EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.
EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.
VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
resource | tài nguyên |
guide | hướng dẫn |
security | bảo mật |
rule | quy tắc |
this | này |
for | theo |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN This is intended to facilitate the operation of the general meeting of shareholders by relaxing the quorum of special resolutions at the general meeting of shareholders.
VI Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động của đại hội đồng cổ đông bằng cách nới lỏng đại biểu nghị quyết đặc biệt tại đại hội đồng cổ đông.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
at | tại |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years
VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
year | năm |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree
VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
site | trang |
before | trước |
if | nếu |
this | này |
as | khi |
you | bạn |
read | đọc |
EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years
VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
year | năm |
EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for
VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
years | năm |
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
for | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.
VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
rule | quy tắc |
EN We trust our employees and follow the rule: “Outcome matters!”
VI Chúng tôi tin tưởng nhân viên của mình và làm việc với phương châm: "Kết quả cuối cùng mới thực quan trọng!"
EN Per the Transparency in Coverage Rule, please look over the machine-readable files that offer a review of our coverage details.
VI Theo Quy tắc về tính minh bạch trong phạm vi bảo hiểm, vui lòng xem qua tập tin có thể đọc được bằng máy cung cấp đánh giá về chi tiết bảo hiểm của chúng tôi.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
rule | quy tắc |
files | tập tin |
details | chi tiết |
machine | máy |
in | trong |
offer | cấp |
our | chúng tôi |
review | xem |
EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards
VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật và vật lý
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
health | sức khỏe |
information | thông tin |
technical | kỹ thuật |
be | được |
security | bảo mật |
your | của bạn |
with | bằng |
rules | quy tắc |
must | phải |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.
VI Tất cả các gTLD này đều có sư linh hoạt nhất định. Không có quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
no | không |
rule | quy tắc |
use | dùng |
above | trên |
information | thông tin |
guidelines | hướng dẫn |
name | tên |
your | bạn |
all | tất cả các |
these | này |
EN General Manager, Data and DevSecOps
VI Tổng giám đốc, Dữ liệu và DevSecOps
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
EN “When you are at the table with a general manager, they just want to know the market share
VI "Khi bạn đang tại bàn thảo luận cùng giám đốc điều hành, và họ mong muốn biết về thị phần
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
know | biết |
you | bạn |
are | đang |
the | khi |
to | phần |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.
VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
health | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
general | chung |
EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.
VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .
EN Please note that these general terms and conditions contain specific provisions to exclude or limit our liability in certain circumstances.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
or | hoặc |
limit | giới hạn |
liability | trách nhiệm |
in | trong |
our | chúng tôi |
and | của |
specific | các |
these | này |
EN Setting the general document layout.
VI Các thiết lập cơ bản của toàn văn bản
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
the | của |
EN J-Top Co., Ltd. develops general cargo delivery business such as free paper, recruitment magazines, and other magazines.
VI J-Top Co., Ltd. phát triển kinh doanh vận chuyển hàng hóa nói chung như giấy miễn phí, tạp chí tuyển dụng và các tạp chí khác.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
business | kinh doanh |
other | khác |
and | như |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Notice of Convocation of General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về việc tổ chức Đại hội đồng cổ đông
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN Notification of resolution of the 20th Ordinary General Meeting of Shareholders
VI Thông báo về nghị quyết của Đại hội đồng cổ đông thường kỳ lần thứ 20
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
notification | thông báo |
of | của |
EN General office air conditioningPlease contact us
VI Máy lạnh văn phòng chungXin vui lòng liên hệ với chúng tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
us | tôi |
office | văn phòng |
EN Instructor presents general description of the topic (examples, experience) and to encourage problem-solving thinking in various business situations.
VI Giảng viên mô tả chung về chủ đề (kinh nghiệm, và các ví dụ thực tế), khuyến khích học viên suy nghĩ cách giải quyết vấn đề trong các tình huống thực tế của doanh nghiệp.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
the | giải |
in | trong |
EN General Data Protection Regulation (GDPR)
VI Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
data | dữ liệu |
regulation | quy định |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN As with Amazon EC2 instances in general, P3 instances are available as On-Demand Instances, Reserved Instances, or Spot Instances
VI Đối với các phiên bản Amazon EC2 nói chung, phiên bản P3 được cung cấp dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ hoặc Phiên bản Spot
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
general | chung |
or | hoặc |
with | với |
are | được |
EN For general office air conditioning We accept consultation regarding
VI Đối với máy lạnh văn phòng chung Chúng tôi chấp nhận tư vấn về
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
general | chung |
for | với |
we | chúng tôi |
accept | chấp nhận |
office | văn phòng |
EN Policies and General Provisions
VI Chính sách và Quy định chung
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
policies | chính sách |
general | chung |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү