"manage regional key" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 50 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Эзләү} тәрҗемәләре

{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:

manage bạn bạn có cho chúng tôi cung cấp cài đặt các của bạn họ liệu một nhóm quản lý riêng theo với đang đã được ứng dụng
regional khu vực
key chìa khóa một

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN You will work in field sales or even lead a field sales team, and manage regional key accounts

VI Bạn sẽ tham gia bán hàng thực địa hoặc thậm chí điều hành một nhóm bán hàng thực địa, quản các tài khoản khu vực chính

Инглиз Вьетнам
or hoặc
team nhóm
regional khu vực
accounts tài khoản
you bạn
sales bán hàng
and các

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

Инглиз Вьетнам
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Golden Key: You can get the Golden Key by completing shipment or passing disaster challenges.

VI Golden Key: Bạn thể nhận Chìa Khóa Vàng bằng cách hoàn thành giao hàng hoặc vượt qua các thử thách thảm họa.

Инглиз Вьетнам
or hoặc
challenges thử thách
key chìa
the nhận
get các

EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.

VI Platinum Key: Bạn chỉ thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.

Инглиз Вьетнам
key chìa
purchased mua
with bằng
through qua
you bạn

EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.

VI Các khóa mã hóa được quản bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng duy trì cơ sở hạ tầng quản khóa bảo mật.

Инглиз Вьетнам
encryption mã hóa
aws aws
build xây dựng
secure bảo mật
infrastructure cơ sở hạ tầng
are được
key khóa
the không
and các

EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information

VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản thông tin phiên của bạn

Инглиз Вьетнам
fast nhanh
information thông tin
store lưu
session phiên
use sử dụng
your của bạn
key khóa
on trên
with với

EN Simply use ElastiCache for Redis as a fast key-value store with appropriate TTL on session keys to manage your session information

VI Chỉ cần sử dụng ElastiCache cho Redis làm kho lưu trữ cặp khóa-giá trị nhanh với TTL trên các khóa phiên để quản thông tin phiên của bạn

Инглиз Вьетнам
fast nhanh
information thông tin
store lưu
session phiên
use sử dụng
your của bạn
key khóa
on trên
with với

EN Amazon Aurora allows you to encrypt your databases using keys you manage through AWS Key Management Service (AWS KMS)

VI Amazon Aurora cho phép bạn mã hóa cơ sở dữ liệu bằng các khóa do bạn quản thông qua AWS Key Management Service (AWS KMS)

Инглиз Вьетнам
amazon amazon
allows cho phép
encrypt mã hóa
databases cơ sở dữ liệu
aws aws
key khóa
to cho
you bạn
through thông qua

EN You will manage key accounts and handle complete projects — from preparing quotes to providing after-sales support

VI Bạn sẽ quản các tài khoản chính xử các dự án hoàn chỉnh - từ chuẩn bị báo giá tới hỗ trợ sau bán hàng

Инглиз Вьетнам
key chính
after sau
you bạn
and các

EN Arun Joshi CIO ASEAN, Korea, CGEM Jeff Yeo Regional Technical Solutions Architect

VI Arun Joshi CIO ASEAN, Hàn Quốc, CGEM Jeff Yeo, Kiến trúc sư về Giari pháp tư vấn kỹ thuật, Cisco khu vực

Инглиз Вьетнам
asean asean
regional khu vực
technical kỹ thuật

EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki

VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki

Инглиз Вьетнам
regional khu vực
sales kinh doanh
systems hệ thống
cisco cisco

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

Инглиз Вьетнам
california california
regional khu vực
energy năng lượng
provides cung cấp
resources nguồn
planning kế hoạch
network mạng
are đang
and các

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

Инглиз Вьетнам
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của
Инглиз Вьетнам
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

Инглиз Вьетнам
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.

VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.

Инглиз Вьетнам
difference khác biệt
api api
lambda lambda
regional khu vực
amazon amazon
allows cho phép
aws aws
using sử dụng
your của bạn
end của
based theo
on trên

EN You can find more than 30,000 regional and worldwide radio stations, talkshow shows, music, podcasts, news, sports and more.

VI Bạn thể tìm thấy hơn 30.000 đài phát trong khu vực trên toàn thế giới, các chương trình Talkshow, âm nhạc, Podcasts, tin tức, chương trình thể thao nhiều hơn thế nữa.

Инглиз Вьетнам
regional khu vực
worldwide thế giới
shows chương trình
news tin tức
find tìm
you bạn
and các
more nhiều

EN Which countries are in ecoligo’s regional focus?

VI Những quốc gia nào nằm trong trọng tâm khu vực của ecoligo?

Инглиз Вьетнам
countries quốc gia
regional khu vực
are những
in trong

EN Click to see regional pricing details »

VI Nhấp để xem chi tiết định giá theo khu vực »

Инглиз Вьетнам
click nhấp
regional khu vực
details chi tiết
pricing giá

VI Định giá theo khu vực (LATAM, Ấn Độ Trung Quốc)

Инглиз Вьетнам
regional khu vực

EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.

VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe VP của Lang Live.

Инглиз Вьетнам
regional khu vực
at tại
and thị
the của

EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.

VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.

Инглиз Вьетнам
difference khác biệt
api api
lambda lambda
regional khu vực
amazon amazon
allows cho phép
aws aws
using sử dụng
your của bạn
end của
based theo
on trên

EN Please refer to Regional Products and Services for more details of our product and service availability by region.

VI Vui lòng tham khảo Sản phẩm dịch vụ theo khu vực để biết thêm chi tiết về sản phẩm dịch vụ được cung cấp theo vùng của chúng tôi.

Инглиз Вьетнам
details chi tiết
region khu vực
our chúng tôi
products sản phẩm
more thêm

EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.

VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) Châu Âu (London).

Инглиз Вьетнам
certification chứng nhận
scope phạm vi
limited giới hạn
regional khu vực
the nhận

EN Due to the regional nature of the assessment, the assessment scope is limited to the EU.

VI Do tính chất khu vực của đánh giá, phạm vi đánh giá được giới hạn ở Châu Âu.

Инглиз Вьетнам
regional khu vực
scope phạm vi
limited giới hạn
is được

EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.

VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấpcác Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.

Инглиз Вьетнам
aws aws
see xem
information thông tin
regional khu vực
more thêm
are được

EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.

VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 góp phần thúc đẩy phát triển các môn thể thao trong khu vực.

Инглиз Вьетнам
top hàng đầu
development phát triển
regional khu vực
of của
Инглиз Вьетнам
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

Инглиз Вьетнам
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN In the unlikely event of a regional degradation or outage, a secondary region can be promoted to full read/write capabilities in less than one minute.

VI Trong trường hợp hiếm gặp là ngừng hoạt động hoặc giảm hiệu năng tại khu vực, một khu vực phụ thể được tăng cấp để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc/ghi trong chưa đầy một phút.

Инглиз Вьетнам
in trong
or hoặc
minute phút
region khu vực

EN 440 subsidiaries and regional companies in over 60 countries — sales and service partners in roughly 150 countries worldwide.

VI Khoảng 440 chi nhánh công ty con tại khoảng 60 quốc gia - mạng lưới đối tác dịch vụ kinh doanh tại khoảng 150 quốc gia trên thế giới.

Инглиз Вьетнам
and dịch

EN subsidiaries and regional companies in some 60 countries

VI chi nhánh công ty con tại khoảng 60 quốc gia

Инглиз Вьетнам
companies công ty
countries quốc gia

EN Check website traffic stats for each regional market separately

VI Kiểm tra thống kê lưu lượng truy cập trang web cho từng khu vực thị trường riêng biệt

Инглиз Вьетнам
check kiểm tra
regional khu vực
market thị trường
for cho
each từ

EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.

VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.

Инглиз Вьетнам
latest mới
facebook facebook
regional khu vực
growth tăng
strategies chiến lược
report báo cáo
of của
analysis phân tích

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không ý tưởng ở đây, nhưng các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

Инглиз Вьетнам
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không ý tưởng ở đây, nhưng các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

Инглиз Вьетнам
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không ý tưởng ở đây, nhưng các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

Инглиз Вьетнам
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không ý tưởng ở đây, nhưng các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

Инглиз Вьетнам
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không ý tưởng ở đây, nhưng các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

Инглиз Вьетнам
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không ý tưởng ở đây, nhưng các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

Инглиз Вьетнам
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN No ideas here, but there are ideas on other regional versions of TradingView

VI Không ý tưởng ở đây, nhưng các ý tưởng ở các phiên bản địa phương khác của TradingView

Инглиз Вьетнам
no không
but nhưng
other khác
versions phiên bản
of của
here đây

EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.

VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga Mỹ Latinh.

Инглиз Вьетнам
complete hoàn thành
regional khu vực
then sau
is đang
to đầu

EN Optimize your WordPress site by switching to a single plugin for CDN, intelligent caching, and other key WordPress optimizations with Cloudflare's Automatic Platform Optimization (APO)

VI Tối ưu hóa trang web WordPress của bạn bằng cách chuyển sang một plugin duy nhất cho CDN, bộ nhớ đệm thông minh các tối ưu hóa WordPress khác với Nền tảng Tối ưu hóa tự động (APO) của Cloudflare

Инглиз Вьетнам
intelligent thông minh
other khác
platform nền tảng
your bạn
site trang
and của
optimize tối ưu hóa

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Browser Isolation service.

VI Tóm tắt các tính năng lợi ích chính của tính năng Cloudflare Browser Isolation

Инглиз Вьетнам
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Secure Web Gateway service.

VI Tóm tắt các tính năng lợi ích chính của dịch vụ Secure Web Gateway của Cloudflare.

Инглиз Вьетнам
features tính năng
benefits lợi ích
web web
key chính

EN Summarizes key features and benefits of Cloudflare's Zero Trust Network Access service.

VI Tóm tắt các tính năng lợi ích chính của dịch vụ Zero Trust Network Access của Cloudflare.

Инглиз Вьетнам
features tính năng
benefits lợi ích
key chính

EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users

VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ

Инглиз Вьетнам
software phần mềm
helps giúp
channels kênh
users người dùng
of của
create tạo
our chúng tôi
all các

EN Schedule, post, and track performance across all key social platforms.

VI Lên lịch, đăng theo dõi hiệu suất trên tất cả các nền tảng mạng xã hội chính.

Инглиз Вьетнам
performance hiệu suất
across trên
platforms nền tảng
all tất cả các

EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions

VI Khám phá phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh quyết định chủ chốt

Инглиз Вьетнам
business kinh doanh
strategy chiến lược
decisions quyết định
better tốt hơn
and các
to đến

EN Want to learn more about the data in your report? Reach out to receive insights to better interpret and comprehend key findings within the data

VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu

Инглиз Вьетнам
learn hiểu
report báo cáo
key chính
data dữ liệu
the giải
insights thông tin
in trong
want bạn
more thêm
want to muốn

{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү