EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
EN Yes, you really can replace your VPN with Zero Trust Network Access
VI Đúng vậy, bạn thực sự có thể thay thế VPN của mình bằng Zero Trust Network Access
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
really | thực |
vpn | vpn |
with | bằng |
you | bạn |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Yes. We do not know how long immunity lasts after recovering from COVID-19.
VI Có. Chúng tôi không biết khả năng miễn dịch sẽ kéo dài bao lâu sau khi khỏi COVID-19.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
long | dài |
we | chúng tôi |
not | không |
know | biết |
after | khi |
from | chúng |
EN Yes. All vaccine clinics in California are required to meet ADA requirements.
VI Có. Tất cả phòng khám tiêm vắc-xin tại California đều phải đáp ứng các yêu cầu của Đạo Luật Người Mỹ Khuyết Tật (Americans with Disabilities Act, ADA).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
california | california |
requirements | yêu cầu |
all | của |
EN Yes. Keep your vaccination record card in a safe place to prevent loss or damage
VI Có. Giữ thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin của quý vị ở nơi an toàn để tránh mất mát hoặc hư hỏng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
safe | an toàn |
place | nơi |
keep | giữ |
card | thẻ |
or | hoặc |
EN Yes. Before vaccinating a minor, vaccine providers must get consent from a:
VI Có. Trước khi tiêm vắc-xin cho trẻ vị thành niên, nhà cung cấp vắc-xin phải có sự đồng ý của:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
providers | nhà cung cấp |
must | phải |
EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.
VI Có. Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
provide | được |
not | không |
EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit
VI Có, quý vị có thể tiêm vắc-xin COVID-19 và các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
EN Yes. Both My Turn and VaccineFinder allow you to search for vaccines by manufacturer.
VI Có. Cả My Turn và VaccineFinder đều cho phép quý vị tìm kiếm các loại vắc-xin theo nhà sản xuất.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
allow | cho phép |
search | tìm kiếm |
and | các |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Yes, our service is completely free. Really.
VI Vâng, dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí. Thật vậy đấy.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
completely | hoàn toàn |
our | chúng tôi |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN Yes—I want to install a skylight to get more natural light into my studio
VI Có tôi muốn lắp một cửa sổ trời để nhận được nhiều ánh sáng tự nhiên hơn vào căn phòng
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
EN Yes. Mount targets for Amazon EFS are associated with a subnet in a VPC. The AWS Lambda function needs to be configured to access that VPC. Q: Who should use Amazon EFS for Lambda?
VI Có. Các mục tiêu gắn kết cho Amazon EFS được liên kết với một mạng con trong một VPC. Hàm AWS Lambda cần được cấu hình để truy cập vào VPC đó. Câu hỏi: Ai nên sử dụng Amazon EFS cho Lambda?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
configured | cấu hình |
needs | cần |
access | truy cập |
should | nên |
use | sử dụng |
EN Yes, by using the AWS Lambda Runtime Extensions API. Visit the documentation to learn more.
VI Được, bằng cách sử dụng API Tiện ích mở rộng thời gian hoạt động của AWS Lambda. Truy cập vào tài liệu này để tìm hiểu thêm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
using | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN Yes. You can use NPM packages as well as custom packages. Learn more here.
VI Có. Bạn có thể sử dụng các gói NPM cũng như các gói tùy chỉnh. Tìm hiểu thêm ở đây.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
use | sử dụng |
packages | gói |
more | thêm |
as | như |
here | đây |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
learn | hiểu |
EN Yes. Lambda’s built-in sandbox lets you run batch (“shell”) scripts, other language runtimes, utility routines, and executables. Learn more here.
VI Có. Sandbox tích hợp sẵn của Lambda cho phép bạn chạy các tập lệnh xử lý theo lô (“shell”), các thời gian chạy ngôn ngữ khác, lịch trình tiện ích và các tệp thực thi. Tìm hiểu thêm ở đây.
EN Yes. You can use pip to install any Python packages needed.
VI Có. Bạn có thể sử dụng pip để cài đặt bất kỳ gói Python nào cần thiết.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
packages | gói |
use | sử dụng |
install | cài đặt |
you | bạn |
needed | cần thiết |
can | cần |
EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set
VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.
VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
access | truy cập |
resources | tài nguyên |
behind | sau |
amazon | amazon |
you | bạn |
EN Yes, the total unzipped size of the function and all Extensions cannot exceed the unzipped deployment package size limit of 250 MB.
VI Có, tổng kích thước đã giải nén của hàm và tất cả các Tiện ích mở rộng không được vượt quá giới hạn kích thước gói triển khai đã giải nén là 250 MB.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
size | kích thước |
function | hàm |
cannot | không |
deployment | triển khai |
package | gói |
limit | giới hạn |
of | của |
all | tất cả các |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
list | danh sách |
full | đầy |
in | trong |
latest | mới |
get | các |
EN Yes, numerous AWS customers have successfully deployed and certified part or all of their cardholder environments on AWS
VI Đã có rồi, nhiều khách hàng AWS đã triển khai và chứng nhận thành công một phần hoặc tất cả môi trường chủ thẻ của họ trên AWS
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
numerous | nhiều |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
part | phần |
environments | môi trường |
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
customers | khách |
EN Yes, AWS is listed on both the Visa Global Registry of Service Providers and the MasterCard Compliant Service Provider List
VI Có, AWS có tên trong cả Danh sách đăng ký nhà cung cấp dịch vụ toàn cầu của Visa và Danh sách nhà cung cấp dịch vụ tuân thủ của MasterCard
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
list | danh sách |
on | trong |
provider | nhà cung cấp |
EN If your questions can be answered with a simple "yes" or "no," you're painting yourself into a corner.
VI Nếu câu hỏi của bạn có thể được trả lời bằng một câu đơn giản "có" hoặc "không", bạn đang tự vẽ mình vào một góc.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
no | không |
or | hoặc |
your | bạn |
into | của |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Yes, I would like to receive marketing communications regarding Unlimint products, services and events in accordance with the Privacy Notice. I can unsubscribe at a later time.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
events | sự kiện |
later | sau |
products | sản phẩm |
and | và |
accordance | theo |
time | điểm |
the | nhận |
EN Yes, currently you can register up to 2 drivers sharing the same car, however they should have seperate driver accounts.
VI Được. Hiện tại 01 xe có thể đăng ký tối đa 02 Tài xế chạy chung xe, tuy nhiên 02 Tài xế này sẽ được tạo 02 tài khoản ứng dụng khác nhau.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
currently | hiện tại |
car | xe |
however | tuy nhiên |
accounts | tài khoản |
the | này |
have | được |
EN Yes, except for service types that apply for 2 wheels vehicle like GrabExpress, GrabFood, GrabMart?Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
VI Được. Bạn có thể đăng ký tham gia 01 trong 03 gói dịch vụ bên dưới để tăng thêm thu nhập. Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
like | như |
for | thêm |
EN Yes, you can if you have the required business licenses and documents above.
VI Có, bạn có thể nếu bạn có giấy phép kinh doanh và tài liệu cần thiết ở trên.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
business | kinh doanh |
documents | tài liệu |
above | trên |
required | cần thiết |
you | bạn |
can | cần |
EN In combination with a battery storage system: Yes!
VI Kết hợp với hệ thống lưu trữ pin: Có!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
storage | lưu |
with | với |
EN Yes, we typically inquire with EPC partners to provide us proposals for solar projects.
VI Có, chúng tôi thường hỏi các đối tác EPC để cung cấp cho chúng tôi các đề xuất các dự án năng lượng mặt trời.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
typically | thường |
epc | epc |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
us | tôi |
provide | cung cấp |
solar | mặt trời |
EN Yes, ecoligo prefers to work with EPC companies as maintenance service providers.
VI Có, ecoligo thích hợp tác với các công ty EPC với tư cách là nhà cung cấp dịch vụ bảo trì.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
epc | epc |
providers | nhà cung cấp |
companies | công ty |
as | nhà |
with | với |
EN Yes, in principal we are open to work with any EPC company
VI Có, về cơ bản, chúng tôi sẵn sàng làm việc với bất kỳ công ty EPC nào
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
are | chúng |
with | với |
EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
during | trong quá trình |
project | dự án |
of | của |
need | cần |
we | chúng tôi |
documentation | tài liệu |
EN Yes, the bank account holder may be different from the loan holder, but it is important that you (as the loan holder) are the beneficiary of this bank account.
VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
loan | khoản vay |
important | quan trọng |
account | tài khoản |
but | nhưng |
as | như |
bank | ngân hàng |
different | khác |
you | bạn |
this | này |
be | người |
EN Yes, your loan claim is fully inheritable
VI Có, yêu cầu cho vay của bạn hoàn toàn có thể được thừa kế
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
fully | hoàn toàn |
is | được |
your | của bạn |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Yes, you can cancel your subscription, downgrade or upgrade your plan at any time
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
plan | gói |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Yes, you can package any code (frameworks, SDKs, libraries, and more) as a Lambda Layer and manage and share them easily across multiple functions.
VI Có, bạn có thể đóng gói mã bất kỳ (framework, SDK, thư viện, v.v.) dưới dạng Lớp Lambda và quản lý cũng như chia sẻ dễ dàng qua nhiều chức năng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
package | gói |
sdks | sdk |
libraries | thư viện |
lambda | lambda |
layer | lớp |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
and | như |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN Yes. Layers and extensions can be targeted to ‘x86_64’ or ‘arm64’ compatible architectures. The default architecture for functions and layers is ‘x86_64’.
VI Có. Có thể nhắm mục tiêu các lớp và tiện ích mở rộng tới những kiến trúc tương thích với ‘x86_64’ hoặc ‘arm64’. Kiến trúc mặc định cho các hàm và lớp là ‘x86_64’.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
targeted | mục tiêu |
compatible | tương thích |
default | mặc định |
functions | hàm |
or | hoặc |
and | các |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch