FR Toutefois, certains fournisseurs de messagerie utilisent des algorithmes qui peuvent nécessiter certains ajustements
{эзләү {Француз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
FR Toutefois, certains fournisseurs de messagerie utilisent des algorithmes qui peuvent nécessiter certains ajustements
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
Француз | Вьетнам |
---|---|
fournisseurs | nhà cung cấp |
messagerie | |
algorithmes | thuật toán |
qui | điều |
FR Certains morceaux sont intéressants, et comme d'habitude avec ces choses, certains ne le sont pas
VI Một số điều thú vị và như thường lệ với những thứ này, một số không
FR Intégrez les utilisateurs et les groupes fondés sur les rôles provenant de votre fournisseur d'identité à Cloudflare afin de limiter l'accès à certains sous-domaines et fonctionnalités spécifiques des applications SaaS.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
Француз | Вьетнам |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
et | và |
groupes | nhóm |
fournisseur | nhà cung cấp |
identité | danh tính |
fonctionnalités | chức năng |
applications | các ứng dụng |
domaines | miền |
FR Semrush est un fournisseur de données de confiance, nos informations sur le comportement en ligne sont utilisées par certains des plus grands médias du monde
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
Француз | Вьетнам |
---|---|
fournisseur | nhà cung cấp |
médias | truyền thông |
monde | thế giới |
FR Certains modèles d'infographies sont spécialement conçus pour illustrer des données, tandis que d'autres sont utilisés pour décomposer un processus
VI Một số mẫu infographic được xây dựng để hiển thị dữ liệu, những mẫu khác được sử dụng để chia nhỏ quy trình
Француз | Вьетнам |
---|---|
modèles | mẫu |
données | dữ liệu |
que | liệu |
autres | khác |
utilisés | sử dụng |
processus | quy trình |
FR Malheureusement, certains sites web ont des mécanismes de connexion très compliqués (par exemple les services Google) qui nécessitent le javascript et il est presque impossible de faire fonctionner notre service avec ce dernier
VI Thật không may, một số trang web có cơ chế đăng nhập rất phức tạp (ví dụ: các dịch vụ của Google) yêu cầu javascript và gần như không thể làm cho dịch vụ của chúng tôi hoạt động trên đó
Француз | Вьетнам |
---|---|
très | rất |
javascript | javascript |
n | không |
FR Certains sites web peuvent adapter le contenu ou vous refuser l'accès en fonction de votre agent utilisateur.
VI Một số trang web có thể điều chỉnh nội dung hoặc từ chối bạn truy cập dựa trên tác nhân người dùng của bạn.
Француз | Вьетнам |
---|---|
contenu | nội dung |
accès | truy cập |
ou | hoặc |
FR Certains sites web peuvent valider votre référent et refuser l'accès s'il est réglé sur une valeur inattendue
VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn và từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn
Француз | Вьетнам |
---|---|
valeur | giá |
FR Inconvénients: Squarespace manque en fonctionnalités de référencement (SEO), et la vitesse du site pourrait être plus lente pour certains utilisateurs.
VI Nhược điểm: Squarespace thiếu các tính năng SEO và một số người dùng có thể trải nghiệm tốc độ tải trang web chậm hơn.
Француз | Вьетнам |
---|---|
manque | thiếu |
fonctionnalités | tính năng |
plus | hơn |
utilisateurs | người dùng |
FR Inconvénients: Weebly offre une vitesse moyenne et il se peut qu'il ne soit pas assez personnalisable pour certains utilisateurs.
VI Nhược điểm: Weebly cung cấp tốc độ tầm trung và có thể không đủ tùy chỉnh đáp ứng nguyện vọng của một số người dùng.
Француз | Вьетнам |
---|---|
utilisateurs | người dùng |
FR Inconvénients: Shopify peut sembler un peu cher pour certains utilisateurs
VI Nhược điểm: Shopify có vẻ hơi đắt đối với một số người dùng.
Француз | Вьетнам |
---|---|
pour | với |
utilisateurs | người dùng |
FR Bien entendu, il vous aide également à contourner la censure des contenus qui peut être en vigueur dans certains pays (dont la liste s?allonge).
VI Và như thế, bạn có thể vượt qua kiểm duyệt nội dung ở nhiều quốc gia, và danh sách này ngày càng dài hơn.
Француз | Вьетнам |
---|---|
vous | bạn |
contenus | nội dung |
qui | hơn |
pays | quốc gia |
liste | danh sách |
certains | nhiều |
FR Votre adresse IP n?est pas le seul élément qui permet de vous identifier en ligne. Par ailleurs, il est arrivé que certains fournisseurs de VPN aient divulgué de véritables adresses IP.
VI Địa chỉ IP không phải là thứ duy nhất xác định bạn đang online. Trên thực tế, cũng đã có những trường hợp cho thấy VPN làm rò rỉ địa chỉ IP thực tế.
Француз | Вьетнам |
---|---|
seul | duy nhất |
identifier | xác định |
vpn | vpn |
véritables | thực |
FR La configuration peut consister en une simple authentification avec nom d?utilisateur et mot de passe VPN lorsque vous lancez le logiciel, mais certains VPNs proposent plus d?options.
VI Khi bạn khởi chạy phần mềm, hao tác cấu hình đơn giản như nhập tên tài khoản VPN và mật khẩu vậy, nhưng có một số VPN đưa ra cho bạn nhiều tùy chọn hơn.
Француз | Вьетнам |
---|---|
configuration | cấu hình |
nom | tên |
lorsque | khi |
vous | bạn |
logiciel | phần mềm |
mais | nhưng |
plus | hơn |
options | tùy chọn |
FR J?en ai parcouru un bon nombre et certains proposent même des vidéos expliquant la configuration étape par étape.
VI Tôi đã xem khá nhiều hướng dẫn như thế, một số hướng dẫn còn chi tiết đến mức có video quay từng bước thiết lập.
Француз | Вьетнам |
---|---|
vidéos | video |
configuration | thiết lập |
étape | bước |
FR Certains d?entre eux sont des fournisseurs spécialisés en VPN, mais de nombreuses entreprises de sécurité informatique telles que F-Secure, Kaspersky et Avira se sont également lancées sur ce créneau.
VI Một số trong đó là các nhà cung cấp VPN chính thống chuyên về VPN, nhưng cũng có nhiều công ty bảo mật Internet hiện nay như F-Secure, Kaspersky và Avira đã lấn sân vào sân chơi VPN.
Француз | Вьетнам |
---|---|
vpn | vpn |
mais | nhưng |
entreprises | công ty |
sécurité | bảo mật |
et | và |
également | cũng |
FR Suite à des problèmes techniques, certains fournisseurs VPN auraient laissé fuiter les véritables IP de leurs clients, ce qui veut dire, dans le cas présent, que les clients auraient payé pour un service qui n’était pas assuré
VI Rõ ràng là, một số nhà cung cấp VPN có vài vấn đề kỹ thuật nhỏ làm rò rỉ IP thực của các khách hàng, tức là khách hàng đang trả tiền cho một dịch vụ không hiệu quả
Француз | Вьетнам |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
véritables | thực |
payé | trả tiền |
FR Certains VPNs ont des interfaces tellement horribles qu?il n’est juste PAS POSSIBLE de les utiliser
VI Một số VPN có giao diện kém đến nỗi để mà sử dụng thì thật KINH KHỦNG
Француз | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
interfaces | giao diện |
utiliser | sử dụng |
FR Ces préoccupations sont parfois dues à ce que j?appellerais des « défaillances de fonctionnalités » chez certains fournisseurs VPN
VI Những lo ngại này đôi khi là một điều tôi gọi là ‘tính năng hỏng” của một số nhà cung cấp VPN
Француз | Вьетнам |
---|---|
fonctionnalités | tính năng |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
chez | nhà |
FR Cette question peut paraître étrange pour certains, car les fournisseurs de VPN sont légion dans la plupart des pays, mais n?oubliez pas qu?Internet n?est pas contrôlé par un seul gouvernement
VI Một số người có thể thấy câu hỏi này kì lạ, vì trên thị trường có rất nhiều nhà cung cấp VPN, nhưng xin nhớ rằng chẳng có một chính phủ nào kiểm soát Internet cả
Француз | Вьетнам |
---|---|
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
mais | nhưng |
internet | internet |
gouvernement | kiểm soát |
FR Certains pays très stricts en matière de censure en ligne sont allés jusqu?à bloquer les services VPN
VI Một số quốc gia kiểm duyệt Internet rất khắt khe thậm chí còn làm tới mức chặn các dịch vụ VPN
Француз | Вьетнам |
---|---|
pays | quốc gia |
très | rất |
bloquer | chặn |
vpn | vpn |
de | dịch |
FR Par exemple, le partage de certains fichiers vidéo peut enfreindre le Digital Millennium Copyright Act
VI Ví dụ, việc chia sẻ một số tập tin video nhất định có thể vi phạm Đạo luật bảo vệ bản quyền kỹ thuật số
Француз | Вьетнам |
---|---|
fichiers | tập tin |
vidéo | video |
FR Vous pouvez modifier certains paramètres, tels que l?usurpation d?adresse et le blocage WebRTC, et pour ceux qui aiment le fonctionnement intuitif, c?est une extension idéale.
VI Bạn có thể điều chỉnh các cài đặt, chẳng hạn như giả mạo vị trí và chặn WebRTC, nhưng đối với những người chỉ thích thử nghiệm, đây là một tiện ích mở rộng tuyệt vời cho bạn.
Француз | Вьетнам |
---|---|
paramètres | cài đặt |
blocage | chặn |
FR Par ailleurs, on sait que les torrents utilisent une grande partie de la bande passante, c?est pourquoi certains fournisseurs de VPN ne les autorisent pas ou mettent en place des limites en termes de bande passante.
VI Tuy nhiên, torrent cũng tiêu thụ băng thông cao, do đó, có một số nhà cung cấp VPN hoặc không cho phép torrent trên dịch vụ của họ hoặc hạn chế băng thông cho các tình huống đó.
Француз | Вьетнам |
---|---|
grande | cao |
fournisseurs | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
FR Même si j?ai parfois envie de pleurer quand l?extension ouvre l?application sur certains changements de configuration, cela étend la puissance de l?extension
VI Tuy tôi có chút than vãn về tiện ích mở rộng khi mở ứng dụng theo một số thay đổi cấu hình, nó lại giúp mở rộng sức mạnh của tiện ích mở rộng
Француз | Вьетнам |
---|---|
quand | khi |
changements | thay đổi |
configuration | cấu hình |
puissance | sức mạnh |
FR Certains ont porté un regard critique sur les VPNs, car ils se demandent comment l?ajout d?un niveau intermédiaire entre eux et le serveur de jeu pourrait réduire leur latence
VI Một số game thủ đã nghiêm túc nghiên cứu VPN, vì họ băn khoăn tại sao thêm một lớp nữa giữa họ và máy chủ trò chơi lại có thể giảm độ trễ
Француз | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
comment | tại sao |
ajout | thêm |
réduire | giảm |
niveau | lớp |
FR Il existe un certain nombre de VPNs gratuits, dont certains sont proposés par des entreprises du secteur de la sécurité informatique, tels que Kaspersky
VI Trên thực tế, có khá nhiều dịch vụ VPN miễn phí, một số trong đó do các công ty mạnh về bảo mật Internet như Kaspersky điều hành
Француз | Вьетнам |
---|---|
vpns | vpn |
sécurité | bảo mật |
FR Certains services vont même jusqu?à recourir à des logiciels malveillants ou à des redirections de sites web pour gagner de l?argent sur votre dos
VI Một số dịch vụ thậm chí còn dùng phần mềm độc hại hoặc chuyển hướng trang web để kiếm tiền từ bạn
Француз | Вьетнам |
---|---|
logiciels | phần mềm |
argent | tiền |
votre | bạn |
ou | hoặc |
FR Vitesses excellentes sur certains serveurs
VI Một số server được chọn có tốc độ tuyệt vời
Француз | Вьетнам |
---|---|
certains | một |
FR Vitesses variables sur les serveurs de certains pays
VI Tốc độ thay đổi theo server của ở các nước khác nhau
FR Heureusement, certains fournisseurs ont commencé à accepter les bitcoins ou d?autres crypto-monnaies
VI Rất may, một số nhà cung cấp dịch vụ đã bắt đầu chấp nhận thanh toán bằng Bitcoin hoặc tiền điện tử khác
Француз | Вьетнам |
---|---|
fournisseurs | nhà cung cấp |
bitcoins | bitcoin |
autres | khác |
ou | hoặc |
FR Tous ne sont pas commerciaux, certains sont même gratuits !
VI Không phải tất cả công cụ này đều có mục đích thương mại, một số công cụ thậm chí cho bạn sử dụng miễn phí!
Француз | Вьетнам |
---|---|
sont | bạn |
certains | một |
FR Ginger dispose également d?un traducteur de langue intégré, ce qui le rend plus utilisable dans certains contextes
VI Ginger còn tích hợp một công cụ dịch ngôn ngữ giúp người dùng dễ sử dụng hơn trong một số ngữ cảnh
Француз | Вьетнам |
---|---|
dans | trong |
de | dịch |
FR Certains sont même entièrement gratuits, mais ils sont généralement plus limités en termes d?intégration et d?utilité.
VI Một số công cụ thậm chí hoàn toàn miễn phí, nhưng chúng thường bị hạn chế hơn, xét về các tích hợp và tiện ích.
Француз | Вьетнам |
---|---|
certains | một |
entièrement | hoàn toàn |
mais | nhưng |
généralement | thường |
plus | hơn |
intégration | tích hợp |
utilité | tiện ích |
FR En plus d?être une application téléchargeable, il est disponible dans certains formats intéressants, par exemple sous forme de plugin WordPress.
VI Bạn có thể tải ứng dụng này hoặc có thể sử dụng nó ở một số định dạng thú vị khác – chẳng hạn: như trình cắm trên WordPress.
Француз | Вьетнам |
---|---|
application | sử dụng |
est | hoặc |
wordpress | wordpress |
FR Cependant, certains services sont proposés à un coût qui semble totalement nul.
VI Tuy nhiên, một số dịch vụ hầu như cho phép bạn sử dụng miễn phí.
Француз | Вьетнам |
---|---|
cependant | tuy nhiên |
sont | bạn |
FR Si certains d’entre eux s?exécutent mais ne font rien, vous ne faites qu?augmenter le temps de blocage de votre navigateur
VI Nếu một số JavaScript đang chạy nhưng không làm gì cả, nghĩa là bạn đang tăng thời gian chặn của trình duyệt
Француз | Вьетнам |
---|---|
mais | nhưng |
augmenter | tăng |
temps | thời gian |
navigateur | trình duyệt |
blocage | chặn |
FR Certains plugins ainsi que leurs dépendances utilisent beaucoup de jQueries, ce qui peut consommer une quantité considérable de ressources. Vous pouvez les réduire afin d’être plus efficace en termes de ressources.
VI Một số trình cắm và các phần phụ thuộc của chúng sử dụng rất nhiều jQueries và có thể chiếm khá nhiều tài nguyên. Làm gọn thư viện sẽ giúp bạn tận dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
Француз | Вьетнам |
---|---|
utilisent | sử dụng |
ressources | tài nguyên |
FR Nous sommes certains que la sécurité est capitale pour maintenir une bonne confiance chez nos clients et nos employés
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
Француз | Вьетнам |
---|---|
que | không |
sécurité | bảo mật |
bonne | tốt |
employés | nhân viên |
FR Nous nous efforçons d'améliorer notre sécurité en continu afin d'être certains d'être toujours parés à protéger tous ceux qui nous font confiance.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Француз | Вьетнам |
---|---|
améliorer | nâng cao |
toujours | luôn |
font | không |
FR Les liens ci-dessous vous permettent d’accéder aux paramètres appropriés de certains navigateurs courants (veuillez noter que nous ne sommes pas responsables du contenu des sites Web externes) :
VI Các liên kết dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra cài đặt cho một số trình duyệt phổ biến (xin lưu ý rằng chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài):
Француз | Вьетнам |
---|---|
liens | liên kết |
paramètres | cài đặt |
responsables | chịu trách nhiệm |
contenu | nội dung |
FR Google Ads est également utilisé par certains annonceurs pour acheter des publicités qui apparaissent sur nos sites.
VI Google Ads cũng được một số nhà quảng cáo sử dụng để mua quảng cáo xuất hiện trên các Trang web của chúng tôi.
Француз | Вьетнам |
---|---|
également | cũng |
utilisé | sử dụng |
acheter | mua |
FR Certains individus n’ont simplement pas les outils biologiques nécessaires pour ressentir de l’empathie
VI Một vài người chỉ đơn giản là không có công cụ sinh học cần thiết để có thể cảm nhận được sự cảm thông
Француз | Вьетнам |
---|---|
nécessaires | cần thiết |
FR Même si vous évitez de beaucoup vous attarder sur certains comportements au début, les manières irrespectueuses donnent le ton dans une relation
VI Có thể lúc đầu bạn không nghĩ nhiều về một số hành vi nhưng những hành vi thiếu tôn trọng sẽ để lại dấu ấn
Француз | Вьетнам |
---|---|
sur | đầu |
FR Si une personne agit de sorte à vous énerver, avez-vous vraiment besoin de faire remarquer cela ? Il est parfois mieux de ne pas faire état de certains écarts de conduite
VI Khi ai làm điều gì khiến bạn khó chịu, liệu bạn có thật sự cần phải chỉ ra điều đó? Đôi khi, bỏ qua sự vô ý nhỏ là điều tốt nhất nên làm
Француз | Вьетнам |
---|---|
faire | làm |
de | qua |
FR Pour certains, les actions sont plus importantes que les mots
VI Với một số người khác, hành động quan trọng hơn từ ngữ
Француз | Вьетнам |
---|---|
pour | với |
importantes | quan trọng |
FR De votre côté, certains de vos collègues soldats ont probablement laissé leur partenaire à la maison pour la mission
VI Nếu bạn là người đi lính, có thể một vài đồng đội của bạn cũng có người yêu đang chờ đợi họ ở nhà
Француз | Вьетнам |
---|---|
maison | nhà |
FR Certains soldats ont certainement été déjà déployés à plusieurs reprises et pourraient vous conseiller sur la façon de garder le contrôle.
VI Có lẽ nhiều người đã phải nhập ngũ nhiều lần, và họ sẽ cho bạn lời khuyên về cách để nhìn nhận mọi việc.
Француз | Вьетнам |
---|---|
reprises | lần |
façon | cách |
FR Certains exercices sont faits pour solliciter le corps entier. Le burpee est une option excellente pour cela, mais ce peut être un exercice assez difficile pour les débutants(es).
VI Một số bài tập Calisthenics được thiết kế nhắm vào toàn bộ cơ thể. Burpee là lựa chọn hàng đầu, nhưng tổ hợp bài tập này có thể hơi quá sức nếu như bạn là người mới bắt đầu.
Француз | Вьетнам |
---|---|
mais | nhưng |
FR Double Bonus Poker – variante de vidéo poker populaire dans laquelle certains paiements bonus sont disponibles sur des mains élevées.
VI Double Bonus Poker – một biến thể xì tố video phổ biến trong đó có các khoản thanh toán tiền thưởng nhất định cho các lá bài có tẩy cao.
Француз | Вьетнам |
---|---|
vidéo | video |
populaire | phổ biến |
sont | các |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү