EN Do you love top soccer matches? FIFA Soccer is one of the best soccer games you can download to your Android phone.
İngilizce dilindeki "love top soccer", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:
love | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của họ khi là một những tôi từ và với điều được đến để |
top | bạn cao cho chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn dịch gì hoặc hàng đầu hơn là mọi một mở những ra sau số sử dụng trang web trong trên tôi từ và vào về với đây đó đầu đến để đổi |
EN Do you love top soccer matches? FIFA Soccer is one of the best soccer games you can download to your Android phone.
VI Bạn yêu thích các trận cầu bóng đá đỉnh cao? FIFA Soccer là một trong những trò chơi bóng đá hay nhất mà bạn có thể tải xuống điện thoại Android của mình.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
top | cao |
download | tải xuống |
android | android |
of | của |
games | chơi |
your | bạn |
best | những |
one | các |
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
İngilizce | Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN As mentioned, FIFA Soccer is a franchise game and is licensed by FIFA, so you can find most of the football clubs here.
VI Như đã đề cập, FIFA Soccer là trò chơi nhượng quyền thương mại và được cấp phép bởi FIFA, vì thế, bạn có thể tìm thấy hầu hết các đội bóng ở đây.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
find | tìm thấy |
you | bạn |
game | chơi |
and | các |
EN FIFA Soccer has integrated Kick-off in the prologue, you will have to complete basic lessons such as passing the ball to your teammates, dribbling, passing, speeding up or finishing
VI FIFA Soccer đã tích hợp chế độ Kick-off vào phần mở đầu, bạn sẽ phải hoàn thành các bài học cơ bản như cách chuyền bóng cho đồng đội, rê bóng, qua người, tăng tốc hay dứt điểm
İngilizce | Vietnam |
---|---|
integrated | tích hợp |
complete | hoàn thành |
basic | cơ bản |
such | các |
your | bạn |
EN FIFA Soccer also evaluates players based on their performance. Play your best, and maybe you might find your name on the world rankings!
VI FIFA Soccer cũng đánh giá người chơi dựa trên thành tích của họ. Hãy chơi hết sức mình, và biết đâu, bạn có thể tìm thấy tên của mình trên bảng xếp hạng thế giới!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
name | tên |
world | thế giới |
also | cũng |
find | tìm |
players | người chơi |
on | trên |
play | chơi |
you | bạn |
EN A soccer game would be boring if played with AI only
VI Một trò chơi bóng đá sẽ thật nhàm chán nếu chỉ chơi với AI
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
ai | ai |
game | chơi |
EN Therefore, FIFA Soccer has developed a feature that allows you to play with your friends via an internet connection
VI Do đó, FIFA Soccer đã phát triển tính năng cho phép bạn chơi với bạn bè thông qua kết nối internet
İngilizce | Vietnam |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
internet | internet |
connection | kết nối |
a | chơi |
you | bạn |
via | thông qua |
with | với |
EN If you did not know, eFootball PES 2021 is also an attractive soccer game for Android phones.
VI Nếu bạn chưa biết, eFootball PES 2021 cũng là một trò chơi bóng đá hấp dẫn dành cho điện thoại Android.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
also | cũng |
android | android |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN FIFA Soccer is one of the most popular sports games in the world
VI FIFA Soccer là một trong những trò chơi thể thao phổ biến nhất thế giới
İngilizce | Vietnam |
---|---|
popular | phổ biến |
in | trong |
world | thế giới |
games | chơi |
EN You can now download FIFA Soccer for free
VI Giờ đây, bạn có thể tải xuống FIFA Soccer miễn phí
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | bạn |
download | tải xuống |
now | giờ |
for | đây |
EN Maybe you know, Dream League Soccer 2019 is one of the most...
VI Người dùng mạng xã hội hiện nay đều sử dụng...
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
İngilizce | Vietnam |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN And we're flattered to know they love us!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
to | cũng |
know | biết |
they | chúng |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN We always love hearing from you
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và góp ý từ bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Love is in the air at Metropole for...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội - Thắp sáng m[...]
EN Love is in the air at Metropole for Valentine’s Day
VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Metropole Hà Nội trong Lễ hội ẩm thực Aromes 2017
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
at | tại |
EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave
VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
place | nơi |
but | nhưng |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN Besides, try the video series from famous stars like Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez or Taylor Swift. You have a chance to transform into the characters you love.
VI Bên cạnh đó là loạt video đến từ dàn ngôi sao nổi tiếng như Tom Cruise, Jack Sparrow, Selena Gomez hay Taylor Swift. Bạn đang được trao cơ hội để có được bộ trang phục và mái tóc của họ đấy!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
video | video |
famous | nổi tiếng |
into | của |
you | bạn |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more
VI Và chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
keep | giữ |
more | nhiều |
is | này |
EN I love your work but I can seem to get passed the login page and its refusing to accept my adobe account or my gmail account
VI Ad mình không vào được cứ bắt đăng nhập không thấy dấu X như ad bảo
İngilizce | Vietnam |
---|---|
to | vào |
the | không |
get | được |
and | và |
EN There are many important phone calls that you need to remember the content or you simply want to save the call with the people you love as a souvenir
VI Có nhiều cuộc gọi điện quan trọng mà bạn cần phải nhớ nội dung hoặc đơn giản bạn muốn lưu lại cuộc gọi với những người mình yêu thương làm kỉ niệm
İngilizce | Vietnam |
---|---|
important | quan trọng |
or | hoặc |
save | lưu |
call | gọi |
people | người |
many | nhiều |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
EN If you love simulation games and have the dream of building your own city, SimCity BuildIt is a game you cannot ignore.
VI Nếu bạn yêu thích những trò chơi mô phỏng và có mơ ước xây dựng một thành phố của riêng mình, SimCity BuildIt là trò chơi bạn không thể bỏ qua.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
of | của |
building | xây dựng |
your | bạn |
own | riêng |
game | chơi |
EN In Plants vs Zombies MOD APK (Unlimited Money/Sun), you will become a gifted gardener and love the green. Be careful if you don?t want to be bitten by a zombie!
VI Trong Plants vs Zombies MOD APK (Vô Hạn Tiền, Mặt Trời), bạn sẽ trở thành một người có năng khiếu làm vườn và mê màu xanh lá. Hãy cẩn thận nếu không muốn bị xác sống cắn!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
apk | apk |
unlimited | vô hạn |
money | tiền |
if | nếu |
be | là |
want | muốn |
you | bạn |
EN Customers love simplicity so give them a smooth ride - don't ask for their card details every time they pay.
VI Khách hàng yêu thích sự đơn giản, vì vậy hãy mang đến cho họ trải nghiệm trơn tru – đừng hỏi thông tin chi tiết thẻ của họ mỗi lần họ thanh toán.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
give | cho |
ask | hỏi |
every | mỗi |
time | lần |
customers | khách |
their | của |
details | chi tiết |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
EN Fell in love with Vietnam when you visited? Invest in a project to support that country’s sustainable development.
VI Yêu Việt Nam khi bạn đến thăm? Đầu tư vào một dự án để hỗ trợ sự phát triển bền vững của quốc gia đó.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
project | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
you | bạn |
EN Her love of the sun was inspired by Norwegian polar nights
VI Tình yêu mặt trời của cô được truyền cảm hứng từ những đêm vùng cực Na Uy
İngilizce | Vietnam |
---|---|
was | được |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
İngilizce | Vietnam |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor