EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
英语 | 越南语 |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
英语 | 越南语 |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN They are like filters that can change the original video by adding frames, colors and moving them.
VI Chúng giống như các bộ lọc, khi có thể thay đổi tác phẩm gốc bằng cách chèn thêm khung hình, màu sắc và khiến chúng chuyển động.
英语 | 越南语 |
---|---|
change | thay đổi |
EN This free online image converter can convert images from over 120 input formats to PNG (Portable Network Graphics).
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này có thể chuyển đổi hình ảnh từ hơn 120 định dạng ban đầu sang PNG (Portable Network Graphics).
英语 | 越南语 |
---|---|
online | trực tuyến |
png | png |
this | này |
to | đầu |
converter | chuyển đổi |
EN online-convert.com. We are constantly trying to enhance our converter and need your input.
VI online-convert.com. Chúng tôi liên tục cố gắng để làm mạnh trình chuyển đổi của chúng tôi và cần ý kiến đóng góp của bạn.
英语 | 越南语 |
---|---|
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
are | chúng |
EN Our online ebook converter support a variety of input formats like PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi and more
VI Trình chuyển đổi ebook trực tuyến của chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng đầu vào như PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi và nhiều hơn nữa
英语 | 越南语 |
---|---|
online | trực tuyến |
html | html |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
variety | nhiều |
a | đầu |
of | của |
EN The Truevision Targa image (TGA) image converter can convert from almost 130 input formats.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh TGA (Truevision Targa image) có thể chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu.
英语 | 越南语 |
---|---|
tga | tga |
converter | chuyển đổi |
EN The Scalable Vector Graphics (SVG) converter let you convert from almost 130 input formats
VI Trình chuyển đổi SVG (The Scalable Vector Graphics) cho phép bạn chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu
英语 | 越南语 |
---|---|
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
the | cho |
EN Events are passed to a Lambda function as an event input parameter
VI Các sự kiện được gửi đến hàm Lambda với tư cách là tham số đầu vào sự kiện
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
events | sự kiện |
to | đầu |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
英语 | 越南语 |
---|---|
and | và |
英语 | 越南语 |
---|---|
process | quy trình |
any | và |
error | lỗi |
to | đầu |
of | vào |
sales | bán hàng |
EN Protection against input and output mutations caused [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của EATONtại [...]
英语 | 越南语 |
---|---|
and | của |
EN Choose the amount of memory you want to allocate to your functions, and AWS Lambda allocates proportional CPU power, network bandwidth, and disk input/output (I/O).
VI Bạn chỉ cần chọn dung lượng bộ nhớ mà bạn muốn phân bổ cho hàm rồi AWS Lambda sẽ giúp bạn phân bổ công suất CPU, băng thông mạng và thao tác đọc/ghi (I/O) trên ổ cứng.
英语 | 越南语 |
---|---|
choose | chọn |
amount | lượng |
functions | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
cpu | cpu |
network | mạng |
want | muốn |
your | bạn |
EN Events are passed to a Lambda function as an event input parameter
VI Các sự kiện được gửi đến hàm Lambda với tư cách là tham số đầu vào sự kiện
英语 | 越南语 |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
events | sự kiện |
to | đầu |
EN Joint input and reference tables
VI Bảng đầu vào chung và bảng tham chiếu
英语 | 越南语 |
---|---|
and | và |
EN Our online ebook converter support a variety of input formats like PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi and more
VI Trình chuyển đổi ebook trực tuyến của chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng đầu vào như PDF, ePub, HTML, LIT, LRF, mobi và nhiều hơn nữa
英语 | 越南语 |
---|---|
online | trực tuyến |
html | html |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
variety | nhiều |
a | đầu |
of | của |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
英语 | 越南语 |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
英语 | 越南语 |
---|---|
form | mẫu |
start | bắt đầu |
contains | chứa |
click | nhấp |
select | chọn |
and | và |
to | đầu |
in | trong |
the | không |
英语 | 越南语 |
---|---|
click | nhấp |
and | và |
on | trên |
in | trong |
want | bạn |
to | thêm |
want to | muốn |
EN We always appreciate your input and feedback on our security.
VI Chúng tôi luôn đánh giá cao dữ liệu nhập vào và phản hồi của bạn về an ninh của chúng tôi.
英语 | 越南语 |
---|---|
always | luôn |
feedback | phản hồi |
security | an ninh |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | và |
EN Adding Google Data to My Reports manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Adding Google Data to My Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN We are constantly adding new payment methods and implementing innovative solutions for ambitious businesses around the world.
VI Chúng tôi liên tục bổ sung các phương thức thanh toán mới và triển khai những giải pháp sáng tạo cho các doanh nghiệp đầy tham vọng trên toàn thế giới.
