EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable
"processes can run" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable
VI Các quy trình và máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
processes | quy trình |
machines | máy móc |
must | phải |
flexible | linh hoạt |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN AWS Lambda functions can be configured to run up to 15 minutes per execution. You can set the timeout to any value between 1 second and 15 minutes.
VI Hàm AWS Lambda có thể được cấu hình để chạy tối đa 15 phút mỗi đợt thực thi. Bạn có thể đặt thời gian chờ thành bất kỳ giá trị nào từ 1 giây đến 15 phút.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
configured | cấu hình |
second | giây |
be | được |
value | giá |
functions | hàm |
run | chạy |
minutes | phút |
you | bạn |
to | đến |
EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
processes | quy trình |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
i | tôi |
EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
launch | chạy |
processes | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
you | bạn |
language | các |
EN Q: Can I use threads and processes in my AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Tôi có thể sử dụng các luồng và quy trình trong mã hàm AWS Lambda không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
use | sử dụng |
processes | quy trình |
in | trong |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
and | các |
i | tôi |
EN You can launch processes using any language supported by Amazon Linux.
VI Bạn có thể khởi chạy các quy trình bằng bất kỳ ngôn ngữ nào Amazon Linux hỗ trợ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
launch | chạy |
processes | quy trình |
amazon | amazon |
linux | linux |
you | bạn |
language | các |
EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
run | chạy |
or | hoặc |
the | không |
EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
on | trên |
run | chạy |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
machine | máy |
models | mô hình |
reduce | giảm |
costs | phí |
build | xây dựng |
faster | nhanh hơn |
learning | học |
with | với |
run | chạy |
better | tốt hơn |
workloads | khối lượng công việc |
and | các |
more | nhiều |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN You probably do not know; it is Apple can run diagnostics on the battery health status directly on your device
VI Có thể bạn không biết, đó là Apple có thể chạy chuẩn đoán về tình trạng pin trực tiếp trên thiết bị của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
status | tình trạng |
directly | trực tiếp |
your | của bạn |
know | biết |
on | trên |
run | chạy |
you | bạn |
EN Based on the project, funding can run for several months, resulting in a different term in months for each investor
VI Dựa trên dự án, tài trợ có thể chạy trong vài tháng, dẫn đến thời hạn khác nhau trong tháng cho mỗi nhà đầu tư
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
based | dựa trên |
project | dự án |
months | tháng |
in | trong |
run | chạy |
each | mỗi |
on | trên |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN You can also share files between serverless instances or container-based applications, and even run machine learning (ML) inference by using EFS for AWS Lambda.
VI Bạn cũng có thể chia sẻ tệp giữa các phiên bản phi máy chủ hoặc ứng dụng dựa trên bộ chứa và thậm chí chạy cả suy luận máy học (ML) bằng EFS for AWS Lambda.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
files | tệp |
machine | máy |
learning | học |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
between | giữa |
run | chạy |
instances | trên |
and | các |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN Q: What kind of code can run on AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Loại mã nào chạy được trên AWS Lambda?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
on | trên |
run | chạy |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN With Lambda, you can run code for virtually any type of application or backend service - all with zero administration
VI Với Lambda, bạn có thể chạy mã cho gần như toàn bộ các loại ứng dụng hay dịch vụ backend – tất cả đều không cần quản trị
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
can | cần |
type | loại |
you | bạn |
run | chạy |
all | các |
EN You can build them for virtually any type of application or backend service, and everything required to run and scale your application with high availability is handled for you
VI Bạn có thể dựng các ứng dụng này cho gần như mọi loại dịch vụ ứng dụng hoặc backend, khi đó bạn sẽ có mọi thứ cần để chạy và điều chỉnh quy mô cho ứng dụng có độ khả dụng cao
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
build | cho |
type | loại |
application | các ứng dụng |
high | cao |
or | hoặc |
run | chạy |
everything | mọi |
your | bạn |
EN If you would like to run your applications globally you can choose from any of the AWS Regions and Availability Zones
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
applications | các ứng dụng |
globally | toàn cầu |
choose | chọn |
aws | aws |
if | nếu |
run | chạy |
regions | khu vực |
you | bạn |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN Amazon Aurora is designed to be compatible with MySQL so that existing MySQL applications and tools can run without requiring modification
VI Amazon Aurora được thiết kế tương thích với MySQL, nên các ứng dụng và công cụ MySQL hiện tại đều có thể chạy mà không cần sửa đổi gì
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
compatible | tương thích |
mysql | mysql |
applications | các ứng dụng |
can | cần |
run | chạy |
and | các |
is | được |
with | với |
EN Amazon Aurora is designed to be compatible with PostgreSQL so that existing PostgreSQL applications and tools can run without requiring modification
VI Amazon Aurora được thiết kế tương thích với PostgreSQL, nên các ứng dụng và công cụ PostgreSQL hiện tại đều có thể chạy mà không cần sửa đổi gì
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
compatible | tương thích |
postgresql | postgresql |
applications | các ứng dụng |
can | cần |
run | chạy |
and | các |
is | được |
with | với |
EN The other database can run on Amazon RDS, or as a self-managed database on AWS, or completely outside of AWS.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
completely | hoàn toàn |
as | liệu |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
EN Adjust’s Audience Builder can split audiences into sub-groups, which makes it very simple to run A/B tests on controlled samples
VI Adjust Audience Builder có thể chia người dùng thành các nhóm nhỏ, giúp việc chạy thử nghiệm A/B lên nhóm đối chứng dễ dàng hơn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
simple | dễ dàng |
groups | nhóm |
to | lên |
run | chạy |
EN Can a host run multiple webinars at the same time?
VI Người chủ trì có thể điều hành nhiều hội thảo trực tuyến cùng một lúc hay không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
multiple | nhiều |
EN The host can add a co-host as backup to help run and monitor the webinar session
VI Người chủ trì có thể thêm người đồng chủ trì để hỗ trợ điều hành và giám sát phiên hội thảo trực tuyến
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
add | thêm |
monitor | giám sát |
EN All our cloud servers run with the latest processors, 100% solid-state drives, unlimited bandwidth and are located globally so you can maximize site performance.
VI Tất cả máy chủ cloud của chúng tôi sử dụng vi xử lý mới nhất, 100% đĩa cứng SSD, băng thông không giới hạn và được đặt khắp thế giới cho nên bạn có thể tối đa hóa hiệu suất trang.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
can | nên |
site | trang |
performance | hiệu suất |
our | chúng tôi |
all | của |
latest | mới |
you | bạn |
are | được |
EN Can I Run Node.js on Your Cloud Server?
VI Tôi Có Thể Chạy Node.js trên Máy Chủ Cloud?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
on | trên |
run | chạy |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN With an evaluation system that emphasizes processes, we will lead to individual growth by implementing actions that lead to results
VI Với một hệ thống đánh giá nhấn mạnh các quy trình, chúng tôi sẽ dẫn đến tăng trưởng cá nhân bằng cách thực hiện các hành động dẫn đến kết quả
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
system | hệ thống |
processes | quy trình |
we | chúng tôi |
growth | tăng |
individual | cá nhân |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Matt Silva, COO at iPromote, said, “iPromote processes billions of ad serving bid transactions every day
VI Matt Silva, Giám đốc điều hành của iPromote, cho biết, “iPromote phải xử lý hàng tỷ giao dịch đấu thầu phân phối quảng cáo mỗi ngày
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN There are clearly defined processes that ensure minimum response time in the case of a failure
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
processes | quy trình |
minimum | tối thiểu |
time | thời gian |
case | trường hợp |
the | trường |
in | trong |
are | được |
response | phản hồi |
EN Citizenship by investment programs legally confer citizenship status faster than traditional immigration processes and do so without requiring investors to put their lives on hold.
VI Các chương trình đầu tư cấp quốc tịch một cách hợp pháp cho phép nhà đầu tư được nhập quốc tịch nhanh hơn so với quy trình nhập cư truyền thống.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
traditional | truyền thống |
processes | quy trình |
programs | chương trình |
faster | nhanh |
than | hơn |
and | các |
without | với |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN Streamline your agency processes for growth
VI Hợp lý hóa các quy trình agency của bạn để phát triển
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
processes | quy trình |
growth | phát triển |
your | của bạn |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses
VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa và mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng và quy trình mà hàm sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
including | bao gồm |
time | thời gian |
network | mạng |
must | phải |
processes | quy trình |
use | sử dụng |
resources | tài nguyên |
all | tất cả các |
among | với |
EN Overview of Security Processes Whitepaper
VI Tổng quan Báo cáo nghiên cứu chuyên sâu về quy trình bảo mật
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
security | bảo mật |
processes | quy trình |
EN The MTCS certification is specifically focused on the AWS operational deployment of the ISO 27001/02 ISMS and how AWS's internal processes comply with the MTCS Level 3 certification requirements
VI Chứng nhận MTCS tập trung cụ thể vào việc triển khai vận hành ISO 27001/02 ISMS của AWS và cách các quy trình nội bộ của AWS tuân thủ yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
certification | chứng nhận |
focused | tập trung |
aws | aws |
deployment | triển khai |
processes | quy trình |
requirements | yêu cầu |
of | của |
and | và |
EN Certification means a third-party CB has performed an assessment of AWS processes and controls, and confirms they are operating in alignment with the comprehensive MTCS Level 3 certification requirements.
VI Chứng nhận có nghĩa là một CB bên thứ ba đã thực hiện đánh giá quy trình và biện pháp kiểm soát của AWS và xác nhận tuân thủ các yêu cầu chứng nhận MTCS Cấp 3 toàn diện.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
certification | chứng nhận |
means | có nghĩa |
aws | aws |
processes | quy trình |
controls | kiểm soát |
comprehensive | toàn diện |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN An independent IRAP assessor examined the AWS controls including people, processes, and technology against the requirements of the ISM
VI Một đánh giá viên IRAP độc lập đã kiểm tra các biện pháp kiểm soát của AWS bao gồm con người, quy trình và công nghệ dựa trên các yêu cầu của ISM
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
including | bao gồm |
processes | quy trình |
against | trên |
requirements | yêu cầu |
people | người |
of | của |
EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
processes | quy trình |
systems | hệ thống |
information | thông tin |
the | giải |
business | kinh doanh |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
Показано 50 з 50 перекладів