EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN Unfortunately, older people, particularly older women, tend to be exposed to domestic violence
VI Không may, người cao tuổi, đặc biệt là phụ nữ lớn tuổi, có xu hướng bị bạo lực gia đình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
violence | bạo lực |
people | người |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara during the consultation workshop on the amended domestic violence prevention and control law
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại hội thảo tham vấn về sửa đổi Luật Phòng, chống bạo lực gia đình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
violence | bạo lực |
and | của |
EN Legal Services Alabama helps survivors of domestic and family violence with the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp người sống sót trong nội bộ và bạo lực gia đình với những việc sau:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
family | gia đình |
violence | bạo lực |
helps | giúp |
following | sau |
and | dịch |
EN Legal Services Alabama serves survivors of domestic violence statewide by helping provide the following:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama phục vụ những người sống sót của bạo hành gia đình trên toàn tiểu bang bằng việc giúp cung cấp những mục sau:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
following | sau |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
violence | bạo lực |
or | hoặc |
all | tất cả các |
the | khi |
EN Custody when there is domestic violence
VI Quyền nuôi con khi có bạo hành gia đình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
when | khi |
EN Domestic shelters and other charitable groups can help with immediate needs
VI Nơi trú ẩn trong nước và các nhóm từ thiện khác có thể giúp với nhu cầu ngay lập tức
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
other | khác |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
with | với |
and | các |
groups | các nhóm |
EN The attorney will provide community outreach and civil legal representation to address the needs of domestic violence clients
VI Luật sư sẽ cung cấp tiếp cận cộng đồng và đại diện pháp lý dân sự để đáp ứng nhu cầu của khách hàng bạo hành gia đình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provide | cung cấp |
needs | nhu cầu |
of | của |
clients | khách |
EN Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI KHÁM PHÁ THỰC ĐƠN COCKTAIL ‘BE YOURSELF – HÃY LÀ CHÍNH MÌNH’ ĐỘC ĐÁO TẠI ANGELINA
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Introduces New Menus, Special Offers as Domestic Tourism Accelerates
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
EN The guardian accompanying an infant/child must be the parent or over the age of 18 for international domestic flight.
VI Người giám hộ đi cùng trẻ sơ sinh/trẻ em phải là cha mẹ hoặc trên 18 tuổi đối với chuyến bay nội địa quốc tế.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
child | trẻ em |
must | phải |
or | hoặc |
age | tuổi |
over | trên |
EN No class selection is available for domestic flights.
VI Không có lựa chọn hạng cho các chuyến bay nội địa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
selection | chọn |
EN This is an announcement for customers using our domestic flights.
VI Thông báo dành cho hành khách sử dụng các chuyến bay nội địa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
customers | khách |
using | sử dụng |
EN Coupons for domestic flights cannot be combined with other discounts for disabilities elderly. Itinerary cannot be changed if discounted coupons have been applied.
VI Không kết hợp phiếu giảm giá cho các chuyến bay nội địa với các khoản giảm giá khác dành cho người khuyết tật người cao tuổi. không được thay đổi hành trình nếu đã sử dụng phiếu giảm giá.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cannot | không |
other | khác |
changed | thay đổi |
if | nếu |
have | cho |
been | các |
EN However, if you are the sole member of a domestic limited liability company (LLC), you are not a sole proprietor if you elect to treat the LLC as a corporation.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị là hội viên duy nhất của công ty trách nhiệm hữu hạng (LLC) nội địa thì quý vị sẽ không là doanh nghiệp cá thể nếu quý vị chọn khai LLC là công ty.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
of | của |
liability | trách nhiệm |
not | không |
company | công ty |
EN Our on-site specialists can be your legal advocates for special education services, child custody and domestic violence situations.
VI Các chuyên gia tại chỗ của chúng tôi có thể là người biện hộ pháp lý cho bạn về các dịch vụ giáo dục đặc biệt, quyền nuôi con và các tình huống bạo lực gia đình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
education | giáo dục |
violence | bạo lực |
your | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN The Legal Services of Southern Missouri offers assistance for domestic violence, federal and state benefits, housing, end of life planning, guardianship and more.
VI Dịch vụ Pháp lý của Southern Missouri cung cấp hỗ trợ về bạo lực gia đình, trợ cấp liên bang và tiểu bang, nhà ở, lập kế hoạch cuối đời, quyền giám hộ, v.v.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
offers | cung cấp |
violence | bạo lực |
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
planning | kế hoạch |
of | của |
EN International Business Foreign businesses with activities in the U.S. or domestic businesses with activities outside the U.S.
VI Doanh nghiệp quốc tế (tiếng Anh) Các doanh nghiệp nước ngoài có hoạt động tại Hoa Kỳ hoặc các doanh nghiệp trong nước có hoạt động bên ngoài Hoa Kỳ.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
business | doanh nghiệp |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 25 күрсәтү