EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
"ensure its load" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN We conduct a thorough structural assessment on your existing roof, before the installation of the solar system, to ensure its load bearing capabilities.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
solar | mặt trời |
on | trên |
the | khi |
to | của |
EN We automatically optimize the delivery of your web pages so your visitors get the fastest page load times and best performance
VI Chúng tôi tự động tối ưu hóa việc phân phối các trang web của bạn để khách truy cập của bạn có được thời gian tải trang nhanh nhất và hiệu suất tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
visitors | khách |
times | thời gian |
performance | hiệu suất |
we | chúng tôi |
of | của |
web | web |
best | tốt |
your | bạn |
fastest | nhanh |
EN Global and local load balancing with fast failover
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
global | toàn cầu |
fast | nhanh |
failover | chuyển đổi dự phòng |
and | bằng |
EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
increase | tăng |
help | giúp |
of | của |
your | bạn |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Global and Local Load Balancing
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | bằng |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move
VI Chuyển văn phòng là một công việc khó khăn, phức tạp, và áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp
EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.
VI Tắt nguồn AC và điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
off | tắt |
EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.
VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy và giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
off | tắt |
and | các |
EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!
VI Hãy tắt bớt đèn và tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? có thể sẽ rất thú vị đấy!
EN Open ZEPETO, load the selfie image available on the device or take a selfie right on ZEPETO, and start the ?transformation? process
VI Mở ZEPETO ra, load hình selfie có sẵn trên máy hoặc chụp ảnh selfie ngay trên ZEPETO, và bắt đầu quá trình “biến hình”
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
available | có sẵn |
on | trên |
or | hoặc |
start | bắt đầu |
process | quá trình |
EN Elastic Load Balancer [feature of EC2]
VI Elastic Load Balancer [tính năng của EC2]
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
feature | tính năng |
of | của |
EN Elastic Load Balancing [feature of EC2]
VI Elastic Load Balancing [tính năng của EC2]
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
feature | tính năng |
of | của |
EN Spectrum comes with built-in load balancing and traffic acceleration for L4 traffic.
VI Spectrum đi kèm với tính năng cân bằng tải và tăng tốc traffic cho traffic L4.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
with | với |
for | cho |
EN Amazon Aurora Parallel Query refers to the ability to push down and distribute the computational load of a single query across thousands of CPUs in Aurora’s storage layer
VI Amazon Aurora Parallel Query chỉ khả năng đẩy xuống và phân phối lượng điện toán truy vấn đơn trên hàng trăm CPU trong lớp lưu trữ của Aurora
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
query | truy vấn |
ability | khả năng |
layer | lớp |
storage | lưu |
in | trong |
EN DNS-based load balancing and active health checks against origin servers and pools
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
checks | kiểm tra |
against | trên |
and | các |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN "We are caching 80% of our traffic on Cloudflare, and saw page load times for both desktop and mobile clients decrease on average by 50% - which was amazing!"
VI "Chúng tôi đang lưu vào bộ nhớ đệm của Cloudflare 80% traffic của mình và thấy thời gian tải trang cho cả máy tính để bàn và di động giảm trung bình 50% - điều này thật đáng kinh ngạc!"
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
page | trang |
times | thời gian |
desktop | máy tính |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN We’ve designed each of our templates to work beautifully on mobile screens and load quickly too, so your mobile visitors will be happy.
VI Chúng tôi đã thiết kế website mẫu miễn phí sao cho nó trông hoàn chỉnh và đẹp trên điện thoại rồi, còn load nhanh nữa, để khách truy cập vô cùng hài lòng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
templates | mẫu |
quickly | nhanh |
visitors | khách |
our | chúng tôi |
on | trên |
to | cho |
EN What if I’m having trouble getting the visit to load?
VI Nếu tôi gặp sự cố khi tải lượt truy cập thì sao?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
the | khi |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN Thanks to 000webhost’s cloud infrastructure, your free website will load fast and without any delays
VI Nhờ cơ sở hạ tầng đám mây của 000webhost, trang web miễn phí của bạn sẽ tải nhanh và không bị trễ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
fast | nhanh |
your | của bạn |
EN 2Captcha is best reCAPTCHA bypass serivce. Pay only for solved captchas. The server load does not affect the price.
VI 2Captcha là cách giải quyết reCAPTCHA tốt nhất. Chỉ trả tiền cho các hình ảnh xác thực đã được giải quyết. Việc tải máy chủ không ảnh hưởng đến giá.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
pay | trả |
is | được |
the | giải |
price | giá |
not | không |
for | tiền |
does | các |
EN Conversely, according to Walmart retailer analysts, if a web page load speed decreases by one second, the conversion rate grows by 2%.
VI Ngược lại, theo các nhà phân tích bán lẻ của Walmart, nếu tốc độ tải trang web giảm đi 1 giây, tỷ lệ chuyển đổi người dùng sẽ tăng 2%.
EN Amazon estimates that it lost USD 1.6 billion over the year due to a page load slowdown of one second.
VI Amazon ước tính rằng mình bị thất thu đến 1,6 tỷ đô-la trong năm vì thời gian tải trang bị chậm mất 1 giây.
EN Finteza will help you determine how long your users have to wait for a website to load. It will be shown:
VI Finteza sẽ cho bạn biết được người dùng phải chờ bao lâu trước khi trang web tải xong. Bạn sẽ biết được:
EN Upstairs, the intimate master suite exudes comfort on a formidable scale with its contemporary four-post bed and its striking, ruby red Juliet armchair designed by Benjamin Hubert for Poltrona Frau’s 100th anniversary
VI Trên tầng lầu, phòng ngủ có không gian thoáng rộng với chiếc giường bốn cột hiện đại, ghế bành Juliet đỏ do Benjamin Hubert thiết kế nhân dịp lễ kỉ niệm lần thứ 100 của Poltrona Frau
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bed | giường |
on | trên |
and | của |
designed | với |
EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.
VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view
VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên và chế độ xem hệ thống tệp riêng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
resources | tài nguyên |
file | tệp |
system | hệ thống |
view | xem |
each | mỗi |
own | riêng |
runs | chạy |
and | các |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Amanoi’s essence is Vietnamese – from its curving rooflines to its pathway lamps inspired by local fishermen’s baskets
VI Amanoi kết hợp tinh hoa của kiến trúc Việt Nam - từ những mái nhà uốn lượn nhô lên qua hàng cây lấy cảm hứng từ những chiếc giỏ của ngư dân
EN In its agreements with customers, AWS makes specific security and privacy commitments that apply broadly to customer content in each Region the customer chooses to store its data
VI Trong thỏa thuận với khách hàng, AWS đưa ra các cam kết cụ thể về bảo mật và quyền riêng tư được áp dụng chung cho nội dung khách hàng ở mỗi Khu vực mà khách hàng chọn lưu trữ dữ liệu của mình
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
region | khu vực |
security | bảo mật |
customers | khách |
specific | các |
each | mỗi |
and | của |
apply | với |
EN Its ‘glamour design’ is also to be found in the singular Designer Suite by Visionnaire, with its sophisticated, haute couture-inspired style.
VI ‘Thiết kế quyến rũ’ của nhà hàng cũng thể hiện trong Designer Suite by Visionnaire, với phong cách tinh tế và lấy cảm hứng từ haute couture.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
style | phong cách |
in | trong |
also | cũng |
with | với |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN A business deducts its bad debts, in full or in part, from gross income when figuring its taxable income
VI Doanh nghiệp khấu trừ nợ xấu toàn bộ hoặc một phần, từ lợi tức gộp khi tính lợi tức chịu thuế
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
part | phần |
EN A global company with its focus firmly on what’s next for real estate and business, is in step with its times
VI Một công ty toàn cầu tập trung vào tương lai của bất động sản và kinh doanh phù hợp xu hướng của thời đại
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
global | toàn cầu |
company | công ty |
business | kinh doanh |
and | và |
EN An LLC that does not want to accept its default federal tax classification, or that wishes to change its classification, uses Form 8832, Entity Classification Election
VI Một LLC nào không muốn bị xếp vào loại thuế liên bang mặc định, hoặc muốn đổi cáchphân loại cho mình thì dùng Mẫu 8832, Tùy Chọn Phân Loại Thực Thể (tiếng Anh)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
want | muốn |
default | mặc định |
federal | liên bang |
or | hoặc |
form | mẫu |
not | không |
EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs
VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt và tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi và chi phí vận chuyển
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
report | báo cáo |
everything | mọi |
related | liên quan đến |
cash | tiền |
direct | trực tiếp |
of | của |
EN Custom gaming application? Spectrum will ensure it’s lightning-fast for all your global users
VI Ứng dụng gaming tùy chỉnh? Spectrum sẽ đảm bảo tốc độ cực nhanh cho tất cả người dùng toàn cầu của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
application | dùng |
global | toàn cầu |
users | người dùng |
all | của |
your | bạn |
EN Want to ensure the security and uptime of your financial trading software? Spectrum will do just that, even at peak trading hours.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
security | bảo mật |
financial | tài chính |
software | phần mềm |
hours | thời gian |
of | của |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Cloudflare offers built-in DDoS protection and one-click DNSSEC to ensure your applications are always safeguarded from DNS attacks.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
applications | các ứng dụng |
always | luôn |
dns | dns |
attacks | tấn công |
your | bạn |
and | của |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch