"operations are divided" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 50 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Эзләү} тәрҗемәләре

{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:

operations các các hoạt động của hoạt động sử dụng tất cả ứng dụng

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology

VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng Xây dựng

Инглиз Вьетнам
business kinh doanh
solutions giải pháp
industrial công nghiệp
energy năng lượng
building xây dựng
four bốn
and của

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

Инглиз Вьетнам
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations

VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản

Инглиз Вьетнам
all các
based dựa trên
on trên

EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster

VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm

Инглиз Вьетнам
fast nhanh
performance hiệu suất
or hoặc
millions triệu
second giây
per mỗi
within trong
and các

EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.

VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

Инглиз Вьетнам
and bằng

EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed

VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện

Инглиз Вьетнам
tests xét nghiệm
is được
as bằng
the cho

EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.

Инглиз Вьетнам
people người
or hoặc
age tuổi
over cho

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

Инглиз Вьетнам
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.

VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.

Инглиз Вьетнам
in trong
age tuổi
over cho
people người

EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.

VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.

Инглиз Вьетнам
in trong
statewide toàn tiểu bang

EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.

VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.

Инглиз Вьетнам
in trong
group nhóm
people người
statewide toàn tiểu bang

EN The project was divided in 3 phases:

VI Dự án được chia ra làm 03 giai đoạn lớn:

Инглиз Вьетнам
project dự án
was được

EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.

VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh nhân vật mà mình muốn nhập vai.

Инглиз Вьетнам
easily dễ dàng
character nhân
small nhỏ
find tìm
the chúng
want bạn
and các
are được

EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.

VI Ứng dụng đã phân chia danh mục bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng đơn giản hơn.

Инглиз Вьетнам
search tìm kiếm
quickly nhanh
want muốn
you bạn
and các

EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.

VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.

Инглиз Вьетнам
according theo
then khi
users người dùng
many nhiều
these này
different khác

EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers

VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc năng lực khác nhau

Инглиз Вьетнам
five năm
main chính
different khác

EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles

VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ hỗn hợp

Инглиз Вьетнам
each mỗi
and của

EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters

VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau

EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense

VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công phòng thủ

Инглиз Вьетнам
right phải
types loại
skills kỹ năng
attack tấn công
are được
three ba
two hai

EN Equipment is also divided into many different types

VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau

Инглиз Вьетнам
into ra
is được
also cũng
types loại
many nhiều
different khác nhau

EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed

VI Le Spa 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân khu xông hơi

Инглиз Вьетнам
le le
spa spa

EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.

VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.

Инглиз Вьетнам
understand hiểu
work công việc
countries quốc gia
time thời gian
and các
between giữa
different khác nhau

EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices

VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo thông báo

Инглиз Вьетнам
three ba
groups nhóm
found tìm
and
all tất cả các

EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed

VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện

Инглиз Вьетнам
tests xét nghiệm
is được
as bằng
the cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

Инглиз Вьетнам
is được
in trong
for cho

EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.

VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.

Инглиз Вьетнам
in trong
or hoặc
for cho

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

Инглиз Вьетнам
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity

VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ An ninh mạng

EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank

VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC

Инглиз Вьетнам
data dữ liệu
center trung tâm
at tại
bank ngân hàng

EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.

VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong ngoài nước.

Инглиз Вьетнам
experience kinh nghiệm
projects tổ chức
in trong
have cho
and dịch

EN Presentations andStreamline operations with remote locations

VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa

Инглиз Вьетнам
remote xa

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

Инглиз Вьетнам
used sử dụng
on trên

EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.

VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai tương tác với các hợp đồng thông minh.

Инглиз Вьетнам
payments thanh toán
video video
or hoặc
deploying triển khai
smart thông minh

EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;

VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi lưu trữ giá trị, quản lý tạo các tài sản kỹ thuật số ;

Инглиз Вьетнам
and các
creating tạo
assets tài sản

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

Инглиз Вьетнам
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations

VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch

Инглиз Вьетнам
on trên
online trực tuyến
configuration cấu hình
changes thay đổi
provide cung cấp
all tất cả các

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

Инглиз Вьетнам
blocking chặn
variety nhiều
reliable tin cậy
message tin nhắn
require yêu cầu
as như
offer cấp
or hoặc
list danh sách

VI Quản trị tự động hóa Quản trị vận hành

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

Инглиз Вьетнам
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations

VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho

Инглиз Вьетнам
integration tích hợp
with với

EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]

VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]

Инглиз Вьетнам
in trong
down xuống
optimization tối ưu hóa
of của

EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.

VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả tỷ lệ hao phí trong vận hành

Инглиз Вьетнам
reports báo cáo
control kiểm soát
various khác nhau
in trong
and các

EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation

VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động

Инглиз Вьетнам
needed cần
integrate tích hợp
would cho
allow cho phép
of của
these này
together với
all tất cả các
specific các

EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.

VI Các quy trình hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.

Инглиз Вьетнам
processes quy trình
companies công ty
day ngày
we chúng tôi
of của
thousands nghìn
every mỗi
your bạn
work làm
single

VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành

Инглиз Вьетнам
group đoàn

EN Who is paying for all system operations and maintenance?

VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động bảo trì hệ thống?

Инглиз Вьетнам
system hệ thống
all tất cả các

EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract

VI Các chi phí vận hành bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS

Инглиз Вьетнам
provided cung cấp
saas saas
contract hợp đồng
costs phí
and
monthly hàng tháng
in trong
the này

EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.

VI Cựu CEO Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.

Инглиз Вьетнам
product sản phẩm
at tại

EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.

VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe VP của Lang Live.

Инглиз Вьетнам
regional khu vực
at tại
and thị
the của

EN Quynh Vo - Supply Chain & Operations Director

VI Bà Võ Thị Thúy Quỳnh, Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Vận Hành

Инглиз Вьетнам
chain chuỗi

{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү