EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
EN A healthy California for everyone requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người cần có sự hợp tác với khu vực tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
everyone | người |
all | tất cả các |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
英语 | 越南语 |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
英语 | 越南语 |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
英语 | 越南语 |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
英语 | 越南语 |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN Facilitation of private sector investment in the provision of care for older persons, as well as in the application of digital technology in elderly care.
VI Tạo điều kiện thuận lợi cho khu vực tư nhân đầu tư cung cấp dịch vụ chăm sóc người cao tuổi cũng như ứng dụng công nghệ số trong chăm sóc người cao tuổi.
英语 | 越南语 |
---|---|
provision | cung cấp |
persons | người |
as | như |
in | trong |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
英语 | 越南语 |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
英语 | 越南语 |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới
英语 | 越南语 |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP
VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này
英语 | 越南语 |
---|---|
national | quốc gia |
and | và |
in | trong |
the | này |
with | với |
EN There are over 43,200 companies in the Canadian Information and Communications Technologies sector
VI Có hơn 43.200 công ty trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin và Truyền thông tại Canada
英语 | 越南语 |
---|---|
companies | công ty |
canadian | canada |
information | thông tin |
in | trong |
the | hơn |
EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:
VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:
英语 | 越南语 |
---|---|
should | cần |
in | trong |
one | các |
following | sau |
EN Canada’s Federal Private Sector Privacy Legislation
VI Luật liên bang về Quyền riêng tư khu vực tư nhân Canada
英语 | 越南语 |
---|---|
federal | liên bang |
privacy | riêng |
EN This pack gives public sector customers everything needed to evaluate AWS at the PROTECTED level and helps individual agencies simplify the process of adopting AWS services
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
英语 | 越南语 |
---|---|
everything | mọi |
aws | aws |
agencies | cơ quan |
process | quy trình |
helps | giúp |
needed | cần |
customers | khách |
EN Certain Canadian provinces have also adopted their own general privacy laws for both the public and private sector, as well as privacy laws specific to personal health information
VI Một số tỉnh của Canada cũng đã thông qua các luật chung về quyền riêng tư cho cả lĩnh vực công và tư, cũng như các luật về quyền riêng tư dành riêng cho thông tin sức khỏe cá nhân
英语 | 越南语 |
---|---|
canadian | canada |
general | chung |
laws | luật |
health | sức khỏe |
information | thông tin |
also | cũng |
personal | cá nhân |
specific | các |
and | của |
private | riêng |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
英语 | 越南语 |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
英语 | 越南语 |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
英语 | 越南语 |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
the | nhận |
EN The business sector also includes the Automotive Aftermarket and Bosch eBike Systems divisions
VI Các lĩnh vực kinh doanh khác gồm dịch vụ ô tô hậu mãi, dịch vụ giải pháp di động kết nối và Hệ thống dành cho xe điện Bosch eBike
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
systems | hệ thống |
and | các |
EN This business sector comprises the Drive and Control Technology division, the Bosch Manufacturing Solutions business unit, which primarily provides in-house assembly services, and the Bosch Connected Industry business unit.
VI Lĩnh vực kinh doanh Công nghệ công nghiệp bao gồm Công nghệ Truyền động và Điều khiển; Bosch Manufaturing Solutions, nhà cung cấp hệ thống nội bộ chính; và bộ phận Bosch Connected Industry.
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
which | khi |
provides | cung cấp |
industry | công nghiệp |
EN This business sector comprises the two divisions Power Tools and BSH Hausgeräte
VI Lĩnh vực kinh doanh này bao gồm hai bộ phận chính: Dụng cụ điện và Sản phẩm điện gia dụng BSH Hausgeräte.
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
two | hai |
EN As well as the Building Technologies, Thermotechnology, and Bosch Global Service Solutions divisions, this business sector also includes the Robert Bosch Smart Home unit.
VI Bên cạnh mảng Công nghệ tòa nhà, Công nghệ nhiệt, và Giải pháp Dịch vụ Toàn cầu của Bosch, lĩnh vực này còn bao gồm bộ phận Nhà thông Minh Robert Bosch.
英语 | 越南语 |
---|---|
global | toàn cầu |
solutions | giải pháp |
includes | bao gồm |
smart | thông minh |
and | của |
EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products
VI Tại Phòng Nghiên cứu và Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào
英语 | 越南语 |
---|---|
research | nghiên cứu |
engineering | kỹ thuật |
direct | trực tiếp |
at | tại |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | như |
EN A healthy California for all requires partnership with the private sector, local government, and community partners at all levels.
VI Để có một California khỏe mạnh cho tất cả mọi người, cần có sự hợp tác với các doanh nghiệp tư nhân, chính quyền địa phương và các đối tác cộng đồng ở tất cả các cấp.
英语 | 越南语 |
---|---|
california | california |
government | chính quyền |
all | tất cả các |
EN This data collection requires close cooperation with private sector partners, laboratories, and state and county officials
VI Công tác thu thập dữ liệu này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với các đối tác doanh nghiệp tư nhân, phòng thí nghiệm và viên chức của tiểu bang và quận
英语 | 越南语 |
---|---|
data | dữ liệu |
state | tiểu bang |
this | này |
with | với |
EN The face of energy is changing, as more women enter the industry, and it’s inspiring to see the sector support greater diversity and inclusion as we work together to fuel a better future.
VI Lĩnh vực sản xuất công nghiệp trong nền kinh tế đóng vai trò sản xuất nhiên liệu để vận chuyển hàng hóa và con người; sử dụng nhựa để sản xuất khẩu trang và áo...
英语 | 越南语 |
---|---|
industry | công nghiệp |
to | trong |
as | liệu |
EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.
VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.
英语 | 越南语 |
---|---|
growth | tăng |
in | trong |
and | với |
canadian | canada |
employment | việc làm |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN This handy little widget shows a company description along with key categories - sector & industry.
VI Tiện ích nhỏ tiện dụng này hiển thị mô tả công ty cùng với các danh mục chính - nhóm ngành & ngành.
英语 | 越南语 |
---|---|
company | công ty |
key | chính |
this | này |
a | các |
with | với |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
EN Earnings Calendar Sector & Industry
VI Lịch lợi tức Lĩnh vực & Ngành
EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.
VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường là những công ty dẫn đầu ngành và lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.
英语 | 越南语 |
---|---|
large | lớn |
and | các |
companies | công ty |
are | những |
显示了 50 个翻译的 50