EN Placed in front of your DNS nameservers, it shields your infrastructure and sends only the traffic you want
EN Placed in front of your DNS nameservers, it shields your infrastructure and sends only the traffic you want
VI Nó là lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng và chỉ gửi lưu lượng bạn muốn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
want | bạn |
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN On our front door we changed the gaskets
VI Ở cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
on | trước |
we | chúng tôi |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Migration of the ecommerce front-end from Magento to Esus
VI Chuyển đổi tích hợp với hệ thống thương mại điện tử front-end từ Magento sang ESUS
EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm và bán hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
api | api |
products | sản phẩm |
and | với |
sales | bán hàng |
EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.
VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
blog | blog |
amazon | amazon |
api | api |
create | tạo |
to | tiền |
how | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN AWS Amplify is a set of tools and services to help front-end web and mobile developers build scalable full stack applications
VI AWS Amplify là một bộ công cụ và dịch vụ để giúp các nhà phát triển web và thiết bị di động front-end xây dựng những ứng dụng ngăn xếp đầy đủ có thể thay đổi quy mô
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
web | web |
developers | nhà phát triển |
help | giúp |
build | xây dựng |
and | các |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN JAMstack platform for front-end developers to collaborate and deploy websites
VI Hệ thống JAMstack cho lập trình viên front-end để phối hợp và triển khai website
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
deploy | triển khai |
EN JAMstack platform for front-end developers to deploy websites on the Cloudflare edge network.
VI Nền tảng JAMstack dành cho các nhà phát triển front-end để triển khai các trang web trên mạng Edge của Cloudflare. Gói miễn phí cho phép 1 bản dựng cùng một lúc và tối đa 500 bản dựng mỗi tháng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
developers | nhà phát triển |
on | trên |
network | mạng |
deploy | triển khai |
websites | trang |
EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
are | được |
the | không |
EN You and Zoom hereby waive any constitutional and statutory rights to sue in court and have a trial in front of a judge or a jury
VI Theo đây, bạn và Zoom từ bỏ mọi quyền theo hiến pháp và luật định để kiện ra tòa và xét xử trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
rights | quyền |
or | hoặc |
EN Personalised collections ads help you get your products in front of people on Pinterest at scale
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa giúp bạn giới thiệu sản phẩm của mình cho mọi người trên Pinterest ở phạm vi rộng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
on | trên |
of | của |
people | người |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN Get in front of your target audience
VI Xuất hiện trước đối tượng khán giả đích của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | của bạn |
of | của |
EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.
VI Duy trì mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increase | tăng |
effort | nỗ lực |
by | đầu |
your | đổi |
EN Get in front of new audiences and grow your business
VI Xuất hiện trước mặt đối tượng khán giả mới và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
business | kinh doanh |
of | của |
your | bạn |
EN The interesting thing is that this massage can be done by the person in front of the mirror
VI Điều thú vị là massage này có thể được thực hiện bởi người đó ở phía trước của gương
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
during | với |
EN You can download the original APK file and MOD versions of this game via the links we placed below the article.
VI Bạn có thể tải về phiên bản gốc và phiên bản MOD của tựa game này qua đường link chúng tôi đặt bên dưới bài viết.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
versions | phiên bản |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
you | bạn |
this | này |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN What classifications of DoD systems can be placed on AWS?
VI Có những phân loại hệ thống DoD nào có thể được đặt trên AWS?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
dod | dod |
systems | hệ thống |
aws | aws |
on | trên |
be | được |
EN Can high impact level systems be placed on AWS?
VI Có thể đặt các hệ thống có mức tác động cao trên AWS không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
high | cao |
systems | hệ thống |
on | trên |
aws | aws |
EN Uniquely placed to manage today?s global challenges
VI Được giao nhiệm vụ đặc biệt để kiểm soát các thách thức toàn cầu ngày nay
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
global | toàn cầu |
challenges | thách thức |
to | các |
EN Bulk orders placed during the Early Bird Period will receive an additional 10% discount.
VI Với sự phá cách về màu sắc và kiểu dáng, hộp bốn bánh và hộp sáu bánh có thể được biến hóa tài tình thành hộp đựng mứt bánh cho những buổi trà chiều hoặc dùng để trang trí.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
during | với |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
EN The universe for selection is found within the 18 Dow Jones EURO STOXX Supersector indexes, from which members are ranked by size and placed on a selection list.
VI Việc lựa chọn được thực hiện trong 18 chỉ số Dow Jones EURO STOXX Supersector, từ đó các thành viên được xếp hạng theo quy mô và được đưa vào danh sách lựa chọn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
selection | lựa chọn |
and | và |
the | các |
is | được |
on | vào |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү