EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts
VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, và quản lý các tài khoản khu vực chính
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
team | nhóm |
regional | khu vực |
accounts | tài khoản |
you | bạn |
sales | bán hàng |
and | các |
EN Click on the desired form field type and place it on the page. Enter the new field's name and, optionally, the default value.
VI Nhấp vào loại ô mong muốn của biểu mẫu và đặt nó vào trang. Nhập tên ô mới và, tùy chọn, giá trị mặc định.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
type | loại |
name | tên |
default | mặc định |
value | giá |
click | nhấp |
page | trang |
and | và |
new | mới |
the | của |
on | vào |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
not | không |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
customize | tùy chỉnh |
request | yêu cầu |
my | của tôi |
and | như |
EN Q: How can my AWS Lambda function personalize its behavior based on the identity of the end-user of an application?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
based | dựa trên |
on | trên |
identity | người |
application | dùng |
function | hàm |
of | của |
EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior
VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi và thói quen của người tiêu dùng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
changing | thay đổi |
of | của |
consumer | người tiêu dùng |
industry | công nghiệp |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.
VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
information | thông tin |
or | hoặc |
not | không |
through | qua |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
customize | tùy chỉnh |
request | yêu cầu |
my | của tôi |
and | như |
EN Q: How can my AWS Lambda function personalize its behavior based on the identity of the end-user of an application?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
based | dựa trên |
on | trên |
identity | người |
application | dùng |
function | hàm |
of | của |
EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior
VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi khác
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
against | chống lại |
attacks | tấn công |
other | khác |
types | loại |
and | các |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
not | không |
EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior
VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ và hành vi của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
strategies | chiến lược |
find | tìm |
we | chúng tôi |
change | thay đổi |
your | của bạn |
EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.
VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
strategies | chiến lược |
change | thay đổi |
used | sử dụng |
is | được |
and | các |
with | với |
EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment
VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
work | làm |
and | với |
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN Trigger relevant emails, web pushes, or SMS based on user behavior and data
VI Kích hoạt email, thông báo đẩy trên web hoặc SMS thích hợp dựa trên hành vi và dữ liệu người dùng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
emails | |
web | web |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
user | dùng |
EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.
VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác và lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch có mục tiêu dựa trên dữ liệu và được đánh giá cao.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
on | trên |
create | tạo |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
information | thông tin |
customers | khách |
and | của |
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Use customer data and behavior to present relevant offers based on preferences.
VI Dùng dữ liệu khách hàng và hành vi để giới thiệu các ưu đãi liên quan dựa trên sở thích.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
customer | khách hàng |
on | trên |
and | các |
EN Use demographic, behavior, and purchase datato segment your email list.
VI Dùng dữ liệu mua sắm, hành vi và nhân khẩu học để tạo phân khúc danh bạ email.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | dùng |
purchase | mua |
EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.
VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích và mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
customers | khách |
helping | giúp |
on | trên |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Trigger behavior-based emails with marketing automation
VI Kích hoạt email dựa trên hành vi bằng tự động hóa tiếp thị
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
emails |
EN Send smarter emails based on contact data & behavior
VI Gửi email thông minh hơn dựa trên hành vi & dữ liệu liên lạc
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
send | gửi |
emails | |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
on | trên |
EN Assign tags and scores based on contact behavior
VI Gán thẻ và cấp độ tương tác dựa trên hành vi của liên lạc
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | của |
based | dựa trên |
on | trên |
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN Build marketing automation workflows based on customers' data and behavior. Use it to deliver personalized marketing experiences.
VI Xây dựng các quy trình làm việc tự động hóa tiếp thị dựa trên dữ liệu và hành vi của khách hàng. Dùng chúng để mang lại những trải nghiệm tiếp thị cá nhân hóa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
build | xây dựng |
workflows | quy trình |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
use | dùng |
experiences | trải nghiệm |
customers | khách |
and | của |
EN Optimize your web push strategy based on user's behavior
VI Tối ưu hóa chiến lược thông báo đẩy trên web dựa trên hành vi của người dùng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
web | web |
strategy | chiến lược |
based | dựa trên |
on | trên |
users | người dùng |
your | của |
EN Send automated emails to your visitors based on their behavior on your pages
VI Gửi email tự động tới khách truy cập dựa trên hành vi của họ trên các trang của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
send | gửi |
emails | |
visitors | khách |
based | dựa trên |
on | trên |
pages | trang |
your | bạn |
their | của |
EN You can target based on demographics, such as age, gender, location, and interests, as well as behaviors, such as purchasing behavior or device usage
VI Bạn có thể nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, như tuổi, giới tính, vị trí và sở thích, cũng như các hành vi, như hành vi mua hàng hoặc sử dụng thiết bị
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
target | mục tiêu |
based | dựa trên |
age | tuổi |
gender | giới tính |
purchasing | mua |
or | hoặc |
usage | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
and | như |
EN Examine the behavior of your customers in the cart — find out, at which stage you lose visitors and even which items are usually removed from the cart before a purchase in completed.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
customers | khách |
find | tìm |
find out | hiểu |
purchase | mua |
at | tại |
are | được |
of | thường |
the | khi |
you | bạn |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN We create the playing field, so we will not be responsible for any information posted by users.
VI Chúng tôi chỉ tạo ra sân chơi, do đó chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm với mọi thông tin do người dùng đăng tải.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
playing | chơi |
responsible | chịu trách nhiệm |
information | thông tin |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
be | người |
create | tạo |
not | với |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN EDION girl track and field clubClick here for official HP
VI Câu lạc bộ điền kinh nữ EDIONBấm vào đây để HP chính thức
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
official | chính thức |
and | và |
EN Insert @online-convert.com into the "Sender or domain to mark as safe" field
VI Chèn @online-convert.com vào ô "Người gửi hoặc tên miền để đánh dấu là an toàn"
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
to | vào |
EN Select "Contains" for the "Sender" field
VI Chọn "Bao gồm" cho mục "Người gửi"
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
select | chọn |
EN Select "Inbox" in the "Move the Message to" field
VI Chọn "Hộp thư đến" trong mục "Chuyển tin nhắn đến"
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
select | chọn |
in | trong |
message | tin nhắn |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү