Dịch "could not confirm" sang Tiếng Việt

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch của cụm từ "could not confirm" từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

Bản dịch từ tiếng Anh sang Tiếng Việt của could not confirm

tiếng Anh
Tiếng Việt

EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.

VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn chính xác nhấn nút xác nhận.

tiếng Anh Tiếng Việt
transaction giao dịch
correct chính xác
your bạn
and của

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

tiếng Anh Tiếng Việt
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position

VI Điều này thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định hàng tồn kho, thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh tình hình tài chính của Tập đoàn

tiếng Anh Tiếng Việt
assets tài sản
business kinh doanh
financial tài chính
this này

EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.

VI . Một website bán hàng thể phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản bạn thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.

tiếng Anh Tiếng Việt
store cửa hàng
upgrade nâng cấp
instagram instagram
facebook facebook
you bạn
view xem
or hoặc
media truyền thông
sales bán hàng

VI Bản dịch của confirm – Từ điển tiếng Anh–Việt

EN (Translation of confirm from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)

VI (Bản dịch của confirm từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)

tiếng Anh Tiếng Việt
dictionary từ điển
k k

EN Add confirm to one of your lists below, or create a new one.

VI Thêm confirm vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.

tiếng Anh Tiếng Việt
add thêm
lists danh sách
below dưới
or hoặc
new mới
of của
your bạn
one các

EN confirm | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.

VI confirm | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary

tiếng Anh Tiếng Việt
cambridge cambridge
to trong

EN You will be asked to confirm your appointment with:

VI Quý vị sẽ được yêu cầu xác nhận cuộc hẹn của mình bằng:

EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet

VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer

tiếng Anh Tiếng Việt
must phải
they của
received nhận

EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.

VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay xác nhận giao dịch.

tiếng Anh Tiếng Việt
btcb btcb
lending cho vay
transaction giao dịch
and
to tiền
the nhận
in vào

EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.

VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch bắt đầu đặt cược.

tiếng Anh Tiếng Việt
click nhấp
send gửi
transaction giao dịch
start bắt đầu
and
to đầu
the nhận

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

tiếng Anh Tiếng Việt
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

tiếng Anh Tiếng Việt
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second

VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây

tiếng Anh Tiếng Việt
on trên
fast nhanh
complete hoàn thành
transactions giao dịch
in trong
second giây

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

tiếng Anh Tiếng Việt
hours giờ
for cho
each từ

EN The first thing I can confirm with you: this pixel art game is perfect for mobile.

VI Biết đâu ai đó cứng lòng như mình, thì sẽ một lần mở tâm trí để đón nhận một phần quá khứ của thế giới trò chơi, như một món quà đẹp.

tiếng Anh Tiếng Việt
game chơi

EN Deposit the amount of BTCB you would like to place in the lending pool and confirm the transaction.

VI Gửi số tiền BTCB bạn muốn đặt vào nhóm cho vay xác nhận giao dịch.

tiếng Anh Tiếng Việt
btcb btcb
lending cho vay
transaction giao dịch
and
to tiền
the nhận
in vào

EN Click "Send" to confirm the transaction and to start staking.

VI Nhấp vào "Gửi" để xác nhận giao dịch bắt đầu đặt cược.

tiếng Anh Tiếng Việt
click nhấp
send gửi
transaction giao dịch
start bắt đầu
and
to đầu
the nhận

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

tiếng Anh Tiếng Việt
hours giờ
for cho
each từ

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

tiếng Anh Tiếng Việt
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

tiếng Anh Tiếng Việt
identity danh tính
inquiries yêu cầu
personal cá nhân
information thông tin
your của bạn
when khi
regarding của

EN Asiana Airlines uses cookies to provide online services. Please confirm to use the website. View details

VI Asiana Airlines sử dụng cookie nhằm cung cấp trải nghiệm dịch vụ tốt hơn. Xin vui lòng kiểm tra hướng dẫn khi sử dụng trang web Xem chi tiết

tiếng Anh Tiếng Việt
cookies cookie
provide cung cấp
please xin vui lòng
details chi tiết
use sử dụng
the khi

EN When accompanying an infant/child, make sure to have documents to confirm their age.

VI Khi đi kèm trẻ sơ sinh/trẻ em, vui lòng đảm bảo các loại giấy tờ để xác nhận tuổi.

tiếng Anh Tiếng Việt
age tuổi
when khi
to các
have nhận

EN For U.S. (including Saipan and Guam) reservation, please confirm the passenger information below before proceeding.

VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.

tiếng Anh Tiếng Việt
including bao gồm
information thông tin
before trước
for với

EN See table below* Please confirm your phone number and contact us.

VI Xem bảng dưới đây* Vui lòng xác nhận số điện thoại của bạn liên hệ với chúng tôi.

tiếng Anh Tiếng Việt
your của bạn
and của
us tôi
see bạn

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

tiếng Anh Tiếng Việt
all hoặc
in trong

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

tiếng Anh Tiếng Việt
all hoặc
in trong

EN Daily candle closing above the mentioned level will confirm the Break out. The levels are the expected target in the chart. All the analysis and levels are only for educational purpose.

VI US30 hôm nay khả năng sẽ tiếp tục duy trì trong xu hướng tăng. thể canh Buy quanh Zone 3 hoặc chờ vượt Zone 2 tiếp tục Buy. Zone 1: 34981 - 35099 Zone 2: 34696 - 34784 Zone 3: 34386 - 34461 Zone 4: 34090 - 34223

tiếng Anh Tiếng Việt
all hoặc
in trong

EN Let’s also take a look at how to confirm transactions while you’re connected using WalletConnect

VI Hãy cũng xem cách xác nhận giao dịch khi bạn đã được kết nối bằng WalletConnect

tiếng Anh Tiếng Việt
transactions giao dịch
connected kết nối
how bằng
take bạn
also cũng

EN After confirming the details, I’ll click the [Confirm Swap] button.

VI Sau khi xác nhận các chi tiết, tôi sẽ nhấp vào nút [Xác nhận Hoán đổi].

tiếng Anh Tiếng Việt
details chi tiết
click nhấp
after khi

EN Be sure. Take a test to confirm your pregnancy. Walk in Monday through Friday from 8 a.m. to 5 p.m.

VI Hãy chắc chắn. Hãy thử nghiệm để xác nhận mang thai của bạn. Đi bộ từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều

tiếng Anh Tiếng Việt
test thử nghiệm
through của
your bạn

EN A member of our team must call you to schedule and confirm.

VI Một thành viên trong nhóm của chúng tôi phải gọi cho bạn để lên lịch xác nhận.

tiếng Anh Tiếng Việt
team nhóm
must phải
call gọi
of của
you bạn
our chúng tôi

EN You will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes.

VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.

tiếng Anh Tiếng Việt
email email
instructions hướng dẫn
minutes phút
your
will được
in trong

EN Enter the EPP code or domain transfer authorization code and confirm transfer.

VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền xác nhận chuyển.

tiếng Anh Tiếng Việt
or hoặc
the nhận

EN Simple emails to confirm purchases and recover sales.

VI Email đơn giản để xác nhận giao dịch mua hàng.

tiếng Anh Tiếng Việt
emails email
to dịch

EN Check your email and click to confirm your application request.

VI Kiểm tra email nhấp vào xác nhận đơn yêu cầu.

tiếng Anh Tiếng Việt
check kiểm tra
email email
click nhấp
request yêu cầu
to vào
and

EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login

VI Lý do thể file không sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập

tiếng Anh Tiếng Việt
file file
direct trực tiếp
download tải xuống
available có sẵn
or hoặc
to xuống
the không

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

tiếng Anh Tiếng Việt
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.

VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp REFACE sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.

tiếng Anh Tiếng Việt
choices chọn
not không
more hơn
create tạo
want muốn
you bạn

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

tiếng Anh Tiếng Việt
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

tiếng Anh Tiếng Việt
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

tiếng Anh Tiếng Việt
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

tiếng Anh Tiếng Việt
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

tiếng Anh Tiếng Việt
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

tiếng Anh Tiếng Việt
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!

VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!

tiếng Anh Tiếng Việt
password mật khẩu
not không
sent gửi
please xin vui lòng
be được
to đến
try thử

EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.

VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm /hoặc khởi kiện hình sự.

tiếng Anh Tiếng Việt
if nếu
not không
or hoặc

EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks

VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11

tiếng Anh Tiếng Việt
a hai

EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks

VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11

tiếng Anh Tiếng Việt
a hai

Hiển thị 50 trong số 50 bản dịch