EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).
VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
information | thông tin |
dod | dod |
security | an ninh |
general | chung |
of | của |
EN Federal government agencies are assessed by their Office of Inspector General (OIG) and internally based on metrics provided by the Department of Homeland Security (DHS)
VI Các cơ quan chính phủ chịu sự đánh giá của Tổng cục kiểm tra (OIG) cũng như sự đánh giá nội bộ dựa trên số liệu do Bộ An ninh Nội địa (DHS) cung cấp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
provided | cung cấp |
security | an ninh |
of | của |
agencies | cơ quan |
EN It complements the Protective Security Policy Framework (PSPF) produced by the Australian government Attorney-General’s department
VI Tài liệu này bổ sung cho Khung chính sách bảo vệ bảo mật (PSPF) được cơ quan Tổng chưởng lý chính phủ Úc soạn thảo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
security | bảo mật |
policy | chính sách |
framework | khung |
government | cơ quan |
the | này |
EN General Performance Hardware and Scaling Backup and Restore High Availability and Replication Security Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
VI Thông tin chung Hiệu năng Phần cứng và thay đổi quy mô Sao lưu và phục hồi Khả năng sử dụng và sao chép mạnh Bảo mật Serverless Parallel Query Amazon DevOps Guru for RDS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
hardware | phần cứng |
availability | khả năng |
security | bảo mật |
amazon | amazon |
and | đổi |
EN In general, you must deposit federal income tax and Additional Medicare tax withheld as well as both the employer and employee social security and Medicare taxes.
VI Thông thường, quý vị phải ký gửi thuế thu nhập liên bang và thuế
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
must | phải |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
tax | thuế |
EN In general, employers who withhold federal income tax, social security or Medicare taxes must file Form 941, Employer's Quarterly Federal Tax Return, each quarter. This includes withholding on sick pay and supplemental unemployment benefits.
VI Thông thường, chủ lao động khấu lưu thuế thu nhập liên bang, an sinh xã hội hoặc
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
federal | liên bang |
income | thu nhập |
or | hoặc |
EN • Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapore | singapore |
based | dựa trên |
on | trên |
information | thông tin |
system | hệ thống |
standard | tiêu chuẩn |
standards | chuẩn |
EN Security measures that customers implement and operate, related to the security of their customer content and applications that make use of AWS services - "security in the cloud"
VI Các biện pháp bảo mật mà khách hàng triển khai và vận hành liên quan tới việc bảo mật cho nội dung và ứng dụng của khách hàng của họ mà sử dụng dịch vụ AWS - "bảo mật trong đám mây"
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
security | bảo mật |
implement | triển khai |
operate | vận hành |
use | sử dụng |
of | của |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
customers | khách |
make | cho |
EN General Manager, Data and DevSecOps
VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
data | dữ liệu |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Setting the general document layout.
VI Các thiết lập cơ bản của toàn văn bản
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | của |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN General office air conditioningPlease contact us
VI Máy lạnh văn phòng chungXin vui lòng liên hệ với chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
us | tôi |
office | văn phòng |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN General Data Protection Regulation (GDPR)
VI Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
data | dữ liệu |
regulation | quy định |
EN As with Amazon EC2 instances in general, P3 instances are available as On-Demand Instances, Reserved Instances, or Spot Instances
VI Đối với các phiên bản Amazon EC2 nói chung, phiên bản P3 được cung cấp dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ hoặc Phiên bản Spot
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
general | chung |
or | hoặc |
with | với |
are | được |
EN For general office air conditioning We accept consultation regarding
VI Đối với máy lạnh văn phòng chung Chúng tôi chấp nhận tư vấn về
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
for | với |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
office | văn phòng |
EN Policies and General Provisions
VI Chính sách và Quy định chung
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
policies | chính sách |
general | chung |
EN Policies and General Provisions - Elite
VI Chính sách và Quy định chung - Elite
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
policies | chính sách |
general | chung |
EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.
VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước có một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
it | nó |
all | mọi |
understand | hiểu |
in | trong |
EN In general, the controls of Car Parking Multiplayer are not much different
VI Nhìn chung, điều khiển của Car Parking Multiplayer không có nhiều điểm khác biệt
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
different | khác |
much | nhiều |
EN - Select -General information on the work of UNFPAInquiries concerning the UNFPA websiteQuestions related to Human ResourcesMedia inquiriesProcurement inquiriesCopyright inquiries
VI - Chọn -Thông tin chung về công tác của UNFPACác câu hỏi liên quan đến trang web của UNFPACác câu hỏi liên quan đến Nhân sựYêu cầu phương tiện truyền thôngYêu cầu mua sắmYêu cầu bản quyền
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
select | chọn |
information | thông tin |
related | liên quan đến |
inquiries | yêu cầu |
EN Delivery business of general cargo such as free papers, job magazines, and other magazines
VI Kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
business | kinh doanh |
general | chung |
other | khác |
and | như |
EN No, for 2 wheels services in general and GrabBike service in particular, you can only register 01 driver with 01 bike.
VI Không. Hiện tại với dịch vụ Grab 2 bánh, 01 xe chỉ có thể hoạt động với 01 tài khoản ? tương ứng với 01 Tài xế.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
no | không |
and | dịch |
EN Key changes coming with the EU general data protection regulation
VI 20 hệ thống quản lý yêu cầu giải quyết sự cố tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | giải |
EN Key changes coming with the EU general data protection regulation
VI 20 hệ thống quản lý yêu cầu giải quyết sự cố tốt nhất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | giải |
EN VLRA battery is the general purpose battery with 10 years design [...]
VI POSTEF là đại lý phân phối chính thức của AKSA(AKSA [...]
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | của |
EN General and metabolic diseases: abscesses, cellulitis, lymphangitis, necrotizing fasciitis, ischemic gangrene.
VI Các bệnh thông thường và bệnh lý chuyển hoá: áp xe, viêm mô tế bào, viêm hạch bạch huyết, viêm cân mạc hoại tử, hoại tử do thiếu máu cục bộ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
diseases | bệnh |
EN The comparison offer must be available to the general public.
VI Ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá phải được đăng công khai cho công chúng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
comparison | so sánh |
must | phải |
be | được |
EN The Best Price Guarantee applies only to prices both advertised and available to the general public.
VI Đảm bảo giá tốt nhất chỉ áp dụng cho giá cả được quảng cáo và có sẵn cho công chúng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
available | có sẵn |
prices | giá |
EN General Terms and Conditions | Travala.com
VI Điều khoản và Điều kiện chung | Travala.com
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
general | chung |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN General Manager, Active Cosmetics Products Division
VI Giám Đốc Ngành Hàng Dược Mỹ Phẩm
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch