EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.
英语 中的 "committed to sustainable" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:
sustainable | bền vững |
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
reduce | giảm |
EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.
VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
reducing | giảm |
in | trong |
california | california |
plan | kế hoạch |
of | của |
everyone | người |
and | và |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
making | cho |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
英语 | 越南语 |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN At Teespring we are committed to maintaining the integrity of our systems and data
VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống và dữ liệu
英语 | 越南语 |
---|---|
systems | hệ thống |
data | dữ liệu |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
英语 | 越南语 |
---|---|
better | hơn |
EN InternetGuard is committed to protecting by Android firewall without requiring Root
VI InternetGuard cam kết bảo vệ tường lửa Android mà không yêu cầu Root
英语 | 越南语 |
---|---|
android | android |
without | không |
英语 | 越南语 |
---|---|
behind | sau |
the | không |
in | trong |
英语 | 越南语 |
---|---|
million | triệu |
efforts | nỗ lực |
and | các |
help | giúp |
also | cũng |
over | hơn |
英语 | 越南语 |
---|---|
building | xây dựng |
experiences | trải nghiệm |
we | chúng tôi |
to | cho |
are | chúng |
EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships
VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
英语 | 越南语 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet
VI Là một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh
英语 | 越南语 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
including | bao gồm |
everyone | người |
EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.
VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.
EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
英语 | 越南语 |
---|---|
join | tham gia |
building | xây dựng |
professional | chuyên nghiệp |
you | bạn |
and | và |
EN We are committed to conducting our business in accordance with these principles in order to ensure that the confidentiality of personal information is protected and maintained.
VI Chúng tôi cam kết thực hiện công việc kinh doanh theo các nguyên tắc này để đảm bảo rằng sự bảo mật thông tin cá nhân được bảo vệ và duy trì.
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
principles | nguyên tắc |
information | thông tin |
personal | cá nhân |
accordance | theo |
we | chúng tôi |
the | này |
and | các |
EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing
VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch
英语 | 越南语 |
---|---|
top | hàng đầu |
national | quốc gia |
and | dịch |
every | mọi |
home | những |
loan | khoản vay |
providing | cung cấp |
each | cho |
customer | khách |
after | sau |
EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.
VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
helping | giúp |
requirements | yêu cầu |
to | các |
customers | khách hàng |
EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."
英语 | 越南语 |
---|---|
dod | dod |
information | thông tin |
cloud | mây |
of | của |
within | trong |
EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls
VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ và kiểm soát tuân thủ
英语 | 越南语 |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
all | tất cả các |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
英语 | 越南语 |
---|---|
better | hơn |
EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.
VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.
英语 | 越南语 |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
users | người dùng |
is | là |
best | tốt |
EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.
VI Bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao và luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn và đồng hành với bạn trong từng bước.
英语 | 越南语 |
---|---|
highly | cao |
step | bước |
of | của |
your | bạn |
and | và |
together | với |
EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow
VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi
英语 | 越南语 |
---|---|
understand | hiểu |
you | bạn |
follow | theo |
and | của |
EN We are committed to compliance in all that we do
VI Chúng tôi cam kết tuân thủ trong tất cả những gì chúng tôi làm
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
in | trong |
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
英语 | 越南语 |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
英语 | 越南语 |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
英语 | 越南语 |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng
英语 | 越南语 |
---|---|
improving | cải thiện |
quality | chất lượng |
residents | cư dân |
at | tại |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.
VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.
英语 | 越南语 |
---|---|
approach | cách |
change | thay đổi |
and | các |
EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.
VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.
英语 | 越南语 |
---|---|
team | nhóm |
personal | cá nhân |
professional | chuyên nghiệp |
is | là |
way | cách |
EN we're 100% committed to your success
VI chúng tôi cam kết 100% hỗ trợ bạn để đạt được thành công
英语 | 越南语 |
---|---|
were | được |
your | chúng tôi |
EN Experts committed to your success
VI Chuyên gia hỗ trợ cam kết vì sự thành công của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
your | của bạn |
to | của |
EN MSPO - Malaysia Sustainable Palm Oil
VI MSPO - Dầu cọ Bền vững Malaysia
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
英语 | 越南语 |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
英语 | 越南语 |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
英语 | 越南语 |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
英语 | 越南语 |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
英语 | 越南语 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies
VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có
英语 | 越南语 |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
sustainable | bền vững |
secure | an toàn |
money | tiền |
focused | tập trung |
the | giải |
and | và |
in | trong |
on | vào |
EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary
VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
block | khối |
reward | phần thưởng |
system | hệ thống |
allows | cho phép |
time | thời gian |
necessary | cần |
to | phần |
EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ
英语 | 越南语 |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
the | của |
EN Why is it important to be more sustainable?
VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?
英语 | 越南语 |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
英语 | 越南语 |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN What’s surprising about sustainable energy is that it’s cheaper in the long run
VI Điều thú vị về năng lượng bền vững là nó rẻ hơn về lâu dài
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
energy | năng lượng |
long | dài |
the | hơn |
EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.
VI Việc chúng ta có được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không có thể được quyết định ở cấp địa phương.
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
system | hệ thống |
power | điện |
at | hay |
be | là |
will | được |
显示了 50 个翻译的 50