EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Ciputra Hanoi opens such a big world where there is a perfect combination of work, live and entertainment in the same natural green atmosphere.
VI Bước vào Khu đô thị Ciputra Hanoi, bước vào một thế giới rộng mở mà ở đó có sự kết hợp hoàn hảo giữa công việc, cuộc sống và giải trí trong một không gian xanh mát giao hòa cùng thiên nhiên.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
world | thế giới |
perfect | hoàn hảo |
work | công việc |
live | sống |
in | trong |
and | và |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN In this chart we see the perfect lower top lower bottom FX_IDC:AUDEUR , we see perfect descending broadening pattern
VI - xu hướng tăng mạnh sau khi thoát khỏi vùng kháng cự 0.629 - Khuyến nghị: - Mở buy: 0.63-0.632 - Target: 0.636 - Cutloss: 0.629
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
the | khi |
EN These are words often used in combination with
VI Các từ thường được sử dụng cùng với
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
often | thường |
used | sử dụng |
with | với |
words | các |
are | được |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN Goat Simulator GoatZ is a testament to the great combination of crazy ideas and a simulation game
VI Goat Simulator GoatZ là minh chứng cho sự kết hợp tuyệt vời giữa ý tưởng điên rồ và mô phỏng nhạy bén
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
great | tuyệt vời |
EN The specialty of RPG games is that no matter what type of combat combination or unusual theme, it still has an element of choice
VI Nhân vật mà bạn đang hóa thân có thể lựa chọn ra các quyết định tốt, xấu khác nhau trong từng thời điểm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
an | thể |
choice | lựa chọn |
is | đang |
EN In combination with a battery storage system: Yes!
VI Kết hợp với hệ thống lưu trữ pin: Có!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
system | hệ thống |
storage | lưu |
with | với |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN This, in combination with new techniques and new insights, ensures that regulations are the subject of continuous improvement.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
regulations | quy định |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
new | mới |
with | với |
this | này |
EN Note: A combination of supporting documents may be needed to substantiate all elements of the expense.
VI Lưu ý: Có thể cần kết hợp các tài liệu hỗ trợ để chứng minh tất cả các yếu tố của phí tổn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
documents | tài liệu |
needed | cần |
all | tất cả các |
EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)
VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
and | các |
including | bao gồm |
color | màu |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN You can adjust your hairstyle, hair color, face, outfit, accessories, and expressions
VI Chỉnh kiểu tóc, màu tóc, khuôn mặt, trang phục, phụ kiện, biểu cảm.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
color | màu |
face | mặt |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Each planet has its own color, topography, and characteristics
VI Mỗi hành tinh đều có màu sắc, địa hình và đặc điểm riêng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
each | mỗi |
color | màu |
own | riêng |
EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing
VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
understanding | hiểu |
color | màu |
EN Make text bold or italic, change font size, font family and text color.
VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ và màu văn bản.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
make | tạo |
or | hoặc |
size | kích thước |
color | màu |
change | thay đổi |
and | đổi |
EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.
VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Move, resize, crop, group, color, and reshape elements
VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
move | di chuyển |
group | nhóm |
color | màu |
and | các |
EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.
VI Color Picker là một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.
EN Market Explorer is the perfect tool to quickly show what our brand’s role and classification inside the market are.”
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
quickly | nhanh |
to | trên |
and | thị |
the | trường |
EN With a separate work space perfect for business travellers, an office away from home never looked more beautiful?
VI Với những doanh nhân hay đi công tác, đó chính là không gian làm việc ?xa nhà? đẹp hoàn hảo…
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
space | không gian |
perfect | hoàn hảo |
never | không |
work | làm |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
creating | cho |
EN 3 best brunch spots in Hanoi for the perfect weekend treat
VI 3 điểm hẹn brunch cuối tuần không thể bỏ qua tại Hà Nội
EN For promotion We will propose the perfect product
VI Cho việc tiến cử Chúng tôi sẽ đề xuất sản phẩm hoàn hảo
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Perfect for promotion We propose products
VI Hoàn hảo để thăng chức Chúng tôi đề xuất sản phẩm
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Join CakeResume now! Search tens of thousands of job listings to find your perfect job.
VI Tham gia CakeResume ngay bây giờ! Tìm kiếm công việc hoàn hảo của bạn giữa hàng chục nghìn việc làm khác nhau.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
join | tham gia |
perfect | hoàn hảo |
now | giờ |
search | tìm kiếm |
find | tìm |
your | của bạn |
job | việc làm |
EN Build a Solution Perfect for You
VI Xây dựng một giải pháp hoàn thiện cho bạn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
solution | giải pháp |
you | bạn |
build | xây dựng |
EN VivaCut Pro provides all the tools you need to be able to create a perfect video in both aspects, professionalism and quality
VI VivaCut Pro cung cấp tất cả những công cụ bạn cần để có thể tạo ra một tác phẩm hoàn hảo ở cả hai khía cạnh, chuyên nghiệp và chất lượng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
pro | pro |
provides | cung cấp |
perfect | hoàn hảo |
quality | chất lượng |
you | bạn |
need | cần |
create | tạo |
EN The application will have a guide for you, along with a variety of editing tools, promising to bring you the perfect cinemagragh.
VI Ứng dụng sẽ có sẵn các hướng dẫn dành cho bạn, cùng với đó là nhiều công cụ chỉnh sửa khác nhau, hứa hẹn sẽ đem đến một bức cinemagragh hoàn hảo nhất dành cho bạn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
guide | hướng dẫn |
along | với |
variety | nhiều |
editing | chỉnh sửa |
perfect | hoàn hảo |
you | bạn |
EN What a perfect accomplishment for your efforts, right?
VI Đúng là thành quả hoàn hảo cho nỗ lực của bạn phải không nào?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
perfect | hoàn hảo |
efforts | nỗ lực |
your | của bạn |
right | phải |
for | cho |
EN The 3D image in Truck Simulator : Ultimate is not too special or perfect while the sound is also moderate, but the simulation is so good
VI Tuy hình ảnh 3D trong Truck Simulator: Ultimate không quá đặc sắc hay thuộc hàng hoàn hảo, âm thanh cũng vừa tầm, nhưng tính mô phỏng của game lại ở mức không vừa đâu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
image | hình ảnh |
in | trong |
not | không |
perfect | hoàn hảo |
while | như |
but | nhưng |
also | cũng |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch