EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
EN Travala.com Travel Gift cards are available for purchase at travala.com/buy-gift-cards or several other partner websites.
VI Bạn có thể mua Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com tại travala.com/vn/mua-the-qua-tang hoặc một số trang web đối tác khác.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
travel | du lịch |
purchase | mua |
at | tại |
or | hoặc |
several | bạn |
other | khác |
websites | trang |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion
VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
travel | du lịch |
perfect | hoàn hảo |
family | gia đình |
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cards | thẻ |
gift | quà |
your | và |
or | hoặc |
for | cho |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.
VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email có chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ và lời nhắn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
also | cũng |
the | nhận |
card | thẻ |
gift | quà |
with | với |
EN Travel Gift Cards cannot be reloaded, resold, returned, transferred for value or redeemed for cash
VI Không thể nạp lại, bán lại, trả lại, chuyển nhượng giá trị hoặc quy đổi thành tiền mặt đối với Thẻ Quà tặng Du lịch
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
travel | du lịch |
value | giá |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
for | tiền |
EN Travala.com is not responsible for lost gift cards or for unauthorized use
VI Travala.com không chịu trách nhiệm về việc thẻ quà tặng bị mất hoặc bị sử dụng trái phép
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
use | sử dụng |
cards | thẻ |
gift | quà |
or | hoặc |
not | không |
EN Earn virtual points (LPs) that can be redeemed for e-gift cards, PayPal and much more.
VI Kiếm được điểm (LPs) ảo có thể được đổi thành thẻ quà tặng điện tử, PayPal và nhiều hơn nhiều.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
points | điểm |
cards | thẻ |
gift | quà |
e | điện |
be | được |
more | nhiều |
and | đổi |
EN Choose between hundreds of e-gift cards or get paid via PayPal!
VI Chọn từ hàng trăm thẻ quà tặng điện tử hoặc được trả tiền qua Paypal!
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
choose | chọn |
or | hoặc |
cards | thẻ |
gift | quà |
e | điện |
get | được |
paid | trả |
of | qua |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
network | mạng |
for | không |
prices | giá |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN When they reach enough hearts, you will receive gifts ? usually a small gift such as wallpaper or paint to decorate the house and turn it into your own.
VI Khi đạt được đủ trái tim, bé sẽ nhận được quà tặng ? thường là một món quà nhỏ như hình nền hoặc màu sơn để trang trí cho ngôi nhà và biến nó thành của riêng bé.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
or | hoặc |
receive | nhận |
and | của |
own | riêng |
EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes
VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe ở đây ở kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
car | xe |
on | trên |
you | các |
EN Sustainable gift ideas: Good for your loved ones and the planet
VI Ý tưởng quà tặng bền vững: Những điều tốt đẹp cho những người thân yêu của bạn và hành tinh
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
sustainable | bền vững |
good | tốt |
gift | quà |
your | của bạn |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN The Gift of Travel with Travala.com
VI Cùng món quà du lịch từ Travala.com
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
travel | du lịch |
gift | quà |
EN The recipients can redeem the gift card into travel credits for easy payment of travel bookings on Travala.com.
VI Người nhận có thể quy đổi thẻ quà tặng này thành điểm tích lũy du lịch giúp cho việc thanh toán cho đặt phòng du lịch trên Travala.com trở nên dễ dàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
can | nên |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
payment | thanh toán |
card | thẻ |
gift | quà |
on | trên |
the | này |
for | cho |
EN The gift card that never expires
VI Thẻ quà tặng không bao giờ hết hạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
card | thẻ |
gift | quà |
the | không |
EN To buy a travel gift card on our website:
VI Để mua thẻ quà tặng du lịch trên trang web của chúng tôi:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
travel | du lịch |
card | thẻ |
gift | quà |
buy | mua |
our | chúng tôi |
on | trên |
to | của |
a | chúng |
EN Choose the value of your gift card
VI Chọn giá trị cho thẻ quà tặng của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
choose | chọn |
value | giá |
card | thẻ |
gift | quà |
your | của bạn |
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN You will receive a confirmation email about your gift card purchase.
VI Bạn sẽ nhận được thư xác nhận về việc mua thẻ quà tặng của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
purchase | mua |
card | thẻ |
gift | quà |
your | của bạn |
will | được |
you | bạn |
EN To redeem the Travel Gift Card:
VI Để quy đổi Thẻ Quà tặng Du lịch:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
travel | du lịch |
card | thẻ |
gift | quà |
to | đổi |
EN Click on the tab Redeem a Gift Card
VI Bấm vào tab Quy đổi Thẻ Quà tặng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
card | thẻ |
gift | quà |
click | bấm |
on | vào |
the | đổi |
EN Apply the Gift code, click Redeem
VI Nhập Mã số thẻ quà, bấm nút Quy đổi
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gift | quà |
click | bấm |
the | đổi |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN Gift Wrapping for sale - Wrapping Paper prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Quà Tặng & Gói Quà Tốt, Tiện Ích, Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
gift | quà |
prices | giá |
EN For a bad debt, you must show that at the time of the transaction you intended to make a loan and not a gift
VI Đối với một khoản nợ xấu, quý vị phải cho thấy rằng ý định của mình vào lúc giao dịch là cho vay chứ không phải làm quà
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
must | phải |
transaction | giao dịch |
of | của |
not | không |
and | và |
EN Send a fun yet practical gift card to someone today.
VI Gửi quà tặng thiết thực đến người thân, bạn bè ngay hôm nay.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
send | gửi |
today | hôm nay |
gift | quà |
to | đến |
a | bạn |
EN Stacey Kramer offers a moving, personal, 3-minute parable that shows how an unwanted experience -- frightening, traumatic, costly -- can turn out to be a priceless gift.
VI Câu chuyện dài 3 phút đầy riêng tư và xúc động của Stacey Kramer cho ta thấy làm thế nào mà một trải nghiệm bất ngờ, khủng khiếp, đau buồn, hao tiền tốn của có thể trở thành một món quá vô giá.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
personal | riêng |
out | của |
be | là |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN Hospice care at the optimal moment gives patients the gift of time
VI Chăm sóc cuối đời tại thời điểm tối ưu mang lại cho bệnh nhân một khoảng thời gian dễ chịu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
at | tại |
gives | cho |
time | thời gian |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN We offer various payment methods to make a booking with us. Choose from Credit and Debit Cards, Paypal and the leading Cryptocurrencies.
VI An tâm với thanh toán 1 bước nhanh chóng, linh hoạt từ chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, đến các loại ví điện tử mà không hề tốn phí giao dịch.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
payment | thanh toán |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
and | các |
with | với |
the | không |
EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal
VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
call | gọi |
networks | mạng |
cards | thẻ |
other | khác |
and | như |
of | của |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN About customers using Rakuten Point Cards
VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
using | sử dụng |
cards | thẻ |
point | điểm |
customers | khách hàng |
EN Acquire cards, access alternative payment methods, and receive bank transfers.
VI Nhận thẻ, truy cập các phương thức thanh toán thay thế, và nhận chuyển khoản ngân hàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
access | truy cập |
payment | thanh toán |
bank | ngân hàng |
cards | thẻ |
and | các |
receive | nhận |
EN Manage your corporate funds, make payouts, and issue cards.
VI Quản lý quỹ công ty của bạn, thanh toán, và phát hành thẻ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
corporate | công ty |
cards | thẻ |
your | của bạn |
and | của |
make | bạn |
EN You’re grabbing cards from people and sharing information
VI Bạn giành giật danh thiếp từ người khác và chia sẻ thông tin
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
people | người |
information | thông tin |
and | bạn |
EN As for Gold Membership, users can use the features included in Premium and also be granted a Gold card on file. ID cards with Gold card are also supported at a high priority.
VI Còn với Truecaller Gold, người dùng có thể sử dụng những tính năng có trong Premium và đồng thời được cấp thẻ Gold trên hồ sơ. Những ID có thẻ Gold cũng được hỗ trợ ưu tiên ở mức cao.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
users | người dùng |
features | tính năng |
also | cũng |
use | sử dụng |
in | trong |
card | thẻ |
on | trên |
high | cao |
with | với |
the | những |
EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.
VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
world | thế giới |
cards | thẻ |
where | giới |
customers | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.
VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
need | nhu cầu |
solution | giải pháp |
between | giữa |
traditional | truyền thống |
banking | ngân hàng |
payments | thanh toán |
EN Delivering white-label cards to your business
VI Cung cấp thẻ nhãn trắng cho doanh nghiệp của bạn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
business | doanh nghiệp |
cards | thẻ |
white | trắng |
your | của bạn |
Показано 50 з 50 перекладів