EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
operations | các các hoạt động có của hoạt động sử dụng tất cả và ứng dụng |
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN All of the above operations are performed based on fairly simple operations
VI Tất cả những hoạt động trên được thực hiện dựa trên các thao tác khá đơn giản
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
EN The result is blazing fast performance with average read or write operations taking less than a millisecond and support for hundreds of millions of operations per second within a cluster
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
fast | nhanh |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
millions | triệu |
second | giây |
per | mỗi |
within | trong |
and | các |
EN The percentage of population vaccinated is the fully and partially vaccinated population divided by the population eligible for vaccination.
VI Tỷ lệ phần trăm dân số đã tiêm vắc-xin được tính bằng cách lấy số dân đã tiêm một liều hoặc đủ liều vắc-xin chia cho số dân đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | bằng |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN Percentage of people partially or fully vaccinated is calculated as people vaccinated divided by the number of people 12 years of age and over.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được chủng ngừa một phần hoặc đầy đủ được tính là số người được tiêm vắc-xin chia cho số người từ 12 tuổi trở lên.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
people | người |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | cho |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people 12 years of age and over in a quartile.
VI Tỷ lệ phần trăm số người được tính là người được chủng ngừa trong một điểm góc phần tư chia cho số dân từ 12 tuổi trở lên trong một điểm góc phần tư.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
age | tuổi |
over | cho |
people | người |
EN Percentage for doses administered is calculated as doses administered in a quartile divided by total doses administered statewide to date.
VI Tỷ lệ phần trăm số liều đã tiêm được tính là số liều đã tiêm trong một góc phần tư chia cho tổng số liều đã tiêm trên toàn tiểu bang cho đến nay.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Percentage is calculated as people in a group with at least one dose administered divided by total people statewide with at least one dose administered, to date.
VI Tỉ lệ phần trăm được tính là số người trong một nhóm đã tiêm ít nhất một liều chia cho tổng số người trên toàn tiểu bang đã tiêm ít nhất một liều, cho đến nay.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
group | nhóm |
people | người |
statewide | toàn tiểu bang |
EN The project was divided in 3 phases:
VI Dự án được chia ra làm 03 giai đoạn lớn:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
project | dự án |
was | được |
EN They are divided into small categories so that you can easily find the scenery and the character you want to play.
VI Chúng được phân chia ra thành các danh mục nhỏ để bạn dễ dàng tìm kiếm khung cảnh và nhân vật mà mình muốn nhập vai.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
easily | dễ dàng |
character | nhân |
small | nhỏ |
find | tìm |
the | chúng |
want | bạn |
and | các |
are | được |
EN The app has divided the categories and added the corresponding filters. Thanks to that, you can quickly and simply search for what you want.
VI Ứng dụng đã phân chia danh mục và bổ sung các bộ lọc tương ứng. Nhờ đó, bạn có thể tìm kiếm nội dung mình muốn một cách nhanh chóng và đơn giản hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
search | tìm kiếm |
quickly | nhanh |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN They divided these content according to many different criteria and then suggested to users when placing them on the homepage.
VI Họ đưa phân chia những nội dung này theo nhiều tiêu chí khác nhau, rồi gợi ý cho người dùng khi đặt chúng ở giao diện trang chủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
according | theo |
then | khi |
users | người dùng |
many | nhiều |
these | này |
different | khác |
EN The weapon set was divided into five main categories with different colors and powers
VI Bộ vũ khí chia làm năm loại chính với những màu sắc và năng lực khác nhau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
five | năm |
main | chính |
different | khác |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN Campaign Mode with mission types such as limited-time racing, normal racing, challenge… In each form, it is divided into many different Chapters
VI Campaign Mode với các thể loại nhiệm vụ như đua giới hạn thời gian, đua thường, thách đấu… Trong mỗi hình thức đều chia thành nhiều Chapter khác nhau
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN Equipment is also divided into many different types
VI Trang bị cũng được chia ra thành nhiều loại khác nhau
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
into | ra |
is | được |
also | cũng |
types | loại |
many | nhiều |
different | khác nhau |
EN Overlooking Metropole’s outdoor pool and garden courtyard, Le Spa is divided into the eight spa suites, with two dedicated for couples and six individually-designed
VI Le Spa có 8 phòng trị liệu riêng biệt bao gồm 2 phòng spa cho cặp đôi, 6 phòng spa cá nhân, khu chăm sóc móng tay, móng chân và khu xông hơi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
le | le |
spa | spa |
EN understand how time is divided between work and holidays in different countries.
VI hiểu cách phân chia thời gian giữa công việc và ngày nghỉ ở các quốc gia khác nhau.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
understand | hiểu |
work | công việc |
countries | quốc gia |
time | thời gian |
and | các |
between | giữa |
different | khác nhau |
EN All issues found are divided into three groups, depending on their severity: errors, warnings, and notices
VI Tất cả các vấn đề tìm thấy được chia thành ba nhóm, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chúng: lỗi, cảnh báo và thông báo
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
three | ba |
groups | nhóm |
found | tìm |
and | và |
all | tất cả các |
EN Positivity rate is calculated as the number of positive molecular tests divided by the total molecular tests performed
VI Tỷ lệ dương tính được tính bằng số xét nghiệm phân tử dương tính chia cho tổng số xét nghiệm phân tử đã thực hiện
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
tests | xét nghiệm |
is | được |
as | bằng |
the | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
is | được |
in | trong |
for | cho |
EN Percentage for number of people is calculated as people vaccinated or boosted in a quartile divided by population of people in a quartile.
VI Tỷ lệ số người được tính là người đã chủng ngừa hoặc tiêm mũi nhắc lại trong góc phần tư chia cho số dân trong góc phần tư.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
for | cho |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Simplifying Data Center IT Operations at MNC Bank
VI Đơn giản hóa hoạt động trung tâm dữ liệu tại ngân hàng MNC
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
at | tại |
bank | ngân hàng |
EN We have extensive experience in planning and delivering specialist relocation projects, which can be undertaken around your exact needs, whilst maintaining live and sensitive operations.
VI Là nhà cung cấp dịch vụ chuyển dọn văn phòng hàng đầu, với bề dày kinh nghiệm chuyển dọn cho rất nhiều tổ chức doanh nghiệp với qui mô đa dạng trong và ngoài nước.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
projects | tổ chức |
in | trong |
have | cho |
and | dịch |
EN Presentations andStreamline operations with remote locations
VI Trình bày hoặcHợp lý hóa các hoạt động với các vị trí từ xa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
remote | xa |
EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain
VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
EN It powers on-chain operations like payments to relayers for sharing a video stream, or for deploying and interacting with smart contracts.
VI Nó hỗ trợ các hoạt động trên blockchain như thanh toán cho các những người chuyển tiếp để chia sẻ luồng video hoặc để triển khai và tương tác với các hợp đồng thông minh.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
payments | thanh toán |
video | video |
or | hoặc |
deploying | triển khai |
smart | thông minh |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN On Redis 5.0.5 onwards, auto-failover enabled clusters provide online configuration changes for all planned operations
VI Trên Redis 5.0.5 trở đi, các cụm được kích hoạt tính năng tự động chuyển đổi dự phòng cung cấp thay đổi cấu hình trực tuyến cho tất cả các hoạt động đã lên kế hoạch
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trên |
online | trực tuyến |
configuration | cấu hình |
changes | thay đổi |
provide | cung cấp |
all | tất cả các |
EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.
VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải có trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
blocking | chặn |
variety | nhiều |
reliable | tin cậy |
message | tin nhắn |
require | yêu cầu |
as | như |
offer | cấp |
or | hoặc |
list | danh sách |
EN Management Automation - Management operations
VI Quản trị tự động hóa và Quản trị vận hành
EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;
VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả và giảm chi phí giám sát nhân công;
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | các |
reducing | giảm |
cost | giá |
sales | bán hàng |
EN Integration with Speed (WMS) for the warehouse operations
VI Tích hợp với Speed (WMS) để vận hành kho
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
integration | tích hợp |
with | với |
EN Fine-grained modeling of the stock locations in the warehouse (down to storage bins) and optimization of the storage for efficiency of the warehouse operations [Vietnam]
VI Mô hình hóa chi tiết các vị trí hàng trong kho (xuống đến thùng lưu trữ) và tối ưu hóa việc lưu trữ để tăng hiệu quả hoạt động của kho [Việt Nam]
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
down | xuống |
optimization | tối ưu hóa |
of | của |
EN Various reports to control the efficiency and waste in the operations.
VI Các báo cáo khác nhau nhằm kiểm soát hiệu quả và tỷ lệ hao phí trong vận hành
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
reports | báo cáo |
control | kiểm soát |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
EN To cover entirely the operations, IGT needed to integrate these services with an application that would allow to glue together these specific services with all the non-specific sections of the operation
VI Để bao quát toàn bộ các hoạt động, IGT cần tích hợp các dịch vụ với một ứng dụng cho phép kết hợp các dịch vụ đặc thù này với tất cả các phần không đặc thù của hoạt động
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
needed | cần |
integrate | tích hợp |
would | cho |
allow | cho phép |
of | của |
these | này |
together | với |
all | tất cả các |
specific | các |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN Group Managing Director of Operations
VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
group | đoàn |
EN Who is paying for all system operations and maintenance?
VI Ai trả tiền cho tất cả các hoạt động và bảo trì hệ thống?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
all | tất cả các |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN Quynh Vo - Supply Chain & Operations Director
VI Bà Võ Thị Thúy Quỳnh, Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Và Vận Hành
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
chain | chuỗi |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү