"scientific institutions" {langto to тәрҗемә итегез

{Endresult} 35 Инглиз дан Вьетнам фразеологик тәрҗемәсен күрсәтү.

{Эзләү} тәрҗемәләре

{эзләү {Инглиз түбәндәге Вьетнам сүз / сүзтезмәләргә тәрҗемә ителергә мөмкин:

institutions tổ chức

{Langfrom} Вьетнам {эзләү} тәрҗемәсе

Инглиз
Вьетнам

EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions

VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác

Инглиз Вьетнам
bitcoin bitcoin
other khác
institutions tổ chức
was được
at tại
on trên

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.

Инглиз Вьетнам
the giải
you bạn
to xem

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến

Инглиз Вьетнам
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang

EN With important roles in Homescapes, coins should be used in a scientific way, and you should try to earn as many coins as possible

VI Với vai trò quan trọng trong Homescapes, tiền xu nên được tiêu một cách khoa học, và bạn nên cố gắng kiếm được càng nhiều tiền xu càng tốt

Инглиз Вьетнам
important quan trọng
in trong
way cách
try cố gắng
you bạn
should nên
many nhiều

EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.

VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.

Инглиз Вьетнам
apk apk
helps giúp
files tệp
on trên
android android
way cách
pro pro
your bạn
and của

EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!

VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.

Инглиз Вьетнам
the giải
you bạn
to xem

EN Scientific discoveries to help lower emissions, develop carbon capture technology and aid Asia Pacific in its net-zero ambitions are happening today at the Singapore Energy Centre (SgEC).

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...

Инглиз Вьетнам
lower giảm
and

EN Content that denies the existence or impacts of climate change, the human influence on climate change, or that climate change is backed by scientific consensus.

VI Nội dung phủ nhận sự tồn tại hoặc tác động của biến đổi khí hậu, ảnh hưởng của con người đối với biến đổi khí hậu hoặc biến đổi khí hậu dựa trên sự đồng thuận khoa học.

Инглиз Вьетнам
or hoặc
of của
climate khí hậu
change biến đổi
human người
on trên

EN False or misleading content about climate change solutions that contradict well-established scientific consensus.

VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các giải pháp chống biến đổi khí hậu mâu thuẫn với sự đồng thuận khoa học có căn cứ.

Инглиз Вьетнам
or hoặc
climate khí hậu
change biến đổi
solutions giải pháp

EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.

VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học và các chuyên gia khí hậu.

Инглиз Вьетнам
including bao gồm
or hoặc
climate khí hậu
science khoa học
experts các chuyên gia
data dữ liệu
and

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

Инглиз Вьетнам
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal

Инглиз Вьетнам
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.

Инглиз Вьетнам
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

Инглиз Вьетнам
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN We deliver services to millions of active customers, including enterprises, educational institutions, and government agencies in over 190 countries

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ cho hàng triệu khách hàng đang hoạt động, bao gồm nhiều doanh nghiệp, tổ chức giáo dục và cơ quan chính phủ ở hơn 190 quốc gia

Инглиз Вьетнам
including bao gồm
enterprises doanh nghiệp
institutions tổ chức
countries quốc gia
we chúng tôi
deliver cung cấp
agencies cơ quan
over hơn
customers khách
and dịch

EN Close partnerships with engineering, procurement and construction firms, financing institutions and sustainable companies fighting climate change are key to ecoligo's mission

VI Quan hệ đối tác chặt chẽ với các công ty kỹ thuật, mua sắm và xây dựng, các tổ chức tài chính và các công ty bền vững chống lại biến đổi khí hậu là chìa khóa cho sứ mệnh của ecoligo

Инглиз Вьетнам
engineering kỹ thuật
construction xây dựng
institutions tổ chức
sustainable bền vững
climate khí hậu
companies công ty
change biến đổi
key chìa
with với

EN We are pleased to be an authorized agent for numbers of English tests which are approved by IRCC and many Canadian Institutions: IELTS, CELPIP and CAEL

VI Chúng tôi hân hạnh là đại lý được ủy quyền của IELTS IDP Canada và PARAGON, hai đơn vị tổ chức thi các bài thi tiếng Anh như IELTS, CELPIP và CAEL ? được IRCC và nhiều trường học tại Canada chấp thuận

Инглиз Вьетнам
english tiếng anh
many nhiều
canadian canada
institutions tổ chức
we chúng tôi
and như

EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.

VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.

Инглиз Вьетнам
ranking xếp hạng
world thế giới
canadian canada
institutions tổ chức
four bốn
and
in trong
the của

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

Инглиз Вьетнам
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN Ripple is essentially taking a stand against what they call “walled gardens” of financial networks consisting of banks, credit cards, and other institutions such as PayPal

VI Ripple về cơ bản là chống lại cái mà họ gọi là các rào cản của mạng lưới thanh toán tài chính toàn cầu bao gồm các ngân hàng, các công ty phát hành thẻ tín dụng và các tổ chức khác như PayPal

Инглиз Вьетнам
call gọi
networks mạng
cards thẻ
other khác
and như
of của

EN Financial institutions as well as individuals can use Stellar to settle transactions and move money all over the world.

VI Các tổ chức tài chính cũng như các cá nhân có thể sử dụng Stellar để giải quyết các giao dịch và chuyển tiền trên toàn thế giới.

Инглиз Вьетнам
financial tài chính
institutions tổ chức
individuals cá nhân
transactions giao dịch
world thế giới
use sử dụng
the giải
and như
to tiền

EN The payments are automatic, and people should not contact their financial institutions, tax software providers or the IRS with payment timing questions.

VI Các khoản chi trả là tự động và mọi người không nên liên hệ với các tổ chức tài chánh, nhà cung cấp phần mềm thuế hoặc Sở Thuế Vụ với các câu hỏi về thời gian chi trả.

Инглиз Вьетнам
should nên
institutions tổ chức
software phần mềm
providers nhà cung cấp
or hoặc
people người
not không
and các

EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?

VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?

Инглиз Вьетнам
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
computer máy tính
systems hệ thống
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

Инглиз Вьетнам
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?

VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?

Инглиз Вьетнам
aws aws
help giúp
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
security bảo mật
and như

EN When it is necessary to confirm customer information for payment of purchased products to financial institutions, etc.

VI Khi cần xác nhận thông tin khách hàng để thanh toán các sản phẩm đã mua cho các tổ chức tài chính, v.v.

Инглиз Вьетнам
necessary cần
information thông tin
payment thanh toán
purchased mua
financial tài chính
institutions tổ chức
customer khách hàng
products sản phẩm
when khi

EN Learning anytime, anywhere is supported with our free licences for online courses from world-renowned institutions

VI Việc học tập mọi lúc, mọi nơi được chúng tôi hỗ trợ với giấy phép miễn phí của chúng tôi cho các khóa học trực tuyến từ các tổ chức nổi tiếng thế giới

Инглиз Вьетнам
online trực tuyến
institutions tổ chức
is được
our chúng tôi
with với
for cho
Инглиз Вьетнам
education giáo dục
Инглиз Вьетнам
insurance bảo hiểm
education giáo dục

VI Thực phẩm & Đồ uống, Cơ sở giáo dục

Инглиз Вьетнам
education giáo dục

EN Mocking or attacking the beliefs, sacred symbols, movements or institutions of the protected or vulnerable groups identified below

VI Chế giễu hoặc tấn công tín ngưỡng, biểu tượng thiêng liêng, phong trào hoặc tổ chức của các nhóm được bảo vệ hoặc dễ bị tổn thương được xác định dưới đây

Инглиз Вьетнам
institutions tổ chức
or hoặc
groups các nhóm
the của

EN Experience as a competitive advantage: our vision for modern financial services institutions

VI Các giải pháp linh hoạt là chìa khóa mang lại trải nghiệm toàn diện

Инглиз Вьетнам
for các

EN Do you offer plans for educational institutions?

VI Có gói dịch vụ nào dành cho các tổ chức giáo dục không?

Инглиз Вьетнам
plans gói
institutions tổ chức
for cho

EN Security guidelines for Japanese banking and financial institutions

VI Hướng dẫn bảo mật cho các tổ chức tài chính và ngân hàng Nhật Bản

Инглиз Вьетнам
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
and các
for cho

{Totalresult} тәрҗемәләренең 35 күрсәтү