"aws pci compliance" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 50 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Эзләү} тәрҗемәләре

{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:

aws aws bạn chúng tôi của bạn của chúng tôi của họ mây riêng sao tôi đang đám mây
pci pci
compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage

VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ

Инглиз Вьетнам
list danh sách
aws aws
pci pci
dss dss
see xem
scope phạm vi
program chương trình
in trong
on trên

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Инглиз Вьетнам
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Инглиз Вьетнам
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

Инглиз Вьетнам
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level

VI Kể cả khi bạn khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ

Инглиз Вьетнам
even cũng
dss dss
pci pci
information thông tin
security bảo mật
every mọi
you bạn
customer khách
our chúng tôi

EN PCI Attestation of Compliance and PCI Responsibility Summary.

VI Chứng nhận tuân thủ PCI Tóm tắt trách nhiệm PCI.

Инглиз Вьетнам
pci pci
responsibility trách nhiệm

EN How can I obtain the AWS PCI Compliance Package?

VI Làm thế nào để tôi nhận Gói tuân thủ AWS PCI?

Инглиз Вьетнам
aws aws
pci pci
package gói
the nhận

EN What does the AWS PCI DSS Compliance Package contain?

VI Gói tuân thủ PCI DSS của AWS bao gồm những ?

Инглиз Вьетнам
aws aws
pci pci
dss dss
package gói

EN The AWS PCI Compliance Package includes:

VI Gói tuân thủ AWS PCI bao gồm:

Инглиз Вьетнам
aws aws
pci pci
package gói
includes bao gồm

EN AWS PCI DSS 3.2.1 Attestation of Compliance (AOC)

VI Chứng nhận tuân thủ (AOC) AWS PCI DSS 3.2.1

Инглиз Вьетнам
aws aws
pci pci
dss dss

EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.

VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa MasterCard.

Инглиз Вьетнам
provider nhà cung cấp
aws aws
pci pci
dss dss
program chương trình
requirements yêu cầu
all tất cả các
has được

EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions

VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)

Инглиз Вьетнам
aws aws
information thông tin
need cần
or hoặc
canada canada
regions khu vực
using sử dụng
they
customers khách hàng
provide cung cấp
the khi
with với

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

Инглиз Вьетнам
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements

VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS

Инглиз Вьетнам
pci pci
dss dss
additional bổ sung
environment môi trường
your của bạn
requirements yêu cầu
customers khách hàng
must phải
all tất cả các
be được

EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.

VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập được cho phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.

Инглиз Вьетнам
architecture kiến trúc
has
requirements yêu cầu
pci pci
dss dss
of của
secure bảo mật
all tất cả các

EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis

VI hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm

Инглиз Вьетнам
primary chính
validate xác thực
pci pci
dss dss
annual hàng năm
companies công ty
two hai
to năm

EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.

VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.

Инглиз Вьетнам
important quan trọng
payment thanh toán
and các
responsible chịu trách nhiệm
not không
pci pci

EN What are the requirements for PCI DSS compliance?

VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS ?

Инглиз Вьетнам
requirements yêu cầu
pci pci
dss dss
for với
the những

EN Our platform is full compliance and PCI DSS Level 1 certified.

VI Nền tảng của chúng tôi tuân thủ đầy đủ được chứng nhận bảo mật cao nhất PCI DSS Level 1.

Инглиз Вьетнам
platform nền tảng
pci pci
dss dss
certified chứng nhận
full đầy
is được
our chúng tôi
and của

EN Note that there is no officially recognized “certification” for HIA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không “chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cách mà một thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

EN Note that there is no officially recognized “certification” for PHIPA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized

VI Lưu ý rằng không “chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP

EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.

VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.

Инглиз Вьетнам
security bảo mật
highest cao
the này

EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS

VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS

Инглиз Вьетнам
architectures kiến trúc
sql sql
aws aws
high cao
on trên
cloud mây
websites trang web

EN The AWS FedRAMP Security Package is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói bảo mật FedRAMP của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, một cổng tự hoạt động để truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu

Инглиз Вьетнам
aws aws
security bảo mật
package gói
using sử dụng
access truy cập
reports báo cáo
customers khách

EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS

Инглиз Вьетнам
copy bản sao
of của
using sử dụng
access truy cập
reports báo cáo
aws aws
customers khách

EN AWS also provides workbooks, whitepapers, and best practices on our AWS Compliance Resources Page about how to run workloads on AWS in a secure manner.

VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.

Инглиз Вьетнам
practices thực hành
resources tài nguyên
page trang
manner cách
aws aws
provides cung cấp
secure an toàn
our chúng tôi
workloads khối lượng công việc
on trên
also cũng
a chúng

EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available

VI , Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, cấp độ đánh giá cao nhất hiện

Инглиз Вьетнам
amazon amazon
web web
aws aws
certified chứng nhận
pci pci
dss dss
provider nhà cung cấp

EN Which AWS services are PCI DSS compliant?

VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?

Инглиз Вьетнам
aws aws
pci pci
dss dss
are những
which dịch

EN AWS PCI DSS 3.2.1 Responsibility Summary

VI Bản tóm tắt trách nhiệm AWS PCI DSS 3.2.1

Инглиз Вьетнам
aws aws
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm

EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.

VI . Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.

Инглиз Вьетнам
pci pci
dss dss
aws aws
list danh sách
full đầy
in trong
latest mới
get các

EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?

VI Đã ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?

Инглиз Вьетнам
pci pci
dss dss
aws aws
platform nền tảng
has được
on trên

EN How does a customer configure AWS architecture to comply with PCI requirement for secure TLS?

VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?

Инглиз Вьетнам
does
configure cấu hình
aws aws
architecture kiến trúc
pci pci
requirement yêu cầu
tls tls
secure bảo mật
customer khách hàng
with với

EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it

VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ thể chọn từ chối giao thức này

Инглиз Вьетнам
protocol giao thức
however tuy nhiên
aws aws
tls tls
choose chọn
customer khách hàng
this này

EN AWS also supports more security standards and certifications than any other cloud provider, including PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2, and NIST800-171.

VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 NIST800-171.

Инглиз Вьетнам
security bảo mật
provider nhà cung cấp
including bao gồm
fips fips
aws aws
also cũng
other khác
cloud mây

EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1

VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 PCI DSS Cấp 1

Инглиз Вьетнам
aws aws
also cũng
enables cho phép
high cao
security bảo mật
certification chứng nhận
pci pci
dss dss
standards chuẩn
such các

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

Инглиз Вьетнам
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

Инглиз Вьетнам
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

Инглиз Вьетнам
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM.

Инглиз Вьетнам
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.

VI Bạn thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.

Инглиз Вьетнам
configure cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
architecture kiến trúc
your của bạn
you bạn
run chạy
on trên
through thông qua
function hàm

EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM

VI Bạn thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM

Инглиз Вьетнам
creating tạo
configuration cấu hình
aws aws
console bảng điều khiển
lambda lambda
api api
cli cli
sam sam
the điều
you bạn
through thông qua

EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.

VI Bạn thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation AWS SAM.

Инглиз Вьетнам
aws aws
lambda lambda
console bảng điều khiển
api api
cli cli
sam sam
you bạn
this này

EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way

VI Hiện các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện

Инглиз Вьетнам
aws aws
and như
to cũng

EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.

VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.

Инглиз Вьетнам
aws aws
certification chứng nhận
below dưới
are được
and các
the nhận

EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?

VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?

Инглиз Вьетнам
aws aws
additional bổ sung
fully hoàn toàn
an thể
customer khách hàng
be được
can cần

EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers

VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS

Инглиз Вьетнам
aws aws
security an ninh
controls kiểm soát
data dữ liệu
centers trung tâm
an thể
the nhận

EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.

VI Bạn cũng thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.

Инглиз Вьетнам
use dùng
aws aws
rules quy tắc
security bảo mật
workloads khối lượng công việc
you bạn
also cũng

EN Moving your DoD IT environment to AWS can help improve your own compliance oversight with the services and features made available by AWS.

VI Di chuyển môi trường CNTT DoD của bạn sang AWS thể giúp cải thiện khả năng giám sát tuân thủ của chính bạn bằng các dịch vụ tính năng do AWS cung cấp.

Инглиз Вьетнам
dod dod
aws aws
improve cải thiện
help giúp
features tính năng
your bạn
and của

EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.

VI Bạn thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.

Инглиз Вьетнам
scope phạm vi
aws aws
high cao
security bảo mật
program chương trình
in trong
of của

EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP DoD SRG Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ

Инглиз Вьетнам
aws aws
scope phạm vi
dod dod
program chương trình
of của
found tìm

{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү