EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
İngilizce dilindeki "still have questions", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
İngilizce | Vietnam |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN You have questions concerning your application as a graduate? Below you’ll find answers to frequently asked questions.
VI Bạn có câu hỏi nào liên quan tới việc ứng tuyển khi bạn đã tốt nghiệp rồi không? Bạn sẽ tìm thấy câu trả lời cho những câu hỏi thường gặp ở bên dưới.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
answers | câu trả lời |
frequently | thường |
find | tìm |
below | bên dưới |
as | khi |
to | cho |
a | trả |
you | bạn |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Choose a series and answer the questions without time limit to progress at your own pace, or practice grammar or comprehension questions directly.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
answer | trả lời |
without | không |
time | thời gian |
limit | giới hạn |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN If you have any questions, we probably have the answers that you're looking for.
VI Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, có thể chúng tôi có câu trả lời bạn đang tìm kiếm.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
answers | câu trả lời |
looking | tìm kiếm |
if | nếu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN To have unlimited slots and install various mods and plugins, check out Enderman plan. Feel free to compare our plans and consult with our Customer Success team if you have further questions.
VI Để có số lượng không giới hạn và cài đặt nhiều mod và plugin khác nhau, hãy xem gói Enderman. Bạn hãy so sánh các gói và nhận tư vấn từ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nếu bạn biết thêm.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
install | cài đặt |
compare | so sánh |
if | nếu |
you | bạn |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
plan | gói |
EN Do you have questions? We have answers
VI Bạn có câu hỏi? Chúng tôi sẵn sàng giải đáp
İngilizce | Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN In other words, you still own your work you have uploaded and converted
VI Nói cách khác, bạn vẫn sở hữu file mà bạn đã tải lên và chuyển đổi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
other | khác |
uploaded | tải lên |
still | vẫn |
converted | chuyển đổi |
in | lên |
you | bạn |
EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.
VI Dù không có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn có thể tải về và sử dụng nó một cách thuần thục.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
much | nhiều |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
İngilizce | Vietnam |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN Although many of you have known and played the versions of this game for a long time, I will still reintroduce it a bit
VI Cho dù nhiều bạn cũng đã biết và chơi các phiên bản của tựa game này từ rất lâu rồi nhưng mình vẫn sẽ giới thiệu lại một chút
İngilizce | Vietnam |
---|---|
versions | phiên bản |
game | chơi |
of | của |
you | bạn |
still | vẫn |
many | nhiều |
EN When the price decreases and you have a fixed price contract you will be saving less by partially relying on solar power – but you will still be saving
VI Khi giá giảm và bạn có hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm ít hơn bằng cách phụ thuộc một phần vào năng lượng mặt trời - nhưng bạn vẫn sẽ tiết kiệm
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN Well i have marked and written most of the things on chart, but still i am gonna to teach you here guy's about this pattern so if you see this next time, at least you guy's will be able to trade
VI Đối với những điều chỉnh tiền tệ tiếp theo, Ngân hàng Trung ương Châu Âu bắt đầu thể hiện thái độ cởi mở và linh hoạt với thị trường
İngilizce | Vietnam |
---|---|
you | những |
next | tiếp theo |
and | với |
EN This means we’re still working on Conversion Insights to make sure you have the best experience on Pinterest
VI Điều này có nghĩa là chúng tôi vẫn đang cải thiện Thông tin chi tiết về chuyển đổi để đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt nhất trên Pinterest
İngilizce | Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
still | vẫn |
conversion | chuyển đổi |
insights | thông tin |
on | trên |
you | bạn |
this | này |
to | đổi |
EN Even though QR codes have been in the market for many years, some business marketers and owners still use them as part of their marketing strategy.
VI Mặc dù mã QR đã có mặt trên thị trường trong nhiều năm nhưng một số nhà tiếp thị và chủ doanh nghiệp vẫn sử dụng chúng như một phần trong chiến lược tiếp thị của họ.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
market | thị trường |
business | doanh nghiệp |
use | sử dụng |
part | phần |
strategy | chiến lược |
many | nhiều |
years | năm |
as | như |
of | của |
still | vẫn |
them | chúng |
EN Yes! QR codes are still relevant in 2023, and they are making a big comeback during COVID-19! QR codes have been around for several years.
VI Đúng! Mã QR vẫn còn phù hợp vào năm 2023 và chúng đang trở lại mạnh mẽ trong thời kỳ COVID-19! Mã QR đã xuất hiện được vài năm.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
still | vẫn |
and | và |
in | trong |
EN Request a free demo to have all your questions about Semrush answered by an expert.
VI Yêu cầu một buổi demo miễn phí qua đó, một chuyên gia sẽ giúp bạn trả lời tất cả các câu hỏi về Semrush.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
by | qua |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN What if I have questions about how to read the data?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
what | liệu |
if | nếu |
read | đọc |
the | tôi |
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 62 21 2754 7566
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
İngilizce | Vietnam |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN If you have questions about our solutions and would like to learn more, please contact our specialists at 1800 881 292
VI Nếu bạn có câu hỏi về giải pháp của chúng tôi, vui lòng liên hệ với chuyên gia tại 800 448 1627
İngilizce | Vietnam |
---|---|
solutions | giải pháp |
if | nếu |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Talk to your doctor if you have questions about getting a COVID-19 vaccine.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của mình nếu quý vị có thắc mắc về việc tiêm vắc-xin COVID-19.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
if | nếu |
EN Our FAQ shows you how to get the most out of Woodpecker. If there are any questions we have missed, please email us.
VI Trang Hướng dẫn của chúng tôi cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng để trải nghiệm ứng dụng Woodpecker hoàn hảo nhất. Hãy tìm hiểu tại đây.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Have more questions? Visit our FAQs page
VI Bạn có thắc mắc? Truy cập trang FAQ của chúng tôi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
page | trang |
our | chúng tôi |
EN Have Questions? Connect with an AWS Business Representative
VI Bạn có câu hỏi? Hãy kết nối với đại diện kinh doanh AWS
İngilizce | Vietnam |
---|---|
connect | kết nối |
aws | aws |
business | kinh doanh |
with | với |
EN If you have questions regarding purchasing, please contact us on support@electronic.us.
VI Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
regarding | liên quan đến |
purchasing | mua |
if | nếu |
you | bạn |
EN We are here to answer any questions you may have about your SimpleSwap experience.
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp bất kỳ thắc mắc nào của các bạn về trải nghiệm với SimpleSwap
İngilizce | Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Do you have any questions? Would you like to receive an estimate quote for your residential apartment? Please fill in this form and we will get back to you.
VI Bạn có câu hỏi dành cho chúng tôi?Bạn có muốn nhận báo giá cho toà nhà của mình? Hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ phản hồi ngay thông tin bạn cần!
İngilizce | Vietnam |
---|---|
form | mẫu |
we | chúng tôi |
get | nhận |
and | và |
EN Legal Services Alabama helps people throughout the state when they have questions or problems with these kinds of public benefits:
VI Dịch vụ pháp lý Alabama giúp mọi người trong tiểu bang khi họ có thắc mắc hoặc vấn đề với các loại quyền lợi công cộng này:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
throughout | trong |
state | tiểu bang |
or | hoặc |
helps | giúp |
people | người |
these | này |
EN Have more questions? View more answers at our
VI Bạn có thêm thắc mắc cần được giải đáp? Hãy xem thêm các câu trả lời tại
İngilizce | Vietnam |
---|---|
more | thêm |
view | xem |
answers | câu trả lời |
at | tại |
EN From contract types to project timelines, our energy FAQs have your questions about getting solar covered.
VI Từ các loại hợp đồng đến tiến trình dự án, Câu hỏi thường gặp về năng lượng của chúng tôi có các câu hỏi của bạn về việc sử dụng năng lượng mặt trời.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
contract | hợp đồng |
project | dự án |
energy | năng lượng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
solar | mặt trời |
types | loại |
from | chúng |
EN If you have more questions abour our partners and types of contracts
VI Nếu bạn có thêm câu hỏi về các đối tác và các loại hợp đồng của chúng tôi
İngilizce | Vietnam |
---|---|
more | thêm |
if | nếu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
types | loại |
EN They also might have some specific questions that may be easier to be asked directly with the counsel
VI Nếu bạn muốn kéo dài giờ tư vấn, chi phí sẽ là 60 đô la cho mỗi nửa giờ kế tiếp hoặc là một phần trong số đó
İngilizce | Vietnam |
---|---|
also | hoặc |
questions | bạn |
EN This is the most effective solution for clients who have some concerns or specific questions on their applications.
VI Đây là giải pháp hiệu quả nhất cho những khách hàng có một số thắc mắc hoặc câu hỏi cụ thể về hồ sơ định cư của họ.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
solution | giải pháp |
have | cho |
or | hoặc |
clients | khách |
their | của |
EN The consultation cost will depend on the time we have to spend to answer your questions
VI Chi phí tư vấn cụ thể sẽ phụ thuộc vào lượng thời gian chúng tôi sử dụng để trả lời câu hỏi của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
spend | sử dụng |
answer | trả lời |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Request a free demo to have all your questions about Semrush answered by an expert.
VI Yêu cầu một buổi demo miễn phí qua đó, một chuyên gia sẽ giúp bạn trả lời tất cả các câu hỏi về Semrush.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
request | yêu cầu |
by | qua |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN What if I have questions about how to read the data?
VI Nếu tôi có thắc mắc về cách đọc dữ liệu thì sao?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
what | liệu |
if | nếu |
read | đọc |
the | tôi |
EN Have Questions? Connect with an AWS Business Representative
VI Bạn có câu hỏi? Hãy kết nối với đại diện kinh doanh AWS
İngilizce | Vietnam |
---|---|
connect | kết nối |
aws | aws |
business | kinh doanh |
with | với |
EN Don't hesitate to contact us in case you have any questions or queries.
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
case | trường hợp |
or | hoặc |
in | trong |
you | bạn |
EN Click below to reach out, and one of our friendly specialists will be in touch soon - ready to answer any questions you have along the way.
VI Nhấp vào nút bên dưới và chuyên gia của chúng tôi sẽ sớm liên lạc lại với bạn - sẵn sàng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn gặp phải trong quá trình thực hiện.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
click | nhấp |
ready | sẵn sàng |
answer | trả lời |
and | và |
below | bên dưới |
our | chúng tôi |
in | trong |
along | với |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor