EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
"two years" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
two | ba bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cần của dịch hai hoặc hơn khác không là một ngày nhận này năm trong tôi tốt từ và về với điều đã đó được đầu để |
years | bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể của dịch hoặc hàng đầu hơn không là lên một ngày nhiều những này năm phải qua rất sau số sử dụng theo trong trên trước tôi từ và vào với đang đi điều đây đã được đến để đổi |
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
EN In addition to the twelve private rooms it has for body treatments, The Spa at The Reverie Saigon?s salon wing features four private rooms dedicated to hair and beauty treatments – two for styling plus two that can also accommodate in-suite washing.
VI Bên cạnh mười hai phòng trị liệu riêng, The Spa còn bao gồm bốn phòng khác dành cho các dịch vụ chăm sóc tóc và làm đẹp – gồm hai phòng tạo kiểu tóc và hai phòng có giường gội đầu cao cấp.
EN Two bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Hai phòng ngủ, phòng khách, phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Two percent of the total NIM supply has been irrevocably assigned to Nimiq’s charitable foundation, vesting over 10 years
VI Hai phần trăm của tổng nguồn cung tiền NIM đã được trao cho quỹ từ thiện của Nimiq giữ trong 10 năm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
to | tiền |
has | được |
EN Now we've been using solar for two years and want to go completely off-grid in the future."
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
using | sử dụng |
completely | hoàn toàn |
future | tương lai |
grid | lưới |
solar | mặt trời |
in | trong |
two | hai |
EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC
VI Tôi rất vui mừng và không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
students | sinh viên |
study | học |
at | tại |
their | họ |
end | của |
two | hai |
EN Expedia Group is all in on AWS, with plans to migrate 80 percent of its mission-critical apps from its on-premises data centers to the cloud in the next two to three years
VI Expedia Group có tất cả trên AWS, với kế hoạch di chuyển 80 phần trăm các ứng dụng tối quan trọng từ các trung tâm dữ liệu tại chỗ của mình sang đám mây trong hai đến ba năm tới
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
plans | kế hoạch |
apps | các ứng dụng |
centers | trung tâm |
aws | aws |
data | dữ liệu |
three | ba |
cloud | mây |
in | trong |
on | trên |
all | của |
two | hai |
to | phần |
with | với |
EN Short working hours for nursing care (applicable to up to two short working hours (5, 6, or 7 hours) within 3 years per family member)
VI Thời gian làm việc ngắn để chăm sóc điều dưỡng (áp dụng tối đa hai giờ làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) trong vòng 3 năm cho mỗi thành viên gia đình)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
family | gia đình |
working | làm việc |
hours | giờ |
two | hai |
EN Yes, 000webhost has been offering free web hosting services for more than 10 years. With the Free Web Hosting plan you’ll be able to host up to two websites and will receive 300MB of disk space with them.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
offering | cung cấp |
web | web |
plan | gói |
with | với |
EN Extended warranties are available for either one year or three years beyond the original Logitech manufacturer’s two-year warranty.Not available in all countries
VI Bảo hành kéo dài có sẵn cho thời gian 1 hoặc 3 năm sau bảo hành hai năm gốc của nhà sản xuất Logitech.Không khả dụng ở tất cả các quốc gia
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
available | có sẵn |
countries | quốc gia |
two | hai |
or | hoặc |
year | năm |
all | tất cả các |
EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.
VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
age | tuổi |
fit | phù hợp |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
your | bạn |
two | hai |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
EN Hostinger hosting is the best hosting I have dealt with in two years. The servers are responsive and fast A support team deserving of respect
VI Hostinger hosting là hosting tốt nhất mà tôi đã từng sử dụng trong hai năm. Máy chủ rất responsive và nhanh . Nhóm hỗ trợ khách hàng xứng đáng được vỗ tay.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
fast | nhanh |
team | nhóm |
in | trong |
the | tôi |
two | hai |
is | được |
and | từ |
a | năm |
EN It's been almost two years with them now and I couldn't be more satisfied
VI Bây giờ đã là gần hai năm tôi sử dụng dịch vụ của Hostinger và tôi không thể hài lòng hơn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
now | giờ |
two | hai |
more | hơn |
and | của |
i | tôi |
EN The IRS tries to audit tax returns as soon as possible after they are filed. Accordingly, most audits will be of returns filed within the last two years.
VI IRS sẽ cố gắng kiểm xét tờ khai thuế càng sớm càng tốt sau khi chúng được nộp. Theo đó, hầu hết kiểm xét là tờ khai thuế nộp trong vòng hai năm qua.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
they | chúng |
within | trong |
two | hai |
years | năm |
most | hầu hết |
after | sau |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN More than 12 years of experience in building & securing website systems Over 9 years of experience in SEO & Digital Marketing
VI Hơn 12 năm kinh nghiệm về xây dựng & bảo mật các hệ thống website Hơn 9 năm kinh nghiệm về SEO & Digital Marketing
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
years | năm |
experience | kinh nghiệm |
building | xây dựng |
website | website |
systems | hệ thống |
seo | seo |
marketing | marketing |
of | các |
more | hơn |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN 3 years - For assessment of tax you owe, this period is generally 3 years from the date you filed the return
VI 3 năm – Đối với việc giám định thuế mà quý vị nợ, thời hạn này thường là 3 năm kể từ ngày quý vị khai thuế
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
years | năm |
date | ngày |
EN Two-way (sending and receiving) short codes:
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
sending | gửi |
receiving | nhận |
two | hai |
EN Two doses for the Pfizer/BioNTech vaccine, 21 days apart
VI Hai liều vắc-xin Pfizer/BioNTech, cách nhau 21 ngày
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
days | ngày |
EN If two shots are needed, get your second shot as close to the recommended interval as possible
VI Nếu cần tiêm hai mũi, quý vị cần tiêm liều thứ hai sát thời hạn khuyến cáo nhất có thể
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
needed | cần |
second | thứ hai |
two | hai |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi was first opened at the turn of the 20th century by two private French investors
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội được mở cửa lần đầu vào những năm đầu của thế kỷ XX bởi hai nhà đầu tư độc lập người Pháp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
french | pháp |
of | của |
two | hai |
EN Once you have found a pool that you would like to contribute liquidity to, you have to deposit the two assets contained in the pool.
VI Khi bạn đã tìm thấy một nhóm mà bạn muốn đóng góp thanh khoản, bạn phải ký quỹ hai tài sản có trong nhóm đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
in | trong |
you | bạn |
found | tìm |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network
VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó có mạng hai lớp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
however | tuy nhiên |
because | với |
network | mạng |
EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
are | được |
the | không |
two | hai |
and | các |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Four bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Bốn phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
four | bốn |
staff | nhân viên |
and | với |
two | hai |
EN Three bedrooms, a living pavilion and dining pavilion serviced by two staff
VI Ba phòng ngủ, phòng khách và phòng ăn với hai nhân viên phục vụ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
staff | nhân viên |
three | ba |
and | với |
two | hai |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine.
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN Fully-vaccinated people are those who received two doses of the Pfizer or Moderna vaccines or the Janssen vaccine
VI Đối tượng được chủng ngừa đầy đủ là những người đã tiêm hai liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hoặc vắc-xin Janssen
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
fully | đầy |
or | hoặc |
people | người |
two | hai |
the | những |
are | được |
EN You can see the progress made after two major policy and logistics changes in early March and mid-March.
VI Quý vị có thể thấy tiến trình đã thực hiện sau hai thay đổi lớn về chính sách và hậu cần vào đầu tháng Ba và giữa tháng Ba.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | cần |
made | thực hiện |
policy | chính sách |
march | tháng |
after | sau |
changes | thay đổi |
two | hai |
and | và |
the | đổi |
major | chính |
in | vào |
EN Our goal of "customer first" is realized by the two pillars of the management philosophy, " provision of high-quality products " and " reliable service ".
VI Mục tiêu của chúng tôi là "khách hàng là trên hết" được thực hiện bởi hai trụ cột của triết lý quản lý, " Việc cung cấp sản phẩm tiện ích " và " Dịch vụ hoàn hảo ".
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
goal | mục tiêu |
provision | cung cấp |
of | của |
two | hai |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
customer | khách |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Nursing care leave (up to 5 days a year for each eligible family member, up to 10 days a year for two or more people)
VI Nghỉ điều dưỡng (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi thành viên gia đình đủ điều kiện, tối đa 10 ngày một năm cho hai người trở lên)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
family | gia đình |
two | hai |
people | người |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN QRcodes are two dimensional barcodes containing various information
VI Mã QR là mã vạch hai chiều chứa nhiều thông tin khác nhau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
information | thông tin |
containing | chứa |
various | khác nhau |
EN The Saigon Suite features two bedrooms, each with ensuite bath.*Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ, mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Reverie Suite features two bedrooms, each with ensuite bath. *Rollaway beds are suitable only for children up to the age of 10.
VI Phòng Reverie Suite có 2 phòng ngủ mỗi phòng có phòng tắm riêng.*Giường phụ chỉ phù hợp cho trẻ em dưới 10 tuổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
children | trẻ em |
age | tuổi |
EN The Modern Two-Bedroom offers a wonderfully spacious residential-style space ideal for entertaining ? replete with breathtaking views of the Saigon River and city skyline.
VI Căn hộ Modern hai phòng ngủ với không gian sống thoáng rộng tuyệt vời, lý tưởng để nghỉ dưỡng cũng như lưu trú dài hạn, với khung cảnh thành phố và sông Sài Gòn tuyệt đẹp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | với |
space | không gian |
EN The meal begins with two classic Polish soups
VI Khai vị sẽ là hai món súp truyền thống Ba Lan
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
EN The elegant four- and six-piece boxes draw inspiration from the carousel—the classic amusement ride—with the mooncakes showcased inside on two tiers
VI Tết Trông Trăng của hàng chục năm trước dù khó khăn, thiếu thốn nhưng vẫn rộn ràng một niềm vui thơ trẻ
EN VeChain has two separate tokens: VET and VTHO
VI VeChain có hai mã thông báo riêng biệt: VET và VTHO
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
two | hai |
tokens | mã thông báo |
and | riêng |
Показано 50 з 50 перекладів