EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
英语 | 越南语 |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
英语 | 越南语 |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN We will try to reply as soon as possible.
VI Bọn tui sẽ cố gắng trả lời trong thời gian sớm nhất có thể.
英语 | 越南语 |
---|---|
try | cố gắng |
to | trong |
EN Please fill in the enquiry form on the right and we will reply to you as swiftly as possible.
VI Vui lòng điền vào mẫu bên phải. Chúng tôi sẽ hồi đáp sớm nhất có thể.
英语 | 越南语 |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
and | và |
will | phải |
to | vào |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
英语 | 越南语 |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN Please fill in the enquiry form on the right and we will reply to you as swiftly as possible.
VI Vui lòng điền vào mẫu bên phải. Chúng tôi sẽ hồi đáp sớm nhất có thể.
英语 | 越南语 |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
and | và |
will | phải |
to | vào |
EN Able to read and understand emails written in English and reply
VI Khả năng đọc hiểu và trao đổi bằng email bằng tiếng Anh
英语 | 越南语 |
---|---|
understand | hiểu |
emails | |
english | tiếng anh |
to | đổi |
read | đọc |
EN Feel free to contact our Support Team. You can expect a reply within one business day.
VI Vui lòng liên hệ với Đội ngũ hỗ trợ của chúng tôi. Thời gian dự kiến bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng một ngày làm việc.
英语 | 越南语 |
---|---|
day | ngày |
you | bạn |
within | trong |
our | chúng tôi |
one | của |
EN You can expect a reply within one business day.
VI Chúng tôi sẽ cố gắng hồi âm trong vòng một ngày làm việc.
英语 | 越南语 |
---|---|
within | trong |
day | ngày |
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
英语 | 越南语 |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
英语 | 越南语 |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.
VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng có thể sử dụng trong một thời gian dài.
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
long | dài |
time | thời gian |
used | sử dụng |
create | tạo |
through | qua |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
英语 | 越南语 |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
英语 | 越南语 |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
英语 | 越南语 |
---|---|
to | trên |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
英语 | 越南语 |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
英语 | 越南语 |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
英语 | 越南语 |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
英语 | 越南语 |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
英语 | 越南语 |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.
VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng có thể sử dụng trong một thời gian dài.
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
long | dài |
time | thời gian |
used | sử dụng |
create | tạo |
through | qua |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim
VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản là mục tiêu của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
lives | sống |
assets | tài sản |
and | của |
our | chúng tôi |
EN We aim to develop ‘technology for life’
VI Chúng tôi mong muốn phát triển ‘công nghệ phục vụ cuộc sống’
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
develop | phát triển |
life | sống |
EN We aim to create an environment conducive to personal and professional growth.
VI Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một môi trường làm việc tích cực, giúp nhân viên phát triển năng lực và trở thành người tốt hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
growth | phát triển |
create | tạo |
and | của |
EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
英语 | 越南语 |
---|---|
to | trên |
英语 | 越南语 |
---|---|
of | của |
choice | chọn |
显示了 38 个翻译的 38