EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
英语 | 越南语 |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
英语 | 越南语 |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Một lỗi trong BerkeleyDB đã được kích hoạt và tạo nên một hard fork tình cờ của mạng lưới Bitcoin trong năm 2013.
英语 | 越南语 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
network | mạng |
英语 | 越南语 |
---|---|
account | tài khoản |
your | của bạn |
and | của |
be | được |
EN The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Một lỗi trong BerkeleyDB đã được kích hoạt và tạo nên một hard fork tình cờ của mạng lưới Bitcoin trong năm 2013.
英语 | 越南语 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
network | mạng |
EN You pay a flat rate per second of ACU usage, with a minimum of five minutes of usage each time the database is activated
VI Bạn trả mức phí cố định cho mỗi giây sử dụng ACU, tối thiểu là năm phút sử dụng mỗi lần cơ sở dữ liệu được kích hoạt
英语 | 越南语 |
---|---|
second | giây |
usage | sử dụng |
minimum | tối thiểu |
is | được |
minutes | phút |
you | bạn |
the | cho |
each | mỗi |
EN Also, when you first visit the www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com, you are asked whether you agree to the installation of this type of cookie, which is only activated after your acceptance.
VI Ngoài ra, khi bạn truy cập www.sofitel-legend-metropole-hanoi.com lần đầu, bạn được hỏi liệu bạn có chấp nhận cài đặt loại cookie này không, và nó chỉ được kích hoạt nếu bạn đồng ý.
英语 | 越南语 |
---|---|
installation | cài đặt |
to | đầu |
type | loại |
after | khi |
you | bạn |
this | này |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
英语 | 越南语 |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
英语 | 越南语 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
英语 | 越南语 |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Click Options -> Mail Options -> Filters
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Các tùy chọn mail -> Các bộ lọc
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
options | chọn |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
英语 | 越南语 |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.
VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .
英语 | 越南语 |
---|---|
if | nếu |
more | thêm |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
or | hoặc |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
image | hình ảnh |
you | bạn |
need | cần |
like | các |
EN Optionally select digital filters to improve your image or change the look.
VI Tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh của bạn hoặc thay đổi cái nhìn.
英语 | 越南语 |
---|---|
select | chọn |
improve | cải thiện |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN Additionally apply digital filters to enhance your image.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
enhance | nâng cao |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).
VI Thường xuyên làm sạch và thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
in | trong |
regularly | thường |
your | bạn |
and | của |
EN It also allows to optionally select digital filters to enhance the quality of your images.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
of | của |
images | hình ảnh |
your | bạn |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
英语 | 越南语 |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
英语 | 越南语 |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
英语 | 越南语 |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
英语 | 越南语 |
---|---|
change | thay đổi |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN Besides, you can quickly edit your photos thanks to the filters of Adobe.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể chỉnh sửa nhanh bức ảnh của mình nhờ các bộ lọc của Adobe.
英语 | 越南语 |
---|---|
quickly | nhanh |
edit | chỉnh sửa |
of | của |
your | bạn |
EN With tons of filters and great editing tools, this application will turn your original photos into beautiful and sparkling than ever.
VI Với hàng loạt bộ lọc và những công cụ chỉnh sửa tuyệt vời, ứng dụng này sẽ biến những bức ảnh gốc của bạn trở nên đẹp và lung linh hơn bao giờ hết.
英语 | 越南语 |
---|---|
great | tuyệt vời |
editing | chỉnh sửa |
of | của |
than | hơn |
your | bạn |
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN In addition, InternetGuard records all outbound traffic as logs, analyzes traffic by exporting PCAP files, searches and filters other traffic attempts.
VI Thêm nữa, InternetGuard còn ghi lại tất cả lưu lượng truy cập đi dưới dạng nhật ký, phân tích lưu lượng bằng cách xuất tệp PCAP, tìm kiếm và lọc các nỗ lực truy cập khác.
英语 | 越南语 |
---|---|
files | tệp |
other | khác |
and | các |
in | dưới |
as | bằng |
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.
VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, có thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.
英语 | 越南语 |
---|---|
efforts | nỗ lực |
prevent | ngăn chặn |
blocked | bị chặn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Just select your format you want to convert to, upload your image file and optionally select filters
VI Chỉ cần chọn định dạng bạn muốn chuyển đổi, tải lên file hình ảnh của bạn và chọn bộ lọc
英语 | 越南语 |
---|---|
select | chọn |
upload | tải lên |
file | file |
your | bạn |
want | muốn |
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
and | của |
EN It also allows to optionally select digital filters to enhance the quality of your images.
VI Nó cũng cho phép tùy chọn các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
also | cũng |
allows | cho phép |
select | chọn |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
of | của |
images | hình ảnh |
your | bạn |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
英语 | 越南语 |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
英语 | 越南语 |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Vacuum Cleaner Parts & Filters
EN There will always be a new generation of bots built to bypass yesterday’s filters
VI Kẻ gian sẽ không ngừng cho ra đời thế hệ bot mới, để vô hiệu hóa bộ lọc hiện dùng
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
bots | bot |
EN We’ve implemented machine learning into our filters and provide visual proof for every fraudulent session to ensure you take action with confidence.
VI Chúng tôi hiện đang áp dụng machine learning (máy học) vào bộ lọc, từ đó mang đến cái nhìn trực quan về từng phiên gian lận, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định.
英语 | 越南语 |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
our | chúng tôi |
and | và |
you | bạn |
into | vào |
EN The only solution to build bespoke filters for your app
VI Giải pháp duy nhất tạo bộ lọc cho riêng từng ứng dụng
英语 | 越南语 |
---|---|
only | từ |
solution | giải pháp |
your | riêng |
build | cho |
EN We understand that, which is why we build specific filters for your app and assign one of our data scientists to manage it
VI Vì hiểu rõ điều đó, nên chúng tôi đã xây dựng các bộ lọc chuyên dụng cho ứng dụng và giao trách nhiệm quản lý cho một trong các nhà khoa học dữ liệu của chúng tôi
英语 | 越南语 |
---|---|
understand | hiểu |
data | dữ liệu |
of | của |
build | xây dựng |
we | chúng tôi |
your | tôi |
specific | các |
EN All of the data we collect to build our filters excludes any and all identifiable information about your user
VI Tất cả dữ liệu chúng tôi thu thập để xây dựng bộ lọc loại trừ bất kỳ và mọi thông tin nhận dạng người dùng
英语 | 越南语 |
---|---|
build | xây dựng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
all | mọi |
we | chúng tôi |
your | tôi |
user | dùng |
EN Build your own filters and customize keyword lists.
VI Tạo bộ lọc của riêng bạn và tùy chỉnh danh sách từ khóa.
英语 | 越南语 |
---|---|
build | tạo |
customize | tùy chỉnh |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.
VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao và xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV và XLS.
英语 | 越南语 |
---|---|
keyword | từ khóa |
research | nghiên cứu |
customize | tùy chỉnh |
lists | danh sách |
using | sử dụng |
advanced | nâng cao |
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
your | bạn |
EN Touch up appearance filters and studio effects
VI Các bộ lọc làm đẹp và hiệu ứng studio
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
effects | hiệu ứng |
EN Open doors and windows, run HVAC systems, and install high-quality air filters.
VI Mở cửa ra vào và cửa sổ, bật hệ thống sưởi, thông gió và điều hòa không khí (heating, ventilating, and air conditioning, HVAC) và lắp đặt bộ lọc không khí chất lượng cao.
英语 | 越南语 |
---|---|
and | và |
systems | hệ thống |
EN Trigger actions on selected conditions, events, and filters
VI Tạo sự kiện tùy chỉnh dựa trên hoạt động khách hàng
英语 | 越南语 |
---|---|
on | trên |
events | sự kiện |
EN Use tags, custom filters, and segments to deliver more relevant offers and make more sales.
VI Dùng các thẻ, bộ lọc tùy chỉnh và phân khúc để gửi các ưu đãi liên quan và tạo nhiều doanh thu hơn.
英语 | 越南语 |
---|---|
use | dùng |
make | tạo |
custom | tùy chỉnh |
more | hơn |
and | các |
EN Use filters for even more precise targeting
VI Dùng các bộ lọc để nhắm mục tiêu chính xác hơn
英语 | 越南语 |
---|---|
use | dùng |
more | hơn |
EN Marketing automation is a suite of powerful conditions, filters, and actions
VI Tự động hóa tiếp thị là một bộ các điều kiện, bộ lọc và hành động mạnh mẽ
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
EN See, edit, create, or change your email settings and filters in Gmail
VI Xem, chỉnh sửa, tạo hoặc thay đổi chế độ cài đặt email và các bộ lọc của bạn trong Gmail
英语 | 越南语 |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
create | tạo |
or | hoặc |
in | trong |
see | xem |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
your | bạn |
and | của |
EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
英语 | 越南语 |
---|---|
integrate | tích hợp |
platform | nền tảng |
including | bao gồm |
providers | nhà cung cấp |
EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
英语 | 越南语 |
---|---|
reduce | giảm |
california | california |
our | chúng tôi |
显示了 50 个翻译的 50