EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
EN Filtering, inspection and isolation rules are applied in one lightning-fast single pass inspection architecture, with minimal latency.
VI Các quy tắc lọc, kiểm tra và cô lập được áp dụng trong một kiến trúc kiểm tra một lần nhanh như chớp, với độ trễ nhỏ nhất.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
inspection | kiểm tra |
rules | quy tắc |
in | trong |
architecture | kiến trúc |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN Want to pass along any energy advice to other homeowners?
VI Bạn có muốn đưa ra bất cứ lời khuyên nào cho các chủ nhà khác không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
other | khác |
want | bạn |
to | cho |
want to | muốn |
EN For example, I always bought natural cleaning products but I learned that one product I had, even though it was organic, didn’t pass the green certification test
VI Ví dụ, tôi luôn mua các sản phẩm làm sạch tự nhiên nhưng tôi đã biết được rằng một sản phẩm tôi có, dù cho có là sản phẩm hữu cơ, đã không được chứng nhận xanh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
always | luôn |
but | nhưng |
certification | chứng nhận |
products | sản phẩm |
one | các |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
to | qua |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN Attacks include Pass (over people), Hold Sprint (sprint), and Shoot (throw the ball in the basket)
VI Tấn công bao gồm Pass (qua người), Hold Sprint(chạy nước rút) và Shoot (ném bóng vào rổ)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
attacks | tấn công |
include | bao gồm |
people | người |
and | và |
in | vào |
EN As you can see, the first three test levels are fairly easy to pass
VI Như có thể thấy, ba cấp độ thử nghiệm đầu tiên khá dễ dàng để vượt qua
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
three | ba |
test | thử nghiệm |
easy | dễ dàng |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN Can I pass on my investments in my will?
VI Tôi có thể chuyển các khoản đầu tư theo ý muốn của mình không?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
on | đầu |
in | của |
can | muốn |
i | tôi |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Be careful, the results obtained do not guarantee the same level at the official TCF, but it is the ideal training to pass your exam.
VI Hãy cẩn thận, kết quả đạt được không đảm bảo bạn sẽ đạt được cùng trình độ trong kỳ thi TCF chính thức, nhưng đây là chương trình đào tạo lý tưởng để bạn vượt qua kỳ thi của mình.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
official | chính thức |
but | nhưng |
your | bạn |
EN Advice on how to pass the test.
VI Lời khuyên về cách vượt qua kỳ thi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
to | qua |
EN v2.552.587 • MOD Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v4.3.8 • MOD Vô Hạn Tiền, Mở Khóa
EN v2.552.587 • Jump, Fly, Pass Through Walls, Lock Camera POV, Night Mode, Troll
VI v2.7.10 • Mở Khóa, Vô Hạn Cells
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Think you can’t get the virus or pass it on because you feel well
VI Cho rằng quý vị không thể bị nhiễm vi-rút hoặc lây lan vi-rút vì quý vị cảm thấy khỏe mạnh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
feel | cảm thấy |
or | hoặc |
the | không |
EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities
VI Đặt vé ngày để có chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi và được sử dụng các tiện nghi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
day | ngày |
our | chúng tôi |
in | trong |
for | không |
a | chúng |
EN S Corporation Corporations that elect to pass corporate income, losses, deductions, and credits through to their shareholders for federal tax purposes.
VI Công ty S Các công ty mà chọn để chuyển thu nhập, thua lỗ, khấu trừ và tín thuế của công ty cho các cổ đông của họ cho các mục đích thuế liên bang.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
purposes | mục đích |
tax | thuế |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN This unique extension can help you successfully pass the domain name availability check.
VI Check domain này thú vị này và bạn sẽ thấy nó luôn sẵn sàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
you | bạn |
this | này |
EN Pass e-Commerce events via API and call the fz method
VI Gửi các sự kiện thương mại điện tử đi thông qua API và gọi hàm fz
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
events | sự kiện |
api | api |
call | gọi |
e | điện |
via | thông qua |
and | các |
Показано 29 з 29 перекладів