EN Learn how to grow your app’s number of positive reviews, make the most of negative reviews, and use reviews to grow your business and profit.
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN Learn how to grow your app’s number of positive reviews, make the most of negative reviews, and use reviews to grow your business and profit.
VI Chúng tôi sẽ chú trọng đến tỷ lệ duy trì, mức độ gắn kết và số đối tác trên mỗi ứng dụng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
your | tôi |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN We wanted to see how important the reviews of other users are to our clients before making the purchase
VI Chúng tôi muốn biết những đánh giá của người dùng khác quan trọng như thế nào với khách hàng của chúng tôi trước khi họ đưa ra quyết định mua hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
wanted | muốn |
important | quan trọng |
other | khác |
users | người dùng |
purchase | mua |
how | như |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
before | trước |
the | khi |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function
VI Điều chỉnh và khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
include | bao gồm |
security | bảo mật |
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
purpose | mục đích |
function | chức năng |
such | các |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
any | mọi |
information | thông tin |
aws | aws |
more | thêm |
program | chương trình |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN Include articles, comments, reviews …
VI Bao gồm bài viết, bình luận, đánh giá?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
articles | bài |
EN So, you're looking for an online casino? You've certainly landed on the right page and we're eager to share our list including bonuses, player ratings and detailed reviews
VI Bạn đang tìm một sòng bạc trực tuyến? Bạn đã đến đúng địa chỉ rồi và chúng tôi mong muốn chia sẻ danh sách của mình, bao gồm tiền thưởng, xếp hạng người chơi và đánh giá chi tiết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
online | trực tuyến |
list | danh sách |
including | bao gồm |
player | người chơi |
detailed | chi tiết |
our | chúng tôi |
right | bạn |
and | của |
EN Ease into a new gambling adventure by perusing the reviews and also become aware of rogue casinos
VI Dễ dàng bước vào một cuộc phiêu lưu cờ bạc mới bằng cách xem xét các bài đánh giá và nhận biết các sòng bạc lừa đảo
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
new | mới |
and | và |
into | vào |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN SimpleSwap Reviews | Users ratings of the crypto exchange service
VI Các Đánh Giá Về SimpleSwap | Người dùng chấm điểm về dịch vụ giao dịch tiền điện tử
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
users | người dùng |
exchange | giao dịch |
the | dịch |
EN They collect app information along with user reviews and experience, then aggregate and come up with the best apps and games for users.
VI Họ thu thập thông tin về ứng dụng cùng với đánh giá và trải nghiệm người dùng, sau đó tổng hợp và đưa ra những ứng dụng tiêu biểu nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
the | những |
then | sau |
users | người dùng |
user | dùng |
with | với |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Up to the present time, the game has reached more than 50 million installs on Google Play with many 5-star reviews.
VI Tính tới thời điểm hiện tại, trò chơi đã đạt hơn 50 triệu lượt cài đặt trên Google Play cùng nhiều đánh giá 5 sao.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
present | hiện tại |
million | triệu |
star | sao |
time | điểm |
game | trò chơi |
on | trên |
more | nhiều |
EN Login to see all comments and reviews
VI Bạn cần đăng nhập để xem tất cả bình luân
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
see | bạn |
to | xem |
EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Diagonistic Tests brands - Medical Tests on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Dụng Cụ Xét Nghiệm Y Khoa Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
tests | xét nghiệm |
set | lượng |
prices | giá |
EN Beverages brands - Drinks on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Các Loại Đồ Uống An Toàn, Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Hair Removal Tools brands - Hair Removal Appliances on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng cụ & Máy triệt lông Tốt, Đa dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Talcum Powder brands - Talcum Hygiene on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Bột Dưỡng Da Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Hand Sanitizers brands - Hand Gel on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Nước Rửa Tay Diệt Khuẩn, Gel Rửa Tay Khô Chất Lượng 2021 | Lazada.Vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
hand | tay |
set | lượng |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Wheelchairs brands - Electric Wheelchair on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Xe Lăn Đa Năng Chất Lượng Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN Dishwashing brands - Dishwashers on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Nước Rửa Chén Tốt, Tiện Lợi, Giá Ưu Đãi | Mua Online tại Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Flavoring Syrups brands - Food Flavors on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Các Loại Siro An Toàn, Chất Lượng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
food | các |
set | lượng |
prices | giá |
EN Juices brands - Fruit Juice on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Nước Ép Trái Cây An Toàn, Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.Vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN Feminine Wash brands - Female Cleansing on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Nước Rửa Phụ Khoa Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Glucose Level brands - Glucose Analyzer on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Máy Đo Đường Huyết Chất Lượng Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN Access to proactive reviews, workshops, and deep dives
VI Truy cập vào các đánh giá, hội thảo và bài đăng chuyên sâu chủ động
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
deep | sâu |
access | truy cập |
and | và |
EN Hide IP Netflix VPN VPN Servers CyberGhost VPN Reviews VPN Free Trial Download Now Stream Sports Unblock Websites Facebook VPN
VI Ẩn IP VPN cho Netflix Máy chủ VPN Đánh giá về CyberGhost VPN Dùng thử miễn phí VPN Tải về Ngay Phát trực tuyến thể thao Bỏ chặn các trang web VPN Facebook
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ip | ip |
vpn | vpn |
websites | trang web |
EN Hand Care brands - Hand Care Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Sản Phẩm Chăm Sóc Da Tay Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
hand | tay |
products | sản phẩm |
prices | giá |
EN Talcum Powder brands - Talcum Hygiene on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Online Bột Dưỡng Da Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
EN Bathing Accessories brands - Bath and Body Accessories on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Tắm & Chăm Sóc Cơ Thể Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.Vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Removal Tools brands - Hair Removal Appliances on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng cụ & Máy triệt lông Tốt, Đa dạng, Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
EN Hair Care brands - Natural Hair Care on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Sản Phẩm Chăm Sóc Tóc Chính Hãng, Giá Tốt | Lazada.vn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
prices | giá |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү