EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud
EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud
VI Siêu dữ liệu người dùng và cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cloud | mây |
private | riêng |
user | dùng |
and | của |
your | bạn |
while | như |
EN Yes! You’ll be able to specifically assign metadata (how your website will appear with search engine results) directly inside the builder
VI Tất nhiên! Bạn có thể nhập metadata (giúp các công cụ tìm kiếm nhận diện được website của bạn) trực tiếp vào công cụ thiết kế website
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
website | website |
search | tìm kiếm |
directly | trực tiếp |
be | được |
your | của bạn |
the | nhận |
EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.
VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
of | các |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status
VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện và tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
california | california |
status | tình trạng |
by | theo |
we | chúng tôi |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN To date, California has confirmed a total of 4,592,312 COVID-19 cases and 70,437 deaths.
VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,592,312 ca mắc và 70,437 ca tử vong do bệnh COVID-19.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
has | nhận |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays
VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong và xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
testing | xét nghiệm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
and | và |
not | không |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.
VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California có thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
information | thông tin |
EN California has 4,592,312 confirmed cases of COVID-19, resulting in 70,437 deaths.
VI California có 4,592,312 các ca nhiễm COVID-19 được xác nhận, dẫn đến 70,437 ca tử vong.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
has | nhận |
EN Confirmed cases and deaths source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | các |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Confirmed cases by gender in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
gender | giới tính |
california | california |
by | theo |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN People 18-49 have a disproportionate number of cases
VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi có số ca mắc quá cao
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
people | người |
of | những |
EN Confirmed cases by age in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo độ tuổi ở California
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
california | california |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Confirmed cases by race and ethnicity in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | các |
california | california |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
young | trẻ |
to | cho |
more | nhiều |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
EN It will allow for decentralized apps (DApps) to be built on top of the platform to enable use cases that span esports, entertainment, and peer-to-peer streaming.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
apps | các ứng dụng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
be | được |
allow | cho phép |
on | trên |
the | trường |
and | các |
EN In those cases, you would need to provide the libraries targeted to arm64
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cases | trường hợp |
libraries | thư viện |
targeted | mục tiêu |
provide | cung cấp |
the | trường |
in | trong |
EN Lambda@Edge is optimized for latency-sensitive use cases where your end viewers are distributed globally
VI Lambda@Edge được tối ưu hóa cho những trường hợp có đòi hỏi khắt khe về độ trễ, trong đó người xem cuối của bạn phân bố khắp toàn cầu
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
lambda | lambda |
optimized | tối ưu hóa |
cases | trường hợp |
end | của |
globally | toàn cầu |
your | bạn |
EN To date, California has confirmed a total of 4,688,285 COVID-19 cases and 71,852 deaths.
VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,688,285 ca mắc và 71,852 ca tử vong do bệnh COVID-19.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
has | nhận |
EN Unvaccinated and vaccinated cases, hospitalizations, and death source data
VI Dữ liệu nguồn về số ca chưa được tiêm vắc-xin và đã được tiêm, số ca nhập viện và ca tử vong
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN California has 4,688,285 confirmed cases of COVID-19, resulting in 71,852 deaths.
VI California có 4,688,285 các ca nhiễm COVID-19 được xác nhận, dẫn đến 71,852 ca tử vong.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
has | nhận |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,219, a decrease of 38 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,219, a decrease of 38 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 994, a decrease of 15 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 994, a decrease of 15 so với tổng số của ngày trước đó.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Amazon ElastiCache for Redis offers a fast, in-memory data store to power live streaming use cases
VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập nhanh để đáp ứng các trường hợp sử dụng phát trực tiếp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
offers | cung cấp |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
live | trực tiếp |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
EN As stated above, Android.PUA.DebugKey in 99% of cases is a false positive warning.
VI Như các thông tin nêu trên, Android.PUA.DebugKey trong 99% trường hợp là một cảnh báo sai (dương tính giả).
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
above | trên |
android | android |
in | trong |
cases | trường hợp |
EN Cases, deaths, and tests updated January 7, 2022 at 9:36 AM with data from January 6, 2022
VI Cập nhật số ca mắc, số ca tử vong và số ca xét nghiệm 7 tháng 1, 2022 lúc 9:36 với dữ liệu từ 6 tháng 1, 2022
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
tests | xét nghiệm |
updated | cập nhật |
january | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN What types of cases do you accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn chấp nhận?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
types | loại |
cases | trường hợp |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN What types of cases do you NOT accept?
VI Những loại trường hợp nào bạn không chấp nhận?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cases | trường hợp |
types | loại |
not | không |
accept | chấp nhận |
you | bạn |
of | những |
EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
cannot | không |
help | giúp |
cases | trường hợp |
EN LSA resolves the majority of its cases outside of the courts.
VI LSA giải quyết phần lớn các trường hợp của nó bên ngoài tòa án.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cases | trường hợp |
of the | phần |
the | trường |
EN Legal Services Alabama has limited staff resources and we try to take as many civil cases as we can
VI Dịch vụ pháp lý Alabama có tài nguyên nhân viên hạn chế và chúng tôi cố gắng để có càng nhiều trường hợp dân sự như chúng tôi có thể
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
staff | nhân viên |
resources | tài nguyên |
try | cố gắng |
many | nhiều |
cases | trường hợp |
we | chúng tôi |
and | như |
to | dịch |
EN Unfortunately, not all cases can be accepted
VI Thật không may, không phải tất cả các trường hợp có thể được chấp nhận
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
can | phải |
not | không |
all | tất cả các |
be | được |
cases | trường hợp |
accepted | chấp nhận |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү