo cáo toàn diện trong bảng điều khiển trực quan. Theo dõi số liệu quan trọng để tìm các cơ hội có thể cải thiện.
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
comprehensive | toàn diện |
reports | báo cáo |
in | trong |
critical | quan trọng |
improve | cải thiện |
EN Access all campaign analytics in one dashboard
VI Truy cập tất cả số liệu phân tích chiến dịch trên một bảng điều khiển
英语 | 越南语 |
---|---|
access | truy cập |
campaign | chiến dịch |
analytics | phân tích |
one | dịch |
EN Step-by-step guide on how to create effective Facebook and Instagram ads from your GetResponse dashboard.
VI Hướng dẫn từng bước cách tạo quảng cáo Facebook và Instagram hiệu quả từ bảng điều khiển GetResponse.
英语 | 越南语 |
---|---|
guide | hướng dẫn |
and | từ |
ads | quảng cáo |
to | điều |
create | tạo |
step | bước |
EN Choose one of our programs and sign up with your email address, you can add the other program later from your dashboard.
VI Chọn một trong các chương trình của chúng tôi và đăng ký bằng địa chỉ email của bạn, bạn có thể thêm chương trình khác sau từ bảng điều khiển.
英语 | 越南语 |
---|---|
choose | chọn |
add | thêm |
other | khác |
later | sau |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
program | chương trình |
EN Use your affiliate dashboard and find an overview of all your affiliate activities and commissions. Keep an eye out for welcome emails and our monthly newsletters.
VI Sử dụng bảng điều khiển liên kết để tìm thông tin tổng quan về tất cả hoạt động liên kết và hoa hồng của bạn. Hãy theo dõi email chào mừng và newsletter hàng tháng của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
emails | |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
monthly | tháng |
EN Conversion Insights is a reporting page that lets you measure the total impact of both your organic and paid performance on Pinterest on a single dashboard
VI Thông tin chi tiết về chuyển đổi là một trang báo cáo cho phép bạn đo lường tổng tác động từ cả nội dung tự nhiên và trả phí của bạn trên Pinterest trong một trang tổng quan duy nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
reporting | báo cáo |
page | trang |
conversion | chuyển đổi |
of | của |
on | trên |
insights | thông tin |
your | bạn |
lets | cho phép |
EN You can find ad-specific metrics such as return on ad spend (ROAS) or cost per action (CPA) in the Reporting dashboard.
VI Bạn có thể tìm số liệu cụ thể của quảng cáo, chẳng hạn như lợi nhuận trên chi tiêu quảng cáo (ROAS) hoặc giá mỗi hành động (CPA) trong bảng điều khiển Báo cáo .
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
ad | quảng cáo |
spend | tiêu |
or | hoặc |
reporting | báo cáo |
on | trên |
in | trong |
per | mỗi |
显示了 50 个翻译的 50