EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
EN In some cases, the information we collect is only used in a non-identifiable way
VI Trong một số trường hợp, thông tin chúng tôi thu thập chỉ được sử dụng theo cách không thể nhận dạng được
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
in | trong |
cases | trường hợp |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
used | sử dụng |
way | cách |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch