Dịch "solar system" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "solar system" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của solar system

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN - Solar PV- Solar PV + hybrid controller- Solar PV + energy storage(all of the above on-grid as well as off-grid)

VI - PV năng lượng mặt trời- Bộ điều khiển lai PV + năng lượng mặt trời- Năng lượng mặt trời PV + lưu trữ năng lượng(tất cả trên lưới cũng như ngoài lưới)

tiếng Anh Tiếng Việt
energy năng lượng
above trên
solar mặt trời

EN It takes us approximately 3 to 9 months from the contract signature to execute a solar project. Project duration varies based on the scope of work and the size of the solar system.

VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc quy mô của hệ mặt trời.

tiếng Anh Tiếng Việt
months tháng
contract hợp đồng
project dự án
based dựa trên
on trên
scope phạm vi
work công việc
of của
solar mặt trời

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời hiệu quả năng lượng.

tiếng Anh Tiếng Việt
really thực
between giữa
energy năng lượng
value giá
solar mặt trời
we chúng tôi

EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible

VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru đơn giản nhất thể

tiếng Anh Tiếng Việt
solution giải pháp
we chúng tôi
solar mặt trời
make cho
and dịch

EN Solar systems need regular maintenance to ensure maximum yield of solar energy

VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa

tiếng Anh Tiếng Việt
systems hệ thống
need cần
maximum tối đa
energy năng lượng
regular thường xuyên
of thường
solar mặt trời

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

tiếng Anh Tiếng Việt
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN Installation of solar power generation system

VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời

tiếng Anh Tiếng Việt
solar mặt trời
system hệ thống
power điện

EN Beyond funding, getting a solar system up and running is a complex process best managed by experts

VI Ngoài kinh phí, việc vận hành vận hành hệ thống năng lượng mặt trờimột quá trình phức tạp được các chuyên gia quản tốt nhất

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
complex phức tạp
process quá trình
experts các chuyên gia
and các
best tốt
solar mặt trời

EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.

VI Bởi vì chúng tôi quản từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.

tiếng Anh Tiếng Việt
step bước
performance hiệu suất
system hệ thống
energy năng lượng
savings tiết kiệm
we chúng tôi
of của
solar mặt trời

EN We don’t make money unless your solar system is functioning as it should.

VI Chúng tôi không kiếm tiền trừ khi hệ thống năng lượng mặt trời của bạn đang hoạt động bình thường.

tiếng Anh Tiếng Việt
money tiền
system hệ thống
we chúng tôi
your bạn
solar mặt trời

EN - Lease-to-own: With a lease to own contract you'll pay for the solar system for a set amount of time, and entirely own it afterwards.

VI - Cho thuê để sở hữu: Với hợp đồng cho thuê để sở hữu, bạn sẽ trả tiền cho hệ thống năng lượng mặt trời trong một khoảng thời gian nhất định hoàn toàn sở hữu nó sau đó.

tiếng Anh Tiếng Việt
contract hợp đồng
system hệ thống
amount lượng
time thời gian
entirely hoàn toàn
solar mặt trời
and bạn

EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?

VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?

tiếng Anh Tiếng Việt
of của
my của tôi
system hệ thống
supply cung cấp
business doanh nghiệp
solar mặt trời

EN The solar system reduces the energy needed from the grid to run your business

VI Hệ thống năng lượng mặt trời làm giảm năng lượng cần thiết từ lưới điện để vận hành doanh nghiệp của bạn

tiếng Anh Tiếng Việt
reduces giảm
business doanh nghiệp
system hệ thống
energy năng lượng
your của bạn
solar mặt trời
needed cần thiết
grid lưới

EN During the day, a portion of the required energy will be provided by the Solar system

VI Trong ngày, một phần năng lượng cần thiết sẽ được cung cấp bởi Hệ mặt trời

tiếng Anh Tiếng Việt
day ngày
energy năng lượng
provided cung cấp
solar mặt trời
required cần thiết

EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.

VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn không gian sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.

tiếng Anh Tiếng Việt
company công ty
needs nhu cầu
available có sẵn
space không gian
system hệ thống
of của
your bạn
solar mặt trời
and

EN We only start invoicing our clients after the solar PV system is operational

VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động

tiếng Anh Tiếng Việt
start bắt đầu
solar mặt trời
system hệ thống
we chúng tôi
clients khách
after sau

EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.

VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
on trên
the khi
to của

EN Will my solar system make me independent from the grid during the day?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời của tôi giúp tôi độc lập với lưới điện vào ban ngày không?

tiếng Anh Tiếng Việt
my của tôi
me tôi
day ngày
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
make
during với

EN Our contracts with EPC partners cover technical performance and we get compensated in case of underperformance of a solar system.

