EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN One master bedroom, with an interconnecting Grand Premium room available on request and charged separately
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Grand Premium tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN When using Lambda and EFS in the same availability zone, customers are not charged for data transfer
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
using | sử dụng |
lambda | lambda |
efs | efs |
in | trong |
data | dữ liệu |
not | không |
customers | khách |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN Q: How will I be charged for using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
api | api |
how | như |
using | sử dụng |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN When using Lambda and EFS in the same availability zone, customers are not charged for data transfer
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
using | sử dụng |
lambda | lambda |
efs | efs |
in | trong |
data | dữ liệu |
not | không |
customers | khách |
EN You will be charged for compute time used to run your extension code during all three phases of the Lambda lifecycle
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán được dùng để chạy mã tiện ích mở rộng trong cả 3 giai đoạn của vòng đời Lambda
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
used | dùng |
lambda | lambda |
lifecycle | vòng đời |
time | thời gian |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN Q: How will I be charged for using the Runtime Logs API?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
api | api |
how | như |
using | sử dụng |
EN You will be charged for compute time as per existing Lambda duration pricing
VI Bạn sẽ bị tính phí cho thời gian điện toán theo giá thời lượng Lambda hiện có
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
time | thời gian |
lambda | lambda |
you | bạn |
pricing | giá |
for | cho |
EN Until your Semrush trial period ends you won’t be charged.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
period | thời gian |
your | của bạn |
until | cho đến khi |
you | bạn |
EN You will be charged for the recycling and collection / transportation charges when picking up the four unnecessary home appliances.Inquiries and applications are accepted at each EDION store.
VI Bạn sẽ phải trả phí tái chế và phí thu gom / vận chuyển khi chọn bốn thiết bị gia dụng không cần thiết.Yêu cầu và ứng dụng được chấp nhận tại mỗi cửa hàng EDION.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
four | bốn |
store | cửa hàng |
charges | phí |
inquiries | yêu cầu |
at | tại |
accepted | chấp nhận |
each | mỗi |
you | bạn |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN However, you may be charged for the snapshots themselves, as well as any databases you restore from shared snapshots
VI Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bị tính phí cho chính các bản kết xuất nhanh cũng như mọi cơ sở dữ liệu bạn phục hồi từ bản kết xuất nhanh được chia sẻ hoặc dùng chung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
however | tuy nhiên |
databases | cơ sở dữ liệu |
you | bạn |
be | được |
as | như |
EN No. You aren’t charged for anything other than what you already pay for instances, I/O, and storage.
VI Không. Bạn không bị tính phí cho bất kỳ thứ gì trừ những khoản phí bạn vốn phải thanh toán cho phiên bản, I/O và dung lượng lưu trữ.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
pay | thanh toán |
storage | lưu |
you | bạn |
for | cho |
no | không |
EN One master bedroom, with an interconnecting Grand Premium room available on request and charged separately
VI Một phòng ngủ chính, có thể thông sang phòng Grand Premium tùy theo yêu cầu với phụ phí riêng biệt
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
room | phòng |
request | yêu cầu |
and | với |
EN Why should you be charged extra to access it?
VI Tại sao bạn lại phải mất phí để có thể truy cập dữ liệu?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
why | tại sao |
access | truy cập |
you | bạn |
EN Where applicable, Taxes and Fees will be charged on the invoices issued by Zoom in accordance with applicable Laws
VI Các khoản Thuế và phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
and | các |
accordance | theo |
EN pay online, by phone or with your mobile device using your debit or credit card for a fee charged by the card processor;
VI trả tiền trực tuyến, qua điện thoại hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng thẻ ghi nợ hoặc thẻ tín dụng, trả phí cho nhà điều hành thẻ
Показано 23 з 23 перекладів