EN One of the biggest blind spots for subscription-based apps is figuring out the user lifecycle within the subscription model
İngilizce dilindeki "cloud premium subscription", aşağıdaki Vietnam kelimelere/ifadelere çevrilebilir:
cloud | aws bạn chúng tôi có của bạn của chúng tôi dịch vụ đám mây là mây tôi và đám mây |
premium | cao cao cấp cho các của hoặc hơn một người sử dụng thêm và với để |
subscription | với đăng ký |
EN One of the biggest blind spots for subscription-based apps is figuring out the user lifecycle within the subscription model
VI Với ứng dụng hoạt động trên mô hình đăng ký trả phí (subscription), thì một trong những điểm mù lớn nhất đó là làm sao để hiểu rõ vòng đời người dùng trong chính mô hình đó
İngilizce | Vietnam |
---|---|
lifecycle | vòng đời |
model | mô hình |
is | là |
within | trong |
out | với |
user | dùng |
EN ?Initial Subscription Term? means the initial subscription term for a Service as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn đăng ký ban đầu” có nghĩa là thời hạn đăng ký ban đầu cho Dịch vụ như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
in | trong |
form | mẫu |
EN ?Renewal Term? means the renewal subscription term for a Service commencing after the Initial Subscription Term or another Renewal Term as specified in an Order Form.
VI “Thời hạn gia hạn” có nghĩa là thời hạn gia hạn đăng ký cho Dịch vụ bắt đầu sau Thời hạn đăng ký ban đầu hoặc Thời hạn gia hạn khác như đã chỉ định trong Biểu mẫu đặt hàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
after | sau |
or | hoặc |
another | khác |
in | trong |
form | mẫu |
EN I have subscribed to your premium service. How can I cancel the subscription?
VI Tôi đã đăng ký dịch vụ cao cấp của bạn. Làm cách nào tôi có thể hủy đăng ký?
İngilizce | Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
have | là |
premium | cao cấp |
EN You can cancel your premium service subscription anytime using Paypal:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào bằng Paypal:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
premium | cao cấp |
you | bạn |
EN You can cancel your premium service subscription anytime when paying via credit card:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
anytime | bất cứ lúc nào |
paying | thanh toán |
credit | tín dụng |
when | khi |
premium | cao cấp |
you | bạn |
card | thẻ tín dụng |
EN Or start your journey with our Premium plan and get a personal domain, lifetime SSL, and DDoS protection for free with a yearly subscription.
VI Hoặc bắt đầu hành trình của bạn với gói Cao Cấp và nhận miễn phí một tên miền riêng, chứng chỉ SSL trọn đời, bảo vệ chống DDoS với gói hàng năm.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
start | bắt đầu |
plan | gói |
get | nhận |
ddos | ddos |
your | bạn |
and | của |
personal | riêng |
premium | cao cấp |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.
VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
premium | cao |
version | phiên bản |
allowing | cho phép |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN Truecaller also offers two premium packages includes Premium and Gold Membership to meet the needs and offer the best features for users.
VI Truecaller còn cung cấp 2 gói mất phí và Premium và Gold Membershipđể đáp ứng nhu cầu cũng như đưa ra các tính năng tốt nhất cho người dùng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
packages | gói |
needs | nhu cầu |
users | người dùng |
features | tính năng |
offers | cung cấp |
offer | cấp |
and | như |
also | cũng |
EN Which premium plan is the best for you? This overview of the Online-Convert.com premium plans will help you to find the one that is perfectly suited for your conversion needs.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
help | giúp |
needs | nhu cầu |
conversion | chuyển đổi |
find | tìm |
your | của bạn |
premium | cao cấp |
plan | gói |
you | bạn |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium room.
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Located in the Opera Wing, the Prestige Suite consists of one bedroom and one small living room offering neo-classical interior design. Some suites can be inter-connected to a Grand Premium room or Premium...
VI Nằm trong tòa nhà Opera, loại phòng Prestige bao gồm một phòng ngủ và một phòng khách nhỏ được thiết kế theo phong cách tân cổ điển. Một số phòng có cửa thông với phòng Grand Premium hoặc Premium.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
in | trong |
consists | bao gồm |
and | với |
room | phòng |
or | hoặc |
EN Our partner will calculate your premium based on 1.5% of Motor Value, so if your bike is worth VND 35 trieu, then you would pay VND 525,000 + taxes as premium.
VI Rất nhanh chóng và dể dàng để mua bảo hiểm thông qua ứng dụng FE Shield. Quy trình đăng ký của bạn có thể được thực hiện chỉ trong 15 phút, chỉ cần làm theo các bước sau:
İngilizce | Vietnam |
---|---|
then | sau |
is | là |
will | được |
your | của bạn |
so | rất |
of | của |
you | bạn |
on | trong |
as | theo |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962 | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962 | Internal Revenue Service
İngilizce | Vietnam |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN IRS suspends requirement to repay excess advance payments of the 2020 Premium Tax Credit; those claiming net Premium Tax Credit must file Form 8962
VI Sở Thuế Vụ đình chỉ yêu cầu hoàn trả các khoản Tín Thuế Bảo Phí trả trước bị trả thừa năm 2020; những người yêu cầu khoản Tín Thuế Bảo Phí ròng phải nộp Mẫu 8962
İngilizce | Vietnam |
---|---|
requirement | yêu cầu |
must | phải |
form | mẫu |
those | những |
EN A taxpayer's excess APTC is the amount by which the taxpayer's advance payments of the Premium Tax Credit (APTC) exceed his or her Premium Tax Credit (PTC).
VI Khoản APTC bị trả thừa của người đóng thuế là khoản tiền chênh lệch giữa Tín Thuế Bảo Phí trả trước (APTC) của người đóng thuế so với số tiền Tín Thuế Bảo Phí (PTC) của người đó.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
or | người |
tax | thuế |
a | trả |
the | của |
EN See the Form 8962, Premium Tax Credit and Fact Sheet 2021-08, More details about changes for taxpayers who received advance payments of the 2020 Premium Tax Credit.
VI Xem Mẫu 8962, Tín Thuế Bảo Phí (tiếng Anh) và Tờ Thông Tin 2021-08, Thêm thông tin chi tiết về những thay đổi đối với người đóng thuế đã nhận khoản trả trước Tín Thuế Bảo Phí năm 2020 (tiếng Anh).
İngilizce | Vietnam |
---|---|
see | xem |
form | mẫu |
tax | thuế |
payments | trả |
changes | thay đổi |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN © 2004-2023 hostinger.com - Premium Web Hosting, Cloud, VPS & Domain Registration Services.
VI © 2004-2023 hostinger.vn - Web Hosting Cao Cấp, Dịch vụ đăng ký tên miền & Cloud, VPS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
web | web |
premium | cao cấp |
EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
İngilizce | Vietnam |
---|---|
vmware | vmware |
rapid | nhanh |
aws | aws |
cloud | mây |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
İngilizce | Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
İngilizce | Vietnam |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
İngilizce | Vietnam |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
aws | aws |
cloud | mây |
fastest | nhanh |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.
VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
vmware | vmware |
year | năm |
demand | nhu cầu |
was | được |
aws | aws |
the | giải |
products | sản phẩm |
customer | khách hàng |
for | cho |
of | của |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
İngilizce | Vietnam |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
İngilizce | Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
web | web |
provides | cung cấp |
secure | bảo mật |
the | dịch |
EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
İngilizce | Vietnam |
---|---|
dod | dod |
program | chương trình |
cloud | mây |
approach | tiếp cận |
providers | nhà cung cấp |
as | nhà |
to | làm |
EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal
VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó là tăng cường sử dụng điện toán đám mây và cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này
İngilizce | Vietnam |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
federal | liên bang |
goal | mục tiêu |
increase | tăng |
provides | cung cấp |
use | sử dụng |
this | này |
EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
İngilizce | Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
must | phải |
providers | nhà cung cấp |
offer | cấp |
EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services
VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây
İngilizce | Vietnam |
---|---|
policy | chính sách |
requires | yêu cầu |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
security | bảo mật |
continuous | liên tục |
monitoring | giám sát |
cloud | mây |
of | của |
use | sử dụng |
all | tất cả các |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
İngilizce | Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
İngilizce | Vietnam |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
offers | cung cấp |
aws | aws |
cloud | mây |
EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
continues | tiếp tục |
use | sử dụng |
secure | bảo mật |
strategy | chiến lược |
agencies | cơ quan |
cloud | mây |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
İngilizce | Vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany
VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) là một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây” ở Đức
EN CSA Cloud Controls Matrix 3.01 (CSA - Cloud Security Alliance)
VI Ma trận kiểm soát đám mây 3.01 của CSA (CSA - Liên minh Bảo mật Đám mây)
İngilizce | Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
save | tiết kiệm |
users | người dùng |
cloud | mây |
world | thế giới |
companies | công ty |
is | được |
all | người |
in | trong |
to | tiền |
and | các |
EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud
VI Siêu dữ liệu người dùng và cuộc họp được quản lý trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
private | riêng |
user | dùng |
and | của |
your | bạn |
while | như |
EN All managed cloud hosting plans run on an isolated online cloud server
VI Khi thuê gói cloud, hệ thống sẽ tạo ra một phân vùng ảo cho gói lưu trữ đám mây của riêng bạn
İngilizce | Vietnam |
---|---|
all | của |
cloud | mây |
plans | gói |
run | bạn |
EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.
VI Có. Là một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển có thể giúp bạn quản lý dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
easily | dễ dàng |
of | của |
we | chúng tôi |
helps | giúp |
best | tốt |
your | bạn |
EN With cloud computing technology, each container has resource boundaries to ensure your cloud website stays up and running at all times, even if one of the accounts on the server is under a DDoS attack.
VI Với công nghệ điện toán đám mây, mỗi không gian chứa tài nguyên riêng đảm bảo trang web đám mây của bạn luôn hoạt động ổn định kể cả khi một trong các tài khoản trên máy chủ bị tấn công DDoS.
İngilizce | Vietnam |
---|---|
cloud | mây |
resource | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
attack | tấn công |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
ddos | ddos |
your | bạn |
website | trang |
all | các |
50 çeviriden 50 tanesi gösteriliyor