EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)
"solar system" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)
VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
energy | năng lượng |
above | trên |
solar | mặt trời |
EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
months | tháng |
contract | hợp đồng |
project | dự án |
based | dựa trên |
on | trên |
scope | phạm vi |
work | công việc |
of | của |
solar | mặt trời |
EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running
VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này có thể tiếp tục chạy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
integrated | tích hợp |
source | nguồn |
storage | lưu |
if | nếu |
with | với |
solar | mặt trời |
or | hoặc |
then | thì |
running | chạy |
like | như |
the | này |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.
VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
really | thực |
between | giữa |
energy | năng lượng |
value | giá |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible
VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru và đơn giản nhất có thể
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
make | cho |
and | dịch |
EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
systems | hệ thống |
need | cần |
maximum | tối đa |
energy | năng lượng |
regular | thường xuyên |
of | thường |
solar | mặt trời |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Installation of solar power generation system
VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
power | điện |
EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts
VI Ngoài kinh phí, việc vận hành và vận hành hệ thống năng lượng mặt trời là một quá trình phức tạp được các chuyên gia quản lý tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
complex | phức tạp |
process | quá trình |
experts | các chuyên gia |
and | các |
best | tốt |
solar | mặt trời |
EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.
VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
step | bước |
performance | hiệu suất |
system | hệ thống |
energy | năng lượng |
savings | tiết kiệm |
we | chúng tôi |
of | của |
solar | mặt trời |
EN We don’t make money unless your solar system is functioning as it should.
VI Chúng tôi không kiếm tiền trừ khi hệ thống năng lượng mặt trời của bạn đang hoạt động bình thường.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
money | tiền |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | bạn |
solar | mặt trời |
EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.
VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định và hoàn toàn sở hữu nó sau đó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
contract | hợp đồng |
system | hệ thống |
amount | lượng |
time | thời gian |
entirely | hoàn toàn |
solar | mặt trời |
and | bạn |
EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
my | của tôi |
system | hệ thống |
supply | cung cấp |
business | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
EN The solar system reduces the energy needed from the grid to run your business
VI Hệ thống năng lượng mặt trời làm giảm năng lượng cần thiết từ lưới điện để vận hành doanh nghiệp của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
reduces | giảm |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
needed | cần thiết |
grid | lưới |
EN During the day, a portion of the required energy will be provided by the Solar system
VI Trong ngày, một phần năng lượng cần thiết sẽ được cung cấp bởi Hệ mặt trời
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
day | ngày |
energy | năng lượng |
provided | cung cấp |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
start | bắt đầu |
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
clients | khách |
after | sau |
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN Will my solar system make me independent from the grid during the day?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời của tôi có giúp tôi độc lập với lưới điện vào ban ngày không?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
my | của tôi |
me | tôi |
day | ngày |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
make | và |
during | với |
EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.
VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật và chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
epc | epc |
technical | kỹ thuật |
performance | hiệu suất |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
of | của |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
my | của tôi |
if | nếu |
utility | tiện ích |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN ecoligo owns each solar system and its components
VI ecoligo sở hữu từng hệ mặt trời và các thành phần của nó
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solar | mặt trời |
components | phần |
EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
solar | mặt trời |
grid | lưới |
the | khi |
to | đổi |
EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator
VI Là một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
no | không |
or | hoặc |
system | hệ thống |
still | vẫn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
however | tuy nhiên |
reducing | giảm |
or | hoặc |
system | hệ thống |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
required | cần thiết |
EN What happens with the solar system when my contract with ecoligo ends?
VI Điều gì xảy ra với hệ mặt trời khi hợp đồng của tôi với ecoligo kết thúc?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
happens | xảy ra |
solar | mặt trời |
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
my | của tôi |
with | với |
the | khi |
EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.
VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời và gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
define | xác định |
system | hệ thống |
payment | thanh toán |
plan | gói |
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
you | bạn |
with | với |
EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
contract | hợp đồng |
years | năm |
saas | saas |
ecoligo | ecoligo |
system | hệ thống |
your | bạn |
choice | chọn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.
VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
contract | hợp đồng |
enables | cho phép |
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
benefit | lợi ích |
asset | tài sản |
pay | trả |
solar | mặt trời |
to | tiền |
you | bạn |
this | này |
EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?
VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi có thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời và ưu đãi ecoligo là gì?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
is | được |
difference | khác biệt |
solar | mặt trời |
between | giữa |
the | nhận |
for | cho |
EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy
VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động và cung cấp năng lượng cho bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
further | hơn |
performance | hiệu suất |
if | nếu |
system | hệ thống |
providing | cung cấp |
energy | năng lượng |
you | bạn |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
and | của |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Installation of solar power generation system
VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
power | điện |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night
VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
use | sử dụng |
like | và |
different | khác |
we | chúng tôi |
EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation
VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
company | công ty |
to | đổi |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
energy | năng lượng |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
completely | hoàn toàn |
you | bạn |
need | cần |
grid | lưới |
offer | cấp |
EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
pay | thanh toán |
bills | hóa đơn |
system | hệ thống |
still | vẫn |
grid | lưới |
you | bạn |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Retirement reemployment system (continuous employment system)
VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
continuous | liên tục |
employment | việc làm |
EN Status of improvement of internal control system and risk management system
VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
status | tình trạng |
improvement | cải thiện |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
control | kiểm soát |
EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.
VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên lý của nhóm chính và tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống quản lý rủi ro trong Nhóm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
main | chính |
group | nhóm |
system | hệ thống |
risk | rủi ro |
of | của |
in | trong |
control | kiểm soát |
EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system
VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản lý Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án
EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work
VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
benefits | lợi ích |
solar | mặt trời |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch