EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC
VI Nếu bạn không phải là chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
car | xe |
if | nếu |
be | là |
you | bạn |
not | không |
to | làm |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
individual | cá nhân |
organizations | tổ chức |
called | gọi |
blocks | khối |
and | và |
the | nhận |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN Our culture keeps us connected and inspired, which relies on the contributions and innovations of each person throughout the years.
VI Văn hóa của chúng tôi mang tính kết nối và truyền cảm hứng, dựa vào sự đóng góp và sáng tạo của mỗi người theo thời gian.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
culture | văn hóa |
connected | kết nối |
person | người |
and | và |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN An important request to the owner regarding the confirmation (emergency inspection) of the lighting time of Panasonic LED emergency lighting fixtures (excluding the guide light combined type)
VI Một yêu cầu quan trọng đối với chủ sở hữu về việc xác nhận (kiểm tra khẩn cấp) thời gian chiếu sáng của thiết bị chiếu sáng khẩn cấp LED Panasonic (không bao gồm loại kết hợp đèn dẫn hướng)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
important | quan trọng |
request | yêu cầu |
emergency | khẩn cấp |
inspection | kiểm tra |
time | thời gian |
type | loại |
of | của |
EN The source file has been encrypted with Digital Rights Management (DRM) of the owner.
VI File nguồn đã được mã hóa bằng Quản lý Bản quyền Nội dung kỹ thuật số (DRM) của chủ sở hữu.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
source | nguồn |
file | file |
encrypted | mã hóa |
rights | quyền |
of | của |
EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.
VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
very | rất |
all | các |
EN And so the building owner has begun to set the thermostat to a neutral standard
VI Và rồi chủ tòa nhà bắt đầu chỉnh bộ ổn định nhiệt về chế độ tiêu chuẩn trung bình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
EN As a small business owner and Energy Hero, what are some of the other challenges you face?
VI Là một chủ doanh nghiệp nhỏ và là Anh hùng Năng lượng, anh đã gặp phải những thách thức gì?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
business | doanh nghiệp |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
challenges | thách thức |
you | những |
EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.
VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới và ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
grid | lưới |
buy | mua |
much | nhiều |
better | hơn |
money | tiền |
and | của |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
case | trường hợp |
car | xe |
name | tên |
the | trường |
how | như |
for | cho |
not | không |
your | bạn |
in | dịch |
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system
VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn và bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
system | hệ thống |
of | của |
you | bạn |
solar | mặt trời |
EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?
VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi có thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời và ưu đãi ecoligo là gì?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
is | được |
difference | khác biệt |
solar | mặt trời |
between | giữa |
the | nhận |
for | cho |
EN On our projects, we are the investor, owner and operator of the system
VI Trong các dự án của chúng tôi, chúng tôi là chủ đầu tư, chủ sở hữu và vận hành hệ thống
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
projects | dự án |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
on | đầu |
EN ecoligo invest, the operator of the investment platform, coordinates the investment payments, which come from the project owner ecoligo GmbH
VI ecoligo investment, nhà điều hành nền tảng đầu tư, điều phối các khoản thanh toán đầu tư, đến từ chủ dự án ecoligo GmbH
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
platform | nền tảng |
payments | thanh toán |
project | dự án |
the | điều |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN • Revoked signature - This occurs if the signing profile owner revokes the signing jobs.
VI • Chữ ký đã thu hồi - Điều này xảy ra nếu chủ sở hữu hồ sơ ký thu hồi các tác vụ ký.
EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?
VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ có được Cấp phép vận hành (ATO)?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
to | làm |
owner | là |
EN As a DoD mission owner, you are responsible for building an authorization package that fully defines your implementation of the security controls applicable to your application
VI Là người phụ trách nhiệm vụ của DoD, bạn có trách nhiệm xây dựng một gói cấp phép xác định đầy đủ việc bạn thực hiện các biện pháp kiểm soát bảo mật áp dụng cho ứng dụng của mình
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
dod | dod |
building | xây dựng |
authorization | cấp phép |
package | gói |
implementation | thực hiện |
of | của |
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
your | bạn |
EN What does this mean to me as a DoD mission owner?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi với tư cách là người phụ trách nhiệm vụ DoD?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
dod | dod |
this | này |
me | tôi |
to | với |
EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?
VI Cấp phép tạm thời của AWS có ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
how | như |
the | của |
EN When operating an application in AWS, in the spirit of shared security responsibility, the DoD mission owner is responsible for a reduced baseline of security controls
VI Khi vận hành một ứng dụng trong AWS, trên tinh thần chia sẻ trách nhiệm bảo mật, người phụ trách nhiệm vụ của DoD chịu trách nhiệm về mức kiểm soát bảo mật cơ bản bị suy giảm
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
aws | aws |
of | của |
security | bảo mật |
responsibility | trách nhiệm |
dod | dod |
responsible | chịu trách nhiệm |
controls | kiểm soát |
EN Each mission owner is empowered to evaluate and accept the risk of any of our services that they choose to employ
VI Mỗi người phụ trách nhiệm vụ được trao quyền đánh giá và chấp nhận rủi ro từ bất kỳ dịch vụ nào của chúng tôi mà họ chọn sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
risk | rủi ro |
choose | chọn |
is | được |
our | chúng tôi |
EN Customers are able to leverage this service by working with their AWS Sales Representative directly to seek independent Mission Owner approval.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
directly | trực tiếp |
their | của |
owner | là |
customers | khách |
working | làm |
sales | bán hàng |
EN Chef Sung-Jae Anh is the owner of the two-Michelin-star Mosu Seoul (and previously the one-Michelin-star Mosu San Francisco)
VI Đầu bếp Sung-Jae Anh hiện là chủ nhà hàng Mosu Seoul được gắn hai sao Michelin danh giá (và trước đây cũng là chủ nhà hàng Mosu San Francisco một sao Michelin)
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
previously | trước |
EN Most states also permit “single-member” LLCs, those having only one owner.
VI Hầu hết các tiểu bang cũng cho phép thành lập LLC với “một hội viên duy nhất”, nghĩa là chỉ có một chủ sở hữu.
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Privacy protection is sometimes called WHOIS protection because it hides certain information about a domain name’s owner that would otherwise be discoverable through a WHOIS lookup.
VI Bảo vệ quyền riêng tư đôi khi cũng được gọi là bảo vệ WHOIS bởi vì nó ẩn một số thông tin về chủ sở hữu tên miền mà có thể được tìm thấy thông qua tìm kiếm WHOIS.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
privacy | riêng |
information | thông tin |
names | tên |
through | qua |
EN Owner of Finer Touch Entertainment
VI Chủ sở hữu của Finer Touch Entertainment
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of | của |
EN Ecommerce Business Owner, Marketing Consultant
VI Chủ doanh nghiệp thương mại điện tử, Chuyên gia tư vấn tiếp thị
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
business | doanh nghiệp |
EN The app is amazing! If you’re a business owner and you’re not using it for social media campaigns you are seriously missing out!
VI Ứng dụng này quả thực rất tuyệt! Nếu bạn là chủ doanh nghiệp và không sử dụng công cụ này cho các chiến dịch trên mạng xã hội, bạn thực sự đang bỏ lỡ rất nhiều đấy!
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
business | doanh nghiệp |
not | không |
media | mạng |
campaigns | chiến dịch |
using | sử dụng |
you | bạn |
and | các |
EN Copying any part of this website without the explicit permission of the website owner is illegal.
VI Sao chép bất kỳ phần nào của trang web này mà không có sự cho phép rõ ràng của chủ sở hữu trang web là bất hợp pháp.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
of the | phần |
this | này |
EN "The owner has so far not informed us that anything is going to change."
VI "Chủ sở hữu cho đến nay đã không thông báo cho chúng tôi rằng bất cứ điều gì sẽ thay đổi."
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
change | thay đổi |
has | chúng tôi |
EN Depending on elections made by the LLC and the number of members, the IRS will treat an LLC as either a corporation, partnership, or as part of the LLC’s owner’s tax return (a “disregarded entity”)
VI Tùy theo lựa chọn của LLC và số thành viên, IRS sẽ xếp loại một LLC là công ty cổ phần, công ty hợp danh, hay làm chủ một phần trên tờ khai thuế của chủ nhân LLC ("thực thể không xét đến")
EN For income tax purposes, an LLC with only one member is treated as an entity disregarded as separate from its owner, unless it files Form 8832 and elects to be treated as a corporation
VI Và một LLC chỉ có một thành viên được xem làthực thể không được xét đến riêng với chủ nhân cho mục đích thuếthu nhập , trừ khi họ nộp Mẫu 8832 vàchọn được xem là một công ty cổ phần
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
income | thu nhập |
tax | thuế |
purposes | mục đích |
form | mẫu |
corporation | công ty |
and | và |
is | là |
Показано 48 з 48 перекладів