EN Same day delivery and same day construction
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Pocket Camp is basically the same as two previous games in the same series, but optimized for the mobile experience and built on a smaller scale
VI Pocket Camp về cơ bản cũng giống với 2 trò chơi trước đó trong cùng series, nhưng được tối ưu cho trải nghiệm di động và xây dựng ở một quy mô nhỏ hơn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
but | nhưng |
as | như |
previous | trước |
games | chơi |
EN Same day delivery and same day construction
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
day | ngày |
construction | xây dựng |
EN Same day delivery and same day construction are available from 13:00 to 21:00.
VI Giao hàng trong cùng ngày và xây dựng cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
construction | xây dựng |
available | có sẵn |
day | ngày |
EN Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition and Amazon Aurora PostgreSQL-Compatible Edition support Amazon Aurora replicas, which share the same underlying volume as the primary instance in the same AWS region
VI Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL và Phiên bản Amazon Aurora tương thích với PostgreSQL hỗ trợ bản sao Amazon Aurora, dùng chung ổ đĩa ngầm với phiên bản chính trong cùng khu vực AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
replicas | bản sao |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
and | với |
EN If two or more Aurora Replicas share the same priority and size, then Amazon RDS promotes an arbitrary replica in the same promotion tier
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
two | hai |
or | hoặc |
more | nhiều |
size | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
replicas | bản sao |
EN Aurora Replicas in the same AWS Region share the same underlying storage as the primary instance
VI Bản sao Aurora trong cùng Khu vực AWS dùng chung bộ lưu trữ cơ bản với phiên bản chính
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
replicas | bản sao |
in | trong |
region | khu vực |
primary | chính |
aws | aws |
EN Since Amazon Aurora Replicas share the same data volume as the primary instance in the same AWS Region, there is virtually no replication lag
VI Do Bản sao Amazon Aurora dùng chung ổ đĩa dữ liệu với phiên bản chính trong cùng Khu vực AWS nên việc sao chép gần như không bị trễ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
replicas | bản sao |
data | dữ liệu |
primary | chính |
region | khu vực |
aws | aws |
in | trong |
the | không |
as | như |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN Based on a charitable foundation, we invent technology for life while supporting social and environmental projects at the same time
VI Dựa trên quỹ từ thiện, chúng tôi phát minh công nghệ phục vụ cuộc sống, đồng thời hỗ trợ các dự án xã hội và môi trường
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
life | sống |
environmental | môi trường |
projects | dự án |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN With Cloudflare for Teams, administrators set Zero Trust browsing rules in the same place they design Zero Trust application access policies
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
place | nơi |
they | các |
access | truy cập |
policies | chính sách |
EN The Internet is more than the web. It comprises many other TCP/ UDP applications that have the same fundamental needs as web services – speed, security, and reliability.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN As we begin to open our offices around the world, we must ensure that our people aren't returning to the same offices that they left
VI Khi chúng ta bắt đầu mở cửa lại các văn phòng trên toàn thế giới, cần đảm bảo rằng mọi nhân viên không còn quay lại cùng môi trường làm việc cũ trước đây
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Be sure to get the same vaccine the second time that you got the first time
VI Vào lần tiêm thứ hai, quý vị phải đảm bảo tiêm đúng loại vắc-xin quý vị đã tiêm lần thứ nhất
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
time | lần |
you | và |
be | loại |
second | thứ hai |
to | vào |
EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?
VI Tôi có thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
another | khác |
EN Yes, you can get a COVID-19 vaccine and other vaccines (like for the flu) at the same visit
VI Có, quý vị có thể tiêm vắc-xin COVID-19 và các vắc-xin khác (giống như với cúm) trong cùng một lần
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
other | khác |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN That means you can use the same address to participate in many airdrops, as well as to send and receive Ethereum
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
means | có nghĩa |
ethereum | ethereum |
use | sử dụng |
send | gửi |
you | bạn |
and | và |
receive | nhận |
EN The same goes for ETH, XRP, DOGE, and many more.
VI Điều tương tự cũng xảy ra với ETH, XRP, DOGE và nhiều loại khác.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
for | với |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN Like other versions in the Need for Speed series, this game has the same gameplay and design
VI Giống như những phiên bản khác trong Series Need for Speed, trò chơi này cũng có lối chơi và thiết kế tương tự
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
other | khác |
versions | phiên bản |
in | trong |
game | trò chơi |
and | như |
this | này |
EN In addition to regular delivery and construction work at 5 time zones, same day delivery and construction work is available from 13:00 to 21:00.
VI Ngoài công việc giao hàng và xây dựng thường xuyên tại 5 múi giờ, công việc giao hàng và xây dựng trong cùng ngày có sẵn từ 13:00 đến 21:00.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
construction | xây dựng |
work | công việc |
available | có sẵn |
at | tại |
regular | thường xuyên |
time | giờ |
day | ngày |
in | trong |
EN b. Remuneration for organizations belonging to the same network as the audit certified public accountants (excluding a.)
VI b. Thù lao cho các tổ chức thuộc cùng mạng lưới với kế toán viên công chứng được kiểm toán (không bao gồm a.)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
remuneration | thù lao |
organizations | tổ chức |
audit | kiểm toán |
network | mạng |
EN Regardless of the purchase price, you can use up to the amount set (charged) on the gift card. A maximum of 10 gift cards can be used at the same time with one purchase.
VI Bất kể số tiền mua hàng, bạn có thể sử dụng tối đa số tiền được đặt (tính phí) trên thẻ quà tặng. Có thể sử dụng tối đa 10 thẻ quà tặng cùng một lúc với một lần mua.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
purchase | mua |
you | bạn |
on | trên |
maximum | tối đa |
time | lần |
use | sử dụng |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN GrabExpress Same Day Parcel & Courier Delivery Service| Grab VN
VI GrabExpress: Dịch vụ chuyển phát nhanh bưu kiện và thư tín theo yêu cầu| Grab VN
EN Want the same success? Free trial here
VI Bạn cũng muốn được thành công như họ? Đăng ký dùng thử tại đây
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
want | bạn |
EN And like ETH, ETC is traded on exchanges and offers the same functionality of decentralized apps and smart contracts as Ethereum (ETH)
VI Và giống như ETH, ETC đã được giao dịch trên các sàn giao dịch và cung cấp chức năng tương tự cho các ứng dụng phi tập trung và hợp đồng thông minh như Ethereum (ETH)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
offers | cung cấp |
functionality | chức năng |
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
smart | thông minh |
ethereum | ethereum |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN It also has the same smart contracts language called Solidity.
VI Nó cũng có ngôn ngữ lập trình hợp đồng thông minh tương tự được gọi là Solidity.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
also | cũng |
smart | thông minh |
has | được |
called | gọi |
EN The Ethereum Classic blockchain is the same in every way as Ethereum’s up until Block 192000, where the hard fork was applied
VI Blockchain Ethereum Classic giống nhau về mọi mặt với Ethereum cho đến khối 192000, nơi hard fork được áp dụng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ethereum | ethereum |
block | khối |
is | được |
the | cho |
EN The same level of easy accessibility is projected for buying and selling NIM as well.
VI Mức độ dễ dàng tiếp cận tương tự cũng được dự kiến để mua và bán NIM.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
easy | dễ dàng |
EN It uses the same S-box as AES in a custom construction
VI Nó sử dụng cùng một S-box như AES trong một cấu trúc tùy chỉnh
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
uses | sử dụng |
in | trong |
custom | tùy chỉnh |
EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.
VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
reduce | giảm |
creating | tạo |
energy | năng lượng |
people | người |
and | của |
EN They also have a greater tub capacity, which means you can do fewer loads to tackle the same amount of laundry
VI Các máy này cũng có dung tích bồn lớn hơn, nghĩa là bạn phải giặt ít lần hơn cho cùng một lượng đồ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amount | lượng |
also | cũng |
greater | hơn |
you | bạn |
which | các |
EN An ENERGY STAR®–certified dehumidifier removes the same amount of moisture as a comparable conventional unit but uses 15% less energy.
VI Một máy hút ẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® loại bỏ cùng lượng hơi ẩm như máy thông thường tương đương nhưng sử dụng 15% lượng điện ít hơn.
EN Imagine lighting your home with the same amount of light, but for less money.
VI Hãy tưởng tượng đèn vẫn có độ sáng như cũ nhưng tốn ít tiền hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
money | tiền |
but | nhưng |
EN Complete application security from the same cloud network for an effective and uniform security posture.
VI Hoàn thành bảo mật ứng dụng từ cùng một mạng đám mây để có một tư thế bảo mật thống nhất và hiệu quả.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
complete | hoàn thành |
security | bảo mật |
cloud | mây |
network | mạng |
EN AWS Lambda uses the same techniques as Amazon EC2 to provide security and separation at the infrastructure and execution levels.
VI AWS Lambda sử dụng các kỹ thuật giống như trên Amazon EC2 để cung cấp khả năng bảo mật và biệt lập ở cơ sở hạ tầng và các cấp độ thực thi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
uses | sử dụng |
techniques | kỹ thuật |
amazon | amazon |
provide | cung cấp |
security | bảo mật |
and | các |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
EN This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
functionality | chức năng |
also | cũng |
available | có sẵn |
aws | aws |
sdk | sdk |
cli | cli |
through | thông qua |
this | này |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon Kinesis stream owned by the same account
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
function | hàm |
amazon | amazon |
owned | sở hữu |
account | tài khoản |
you | bạn |
EN From the AWS Lambda console, you can select a Lambda function and associate it with an Amazon SNS topic. This same functionality is also available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một chủ đề Amazon SNS. Chức năng tương tự này cũng có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
select | chọn |
amazon | amazon |
also | cũng |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
you | bạn |
function | hàm |
functionality | chức năng |
through | qua |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү