EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN It is scheduled to be shipped with the notice of shareholder convocation at the beginning of June every year, and the expiration date is until June 30, the following year (one year).
VI Nó được lên kế hoạch để được vận chuyển với thông báo về việc triệu tập cổ đông vào đầu tháng 6 hàng năm và ngày hết hạn là cho đến ngày 30 tháng 6 năm sau (một năm).
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
until | cho |
june | tháng |
year | năm |
and | và |
date | ngày |
following | sau |
every | với |
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN monthly sales report for June 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 6 năm 2021 đã được công bố.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
june | tháng |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN 10 June 2021, Shenzhen, China - With a relentless focus on partner success, Huawei Digital Power has recently hosted the
VI HP ProDesk 400 G6 Desktop Mini là dòng máy tính siêu nhỏ gọn, nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh
EN ecoligo continues to drive the energy transition in June
VI ecoligo tiếp tục thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng vào tháng 6
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
continues | tiếp tục |
energy | năng lượng |
june | tháng |
EN According to the latest information from Ciputra Hanoi, from March 15, 2021 to the end of June 15, 2021, customers who buy The LINK345 Ciputra Hanoi apartment (L345) will be given a home appliance package up to VND 380 million
VI Sau 7 ngày phát động cuộc thi vẽ Ánh Trăng Nhân Ái dành cho cư dân nhí Ciputra Hanoi, BTC đã nhận được 78 bức tranh dự thi
EN THE LINK ? Project Progress ? Ciputra Hanoi June 2019
VI TRẢI NGHIỆM KHU ĐÔ THỊ ĐÁNG SỐNG BẬC NHẤT HÀ NỘI CÙNG JAGUAR LAND ROVER
EN The pilot extended until June 2021.
VI Chương trình sẽ được kéo dài đến tháng 6 năm 2021.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
the | đến |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN The first movie ever shown in Indo-China played right here on the 3rd of June, 1916.
VI Bộ phim đầu tiên của Đông Dương cũng được công chiếu tại đây vào ngày 3 tháng 6 năm 1916.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
here | và |
of | của |
june | tháng |
EN HANOI (9 June 2021) - Enjoy a gourmet dining experience at home with delicious dishes handcrafted by Sofitel Legend Metropole Hanoi’s legendary culinary team
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
EN THE DEADLINE FOR FE XCELERATE 2021 APPLICATION HAS BEEN EXTENDED TO JUNE 18, 2021
VI FE CREDIT THƯỞNG NÓNG 3 TỶ ĐỒNG CHO ĐỘI TUYỂN BÓNG ĐÁ NỮ VIỆT NAM
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
fe | fe |
EN In June 2017, an MOU for international education investment was signed between KinderWorld Vietnam JSC and Hanoi People’s Committee
VI Vào tháng 6/2017, một Biên bản Ghi nhớ đã được kí kết giữa UBND TP Hà Nội và KinderWorld
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
between | giữa |
and | và |
EN New Pool Villas Our new pool villas are available to book now, with stays starting June 15 at our hilltop resort near Sapa. The first
VI Hoàn thành điểm trường tiểu học Bản Pho Sau khi hoàn thành dự án xây dựng trường Nậm Lang B, mới đây chúng tôi đã
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
our | chúng tôi |
the | trường |
new | mới |
to | đây |
at | khi |
EN 29 June - Siemens launches Siemens Xcelerator - an open digital business platform to accelerate digital transformation
VI 29 tháng 6 - Siemens ra mắt Siemens Xcelerator - một nền tảng doanh nghiệp số mở nhằm thúc đẩy quá trình chuyển đổi số
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
business | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
EN 17 June - Siemens launches SICHARGE D, one of the most efficient fast charging DC electric vehicle chargers in Asia Pacific
VI 17 tháng 6 - Siemens ra mắt SICHARGE D - một trong những bộ sạc nhanh DC hiệu quả nhất cho xe điện ở Châu Á Thái Bình Dương
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
fast | nhanh |
in | trong |
asia | thái bình dương |
EN 29 June - Siemens and Vietnamese energy company EVN open a new main control center for 21 provinces
VI 29 tháng 6 - Siemens và Tổng Công ty điện lực miền Nam khánh thành trung tâm điều khiển chính cho 21 tỉnh thành phía nam
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
company | công ty |
main | chính |
center | trung tâm |
energy | điện |
for | cho |
EN 23 June - Siemens enhances relationship with User Community in Southeast Asia
VI 23 tháng 6 - Siemens thắt chặt quan hệ với người dùng khu vực Đông Nam Á
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
user | dùng |
with | với |
EN 20 June - Siemens presents digitalization technology for the entire industrial value chain
VI 20 tháng 6 - Siemens giới thiệu công nghệ số hóa cho toàn bộ chuỗi quy trình sản xuất công nghiệp
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
industrial | công nghiệp |
chain | chuỗi |
EN 10 June - Siemens to showcase latest technologies at Vietnam Industrial Fiesta 2015
VI 10 tháng 6 - Siemens giới thiệu công nghệ tiên tiến nhất tại Triển lãm Công nghiệp Việt Nam 2015
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
at | tại |
industrial | công nghiệp |
EN 17 June - Siemens Healthcare Diagnostics continues its commitments to training in Vietnam
VI 17 tháng 6 - Bộ phận xét nghiệm y tế của Siemens tiếp tục phát huy cam kết trong đào tạo tại Việt Nam
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
continues | tiếp tục |
its | của |
in | trong |
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN GBPCHF 4 Hour Analysis (20 June 2023)
VI gpbchf - nhất dương chỉ 1-3-2023
EN In June 2021, the IRS sent Letter 6417
VI Vào tháng 6 năm 2021, IRS đã gửi Thư Thông Báo 6417
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
june | tháng |
sent | gửi |
in | vào |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
during | trong |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
bnb | bnb |
during | trong quá trình |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch