EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.
"datawe make sure" мовою Англійська можна перекласти такими словами/фразами: В'єтнамці:
EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.
VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp và có tính toàn vẹn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
these | này |
and | các |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN How can I make sure to get the emails you send me?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
emails | |
send | gửi |
you | bạn |
to | làm |
the | nhận |
EN To make sure you have enough hot water when you want it, calculate your household’s peak-hour hot water demand and use that to determine what water heater size to get.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
calculate | tính |
demand | nhu cầu |
size | kích thước |
hour | giờ |
it | nó |
use | sử dụng |
when | khi |
want | bạn |
you want | muốn |
and | và |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN You can also set a timer for your favorite programs, make sure you don?t miss anything
VI Bạn cũng có thể đặt hẹn giờ cho các chương trình yêu thích để không bỏ lỡ bất kì chương trình nào
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
favorite | yêu |
also | cũng |
programs | chương trình |
for | cho |
you | bạn |
EN But for national football teams, you need to make sure the players are of the same nationality.
VI Nhưng đối với các đội bóng quốc gia, bạn cần đảm bảo các cầu thủ có cùng quốc tịch.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
national | quốc gia |
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
EN Our final checks make sure your system is commissioned and operational
VI Các kiểm tra cuối cùng của chúng tôi đảm bảo hệ thống của bạn đã được đưa vào sử dụng và hoạt động
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
final | cuối cùng |
checks | kiểm tra |
system | hệ thống |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | và |
EN Our goal? To work with these partners long term and make sure we maintain high quality standards during the project’s installation
VI Mục tiêu của chúng tôi? Để làm việc lâu dài với các đối tác này và đảm bảo chúng tôi duy trì các tiêu chuẩn chất lượng cao trong quá trình lắp đặt dự án
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
goal | mục tiêu |
long | dài |
high | cao |
quality | chất lượng |
projects | dự án |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
during | trong quá trình |
the | này |
with | với |
EN How do you make sure that companies will pay for their solar energy?
VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các công ty sẽ trả tiền cho năng lượng mặt trời của họ?
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
energy | năng lượng |
pay | trả |
companies | công ty |
you | bạn |
solar | mặt trời |
do | làm |
for | tiền |
EN To make sure this is the case, each system is carefully tailored to the client's needs.
VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
clients | khách hàng |
this | này |
EN AWS Auto Scaling continually monitors your applications to make sure that they are operating at your desired performance levels
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
aws | aws |
your | của bạn |
make | bạn |
to | của |
EN Please make sure that SMART loyalty is included in your booking price.
VI Hãy chắc chắn rằng mức thưởng khách hàng thân thiết SMART đã được tính vào giá đặt chỗ của bạn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
is | được |
price | giá |
your | của bạn |
in | vào |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Auditors are trained extensively to make sure we carry out these assessments professionally and with integrity.
VI Các chuyên gia đánh giá được đào tạo sâu rộng để đảm bảo chúng tôi tiến hành những đánh giá này một cách chuyên nghiệp và có tính toàn vẹn.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
we | chúng tôi |
these | này |
and | các |
EN Our converter will make sure that your file has the correct specifications after processing and you can then share it using Telegram.
VI Trình chuyển đổi của chúng tôi sẽ đảm bảo rằng file của bạn có đặc điểm kỹ thuật chính xác sau khi xử lý và sau đó bạn có thể chia sẻ file đó bằng Telegram.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
file | file |
correct | chính xác |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
after | khi |
you | bạn |
EN We make sure that you and your family are well prepared with ‘look and see’ trips, language study and intercultural training
VI Chúng tôi đảm bảo rằng bạn và gia đình bạn có sự chuẩn bị tốt với các chuyến đi ‘thăm quan’, học ngôn ngữ và đào tạo liên văn hóa
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
family | gia đình |
well | tốt |
we | chúng tôi |
with | với |
and | các |
EN If you have received a notice, make sure to send your past due return to the location indicated on the notice you received.
VI Nếu quý vị nhận thông báo (
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
if | nếu |
the | nhận |
EN California took action to make sure vaccines and other resources were equitably distributed. Some examples of this include:
VI California đã hành động để đảm bảo rằng vắc-xin và các nguồn hỗ trợ khác được phân phối công bằng. Một số ví dụ bao gồm:
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
california | california |
other | khác |
resources | nguồn |
distributed | phân phối |
include | bao gồm |
and | các |
EN When accompanying an infant/child, make sure to have documents to confirm their age.
VI Khi đi kèm trẻ sơ sinh/trẻ em, vui lòng đảm bảo có các loại giấy tờ để xác nhận tuổi.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
age | tuổi |
when | khi |
to | các |
have | nhận |
EN Due to the current COVID-19 restrictions, we are monitoring the situation carefully to make sure our employees are safe.
VI Trước các lệnh hạn chế để phòng chống COVID-19, chúng tôi đang cố gắng kiểm soát tình hình để đảm bảo sự an toàn cho nhân viên.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
we | chúng tôi |
EN Make sure your content isn’t competing with itself with the Cannibalization tab in Position Tracking
VI Đảm bảo rằng nội dung của bạn không cạnh tranh với chính nó với tab Xung đột trong Position Tracking
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Writing in one language when the audience reads in another is just a waste of time and energy, so please make sure to stick to the language of the TradingView subdomain you're on
VI Viết bằng một ngôn ngữ trong khi khán giả đọc bằng ngôn ngữ khác chỉ là một sự lãng phí thời gian và năng lượng, vì vậy hãy đảm bảo tuân thủ ngôn ngữ của TradingView mà bạn đang sử dụng
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
writing | viết |
another | khác |
time | thời gian |
energy | năng lượng |
in | trong |
of | của |
EN Make sure you've got the legal rights to reuse content
VI Đảm bảo rằng bạn có quyền hợp pháp để sử dụng lại nội dung
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
rights | quyền |
EN This is put in place to make sure that everyone can have a fair chance at the service
VI Nhưng việc này cũng đúng thôi, để đảm bảo mọi người đều có cơ hội sử dụng như sau
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
everyone | người |
EN Make sure you’re posting relevant content to relevant boards
VI Đảm bảo rằng bạn đang đăng nội dung liên quan lên các bảng có liên quan
Англійська | В'єтнамці |
---|---|
make | bạn |
Показано 50 з 50 перекладів