EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
英语 中的 "both live" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
both | bạn bạn có bạn có thể bằng bộ cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cả hai của của bạn dịch hai hơn họ khi khác liệu là một như những này ra sẽ số sử dụng theo trang trong trên tôi tạo và về với đang điều đã được đến để ứng dụng |
live | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của chúng tôi hoặc không là một nhận những qua sẽ sống trên trực tiếp tôi từ và vào với web đã đến để ở |
EN Interested in Live Dealer games? View brands offering a live casino here.
VI Quan tâm đến trò chơi có Người chia bài trực tiếp? Hãy xem các thương hiệu cung cấp sòng bạc trực tiếp tại đây.
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
view | xem |
brands | thương hiệu |
offering | cung cấp |
in | đến |
here | đây |
games | trò chơi |
a | chơi |
EN Avoid unnecessary risks associated with testing on your live site. Experiment, test and change things on staging before pushing it live.
VI Tránh những rủi ro không cần thiết liên quan đến thử nghiệm trên trang web trực tiếp của bạn. Thử nghiệm, kiểm tra và thay đổi mọi thứ trên staging trước khi đưa nó vào hoạt động.
英语 | 越南语 |
---|---|
risks | rủi ro |
on | trên |
live | trực tiếp |
before | trước |
change | thay đổi |
your | bạn |
site | trang |
and | và |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
英语 | 越南语 |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN NBA LIVE Mobile Basketball is an interesting basketball simulation game in terms of both content and gameplay
VI NBA LIVE Mobile Basketball là một trò chơi thú vị về cả nội dung và lối chơi
英语 | 越南语 |
---|---|
game | chơi |
EN They have amazing support, both live chat, e-mail, and account manager
VI Họ hỗ trợ khách hàng rất tốt, cả lúc chat trực tiếp, e-mail hay người quản lý tài khoản
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
account | tài khoản |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Features such as Concurrent Streaming Acceleration further optimize delivery of live video, even to mulitple simultaneous requestors at scale with minimal end-to-end latency.
VI Các tính năng như Concurrent Streaming Acceleration tối ưu hóa hơn nữa việc phân phối video trực tiếp, thậm chí cho nhiều người yêu cầu đồng thời trên quy mô với độ trễ đầu cuối tối thiểu.
英语 | 越南语 |
---|---|
features | tính năng |
optimize | tối ưu hóa |
live | trực tiếp |
video | video |
such | các |
further | hơn |
EN Added support for live streaming
VI Bổ sung tính năng hỗ trợ livestream
EN Watch your favorite live streams on youtube or twitch with adaptive streaming using our free proxy site.
VI Xem các livestream bạn yêu thích trên youtube hoặc co giật với tính năng phát trực tiếp thích ứng bằng cách sử dụng trang web proxy miễn phí của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
watch | xem |
favorite | yêu |
live | trực tiếp |
youtube | youtube |
or | hoặc |
using | sử dụng |
on | trên |
our | chúng tôi |
site | trang web |
with | với |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Adaptive Live streaming support
VI Hỗ trợ streaming Thích ứng
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
英语 | 越南语 |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
英语 | 越南语 |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN Live in long-term care and are 18 or older, or
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc
英语 | 越南语 |
---|---|
live | sống |
or | hoặc |
long | dài |
in | lên |
EN The COVID-19 vaccines do not contain the live virus, so they cannot cause COVID-19.
VI Vắc-xin COVID-19 không chứa vi-rút sống, vì vậy không thể gây nhiễm COVID-19.
英语 | 越南语 |
---|---|
live | sống |
contain | chứa |
the | không |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
英语 | 越南语 |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Do you need help or have a question? Contact our proactive 24/7 customer support team via live chat, email, hotline or online ticket system.
VI Bạn cần hỗ trợ hoặc giải đáp? Hãy liên hệ với đội ngũ hỗ trợ khách hàng 24/7 của chúng tôi qua kênh trò chuyện trực tuyến, email, đường dây nóng hoặc hệ thống vé hỗ trợ trực tuyến.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
chat | trò chuyện |
online | trực tuyến |
system | hệ thống |
you | bạn |
need | cần |
via | qua |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN Live peacefully with Trust Wallet.
VI Hãy sống thảnh thơi với Ví Trust .
英语 | 越南语 |
---|---|
live | sống |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
英语 | 越南语 |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN You will enter a new world in the land of Alberia, where humans and dragons have found a way to live in peace
VI Bạn sẽ bước vào một thế giới mới lạ tại vùng đất của Alberia, nơi mà con người và những con rồng đã tìm ra cách để sống chung trong nền hòa bình
英语 | 越南语 |
---|---|
enter | vào |
new | mới |
world | thế giới |
in | trong |
found | tìm |
way | cách |
live | sống |
of | của |
you | bạn |
and | và |
EN EDION strives to prevent accidents and raise safety awareness, aiming for a comfortable work environment where employees can live a healthy and safe work life.
VI EDION cố gắng ngăn ngừa tai nạn và nâng cao nhận thức về an toàn, hướng tới một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên có thể sống một cuộc sống làm việc lành mạnh và an toàn.
英语 | 越南语 |
---|---|
environment | môi trường |
employees | nhân viên |
work | làm |
safety | an toàn |
life | sống |
EN When using the EDION Group or applying for a card, we collect customer information to help you live a comfortable life.
VI Khi sử dụng Nhóm EDION hoặc đăng ký thẻ, chúng tôi thu thập thông tin khách hàng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái.
英语 | 越南语 |
---|---|
using | sử dụng |
group | nhóm |
or | hoặc |
information | thông tin |
help | giúp |
we | chúng tôi |
you | bạn |
customer | khách |
life | sống |
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN The 25 best WordPress live chat plugins
VI 25 plugin live chat tốt nhất dành cho WordPress
英语 | 越南语 |
---|---|
the | cho |
EN 10 Reasons Why You Should Implement a Live Chat
VI 10 lý do tại sao bạn nên sử dụng kênh Chat trực tiếp
英语 | 越南语 |
---|---|
why | tại sao |
live | trực tiếp |
you | bạn |
should | nên |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole every weekend (from 8pm to 11:45pm)!
VI Vào cuối tuần từ thứ Sáu đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (từ 8pm đến 11:45pm).
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
and | và |
EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)
VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120
英语 | 越南语 |
---|---|
style | phong cách |
and | và |
EN GoChain is a new standalone blockchain with a mainnet that went live back in May 2018
VI GoChain là một blockchain độc lập mới với mainnet đã hoạt động trở lại vào tháng 5 năm 2018
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
EN I was lucky to get lots of great messages about how to live in a way with minimal environmental impact since I was young
VI Tôi đã may mắn được truyền dạy rất nhiều thông điệp tuyệt vời về cách sống một cuộc sống với tác động tối thiểu đến môi trường từ khi còn nhỏ
英语 | 越南语 |
---|---|
lots | nhiều |
great | tuyệt vời |
live | sống |
way | cách |
environmental | môi trường |
since | với |
EN A lot of them have flowers shipped in from all over, but we live in California—a lot of flowers can be sourced locally or you can change your offerings seasonally.
VI Có rất nhiều hoa được vận chuyển đến từ khắp nơi, nhưng chúng tôi đang sống ở California rất nhiều hoa có thể cung cấp tại địa phương hoặc bạn có thể thay đổi các lựa chọn hoa theo mùa.
英语 | 越南语 |
---|---|
live | sống |
but | nhưng |
we | tôi |
or | hoặc |
be | được |
you | bạn |
of | chúng |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers a fast, in-memory data store to power live streaming use cases
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp
英语 | 越南语 |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
live | trực tiếp |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
EN Live cryptocurrency price: Altcoins and Bitcoin price today | SimpleSwap Page 1
VI Giá tiền ảo trực tiếp: Giá Altcoins và Bitcoin hôm nay | Trang SimpleSwap 1
英语 | 越南语 |
---|---|
live | trực tiếp |
bitcoin | bitcoin |
today | hôm nay |
page | trang |
price | giá |
EN "#Red Velvet" IRENE, a surprisingly thin face is Hot Topic in Korea. .. ● Immediately after the release of "SM TOWN LIVE", fans were worried.
VI "#Red Velvet" Irene nâng cơ mặt bất ngờ đang là chủ đề bàn tán sôi nổi tại Hàn Quốc. .. ● Ngay sau khi "SM TOWN LIVE" được phát hành, người hâm mộ đã rất lo lắng
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
英语 | 越南语 |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN People can set up rooms and invite their friends to live music, chat, and chat
VI Mọi người có thể thiết lập phòng và mời bạn bè của họ tham gia buổi live âm nhạc, trò chuyện, tán ngẫu
英语 | 越南语 |
---|---|
set | thiết lập |
rooms | phòng |
chat | trò chuyện |
people | người |
EN The city where you live is very lively
VI Thành phố nơi bạn sống rất náo nhiệt
英语 | 越南语 |
---|---|
live | sống |
very | rất |
you | bạn |
EN NBA LIVE Mobile Basketball 6.0.20 APK Download for Android
VI Tải game NBA LIVE Mobile Basketball 6.0.20 APK cho Android
英语 | 越南语 |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Introduce about NBA LIVE Mobile Basketball
VI Giới thiệu NBA LIVE Mobile Basketball
EN Download NBA LIVE Mobile Basketball APK for Android
VI Tải game NBA LIVE Mobile Basketball APK cho Android
英语 | 越南语 |
---|---|
apk | apk |
android | android |
for | cho |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail
VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết
英语 | 越南语 |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
detail | chi tiết |
is | được |
quite | khá |
EN The transfer market is really a feature to look forward to in NBA LIVE Mobile Basketball compared to other basketball simulation sports games.
VI Thị trường chuyển nhượng thực sự là một tính năng đáng mong chờ trong NBA LIVE Mobile Basketball so với những trò chơi thể thao mô phỏng bóng rổ khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
market | thị trường |
really | thực |
feature | tính năng |
in | trong |
other | khác |
games | chơi |
EN NBA LIVE Mobile Basketball has just over 70MB, but the graphics it shows are quite the opposite
VI NBA LIVE Mobile Basketball chỉ vỏn vẹn có hơn 70MB, nhưng đồ họa mà nó thể hiện hoàn toàn trái ngược
英语 | 越南语 |
---|---|
but | nhưng |
the | hơn |
EN Let’s see how long you can live to experience the dark zombie world!
VI Bạn đã sống đủ lâu để trải nghiệm thế giới zombie đen tối chưa?
英语 | 越南语 |
---|---|
live | sống |
world | thế giới |
EN You will join this group of people to live in shelters
VI Bạn sẽ tham gia vào nhóm người này và sinh sống trong các hầm trú ẩn
英语 | 越南语 |
---|---|
join | tham gia |
group | nhóm |
people | người |
live | sống |
this | này |
in | trong |
EN Fastest live chat on the market
VI Công cụ chat trực tuyến nhanh nhất thị trường
英语 | 越南语 |
---|---|
market | thị trường |
the | trường |
fastest | nhanh nhất |
EN The 25 best WordPress live chat plugins
VI 25 plugin live chat tốt nhất dành cho WordPress
英语 | 越南语 |
---|---|
the | cho |
显示了 50 个翻译的 50