EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured
VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người có lẽ sau những sự kiện đó ổn định và yên tâm hơn một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
today | ngày |
after | sau |
little | chút |
more | hơn |
we | chúng tôi |
people | người |
EN Tiger hash calculator using 128 Bit
VI Trình tính hàm băm Tiger 128 bit
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
hash | băm |
EN There was a fair bit of upgrading in terms of the air conditioning and furnace
VI Có một chút hiệu quả khi nâng cấp điều hòa không khí và lò sưởi
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Create a Tiger hash with 128 Bit using this free online hash converter.
VI Tạo hàm băm Tiger 128 bit bằng trình chuyển đổi hàm băm trực tuyến miễn phí này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
hash | băm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
this | này |
with | bằng |
a | đổi |
EN Create a Tiger hash with 160 Bit to protect your data with this free online converter.
VI Tạo hàm băm Tiger 160 bit để bảo vệ dữ liệu của bạn với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
hash | băm |
data | dữ liệu |
online | trực tuyến |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Compared to the Console application, coconutBattery provides quite a bit of information and it?s also free
VI So với ứng dụng Console, coconutBattery cung cấp khá nhiều thông tin khác và nó hoàn toàn miễn phí
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
quite | khá |
to | với |
EN This software runs on Windows and it also gives out quite a bit of information
VI Phần mềm này chạy trên Windows và nó cũng cho ra khá nhiều thông tin
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
software | phần mềm |
also | cũng |
information | thông tin |
out | ra |
quite | khá |
gives | cho |
this | này |
on | trên |
EN Adjust your brightness, contrast and saturation a bit through Adjustment
VI Hãy điều chỉnh lại một chút về độ sáng, độ tương phản và độ bão hòa thông qua Adjustment
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
through | qua |
EN Let?s talk a bit about cinemagragh in VIMAGE
VI Nói qua một chút về cinemagragh trong VIMAGE
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people
VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách và một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn là bạn đã có thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
little | chút |
people | người |
be | là |
you | bạn |
many | nhiều |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN It is even funnier and a bit sillier than yourself in real life
VI Mà thậm chí còn vui vẻ, ngồ ngộ, ngố ngố hơn mình ngoài đời nhiều
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
than | hơn |
EN Although many of you have known and played the versions of this game for a long time, I will still reintroduce it a bit
VI Cho dù nhiều bạn cũng đã biết và chơi các phiên bản của tựa game này từ rất lâu rồi nhưng mình vẫn sẽ giới thiệu lại một chút
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
versions | phiên bản |
game | chơi |
of | của |
you | bạn |
still | vẫn |
many | nhiều |
EN At first, I was a bit confused because this type of control is both strange and familiar
VI Ban đầu mình cũng hơi lúng túng vì kiểu điều khiển này đúng ra là vừa lạ vừa quen
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
both | ra |
a | đầu |
this | này |
EN AWS Graviton2 processors are custom built by Amazon Web Services using 64-bit Arm Neoverse cores to deliver increased price performance for your cloud workloads
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
amazon | amazon |
web | web |
using | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
your | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Create a Tiger hash with 128 Bit using this free online hash converter.
VI Tạo hàm băm Tiger 128 bit bằng trình chuyển đổi hàm băm trực tuyến miễn phí này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
hash | băm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
this | này |
with | bằng |
a | đổi |
EN Create a Tiger hash with 160 Bit to protect your data with this free online converter.
VI Tạo hàm băm Tiger 160 bit để bảo vệ dữ liệu của bạn với trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
hash | băm |
data | dữ liệu |
online | trực tuyến |
this | này |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
EN Bosch offers you individual solutions for your home to make life a bit easier every day.
VI Bosch cung cấp nhiều giải pháp cho cuộc sống thường nhật, giúp bạn tận hưởng cảm giác thoải mái mỗi ngày.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
offers | cung cấp |
solutions | giải pháp |
life | sống |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
make | cho |
EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.
VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi có thể mang mẹ và bé lại gần nhau hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
little | chút |
we | chúng tôi |
together | với |
and | như |
EN Is the loss of a full bit really worth it? The truth on single-source iOS 14.5+ attribution
VI Adjust CTV AdVision: Giải pháp toàn diện đầu tiên về đo lường CTV
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
the | giải |
a | đầu |
EN Combining ATT and SKAN data for all-in-one or single-source reporting is based on estimations and flawed calculations, and comes at the price of a full bit.
VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI và xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
EN Also, our SSL certificates use 256-bit encryption, the industry standard for data protection.
VI Chứng chỉ SSL miễn phí của chúng tôi sử dụng mã hóa 256 bit, tiêu chuẩn trong nghành bảo vệ dữ liệu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
use | sử dụng |
encryption | mã hóa |
data | dữ liệu |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
EN We bring the latest in Business, Career, Insights, Personal Growth, and travel just for you. Stick Around for a bit
VI Chúng tôi mang đến thông tin mới nhất về Kinh doanh, Nghề nghiệp, Thông tin chi tiết, PHÁT TRIỂN CÁ NHÂN, và đi du lịch chỉ dành cho bạn. Dính xung quanh một chút
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN This technical advancement provides speed, light incentives, sustainable rewards, and more.
VI Kỹ thuật tiến bộ này cung cấp tốc độ, sự tinh gọn với phần phần thưởng bền vững và hơn thế nữa.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
rewards | phần thưởng |
and | với |
more | hơn |
EN Why is it important to be more sustainable?
VI Tại sao việc bền vững hơn lại quan trọng?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
why | tại sao |
important | quan trọng |
sustainable | bền vững |
EN Yes, when I was planning my wedding many years ago, there weren’t a lot of options to be more eco-friendly and sustainable in the floral industry
VI Đúng vậy, khi tôi đang lên kế hoạch cho lễ cưới của mình vài năm trước đây, không có nhiều lựa chọn thân thiện với môi trường sinh thái và bền vững hơn trong ngành hoa
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
planning | kế hoạch |
sustainable | bền vững |
the | trường |
when | khi |
and | và |
i | tôi |
options | lựa chọn |
in | trong |
more | nhiều |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN The air miles debate: are Kenyan flowers actually more sustainable?
VI Cuộc tranh luận về dặm bay: những bông hoa ở Kenya có thực sự bền vững hơn không?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
EN We welcome minors to invest into a more sustainable future; their future. But in order to do so, certain conditons should be met:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
more | hơn |
sustainable | bền vững |
future | tương lai |
but | nhưng |
should | cần |
we | chúng tôi |
be | là |
their | của |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN More sustainable with no upfront fees
VI Bền vững hơn mà không mất phí trả trước
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
sustainable | bền vững |
fees | phí |
more | hơn |
EN Local production in 32 countries for fast and more sustainable delivery.
VI Sản xuất tại địa phương ở 32 để giao hàng nhanh chóng và bền vững hơn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
production | sản xuất |
sustainable | bền vững |
fast | nhanh chóng |
more | hơn |
EN MSPO - Malaysia Sustainable Palm Oil
VI MSPO - Dầu cọ Bền vững Malaysia
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN "White Logistics" Promotion Campaign-Declaration of Voluntary Action for Realizing Sustainable Logistics-
VI Chiến dịch quảng bá "Hậu cần trắng" - Tuyên bố hành động tự nguyện để hiện thực hóa dịch vụ hậu cần bền vững-
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
white | trắng |
sustainable | bền vững |
EN Declaration of voluntary action toward the realization of sustainable logistics
VI Tuyên bố hành động tự nguyện đối với việc thực hiện hậu cần bền vững
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү