EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.
"real name" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.
VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng tư và ẩn danh của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
name | tên |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
your | bạn |
and | của |
EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.
VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng tư và ẩn danh của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
name | tên |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
your | bạn |
and | của |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.
VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó là cách mọi người có thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
domain | miền |
site | trang |
find | tìm |
home | nhà |
people | người |
or | hoặc |
how | như |
EN Choose a name for your LiveAgent subdomain. Most people use their company or team name.
VI Chọn tên cho miền phụ LiveAgent của bạn. Hầu hết mọi người chọn tên công ty hoặc tên nhóm của họ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
choose | chọn |
name | tên |
company | công ty |
team | nhóm |
your | của bạn |
or | hoặc |
for | cho |
people | người |
EN Choose a name for your LiveAgent subdomain. Most people use their company or team name.
VI Chọn tên cho miền phụ LiveAgent của bạn. Hầu hết mọi người chọn tên công ty hoặc tên nhóm của họ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
choose | chọn |
name | tên |
company | công ty |
team | nhóm |
your | của bạn |
or | hoặc |
for | cho |
people | người |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Search domain name availability using our domain checker tool. Simply type in your desired website name and get instant results.
VI Xem các tên miền có sẵn hoặc sử dụng công cụ AI của chúng tôi để tạo tên miền độc đáo và sáng tạo.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
using | sử dụng |
our | chúng tôi |
your | tôi |
and | của |
get | các |
EN Start by doing a domain name search to check if a domain name is available. Remember to also check it has not been trademarked.
VI Trước khi chọn cho mình tên miền hoàn hảo, bạn nên kiểm tra để chắc chắn rằng nó chưa được đăng ký bản quyền nhãn hiệu bởi công ty khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
check | kiểm tra |
available | quyền |
to | cho |
is | được |
it | khi |
a | trước |
EN Since it is a new extension, you’re much more likely to find an available domain name or a specific name that would otherwise be too expensive.
VI Hơn nữa, vì đây là đuôi tên miền mới, bạn sẽ có nhiều cơ hội để có được tên miền mong muốn, chưa được đăng ký bởi công ty khác và với giá không đắt đỏ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
since | với |
new | mới |
name | tên |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Brand name. Buy a domain name that includes your brand for maximum recognition.
VI Tên thương hiệu.Chọn tên miền với tên thương hiệu của bạn giúp tăng tối đa sự nhận diện thương hiệu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
brand | thương hiệu |
name | tên |
maximum | tối đa |
your | của bạn |
for | với |
EN Type your desired name in the domain name search tool to check its availability.
VI Nhập tên miền bạn mong muốn vào công cụ tìm kiếm tên miền để kiểm tra xem nó có sẵn hay không.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | và |
the | không |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
real-time | thời gian thực |
network | mạng |
real | thực |
time | khi |
EN Real-time application-specific analytics
VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
real-time | thời gian thực |
analytics | phân tích |
real | thực |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
connections | kết nối |
real | thực |
see | bạn |
and | và |
your | của bạn |
to | đầu |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch