EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | dịch |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN This free online RTF converter allows you to convert your files and ebooks to the RTF format without installing any software on your computer
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
rtf | rtf |
allows | cho phép |
files | file |
installing | cài đặt |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
your | của bạn |
you | bạn |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
to | phần |
this | này |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN As you can see, if you do this by using software on your computer, it will take you all day
VI Như bạn thấy đấy, nếu làm điều này bằng các phần mềm trên máy tính, bạn sẽ mất cả ngày
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
software | phần mềm |
computer | máy tính |
if | nếu |
this | này |
do | làm |
as | như |
will | điều |
on | trên |
day | ngày |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN The digital literacy program covered topics such as computer basics and using the Internet safely
VI Chương trình đào tạo kỹ năng công nghệ bao gồm các chủ đề như kiến thức cơ bản về máy tính và sử dụng mạng Internet một cách an toàn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
program | chương trình |
computer | máy tính |
using | sử dụng |
safely | an toàn |
internet | internet |
such | các |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries
VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
large | lớn |
over | hơn |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
industries | công nghiệp |
and | các |
EN Computer programmers and interactive media developers (NOC 2174)
VI Lập trình viên máy tính và nhà phát triển phương tiện tương tác (NOC 2174)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
interactive | tương tác |
developers | nhà phát triển |
EN Computer and information systems managers (NOC 0213)
VI Quản lý hệ thống thông tin và máy tính (NOC 0213)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
see | xem |
program | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
information | thông tin |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?
VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
computer | máy tính |
systems | hệ thống |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN This free online RTF converter allows you to convert your files and ebooks to the RTF format without installing any software on your computer
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
rtf | rtf |
allows | cho phép |
files | file |
installing | cài đặt |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
your | của bạn |
you | bạn |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
to | phần |
this | này |
EN WhatsApp is a great tool for chatting and it also allows to share files from your smartphone or computer
VI WhatsApp là một công cụ tuyệt vời để trò chuyện và cho phép chia sẻ file từ điện thoại thông minh hoặc máy tính của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
great | tuyệt vời |
allows | cho phép |
files | file |
computer | máy tính |
or | hoặc |
and | của |
your | bạn |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | dịch |
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN working, group, people, computer, person, meeting
VI đang làm việc, nhóm, những người, máy vi tính, người, gặp gỡ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
group | nhóm |
working | làm việc |
people | người |
EN computer, work, laptop, desk, macbook
VI máy vi tính, công việc, máy tính xách tay, bàn, Macbook
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
work | công việc |
EN laptop, iphone, computer, smartphone, mobile, screen
VI máy tính xách tay, Iphone, máy vi tính, điện thoại thông minh, Di động, màn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
EN laptop, desk, computer, work, table
VI máy tính xách tay, bàn, máy vi tính, công việc, bàn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
work | công việc |
table | bàn |
EN Broadcast internal events live through Zoom or share content wirelessly from your computer for instant collaboration
VI Phát trực tiếp những sự kiện nội bộ thông qua Zoom hoặc chia sẻ nội dung không dây từ máy tính của bạn cho hình thức cộng tác tức thì
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
events | sự kiện |
live | trực tiếp |
or | hoặc |
computer | máy tính |
through | qua |
your | bạn |
EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
computer | máy tính |
EN HDMI 2.0 to Meeting Room Computer
VI HDMI 2.0 tới Máy tính phòng họp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
room | phòng |
computer | máy tính |
EN USB 3.0 Type C to Meeting Room Computer
VI USB 3.0 Loại C tới Máy tính phòng họp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
type | loại |
room | phòng |
computer | máy tính |
EN Upload an image from your computer or mobile device to create a Pin.
VI Tải hình ảnh lên từ máy tính hoặc thiết bị di động để tạo Ghim.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
image | hình ảnh |
computer | máy tính |
or | hoặc |
create | tạo |
EN Same features as the online service, and the files never leave your computer
VI Các tính năng tương tự như dịch vụ trực tuyến và các tệp không bao giờ rời khỏi máy tính của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
features | tính năng |
online | trực tuyến |
files | tệp |
computer | máy tính |
your | của bạn |
and | như |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү