EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
see | xem |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
on | trên |
EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
customers | khách |
through | qua |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Khách hàng có thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) và Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
aws | aws |
reports | báo cáo |
access | truy cập |
and | và |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Even if you are a non-PCI DSS customer, our PCI DSS compliance demonstrates our commitment to information security at every level
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
even | cũng |
dss | dss |
pci | pci |
information | thông tin |
security | bảo mật |
every | mọi |
you | bạn |
customer | khách |
our | chúng tôi |
EN PCI Attestation of Compliance and PCI Responsibility Summary.
VI Chứng nhận tuân thủ PCI và Tóm tắt trách nhiệm PCI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
responsibility | trách nhiệm |
EN How can I obtain the AWS PCI Compliance Package?
VI Làm thế nào để tôi nhận Gói tuân thủ AWS PCI?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
the | nhận |
EN What does the AWS PCI DSS Compliance Package contain?
VI Gói tuân thủ PCI DSS của AWS bao gồm những gì?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
package | gói |
EN The AWS PCI Compliance Package includes:
VI Gói tuân thủ AWS PCI bao gồm:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
package | gói |
includes | bao gồm |
EN AWS PCI DSS 3.2.1 Attestation of Compliance (AOC)
VI Chứng nhận tuân thủ (AOC) AWS PCI DSS 3.2.1
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
EN The Service Provider listings further demonstrate that AWS successfully validated PCI DSS compliance and has met all applicable Visa and MasterCard program requirements.
VI Danh sách nhà cung cấp dịch vụ chứng minh thêm rằng AWS đã xác thực thành công việc tuân thủ PCI DSS và đáp ứng tất cả các yêu cầu được áp dụng của chương trình Visa và MasterCard.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
program | chương trình |
requirements | yêu cầu |
all | tất cả các |
has | được |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN Customers must manage their own PCI DSS compliance certification, and additional testing will be required to verify that your environment satisfies all PCS DSS requirements
VI Khách hàng phải quản lý chứng chỉ tuân thủ PCI DSS của họ và việc kiểm tra bổ sung sẽ được yêu cầu để xác minh rằng môi trường của bạn thỏa mãn tất cả các yêu cầu của PCS DSS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
additional | bổ sung |
environment | môi trường |
your | của bạn |
requirements | yêu cầu |
customers | khách hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
be | được |
EN This secure architecture has been validated by an independent QSA and was found to be in compliance with all applicable requirements of PCI DSS.
VI Kiến trúc bảo mật này đã được xác thực bởi một QSA độc lập và được cho là phù hợp với tất cả các yêu cầu được áp dụng của PCI DSS.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
architecture | kiến trúc |
has | ở |
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
of | của |
secure | bảo mật |
all | tất cả các |
EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis
VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
primary | chính |
validate | xác thực |
pci | pci |
dss | dss |
annual | hàng năm |
companies | công ty |
two | hai |
to | năm |
EN It is important to note that the payment brands and acquirers are responsible for enforcing compliance, not the PCI council.
VI Quan trọng cần lưu ý rằng các nhãn hiệu thanh toán và các tổ chức thanh toán phải chịu trách nhiệm thực thi tuân thủ, chứ không phải hội đồng PCI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
important | quan trọng |
payment | thanh toán |
and | các |
responsible | chịu trách nhiệm |
not | không |
pci | pci |
EN What are the requirements for PCI DSS compliance?
VI Những yêu cầu đối với việc tuân thủ PCI DSS là gì?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
requirements | yêu cầu |
pci | pci |
dss | dss |
for | với |
the | những |
EN Our platform is full compliance and PCI DSS Level 1 certified.
VI Nền tảng của chúng tôi tuân thủ đầy đủ và được chứng nhận bảo mật cao nhất PCI DSS Level 1.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
platform | nền tảng |
pci | pci |
dss | dss |
certified | chứng nhận |
full | đầy |
is | được |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Note that there is no officially recognized “certification” for HIA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cách mà một thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
EN Note that there is no officially recognized “certification” for PHIPA compliance in the same way that an entity might be SOC, PCI, or FedRAMP certified or authorized
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.
VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
highest | cao |
the | này |
EN AWS Graviton High Performance Computing Websites Hosted on AWS Hybrid Cloud Architectures Windows on AWS SQL Server on AWS SAP on AWS
VI AWS Graviton Điện toán hiệu năng cao Các trang web được lưu trữ trên AWS Kiến trúc đám mây lai Windows trên AWS SQL Server trên AWS SAP on AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
architectures | kiến trúc |
sql | sql |
aws | aws |
high | cao |
on | trên |
cloud | mây |
websites | trang web |
EN The AWS FedRAMP Security Package is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Gói bảo mật FedRAMP của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, một cổng tự hoạt động để truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
package | gói |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
customers | khách |
EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
aws | aws |
customers | khách |
EN AWS also provides workbooks, whitepapers, and best practices on our AWS Compliance Resources Page about how to run workloads on AWS in a secure manner.
VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu và các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
practices | thực hành |
resources | tài nguyên |
page | trang |
manner | cách |
aws | aws |
provides | cung cấp |
secure | an toàn |
our | chúng tôi |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
also | cũng |
a | chúng |
EN Yes, Amazon Web Services (AWS) is certified as a PCI DSS Level 1 Service Provider, the highest level of assessment available
VI Có, Amazon Web Services (AWS) được chứng nhận là Nhà cung cấp dịch vụ PCI DSS cấp 1, là cấp độ đánh giá cao nhất hiện có
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
certified | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
EN Which AWS services are PCI DSS compliant?
VI Những dịch vụ AWS nào tuân thủ PCI DSS?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
are | những |
which | dịch |
EN AWS PCI DSS 3.2.1 Responsibility Summary
VI Bản tóm tắt trách nhiệm AWS PCI DSS 3.2.1
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
responsibility | trách nhiệm |
EN Yes. Please refer to the latest PCI DSS AOC in AWS Artifact to get the full list of locations that are compliant.
VI Có. Vui lòng tham khảo PCI DSS AOC mới nhất trong AWS Artifact để xem danh sách đầy đủ các địa điểm tuân thủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
list | danh sách |
full | đầy |
in | trong |
latest | mới |
get | các |
EN Has anyone achieved PCI DSS certification on the AWS platform?
VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
aws | aws |
platform | nền tảng |
has | được |
on | trên |
EN How does a customer configure AWS architecture to comply with PCI requirement for secure TLS?
VI Làm cách nào để khách hàng cấu hình kiến trúc AWS để tuân thủ yêu cầu PCI đối với TLS bảo mật?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
does | là |
configure | cấu hình |
aws | aws |
architecture | kiến trúc |
pci | pci |
requirement | yêu cầu |
tls | tls |
secure | bảo mật |
customer | khách hàng |
with | với |
EN non-PCI) who require the option of this protocol, however AWS services are individually assessing the customer impact to disabling TLS 1.0 for their service and may choose to deprecate it
VI Tuy nhiên, dịch vụ AWS đánh giá riêng ảnh hưởng của khách hàng đến việc vô hiệu hóa TLS 1.0 cho dịch vụ của họ và có thể chọn từ chối giao thức này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
protocol | giao thức |
however | tuy nhiên |
aws | aws |
tls | tls |
choose | chọn |
customer | khách hàng |
this | này |
EN AWS also supports more security standards and certifications than any other cloud provider, including PCI-DSS, HIPAA/HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2, and NIST800-171.
VI AWS cũng hỗ trợ nhiều tiêu chuẩn và chứng chỉ bảo mật hơn bất kỳ nhà cung cấp đám mây nào khác, bao gồm PCI-DSS, HIPAA / HITECH, FedRAMP, GDPR, FIPS 140-2 và NIST800-171.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
provider | nhà cung cấp |
including | bao gồm |
fips | fips |
aws | aws |
also | cũng |
other | khác |
cloud | mây |
EN AWS also enables a high level of security and maintains certification with robust security standards, such as ISO 27001, SOC 1/2/3 and PCI DSS Level 1
VI AWS cũng cho phép mức độ bảo mật cao và duy trì chứng nhận với các tiêu chuẩn bảo mật mạnh mẽ, chẳng hạn như ISO 27001, SOC 1/2/3 và PCI DSS Cấp 1
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
also | cũng |
enables | cho phép |
high | cao |
security | bảo mật |
certification | chứng nhận |
pci | pci |
dss | dss |
standards | chuẩn |
such | các |
EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage
VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ có thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
any | mọi |
information | thông tin |
aws | aws |
more | thêm |
program | chương trình |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN You can do this using the AWS Lambda console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM.
VI Bạn có thể thực hiện việc này bằng bảng điều khiển AWS Lambda, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
you | bạn |
this | này |
EN There are migration tools as well as AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification, and AWS Support to assist along the way
VI Hiện có các công cụ di chuyển cũng như AWS Managed Services, AWS Professional Services, AWS Training and Certification và AWS Support để hỗ trợ bạn trong quá trình thực hiện
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
and | như |
to | cũng |
EN AWS has certification for compliance with ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015, and CSA STAR CCM v3.0.1. AWS services that are covered under the certifications are listed below.
VI AWS sở hữu chứng nhận tuân thủ ISO/IEC 27001:2013, 27017:2015, 27018:2019, 27701:2019, 9001:2015 và CSA STAR CCM v3.0.1. Dưới đây là danh sách các dịch vụ AWS được cấp chứng nhận.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
certification | chứng nhận |
below | dưới |
are | được |
and | các |
the | nhận |
EN As an AWS customer, can I rely on the AWS Attestation of Compliance (AOC) or will additional testing be required for to be fully compliant?
VI Với tư cách khách hàng của AWS, tôi có thể dựa vào Chứng nhận tuân thủ (AOC) của AWS được không, hay tôi sẽ cần phải kiểm tra bổ sung để tuân thủ hoàn toàn?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
additional | bổ sung |
fully | hoàn toàn |
an | thể |
customer | khách hàng |
be | được |
can | cần |
EN The AWS Attestation of Compliance (AOC) demonstrates an extensive assessment of physical security controls of AWS data centers
VI Chứng nhận Tuân thủ (AOC) AWS thể hiện đánh giá bao quát về các biện pháp kiểm soát an ninh vật lý của các trung tâm dữ liệu AWS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
security | an ninh |
controls | kiểm soát |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
an | thể |
the | nhận |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN Moving your DoD IT environment to AWS can help improve your own compliance oversight with the services and features made available by AWS.
VI Di chuyển môi trường CNTT DoD của bạn sang AWS có thể giúp cải thiện khả năng giám sát tuân thủ của chính bạn bằng các dịch vụ và tính năng do AWS cung cấp.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
dod | dod |
aws | aws |
improve | cải thiện |
help | giúp |
features | tính năng |
your | bạn |
and | của |
EN The services in scope of the AWS GovCloud (US) JAB P-ATO boundary at high baseline security categorization can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program.
VI Bạn có thể xem các dịch vụ trong phạm vi ranh giới của JAB P-ATO cho AWS GovCloud (US) thuộc nhóm phân loại mức bảo mật cơ bản cao trong Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
scope | phạm vi |
aws | aws |
high | cao |
security | bảo mật |
program | chương trình |
in | trong |
of | của |
EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP và DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
dod | dod |
program | chương trình |
of | của |
found | tìm |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү