EN Building relationships with friends is essential for your academic career
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN Join Talent Solution My Career Job Recommendation Career Opportunities
VI Join Talent Solution Việc Làm Của Tôi Thông Báo Việc Làm Phù Hợp Cơ Hội Nghề Nghiệp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
my | của tôi |
job | việc làm |
EN Find out about career events in your area, and let’s talk about your future career at Bosch in person. In this way, you can learn more about the way we work.
VI Hãy gặp mặt chúng tôi tại các sự kiện, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tương lại của bạn tại Bosch. Hãy tham gia cùng chúng tôi, bạn có thể hiểu thêm về cách chúng tôi làm việc.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
events | sự kiện |
way | cách |
find | tìm |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
learn | hiểu |
work | làm việc |
more | thêm |
you | bạn |
EN (Definition of link from the Cambridge Academic Content Dictionary © Cambridge University Press)
VI (Định nghĩa của link từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
cambridge | cambridge |
dictionary | từ điển |
the | của |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN Academic background in Arts or equivalent
VI Kiến thức chuyên môn về 2D/3D Arts hoặc tương đương
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
EN Good academic preparation for primary school Offering both Chinese and Vietnamese languages
VI Nền tảng vững chắc cho bậc Tiểu học. Tiếng Việt và tiếng Hoa được đưa vào và định hướng giảng dạy
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
school | học |
and | và |
vietnamese | tiếng việt |
for | cho |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN Discover new opportunities for personal growth and academic success.
VI Khám phá những cơ hội mới cho sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập.
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN FOR OUR EMPLOYEES, that means offering a dynamic working environment, comprehensive benefits, and opportunities for career development
VI ĐỐI VỚI NHÂN VIÊN, điều đó có nghĩa là cung cấp một môi trường làm việc năng động, mang đến những phúc lợi và cơ hội phát triển nghề nghiệp tương xứng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
means | có nghĩa |
offering | cung cấp |
environment | môi trường |
development | phát triển |
working | làm |
EN YOUR CAREER will grow together with our continuous development and achievement
VI NGHỀ NGHIỆP CỦA BẠN sẽ phát triển cùng với sự phát triển liên tục và bền vững của công ty
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
continuous | liên tục |
development | phát triển |
and | của |
together | với |
EN To learn more about career opportunities, please explore the vacancies below and submit the online form to us or contact us directly:
VI Văn phòng TP.HCM: Phòng Nhân Sự ? Bộ phận Tuyển Dụng
EN More Career and Recruitment Resources
VI Khám phá thêm tài nguyên tuyển dụng và nghề nghiệp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
more | thêm |
resources | tài nguyên |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
the | của |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
better | hơn |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN Levels mode is like Career Mode
VI Chế độ Levels giống như Career Mode
EN Check out our open positions to see if the next step in your career is as part of our team.
VI Kiểm tra các vị trí đang mở của chúng tôi để xem liệu bước tiếp theo trong sự nghiệp của bạn có phải là một phần của nhóm chúng tôi hay không.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
check | kiểm tra |
step | bước |
in | trong |
part | phần |
team | nhóm |
of | của |
see | xem |
our | chúng tôi |
next | tiếp theo |
your | bạn |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Supporting career development of female employees
VI Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp của nhân viên nữ
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
development | phát triển |
of | của |
employees | nhân viên |
EN Female employee career vision training
VI Đào tạo tầm nhìn nghề nghiệp nữ nhân viên
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
employee | nhân viên |
vision | tầm nhìn |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
the | của |
EN To continuously assist job seekers in pursuing their ideal career, CakeResume provides latest and quality jobs from renowned startups and enterprises
VI Để liên tục hỗ trợ ứng viên theo đuổi sự nghiệp của họ, CakeResume cung cấp việc làm mới và chất lượng nhất từ các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nổi tiếng
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
continuously | liên tục |
latest | mới |
quality | chất lượng |
enterprises | doanh nghiệp |
provides | cung cấp |
jobs | việc làm |
EN CakeResume is committed to providing talents better career growths and opportunities!
VI CakeResume cam kết mang đến cho ứng viên cơ hội phát triển nghề nghiệp tốt hơn!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
better | hơn |
EN More Career and Recruitment Resources
VI Khám phá thêm tài nguyên tuyển dụng và nghề nghiệp
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
more | thêm |
resources | tài nguyên |
EN There are many options open to you and many ways you can define your career
VI Có nhiều lựa chọn dành cho bạn và có nhiều cách để bạn định hình nghề nghiệp của mình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
ways | cách |
options | lựa chọn |
EN Since Bosch is a global brand, you can make your career plans with us come true anywhere in the world
VI Do Bosch là một thương hiệu toàn cầu, bạn có thể hiện thực hóa kế hoạch nghề nghiệp của bạn ở bất cứ đâu trên thế giới
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
brand | thương hiệu |
plans | kế hoạch |
global | toàn cầu |
world | thế giới |
since | của |
your | bạn |
EN Wherever you want to go — at Bosch, you’ll find many opportunities for the perfect start of your professional career.
VI Ở bất cứ đâu mà bạn muốn đến — tại Bosch, bạn sẽ tìm thấy nhiều cơ hội để bắt đầu một cách hoàn hảo sự nghiệp của mình.
EN Here, we provide you with individual content to prepare you for the start of your career
VI Tại đây, chúng tôi cung cấp riêng cho bạn những nội dung để chuẩn bị khởi đầu sự nghiệp của mình
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
of | của |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN At Bosch, you will work on inspiring solutions for the generations of tomorrow, and with us, you will lay the groundwork for the start of your career
VI Tại Bosch, bạn sẽ làm việc trên các giải pháp tạo cảm hứng cho các thế hệ tương lai, và với chúng tôi, bạn sẽ đặt nền tảng cho khởi đầu sự nghiệp của bạn
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
the | giải |
work | làm việc |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
on | trên |
EN You'll work on your subject at the crossroads between theory and practice, thus expanding your own network early in your career.
VI Bạn sẽ nghiên cứu chủ đề của mình tại nơi giao thoa của lý thuyết và thực tiễn, qua đó mở rộng mạng lưới sớm trong sự nghiệp của bạn.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
in | trong |
network | mạng |
your | bạn |
and | của |
EN Discover your next career event
VI Gặp mặt đội ngũ tuyển dụng của chúng tôi tại các sự kiện
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
next | của |
event | sự kiện |
your | tôi |
EN No matter what phase of your career you are in, we know you can find the right opportunity with us.
VI Cho dù bạn đang ở giai đoạn nào của sự nghiệp, chúng tôi tin chắc bạn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp tại Bosch.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
phase | giai đoạn |
of | của |
find | tìm thấy |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN We invite talents in different fields to share their interesting career stories.
VI Chúng tôi mời đến những gương mặt nổi bật để lắng nghe họ chia sẻ về chuyện nghề.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
to | đến |
EN About Hostinger Our Technology Career Newsroom Roadmap Contact Us Blog Student Discount
VI Về Hostinger Công Nghệ Lộ trình Liên Hệ Blog (Tiếng Anh)
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
blog | blog |
EN You’ll graduate from the program debt-free with a career waiting for you at Jordan Valley
VI Bạn sẽ tốt nghiệp chương trình mà không mắc nợ với một sự nghiệp đang chờ bạn ở mức Jordan Valley
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
program | chương trình |
you | bạn |
EN Explore our available jobs and start your career here at Jordan Valley. We?d love to have you join our team!
VI Khám phá các công việc có sẵn của chúng tôi và bắt đầu sự nghiệp của bạn tại đây tại Jordan Valley. Chúng tôi rất muốn có bạn tham gia nhóm của chúng tôi!
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
available | có sẵn |
start | bắt đầu |
join | tham gia |
team | nhóm |
at | tại |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
to | đầu |
you | bạn |
here | đây |
EN Began career at Jordan Valley in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp tại Jordan Valley năm 2016
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
at | tại |
EN Began her dental career in 2016
VI Bắt đầu sự nghiệp nha khoa vào năm 2016
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
in | vào |
EN Job seekers meet with 140+ businesses at KY3 Career Fair
VI Người tìm việc gặp gỡ hơn 140 doanh nghiệp tại Ngày hội nghề nghiệp KY3
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
at | tại |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? Hundreds had the chance to polish their resumes and head to the Ozark Empire Fairgrounds for the KY3 Career Fair on Friday afternoon.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Hàng trăm người đã có cơ hội đánh bóng sơ yếu lý lịch của mình và đến Khu hội chợ Đế chế Ozark để tham dự Hội chợ Nghề nghiệp KY3 vào chiều thứ Sáu.
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
and | và |
their | của |
EN Blog: VITAS Hospice Career Insights
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
EN Blog: VITAS Hospice Career Insights
VI Blog: Thông tin chuyên sâu về Việc làm Chăm sóc Cuối đời tại VITAS
Инглиз | Вьетнам |
---|---|
blog | blog |
insights | thông tin |
{Totalresult} тәрҗемәләренең 50 күрсәтү