EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
"could not confirm" trong tiếng Anh có thể được dịch sang các từ / cụm từ Tiếng Việt sau:
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Translation of confirm – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của confirm – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of confirm from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của confirm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN confirm | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI confirm | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN You will be asked to confirm your appointment with:
VI Quý vị sẽ được yêu cầu xác nhận cuộc hẹn của mình bằng:
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.
VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch và bắt đầu đặt cược.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
click | nhấp |
send | gửi |
transaction | giao dịch |
start | bắt đầu |
and | và |
to | đầu |
the | nhận |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information
VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
identity | danh tính |
inquiries | yêu cầu |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
when | khi |
regarding | của |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN Please confirm each local window for business hours
VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
hours | giờ |
for | cho |
each | từ |
EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.
VI Biết đâu ai đó có cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
game | chơi |
EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.
VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay và xác nhận giao dịch.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
transaction | giao dịch |
and | và |
to | tiền |
the | nhận |
in | vào |
EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.
VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch và bắt đầu đặt cược.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
click | nhấp |
send | gửi |
transaction | giao dịch |
start | bắt đầu |
and | và |
to | đầu |
the | nhận |
EN Please confirm each local window for business hours
VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
hours | giờ |
for | cho |
each | từ |
EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.
VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
necessary | cần |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
purchased | mua |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
customer | khách hàng |
products | sản phẩm |
when | khi |
EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information
VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
identity | danh tính |
inquiries | yêu cầu |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
your | của bạn |
when | khi |
regarding | của |
EN Asiana Airlines uses cookies to provide online services. Please confirm to use the website. View details
VI Asiana Airlines sử dụng cookie nhằm cung cấp trải nghiệm dịch vụ tốt hơn. Xin vui lòng kiểm tra hướng dẫn khi sử dụng trang web Xem chi tiết
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
cookies | cookie |
provide | cung cấp |
please | xin vui lòng |
details | chi tiết |
use | sử dụng |
the | khi |
EN When accompanying an infant/child, make sure to have documents to confirm their age.
VI Khi đi kèm trẻ sơ sinh/trẻ em, vui lòng đảm bảo có các loại giấy tờ để xác nhận tuổi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
age | tuổi |
when | khi |
to | các |
have | nhận |
EN For U.S. (including Saipan and Guam) reservation, please confirm the passenger information below before proceeding.
VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan và Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
including | bao gồm |
information | thông tin |
before | trước |
for | với |
EN See table below* Please confirm your phone number and contact us.
VI Xem bảng dưới đây* Vui lòng xác nhận số điện thoại của bạn và liên hệ với chúng tôi.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
your | của bạn |
and | của |
us | tôi |
see | bạn |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.
VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. Có thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 và tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
all | hoặc |
in | trong |
EN Let’s also take a look at how to confirm transactions while you’re connected using WalletConnect
VI Hãy cũng xem cách xác nhận giao dịch khi bạn đã được kết nối bằng WalletConnect
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
transactions | giao dịch |
connected | kết nối |
how | bằng |
take | bạn |
also | cũng |
EN After confirming the details, I’ll click the [Confirm Swap] button.
VI Sau khi xác nhận các chi tiết, tôi sẽ nhấp vào nút [Xác nhận Hoán đổi].
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
details | chi tiết |
click | nhấp |
after | khi |
EN Be sure. Take a test to confirm your pregnancy. Walk in Monday through Friday from 8 a.m. to 5 p.m.
VI Hãy chắc chắn. Hãy thử nghiệm để xác nhận mang thai của bạn. Đi bộ từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
test | thử nghiệm |
through | của |
your | bạn |
EN A member of our team must call you to schedule and confirm.
VI Một thành viên trong nhóm của chúng tôi phải gọi cho bạn để lên lịch và xác nhận.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
team | nhóm |
must | phải |
call | gọi |
of | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN You will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes.
VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
minutes | phút |
your | và |
will | được |
in | trong |
EN Enter the EPP code or domain transfer authorization code and confirm transfer.
VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền và xác nhận chuyển.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
or | hoặc |
the | nhận |
EN Simple emails to confirm purchases and recover sales.
VI Email đơn giản để xác nhận giao dịch mua hàng.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
emails | |
to | dịch |
EN Check your email and click to confirm your application request.
VI Kiểm tra email và nhấp vào xác nhận đơn yêu cầu.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
check | kiểm tra |
click | nhấp |
request | yêu cầu |
to | vào |
and | và |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.
VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp và REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
choices | chọn |
not | không |
more | hơn |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
if | nếu |
not | không |
or | hoặc |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
a | hai |
Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch