将 "committed to sustainable" 翻译成 越南语

显示短语 "committed to sustainable" 从 英语 到 越南语 的 50 个翻译的 50

committed to sustainable 的翻译

英语 中的 "committed to sustainable" 可以翻译成以下 越南语 单词/短语:

sustainable bền vững

committed to sustainable 的 英语 到 越南语 的翻译

英语
越南语

EN Grab is committed to innovating on sustainable packaging solutions to reduce plastic waste.

VI Grab cam kết phát triển phương thức đóng gói bao bì bền vững nhằm giảm thiểu rác thải nhựa.

英语 越南语
sustainable bền vững
reduce giảm

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng có lợi cho tất cả mọi người và California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

英语 越南语
reducing giảm
in trong
california california
plan kế hoạch
of của
everyone người
and
our chúng tôi
all tất cả các
making cho

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

英语 越南语
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN At Teespring we are committed to maintaining the integrity of our systems and data

VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống và dữ liệu

英语 越南语
systems hệ thống
data dữ liệu

EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!

VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!

英语 越南语
better hơn

EN InternetGuard is committed to protecting by Android firewall without requiring Root

VI InternetGuard cam kết bảo vệ tường lửa Android mà không yêu cầu Root

英语 越南语
android android
without không

EN Grab is committed to leaving no one behind in the digital economy.

VI Grab cam kết không để ai bị bỏ lại phía sau trong nền kinh tế số.

英语 越南语
behind sau
the không
in trong

EN Grab also committed over US$40 million to partner-relief efforts and launched over 100 initiatives to help driver- and delivery-partners, frontliners, and communities.

VI Grab cũng cam kết dành 40 triệu USD cho các nỗ lực hỗ trợ Đối tác và đưa ra hơn 100 sáng kiến nhằm giúp đỡ các Đối tác tài xế, Đối tác giao hàng, nhân sự tuyến đầu và cộng đồng.

英语 越南语
million triệu
efforts nỗ lực
and các
help giúp
also cũng
over hơn

EN We are committed to designing and building accessible experiences

VI Chúng tôi cam kết thiết kế và xây dựng những trải nghiệm dễ tiếp cận cho tất cả mọi người

英语 越南语
building xây dựng
experiences trải nghiệm
we chúng tôi
to cho
are chúng

EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships

VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp

英语 越南语
ecoligo ecoligo
building xây dựng
professional chuyên nghiệp

EN As a partner ecoligo is committed to driving results for everyone, including the planet

VI Là một đối tác, ecoligo cam kết mang lại kết quả cho tất cả mọi người, bao gồm cả hành tinh

英语 越南语
ecoligo ecoligo
including bao gồm
everyone người

EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.

VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.

EN By working with us, you join a committed and stellar partner, building strong, professional relationships

VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp

英语 越南语
join tham gia
building xây dựng
professional chuyên nghiệp
you bạn
and

EN We are committed to conducting our business in accordance with these principles in order to ensure that the confidentiality of personal information is protected and maintained.

VI Chúng tôi cam kết thực hiện công việc kinh doanh theo các nguyên tắc này để đảm bảo rằng sự bảo mật thông tin cá nhân được bảo vệ và duy trì.

英语 越南语
business kinh doanh
principles nguyên tắc
information thông tin
personal cá nhân
accordance theo
we chúng tôi
the này
and các

EN PennyMac, a top national mortgage lender, is committed to providing each and every customer with the right home loan and superior service long after closing

VI PennyMac, công ty cho vay thế chấp hàng đầu quốc gia, cam kết cung cấp cho mọi khách hàng những khoản vay mua nhà phù hợp và dịch vụ nổi trội rất lâu sau khi hoàn tất giao dịch

英语 越南语
top hàng đầu
national quốc gia
and dịch
every mọi
home những
loan khoản vay
providing cung cấp
each cho
customer khách
after sau

EN AWS is committed to helping customers meet CJIS requirements.

VI AWS cam kết giúp khách hàng đáp ứng các yêu cầu CJIS.

英语 越南语
aws aws
helping giúp
requirements yêu cầu
to các
customers khách hàng

EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."

VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."

英语 越南语
dod dod
information thông tin
cloud mây
of của
within trong

EN AWS is committed to complying with all relevant government standards and compliance controls

VI AWS cam kết tuân thủ tất cả các tiêu chuẩn liên quan của chính phủ và kiểm soát tuân thủ

英语 越南语
aws aws
controls kiểm soát
all tất cả các

EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!

VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!

英语 越南语
better hơn

EN Unbotify is committed to help brands foster healthy communities and unlock the best possible online experiences for their users.

VI Unbotify cam kết hỗ trợ doanh nghiệp tạo cộng đồng người dùng lành mạnh và mang đến trải nghiệm online tốt nhất cho người dùng.

英语 越南语
experiences trải nghiệm
users người dùng
is
best tốt

EN You can trust that our service team is highly skilled and deeply committed to your success and to working together with you every step of the way.

VI Bạn có thể tin tưởng vào đội ngũ kỹ sư tay nghề chuyên môn cao  và luôn cam kết sâu sắc với thành công của bạn và đồng hành với bạn trong từng bước.

英语 越南语
highly cao
step bước
of của
your bạn
and
together với

EN We’re committed to presenting you with clear and transparent expectations that are easy to understand and follow

VI Chúng tôi cam kết thông báo cho bạn những nguyên tắc của chúng tôi một cách rõ ràng và minh bạch, dễ hiểu và dễ theo dõi

英语 越南语
understand hiểu
you bạn
follow theo
and của

EN We are committed to compliance in all that we do

VI Chúng tôi cam kết tuân thủ trong tất cả những gì chúng tôi làm

英语 越南语
we chúng tôi
in trong

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

英语 越南语
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

英语 越南语
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

英语 越南语
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN At VITAS Healthcare, we?re committed to improving the quality of care you provide your patients, residents and members with advanced illness

VI Tại VITAS Healthcare, chúng tôi cam kết cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc mà quý vị cung cấp cho bệnh nhân, cư dân và thành viên của mình đang mắc bệnh tình nghiêm trọng

英语 越南语
improving cải thiện
quality chất lượng
residents cư dân
at tại
we chúng tôi
provide cung cấp

EN Our hands-on, immediate and dedicated approach to ESG means our entire organisation is committed to Living Change Now.

VI Các mục tiêu ESG được đăt ra và thực hiện một cách nhanh chóng để đạt cam kết Thay đổi ngay từ bây giờ.

英语 越南语
approach cách
change thay đổi
and các

EN The community management team adds a personal, professional touch to each WeWork building and is committed to empowering members in every possible way.

VI Nhóm quản lý cộng đồng mang tới dấu ấn cá nhân và chuyên nghiệp cho mỗi tòa nhà WeWork và cam kết làm mọi cách có thể để tạo thuận lợi cho thành viên.

英语 越南语
team nhóm
personal cá nhân
professional chuyên nghiệp
is
way cách

EN we're 100% committed to your success

VI chúng tôi cam kết 100% hỗ trợ bạn để đạt được thành công

英语 越南语
were được
your chúng tôi

EN Experts committed to your success

VI Chuyên gia hỗ trợ cam kết vì sự thành công của bạn

英语 越南语
your của bạn
to của
英语 越南语
sustainable bền vững

EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.

VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.

英语 越南语
past qua
years năm
safe an toàn
sustainable bền vững
chain chuỗi
of của
companies công ty

EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector

VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này

英语 越南语
sustainable bền vững
globally toàn cầu
certification chứng nhận
programs chương trình
in trong
and như
this này

EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products

VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp

英语 越南语
certification chứng nhận
important quan trọng
provides cung cấp
sustainable bền vững
or hoặc
origin nguồn
of của
products sản phẩm

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

英语 越南语
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững

英语 越南语
sustainable bền vững
water nước

EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-

VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-

英语 越南语
white trắng
sustainable bền vững

EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics

VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững

英语 越南语
sustainable bền vững

EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam

VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam

英语 越南语
development phát triển
sustainable bền vững
k k
our chúng tôi

EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.

VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.

英语 越南语
technical kỹ thuật
provides cung cấp
sustainable bền vững
rewards phần thưởng
and với
more hơn

EN Nano is decentralized, sustainable, and secure digital money focused on addressing the inefficiencies present in existing cryptocurrencies

VI Nano là tiền kỹ thuật số phi tập trung, bền vững và an toàn tập trung vào việc giải quyết sự thiếu hiệu quả hiện diện trong các loại tiền mã hóa hiện có

英语 越南语
decentralized phi tập trung
sustainable bền vững
secure an toàn
money tiền
focused tập trung
the giải
and
in trong
on vào

EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary

VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài

英语 越南语
sustainable bền vững
block khối
reward phần thưởng
system hệ thống
allows cho phép
time thời gian
necessary cần
to phần

EN As the first 100% organic creamery in the U.S., Straus Family Creamery is at the forefront of sustainable organic farming

VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ

英语 越南语
family gia đình
is đang
the của

EN Why is it important to be more sustainable?

VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?

英语 越南语
why tại sao
important quan trọng
sustainable bền vững

EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry

VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa

英语 越南语
planning kế hoạch
sustainable bền vững
the trường
when khi
and
i tôi
options lựa chọn
in trong
more nhiều

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy

EN What’s surprising about sustainable energy is that it’s cheaper in the long run

VI Điều thú vị về năng lượng bền vững là nó rẻ hơn về lâu dài

英语 越南语
sustainable bền vững
energy năng lượng
long dài
the hơn

EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.

VI Việc chúng ta có được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không có thể được quyết định ở cấp địa phương.

英语 越南语
sustainable bền vững
system hệ thống
power điện
at hay
be
will được

显示了 50 个翻译的 50