英语 | 越南语 |
---|---|
payment | thanh toán |
innovative | sáng tạo |
solutions | giải pháp |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
the | giải |
new | mới |
businesses | doanh nghiệp |
and | các |
for | cho |
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage
VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra
英语 | 越南语 |
---|---|
around | xung quanh |
ways | cách |
reduce | giảm |
and | và |
most | các |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
英语 | 越南语 |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot
VI Thời điểm sau đó, có rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng và cốt truyện
英语 | 越南语 |
---|---|
after | sau |
under | theo |
features | tính năng |
many | nhiều |
of | của |
games | chơi |
英语 | 越南语 |
---|---|
you | nhưng |
the | không |
to | đến |
with | dùng |
EN Adding value and providing quality business, finance and tax-driven solutions.
VI Cung cấp các giải pháp kinh doanh, tài chính và thuế chất lượng
英语 | 越南语 |
---|---|
and | các |
providing | cung cấp |
quality | chất lượng |
business | kinh doanh |
finance | tài chính |
tax | thuế |
solutions | giải pháp |
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Comfortable by adding what is missing in the office
VI Thoải mái bằng cách bổ sung những gì còn thiếu trong văn phòng
英语 | 越南语 |
---|---|
missing | thiếu |
the | những |
in | trong |
office | văn phòng |
EN Traditional-style Hanoi houses will also be erected in the hotel’s walkway outside La Boutique du Metropole, adding to the “Old Quarter” ambiance.
VI Ghé thăm khu phố cổ với những gian nhà Việt truyền thống, gian hàng gói bánh chưng, thưởng thức bát phở Hà Nội, hay xin một câu đối đỏ nhân dịp đầu xuân ….
EN Adding Google Data to My Reports manual - Semrush Integrations | Semrush
VI Adding Google Data to My Reports hướng dẫn sử dụng - Semrush Integrations | Semrush Tiếng Việt
英语 | 越南语 |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN We make adding new partners frictionless, so that you’ll never lack coverage with your preferred partners.
VI Chúng tôi giúp bạn dễ dàng kết nối với đối tác mới, để bạn không phải bỏ lỡ các đối tác yêu thích của mình.
英语 | 越南语 |
---|---|
new | mới |
we | chúng tôi |
with | với |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
英语 | 越南语 |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap IP, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
英语 | 越南语 |
---|---|
ip | ip |
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN Ensure peace of mind with an extended warranty for Tap Scheduler, adding one additional year to the standard two-year limited hardware warranty. Contact your reseller for availability.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap Scheduler, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
英语 | 越南语 |
---|---|
additional | bổ sung |
year | năm |
standard | tiêu chuẩn |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
of | của |
your | bạn |
EN By adding a backup Payment Method, you authorize Zoom to process any applicable Charges on your backup Payment Method if your primary Payment Method is declined.
VI Bằng cách thêm Phương thức thanh toán dự phòng, bạn ủy quyền cho Zoom xử lý mọi Khoản phí hiện hành vào Phương thức thanh toán dự phòng nếu Phương thức thanh toán chính của bạn bị từ chối.
英语 | 越南语 |
---|---|
payment | thanh toán |
primary | chính |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
英语 | 越南语 |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN If you do not meet these requirements, start by adding the Pinterest Tag or use standard audience targeting.
VI Nếu bạn không đáp ứng được các yêu cầu này, hãy bắt đầu bằng cách thêm Thẻ Pinterest hoặc sử dụng chức năng nhắm mục tiêu theo đối tượng tiêu chuẩn.
英语 | 越南语 |
---|---|
requirements | yêu cầu |
start | bắt đầu |
use | sử dụng |
if | nếu |
or | hoặc |
standard | tiêu chuẩn |
you | bạn |
the | này |
by | theo |
EN Before adding mods, make sure you’re using the Minecraft Java Edition and have installed the Forge server type on your instance
VI Trước khi thêm mod, hãy đảm bảo sử dụng Minecraft Java Edition và cài đặt loại máy chủ Forge trong phiên bản của bạn
英语 | 越南语 |
---|---|
java | java |
edition | phiên bản |
type | loại |
using | sử dụng |
installed | cài đặt |
your | của bạn |
before | trước |
the | khi |
and | của |
EN Adding an SSL to the site, you protect all private information shared between you and the visitors from unauthorized users
VI Thêm chứng chỉ SSL vào trang web, bạn sẽ bảo vệ toàn bộ thông tin cá nhân được chia sẻ giữa bạn và khách truy cập từ các người dùng không có quyền hạn
英语 | 越南语 |
---|---|
information | thông tin |
between | giữa |
visitors | khách |
users | người dùng |
you | bạn |
and | và |
all | các |
site | trang |
显示了 50 个翻译的 50