Перекладіть "owner who relies" на В'єтнамці

Показано 48 з 48 перекладів фрази "owner who relies" з Англійська на В'єтнамці

Переклади owner who relies

"owner who relies" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:

owner cho có thể một quyền sở hữu

Переклад Англійська на В'єтнамці owner who relies

Англійська
В'єтнамці

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

Англійська В'єтнамці
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

Англійська В'єтнамці
car xe
if nếu
be
you bạn
not không
to làm

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

Англійська В'єтнамці
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận sản xuất các khối trong blockchain

Англійська В'єтнамці
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.

VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.

Англійська В'єтнамці
company công ty
data dữ liệu
science khoa học
machine máy
learning học
connect kết nối
financial tài chính
and
products sản phẩm
customers khách

EN Our culture keeps us connected and inspired, which relies on the contributions and innovations of each person throughout the years.

VI Văn hóa của chúng tôi mang tính kết nối truyền cảm hứng, dựa vào sự đóng góp sáng tạo của mỗi người theo thời gian.

Англійська В'єтнамці
culture văn hóa
connected kết nối
person người
and
our chúng tôi
each mỗi

EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.

VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng thể ích đối với môi trường như thế nào.

Англійська В'єтнамці
business doanh nghiệp
events sự kiện
also cũng
environment môi trường

EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.

VI Fabian Rodriguez chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản một anh hùng năng lượng đang sống điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.

Англійська В'єтнамці
energy năng lượng
hero anh hùng
living sống
small nhỏ
california california
of của

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

Англійська В'єтнамці
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)

VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)

Англійська В'єтнамці
important quan trọng
request yêu cầu
emergency khẩn cấp
inspection kiểm tra
time thời gian
type loại
of của

EN The source file has been encrypted with Digital Rights Management (DRM) of the owner.

VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.

Англійська В'єтнамці
source nguồn
file file
encrypted mã hóa
rights quyền
of của

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

Англійська В'єтнамці
very rất
all các

EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard

VI rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình

Англійська В'єтнамці
standard tiêu chuẩn

EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?

VI một chủ doanh nghiệp nhỏ Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?

Англійська В'єтнамці
business doanh nghiệp
energy năng lượng
hero anh hùng
challenges thách thức
you những

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

Англійська В'єтнамці
grid lưới
buy mua
much nhiều
better hơn
money tiền
and của

EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.

VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.

EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room

VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề tên cho phòng

Англійська В'єтнамці
group nhóm
room phòng
name tên
create tạo
and như
of thường
the khi
game chơi

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

Англійська В'єтнамці
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

Англійська В'єтнамці
car xe
contract hợp đồng
sales bán
if nếu
use sử dụng
or hoặc
you bạn
provide cho

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

Англійська В'єтнамці
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?

VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi thể nhận được với tư cách chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời ưu đãi ecoligo gì?

Англійська В'єтнамці
bank ngân hàng
loan khoản vay
business doanh nghiệp
system hệ thống
ecoligo ecoligo
is được
difference khác biệt
solar mặt trời
between giữa
the nhận
for cho

EN On our projects, we are the investor, owner and operator of the system

VI Trong các dự án của chúng tôi, chúng tôi chủ đầu tư, chủ sở hữu vận hành hệ thống

Англійська В'єтнамці
projects dự án
system hệ thống
we chúng tôi
on đầu

EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH

VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH

Англійська В'єтнамці
ecoligo ecoligo
platform nền tảng
payments thanh toán
project dự án
the điều

EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo

VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại

Англійська В'єтнамці
or hoặc
another khác
purchased mua
ecoligo ecoligo
of của
our chúng tôi
project dự án

EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.

VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.

EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?

VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ được Cấp phép vận hành (ATO)?

Англійська В'єтнамці
authorization cấp phép
operate vận hành
to làm
owner

EN As a DoD mission owner, you are responsible for building an authorization package that fully defines your implementation of the security controls applicable to your application

VI người phụ trách nhiệm vụ của DoD, bạn trách nhiệm xây dựng một gói cấp phép xác định đầy đủ việc bạn thực hiện các biện pháp kiểm soát bảo mật áp dụng cho ứng dụng của mình

Англійська В'єтнамці
dod dod
building xây dựng
authorization cấp phép
package gói
implementation thực hiện
of của
security bảo mật
controls kiểm soát
your bạn

EN What does this mean to me as a DoD mission owner?

VI Điều này ý nghĩa gì với tôi với tư cách người phụ trách nhiệm vụ DoD?

Англійська В'єтнамці
dod dod
this này
me tôi
to với

EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?

VI Cấp phép tạm thời của AWS ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?

Англійська В'єтнамці
aws aws
authorization cấp phép
how như
the của

EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls

VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm

Англійська В'єтнамці
in trong
aws aws
of của
security bảo mật
responsibility trách nhiệm
dod dod
responsible chịu trách nhiệm
controls kiểm soát

EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ

VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng

Англійська В'єтнамці
risk rủi ro
choose chọn
is được
our chúng tôi

EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.

VI Khách hàng thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.

Англійська В'єтнамці
aws aws
directly trực tiếp
their của
owner
customers khách
working làm
sales bán hàng

EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)

VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá ( trước đây cũng chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)

Англійська В'єтнамці
previously trước

EN Most states also permit “single-member” LLCs, those having only one owner.

VI Hầu hết các tiểu bang cũng cho phép thành lập LLC với “một hội viên duy nhất”, nghĩa chỉ một chủ sở hữu.

EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner

VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép

Англійська В'єтнамці
not không
use sử dụng
been của
or hoặc
you bạn
our chúng tôi

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

Англійська В'єтнамці
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

Англійська В'єтнамці
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

Англійська В'єтнамці
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

Англійська В'єтнамці
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

Англійська В'єтнамці
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua

EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.

VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.

Англійська В'єтнамці
privacy riêng
information thông tin
names tên
through qua
Англійська В'єтнамці
of của

VI Chủ doanh nghiệp thương mại điện tử, Chuyên gia tư vấn tiếp thị

Англійська В'єтнамці
business doanh nghiệp

EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!

VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn chủ doanh nghiệp không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!

Англійська В'єтнамці
if nếu
business doanh nghiệp
not không
media mạng
campaigns chiến dịch
using sử dụng
you bạn
and các

EN Copying any part of this website without the explicit permission of the website owner is illegal.

VI Sao chép bất kỳ phần nào của trang web này mà không sự cho phép rõ ràng của chủ sở hữu trang web bất hợp pháp.

Англійська В'єтнамці
of the phần
this này

EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."

VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."

Англійська В'єтнамці
change thay đổi
has chúng tôi

EN Depending on elections made by the LLC and the number of members, the IRS will treat an LLC as either a corporation, partnership, or as part of the LLC’s owner’s tax return (a “disregarded entity”)

VI Tùy theo lựa chọn của LLC số thành viên, IRS sẽ xếp loại một LLC công ty cổ phần, công ty hợp danh, hay làm chủ một phần trên tờ khai thuế của chủ nhân LLC ("thực thể không xét đến")

EN For income tax purposes, an LLC with only one member is treated as an entity disregarded as separate from its owner, unless it files Form 8832 and elects to be treated as a corporation

VI một LLC chỉ một thành viên được xem làthực thể không được xét đến riêng với chủ nhân cho mục đích thuếthu nhập , trừ khi họ nộp Mẫu 8832 vàchọn được xem một công ty cổ phần

Англійська В'єтнамці
income thu nhập
tax thuế
purposes mục đích
form mẫu
corporation công ty
and
is

Показано 48 з 48 перекладів