Перекладіть "pass" на В'єтнамці

Показано 29 з 29 перекладів фрази "pass" з Англійська на В'єтнамці

Переклади pass

"pass" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

pass

Переклад Англійська на В'єтнамці pass

Англійська
В'єтнамці

EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.

VI Các quy tắc lọc, kiểm tra cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.

Англійська В'єтнамці
inspection kiểm tra
rules quy tắc
in trong
architecture kiến trúc

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

Англійська В'єтнамці
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

Англійська В'єтнамці
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research

VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu

Англійська В'єтнамці
was được
years năm
on trên

EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?

VI Bạn có muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?

Англійська В'єтнамці
other khác
want bạn
to cho
want to muốn

EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test

VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh

Англійська В'єтнамці
always luôn
but nhưng
certification chứng nhận
products sản phẩm
one các

EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

Англійська В'єтнамці
not không
official chính thức
but nhưng
your bạn
Англійська В'єтнамці
to qua

EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint

Англійська В'єтнамці
in trong
console bảng điều khiển
consists bao gồm
function chức năng
move di chuyển
quite khá
which khi
the điều

EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)

VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) Shoot (ném bóng vào rổ)

Англійська В'єтнамці
attacks tấn công
include bao gồm
people người
and
in vào

EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass

VI Như có thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua

Англійська В'єтнамці
three ba
test thử nghiệm
easy dễ dàng

EN Complete and pass the online training course sent to your phone message

VI Hoàn thành vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.

Англійська В'єтнамці
complete hoàn thành
online trực tuyến
sent gửi
message tin nhắn
to qua

EN Can I pass on my investments in my will?

VI Tôi có thể chuyển các khoản đầu tư theo ý muốn của mình không?

Англійська В'єтнамці
on đầu
in của
can muốn
i tôi

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức kỹ năng chụp ảnh máy ảnh.  

Англійська В'єтнамці
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.

VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.

Англійська В'єтнамці
not không
official chính thức
but nhưng
your bạn
Англійська В'єтнамці
to qua

EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa

EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll

VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

Англійська В'єтнамці
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Think you can’t get the virus or pass it on because you feel well

VI Cho rằng quý vị không thể bị nhiễm vi-rút hoặc lây lan vi-rút vì quý vị cảm thấy khỏe mạnh

Англійська В'єтнамці
feel cảm thấy
or hoặc
the không

EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities

VI Đặt vé ngày để có chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi được sử dụng các tiện nghi

Англійська В'єтнамці
day ngày
our chúng tôi
in trong
for không
a chúng

EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.

VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.

Англійська В'єтнамці
income thu nhập
federal liên bang
purposes mục đích
tax thuế

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Англійська В'єтнамці
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Англійська В'єтнамці
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Англійська В'єтнамці
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Англійська В'єтнамці
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Англійська В'єтнамці
you bạn
this này

EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.

VI Check domain này thú vị này bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.

Англійська В'єтнамці
you bạn
this này

EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method

VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API gọi hàm fz

Англійська В'єтнамці
events sự kiện
api api
call gọi
e điện
via thông qua
and các

Показано 29 з 29 перекладів