VI Các hợp đồng của chúng tôi với các đối tác EPC bao gồm hiệu suất kỹ thuật chúng tôi được bồi thường trong trường hợp hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động kém hiệu quả.

tiếng Anh Tiếng Việt
epc epc
technical kỹ thuật
performance hiệu suất
in trong
case trường hợp
system hệ thống
of của
we chúng tôi
solar mặt trời

EN Can my grid-connected solar system work, if the utility grid goes down?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi thể hoạt động được không, nếu lưới điện của tiện ích gặp sự cố?

tiếng Anh Tiếng Việt
my của tôi
if nếu
utility tiện ích
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời

EN ecoligo owns each solar system and its components

VI ecoligo sở hữu từng hệ mặt trời các thành phần của

tiếng Anh Tiếng Việt
ecoligo ecoligo
solar mặt trời
components phần

EN Will the solar system remove existing delays when switching from grid power to the generator?

VI Hệ thống năng lượng mặt trời sẽ loại bỏ sự chậm trễ hiện tại khi chuyển đổi từ điện lưới sang máy phát điện?

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
solar mặt trời
grid lưới
the khi
to đổi

EN As a pure grid-connected solar system: No! Here you still need the grid or the diesel generator

VI một hệ thống năng lượng mặt trời hòa lưới thuần túy: Không! Ở đây bạn vẫn cần lưới điện hoặc máy phát điện chạy dầu

tiếng Anh Tiếng Việt
no không
or hoặc
system hệ thống
still vẫn
you bạn
need cần
grid lưới
solar mặt trời

EN However, the solar system replaces parts of the required electricity, thus reducing the costs for the grid electricity or diesel.

VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.

tiếng Anh Tiếng Việt
however tuy nhiên
reducing giảm
or hoặc
system hệ thống
grid lưới
solar mặt trời
required cần thiết

EN What happens with the solar system when my contract with ecoligo ends?

VI Điều gì xảy ra với hệ mặt trời khi hợp đồng của tôi với ecoligo kết thúc?

tiếng Anh Tiếng Việt
happens xảy ra
solar mặt trời
contract hợp đồng
ecoligo ecoligo
my của tôi
with với
the khi

EN We work closely with you to define the solar system and payment plan that perfectly matches your needs.

VI Chúng tôi hợp tác chặt chẽ với bạn để xác định hệ thống năng lượng mặt trời gói thanh toán hoàn toàn phù hợp với nhu cầu của bạn.

tiếng Anh Tiếng Việt
define xác định
system hệ thống
payment thanh toán
plan gói
needs nhu cầu
we chúng tôi
your của bạn
solar mặt trời
you bạn
with với

EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.

VI Thời hạn hợp đồng thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.

tiếng Anh Tiếng Việt
contract hợp đồng
years năm
saas saas
ecoligo ecoligo
system hệ thống
your bạn
choice chọn
solar mặt trời
and

EN This contract enables you to pay only for the energy you consume from the solar system. The benefit for you: You turn your asset into cash.

VI Hợp đồng này cho phép bạn chỉ trả cho năng lượng bạn tiêu thụ từ hệ thống năng lượng mặt trời. Lợi ích cho bạn: Bạn biến tài sản của mình thành tiền mặt.

tiếng Anh Tiếng Việt
contract hợp đồng
enables cho phép
energy năng lượng
system hệ thống
benefit lợi ích
asset tài sản
pay trả
solar mặt trời
to tiền
you bạn
this này

EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?

VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi thể nhận được vớicách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời ưu đãi ecoligo là gì?

tiếng Anh Tiếng Việt
bank ngân hàng
loan khoản vay
business doanh nghiệp
system hệ thống
ecoligo ecoligo
is được
difference khác biệt
solar mặt trời
between giữa
the nhận
for cho

EN Further, with our performance guarantee we ensure that you only pay, if the solar system is operational and providing you with energy

VI Hơn nữa, với đảm bảo hiệu suất của chúng tôi, chúng tôi đảm bảo rằng bạn chỉ phải trả tiền, nếu hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động cung cấp năng lượng cho bạn

tiếng Anh Tiếng Việt
further hơn
performance hiệu suất
if nếu
system hệ thống
providing cung cấp
energy năng lượng
you bạn
we chúng tôi
solar mặt trời
and của

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

tiếng Anh Tiếng Việt
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN Installation of solar power generation system

VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời

tiếng Anh Tiếng Việt
solar mặt trời
system hệ thống
power điện

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

tiếng Anh Tiếng Việt
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

tiếng Anh Tiếng Việt
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

tiếng Anh Tiếng Việt
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
company công ty
to đổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

tiếng Anh Tiếng Việt
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

tiếng Anh Tiếng Việt
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

tiếng Anh Tiếng Việt
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

tiếng Anh Tiếng Việt
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

tiếng Anh Tiếng Việt
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

tiếng Anh Tiếng Việt
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

tiếng Anh Tiếng Việt
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

tiếng Anh Tiếng Việt
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN Solar Panels & Energy Systems: Benefits & How They Work

VI Bảng Thu Năng Lượng Mặt trời & Hệ Thống Năng Lượng: Lợi ích & Cách hoạt động

tiếng Anh Tiếng Việt
energy năng lượng
systems hệ thống
benefits lợi ích
solar mặt trời

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch