Dịch "real life environments" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "real life environments" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của real life environments

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN They work well indoors and outdoors because of their durability and performance in cold environments

VI Phù hợp với cả trong nhà ngoài trời nhờ độ bền khả năng hoạt động trong môi trường lạnh

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
environments môi trường
and với

EN Does the PCI DSS standard require single-tenant environments in order to be compliant?

VI Tiêu chuẩn PCI DSS yêu cầu môi trường một đối tượng thuê để tuân thủ không?

tiếng Anh Tiếng Việt
does không
pci pci
dss dss
standard tiêu chuẩn
environments môi trường
require yêu cầu

EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS

VI Đã rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS

tiếng Anh Tiếng Việt
numerous nhiều
aws aws
certified chứng nhận
part phần
environments môi trường
on trên
or hoặc
of của
customers khách

EN Use pre-packaged Docker images to deploy deep learning environments in minutes

VI Sử dụng tệp ảnh sao lưu Docker đóng gói sẵn để triển khai môi trường deep learning trong vài phút

tiếng Anh Tiếng Việt
environments môi trường
minutes phút
images ảnh
use sử dụng
deploy triển khai
in trong

EN Pre-configured development environments to quickly start building deep learning applications

VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning

tiếng Anh Tiếng Việt
development phát triển
environments môi trường
start bắt đầu
building xây dựng
applications các ứng dụng
quickly nhanh chóng
to đầu

EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.

VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai quản lý các cụm HPC.

tiếng Anh Tiếng Việt
build xây dựng
environments môi trường
aws aws
deployment triển khai
quickly nhanh
and các

EN Use popular Integrated Development Environments (IDEs) to author, debug, and deploy your code on AWS.

VI Sử dụng các Môi trường phát triển tích hợp (IDE) để khởi tạo, gỡ lỗi triển khai mã của bạn trên AWS.

tiếng Anh Tiếng Việt
integrated tích hợp
environments môi trường
aws aws
use sử dụng
development phát triển
deploy triển khai
your của bạn
on trên

EN Collect and process data in rugged or disconnected edge environments

VI Thu thập xử lý dữ liệu trong các môi trường biên bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

tiếng Anh Tiếng Việt
and các
data dữ liệu
in trong
environments môi trường
or hoặc

EN Physical edge computing and storage devices for rugged or disconnected environments

VI Thiết bị lưu trữ điện toán biên vật lý cho môi trường bị ngắt kết nối hoặc không thuận lợi

tiếng Anh Tiếng Việt
environments môi trường
storage lưu
or hoặc
for cho

EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.

VI Nghĩa , bạn thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.

tiếng Anh Tiếng Việt
easily dễ dàng
move di chuyển
applications các ứng dụng
environments môi trường
aws aws
without không
purchase mua
new mới
hardware phần cứng
between giữa
your bạn
and các

EN Learn more about how S&P Global Ratings used VMware Cloud on AWS to migrate their on-premises environments to AWS.

VI Hãy tìm hiểu thêm về cách S&P Global Ratings đã sử dụng VMware Cloud on AWS để di chuyển môi trường tại chỗ của họ sang AWS.

tiếng Anh Tiếng Việt
learn hiểu
used sử dụng
vmware vmware
environments môi trường
aws aws
more thêm

EN Quickly build HPC compute environments with AWS ParallelCluster, an open-source tool that simplifies deployment and management of HPC clusters.

VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai quản lý các cụm HPC.

tiếng Anh Tiếng Việt
build xây dựng
environments môi trường
aws aws
deployment triển khai
quickly nhanh
and các

EN AWS enables defense organizations and their business associates to create secure environments to process, maintain, and store DoD data.

VI AWS cho phép các tổ chức quốc phòng thành viên nghiệp vụ của họ tạo môi trường bảo mật để xử lý, duy trì lưu trữ dữ liệu của DoD.

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
enables cho phép
organizations tổ chức
secure bảo mật
dod dod
create tạo
and của

EN AWS recognises that customers rely upon the secure delivery of the AWS infrastructure and the importance of having features that enable them to create secure environments

VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật tầm quan trọng của việc các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn

tiếng Anh Tiếng Việt
aws aws
infrastructure cơ sở hạ tầng
features tính năng
enable cho phép
environments môi trường
of của
customers khách
and
them các
create tạo

EN Expertise on at least one of these area: characters, environments, vehicles, concept art

VI Chuyên môn về ít nhất một trong các lĩnh vực sau: nhân vật, môi trường, xe cộ, mỹ thuật ý tưởng

tiếng Anh Tiếng Việt
characters nhân vật
environments môi trường
these các

EN Strong eye for photorealistic environments and texture creation

VI mắt thẩm mỹ, đảm bảo hình ảnh photorealistic tạo ra chất lượng tốt nhất

tiếng Anh Tiếng Việt
creation tạo

EN Create, define and develop high quality environments and other art related aspects of the game, as directed by the Art Director

VI Xây dựng, phát triển môi trường game chất lượng cao các nội dung liên quan đến đồ họa game theo yêu cầu của AD

tiếng Anh Tiếng Việt
high cao
quality chất lượng
environments môi trường
related liên quan đến
develop phát triển
of của

EN Technology and the ingenuity of people come together to be at one with our environments and to care for our world

VI Công nghệ sự sáng tạo của con người kết hợp với nhau để cùng hòa hợp với môi trường gìn giữ thế giới

tiếng Anh Tiếng Việt
environments môi trường
world thế giới
the trường
people người
with với

EN Create Python virtual environments and share with Miniconda

VI Cách thêm môi trường ảo Conda vào Pycharm

tiếng Anh Tiếng Việt
environments môi trường
with vào
and

EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.

VI Thiết kế môi trường học tập từ xa kết hợp, trao quyền cho giáo viên học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.

tiếng Anh Tiếng Việt
remote xa
and các
environments môi trường
more hơn
learning học
create tạo

EN From balconies to rooftops, our al fresco spaces offer landscaped environments for coffee, yoga, lunch or one-on-ones.

VI Từ ban công đến tầng thượng, không gian ngoài trời của chúng tôi sẽ tạo ra cảnh quan tuyệt đẹp cho những buổi cà phê, tập yoga, ăn trưa hay những cuộc gặp một đối một riêng tư.

tiếng Anh Tiếng Việt
offer cho
our chúng tôi

EN However, you should also balance time for social media and real life.

VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội cuộc sống thực.

tiếng Anh Tiếng Việt
however tuy nhiên
also cũng
time thời gian
media mạng
real thực
life sống
you bạn
should nên

EN It is even funnier and a bit sillier than yourself in real life

VI Mà thậm chí còn vui vẻ, ngồ ngộ, ngố ngố hơn mình ngoài đời nhiều

tiếng Anh Tiếng Việt
than hơn

EN For the first time, the Truck Simulator genre combined with Tycoon lets you play a rather strange game. But you will still experience simulated heavy truck driving screens like in real life.

VI Lần đầu tiên thể loại Truck Simulator kết hợp với Tycoon, sẽ đưa anh em tới với một vai trò khá lạ, nhưng không thiếu các màn lái xe tải hạng nặng mô phỏng như thật.

tiếng Anh Tiếng Việt
first với
time lần
but nhưng
like như

EN And playing them, you can do things you never had the opportunity to do in real life

VI chơi chúng, bạn cơ hội làm những việc chưa hoặc không bao giờ cơ hội làm ngoài đời

tiếng Anh Tiếng Việt
playing chơi
never không
you bạn
them chúng
life

EN Each person has a different personality, you will feel like living in a virtual city but real, comfortable to explore people, life in here

VI Mỗi người mỗi tính cách khác nhau, bạn sẽ cảm thấy như được sống trong một thành phố ảo mà thực, thoải mái khám phá con người, cuộc sống trong đây

tiếng Anh Tiếng Việt
each mỗi
feel cảm thấy
in trong
real thực
you bạn
people người
different khác
living sống

EN Besides, the weather effects are also constantly changing; Spring, Summer, Autumn and Winter take turns and in particular, each season has its own characteristics identical to real life.

VI Bên cạnh đó, các hiệu ứng thời tiết cũng được thay đổi liên tục; Xuân, Hạ, Thu, Đông thay phiên nhau đặc biệt, mỗi mùa đều những nét riêng giống hệt với đời thực.

tiếng Anh Tiếng Việt
real thực
changing thay đổi
effects hiệu ứng
the những
are được
also cũng
and các

EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!

VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù trong game hay ngoài đời thực!

tiếng Anh Tiếng Việt
always luôn
car xe
real thực
your của bạn
out ra
in trong
after khi

EN These guidelines apply to text and real-life, digital and animated images and video

VI Các nguyên tắc này áp dụng cho văn bản cùng hình ảnh video kỹ thuật số hoạt ảnh

tiếng Anh Tiếng Việt
video video
these này
images hình ảnh
to cho
and các

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó cách mọi người thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
domain miền
site trang
find tìm
home nhà
people người
or hoặc
how như

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó cách mọi người thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
domain miền
site trang
find tìm
home nhà
people người
or hoặc
how như

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó cách mọi người thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
domain miền
site trang
find tìm
home nhà
people người
or hoặc
how như

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó cách mọi người thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
domain miền
site trang
find tìm
home nhà
people người
or hoặc
how như

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó cách mọi người thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
domain miền
site trang
find tìm
home nhà
people người
or hoặc
how như

EN A domain name, or simply domain, is similar to a home address in real life. It’s how people find your site online – they enter the domain in a web browser or search engine.

VI Tên miền giống như địa chỉ nhà của bạn. Đó cách mọi người thể truy cập trực tuyến trang web của bạn bằng cách điền tên miền vào thanh địa chỉ hoặc từ công cụ tìm kiếm.

tiếng Anh Tiếng Việt
name tên
domain miền
site trang
find tìm
home nhà
people người
or hoặc
how như

EN Expand the search, from characters in literature to real-life people, every person and brand represents one of the 12 archetypes.

VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.

tiếng Anh Tiếng Việt
search tìm kiếm
characters nhân vật
in trong
brand thương hiệu
every mỗi
people người

EN As we mentioned, real-life people can also represent archetypes.

VI Như chúng tôi đã đề cập, những người ngoài đời thực cũng thể đại diện cho các nguyên mẫu.

tiếng Anh Tiếng Việt
people người
real thực
we chúng tôi
also cũng
as như

EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.

VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời chúng thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.

tiếng Anh Tiếng Việt
life sống
in trong
way cách
future tương lai
completely hoàn toàn
not với
your bạn
they chúng
any của

EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life

VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống

tiếng Anh Tiếng Việt
helps giúp
life sống
good tốt
in trong

EN Barbie?s life is a dream life for so many people

VI Cuộc sống của Barbie một cuộc sống mơ ước của rất nhiều người

tiếng Anh Tiếng Việt
life sống
people người
many nhiều

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN We?re particularly interested in volunteers who understand the hospice philosophy and who embrace the importance of quality of life at the end of life.

VI Chúng tôi đặc biệt quan tâm đến các tình nguyện viên hiểu được triết lý của chăm sóc cuối đời nắm bắt được tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống trong giai đoạn cuối đời.

tiếng Anh Tiếng Việt
in trong
understand hiểu
quality chất lượng
life sống
we chúng tôi
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

tiếng Anh Tiếng Việt
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

tiếng Anh Tiếng Việt
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

tiếng Anh Tiếng Việt
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice care surrounds patients and their families with a variety of therapeutic services and resources that ensure quality of life at the end of life

VI chăm sóc cuối đời cung cấp cho bệnh nhân gia đình của họ rất nhiều nguồn lực dịch vụ trị liệu giúp bảo đảm chất lượng cuộc sống giai đoạn cuối đời

tiếng Anh Tiếng Việt
variety nhiều
services giúp
resources nguồn
quality chất lượng
life sống
of của

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

tiếng Anh Tiếng Việt
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days

VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần tháng cuối cùng

tiếng Anh Tiếng Việt
doesn không
days ngày
life sống
but nhưng
can phải
final cuối cùng
months tháng
and

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch