EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
"function keys" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN KEYS Stock Price and Chart — NYSE:KEYS — TradingView — India
VI KEYS Giá cổ phiếu và Biểu đồ — NYSE:KEYS — TradingView
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN You can enable your Lambda function for tracing with AWS X-Ray by adding X-Ray permissions to your Lambda function execution role and changing your function “tracing mode” to “active
VI Bạn có thể cho phép hàm Lambda dò vết thông qua AWS X-Ray bằng cách bổ sung các quyền X-Ray cho vai trò thực thi của hàm Lambda và chuyển “tracing mode” (chế độ dò vết) của hàm sang “active”(hoạt động)
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN Lambda invokes your function in an execution environment, which provides a secure and isolated runtime where your function code is executed
VI Lambda gọi hàm của bạn trong một môi trường thực thi, môi trường này cung cấp thời gian chạy bảo mật và biệt lập để thực thi mã hàm của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
in | trong |
environment | môi trường |
runtime | thời gian chạy |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
your | bạn |
and | của |
EN You can trigger a Lambda function on DynamoDB table updates by subscribing your Lambda function to the DynamoDB Stream associated with the table
VI Bạn có thể kích hoạt hàm Lambda trên các bản cập nhật bảng DynamoDB bằng cách đăng ký hàm Lambda với Luồng DynamoDB liên kết với bảng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
updates | cập nhật |
on | trên |
you | bạn |
with | với |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN ” When X-Ray is enabled for your Lambda function, AWS Lambda will emit tracing information to X-Ray regarding the Lambda service overhead incurred when invoking your function
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
function | hàm |
is | được |
the | khi |
EN This will provide you with insights such as Lambda service overhead, function init time, and function execution time
VI Hoạt động này sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chuyên sâu như chi phí dịch vụ Lambda, thời gian khởi tạo hàm và thời gian thực thi hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
insights | thông tin |
lambda | lambda |
function | hàm |
time | thời gian |
you | bạn |
provide | cung cấp |
such | các |
EN If the concurrency of a function reaches the configured level, subsequent invocations of the function have the latency and scale characteristics of regular Lambda functions
VI Nếu tính đồng thời của một hàm đạt đến mức được cấu hình thì các lần gọi tiếp theo của hàm sẽ mang các đặc tính về độ trễ và quy mô của các hàm Lambda thông thường
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
concurrency | tính đồng thời |
configured | cấu hình |
regular | thường |
lambda | lambda |
of | của |
functions | hàm |
EN When the function is first invoked, the file system is automatically mounted and made available to function code
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
function | hàm |
file | tệp |
system | hệ thống |
made | cho |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can use Node.js' child_process command to execute a binary that you included in your function or any executable from Amazon Linux that is visible to your function
VI Bạn có thể sử dụng lệnh child_process của Node.js để thực thi một tệp nhị phân mà bạn đã đưa vào trong hàm hoặc một tệp thực thi bất kỳ từ Amazon Linux hiển thị với hàm của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
function | hàm |
amazon | amazon |
linux | linux |
or | hoặc |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Currently, the function execution response is returned after function execution and extension execution have been completed
VI Hiện tại, phản hồi về việc thực thi hàm được trả lại sau khi hoàn tất quá trình thực thi hàm và tiện ích mở rộng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
currently | hiện tại |
function | hàm |
response | phản hồi |
after | sau |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Payment disclosure and special "viewing keys" can be used to share transaction details with trusted third parties for compliance or audits.
VI Cách tiết lộ thanh toán và "các khóa để xem" đặc biệt sẽ được sử dụng khi cần chia sẻ chi tiết giao dịch với các bên thứ ba đáng tin cậy để tuân thủ quy định hoặc để kiểm toán.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
payment | thanh toán |
keys | khóa |
can | cần |
transaction | giao dịch |
details | chi tiết |
trusted | tin cậy |
or | hoặc |
used | sử dụng |
and | các |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
right | phải |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device
VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
three | ba |
including | bao gồm |
choose | chọn |
you | bạn |
EN Using WalletConnect, interact with any desktop DApps using an end-to-end encryption and without ever compromising recovery phrase or private keys
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
desktop | máy tính |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
using | sử dụng |
or | hoặc |
private | riêng |
to | đầu |
with | với |
EN Client-based infrastructure ensures that keys are stored locally, on your device
VI Cơ sở hạ tầng dựa trên máy của khách hàng đảm bảo rằng các khóa được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
keys | khóa |
on | trên |
your | bạn |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN AWS KMS uses hardware security modules (HSMs) that have been validated under FIPS 140-2 and allow customers to create, own, and manage their own customer master keys for all encryption
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
uses | sử dụng |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
fips | fips |
allow | cho phép |
keys | khóa |
encryption | mã hóa |
create | tạo |
under | theo |
customers | khách hàng |
all | của |
to | phần |
for | cho |
EN These customer master keys never leave the AWS KMS FIPS validated hardware security modules unencrypted and are never known to AWS personnel.
VI Các khóa chính của khách hàng này luôn mã hóa mô-đun bảo mật phần cứng được xác thực theo FIPS của AWS KMS và nhân viên AWS không bao giờ biết.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
keys | khóa |
aws | aws |
fips | fips |
hardware | phần cứng |
security | bảo mật |
customer | khách hàng |
the | này |
to | phần |
EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information
VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản lý thông tin phiên của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
fast | nhanh |
information | thông tin |
store | lưu |
session | phiên |
use | sử dụng |
your | của bạn |
key | khóa |
on | trên |
with | với |
Показано 50 з 50 перекладів